Thống kê
Số lần xem
Đang xem 128
Toàn hệ thống 3851
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

TT MSSV HỌ VÀ TÊN Chuyên cần Quá trình Điểm thi Tổng điểm Điểm tròn
        (10%)  (30%) (60%)
2 11222002 Vương Thành An 4 15 36 55 6
3 11222004 Trần Thị Lan Anh 10 20 18 48 5
4 11223001 Nguyễn Thị Hồng Ân 6 15 28 49 5
5 11223003 Dương Thị Búng 10 22 22 54 5
6 11222006 Lê Diễm Châu 10 22 24 56 6
7 11222005 Võ Chí Công 6 22 30 58 6
8 11222007 Nguyễn Thị Hạ Diễm 10 22 24 56 6
9 11222008 Lê Long Hương Diệu 8 19 28 55 6
10 11222009 Nguyễn Hoàng Duy 10 21 36 67 7
11 11222010 Trần Đình Nguyễn T Duyên 8 24 22 54 5
12 11222001 Lê Quang Đức 10 22 24 56 6
14 11222011 Đinh Thị Hằng 10 28 26 64 6
15 11222012 Lê Ngọc Hân 6 25 22 53 5
17 11223008 Đinh Thị Hoa 8 14 34 56 6
18 11223007 Nguyễn Văn Hoàng 10 26 20 56 6
21 11223010 Nguyễn Huỳnh Như Huyền 2 15 36 53 5
22 11222019 Trần Thị Bích Huyền 8 13 30 51 5
24 11222016 Phan Tấn Hưng 10 30 22 62 6
25 11222013 Lê Thị Mai Hương 8 14   22 2
26 11223004 Phạm Thị Hương 8 27 20 55 6
27 11222021 Phạm Hoàng Minh Khải 10 22 38 70 7
28 11222020 Nguyễn Bá Khôi 10 19 30 59 6
29 11222022 Võ Bé Khuyên 10 26 28 64 6
30 11223012 Trương Thị Châu Lan 10 23 26 59 6
32 11222023 Lê Phúc Lâm 10 21 32 63 6
33 11222024 Bùi Quang Lân 10 18 32 60 6
34 11222026 Phan Thị Liên 10 27 20 57 6
36 11222027 Lê Văn Linh 8 22 28 58 6
38 11222029 Trần Hoàng Ngọc Loan 10 21 34 65 7
39 11222031 Pho Phi Long 6 20 28 54 5
40 11222025 Trần Xuân Lộc 10 24 30 64 6
42 11223017 Phạm Thị Hoài Nghiêm 8 22 22 52 5
43 11223015 Huỳnh Thị Ngọc 0 0 20 20 2
44 11222032 Nguyễn Văn Ngô 10 21 28 59 6
45 11222034 Hà Văn Nguyên 10 22 44 76 8
48 11222036 Trương Thị Thanh Nhiên 10 21 36 67 7
49 11222037 Đặng Thị Hồng Nhung 6 20 16 42 4
50 11222038 Đặng Bích Phương 8 23 28 59 6
52 11223020 Nguyễn Thị Yến Phương 10 17 18 45 5
53 11222039 Trần Thành Phương 10 20 26 56 6
57 11222043 Phan Chí Tâm 10 28 18 56 6
58 11222044 Nguyễn Văn Tây 0 0 22 22 2
59 11223023 Nguyễn Thị Thanh Tế 10 18 20 48 5
61 11222046 Dương Minh Thành 8 20 28 56 6
62 11222045 Đặng Ngọc Thành 10 22 22 54 5
63 11222047 Nguyễn Đức Thành 8 23 26 57 6
64 11222048 Trần Công Thành 8 19 32 59 6
65 11222049 Nguyễn Thị Thảo 10 21 26 57 6
66 11222051 Nguyễn Ngọc Thiêm 10 25 40 75 8
67 11223021 Võ Thị Hồng Thơ 6 18 18 42 4
69 11223022 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 10 27 38 75 8
70 11222054 Đỗ Văn Tiến 6 20   26 3
71 11222055 Trần Văn Tiến 8 12 26 46 5
72 11222056 Huỳnh Phan ánh Trang 10 19 32 61 6
73 11223024 Lư Thị Huyền Trân 8 21 32 61 6
74 11223025 Phan Thị Huyền Trân 6 24 16 46 5
75 11222058 Nguyễn Văn Trọng 8 15 20 43 4
77 11223026 Đoàn Nhật Trường 2 24 26 52 5
78 11223027 Nguyễn Vĩnh Tuấn 0 0 24 24 2
79 11222053 Phan Văn Tượng 10 20 26 56 6
80 11223030 Đỗ Thị Thúy Vân 10 28 32 70 7
81 11223031 Trương Thị Mỹ Vân 10 28 32 70 7
83 11222060 Văn Công ý 10 30 30 70 7

 

Số lần xem trang : 14861
Nhập ngày : 23-03-2013
Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007