Giảng viên: Trần Đức Luân (299)

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 1
Toàn hệ thống 4022
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Đức Luân

STT

Mã sinh viên

Tên sinh viên

Mã lớp

Phòng thi

Thứ tự trong p.thi

Điểm QT
(20%)

Điểm thi
(80%)

Tổng
(100%)

1

11120058

Nguyễn Thị Anh

DH11KT

M03

1

2.5

3.9

6.4

2

10155049

Nguyễn Thị Vân Anh

DH10KN

M03

2

2.5

1.5

4.0

3

11122048

Võ Thị Kim Chi

DH11QT

M03

3

3.0

7.0

10.0

4

10120005

Vũ Kim Chi

DH10KT

M03

4

3.0

4.6

7.6

5

10143102

Thạch Thị Minh Cúc

DH10KM

M03

5

3.0

3.5

6.5

6

10123023

Nguyễn Thị Hồng Diễm

DH10KE

M03

6

3.0

4.2

7.2

7

10143008

Nguyễn Thị Thúy Diễm

DH10KM

M03

7

3.0

6.7

9.7

8

11164014

Nguyễn Thị Mỹ Dung

DH11TC

M03

8

2.5

6.7

9.2

9

10143010

Tô Thị Dung

DH10KM

M03

9

3.0

5.6

8.6

10

10122030

Nguyễn Bảo Duy

DH10QT

M03

10

3.0

5.0

8.0

11

11143185

Nguyễn Thị Ngọc Duyên

DH11KM

M03

11

3.0

4.6

7.6

12

10120011

Vũ Thị Đạt

DH10KT

M03

13

3.0

5.6

8.6

13

11143046

Lê Thị Hồng Gấm

DH11KM

M03

14

3.0

5.0

8.0

14

11143048

Nguyễn Thị Thu Hà

DH11KM

M03

15

3.0

6.7

9.7

15

10122047

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

DH10QT

M03

16

3.0

4.6

7.6

16

10123058

Phạm Ngọc Hân

DH10KE

M03

17

3.0

6.7

9.7

17

11123107

Nguyễn Thị Kim Hiền

DH11KE

M03

18

3.0

7.0

10.0

18

11143216

Trần Thị Hiền

DH11KM

M03

19

1.0

3.0

4.0

19

11120070

Đặng Ngọc Hiệp

DH11KT

M03

20

3.0

2.1

5.1

20

11143215

Tô Minh Hiếu

DH11KM

M03

21

3.0

5.6

8.6

21

10122065

Nguyễn Thị Thúy Hồng

DH10QT

M03

22

3.0

4.2

7.2

22

10120017

Văn Thị Hồng

DH10KT

M03

23

3.0

4.2

7.2

23

11120132

Trần Việt Hùng Huy

DH11KT

M03

24

2.5

1.5

4.0

24

10155054

Võ Nguyên Khang

DH10KN

M03

25

3.0

2.8

5.8

25

11122015

Nguyễn Trịnh Xuân Khoa

DH11QT

M03

26

3.0

2.8

5.8

26

11122018

Trần Đức Lãm

DH11QT

M03

27

3.0

2.8

5.8

27

10122079

Phạm Thị Thanh Lan

DH10QT

M03

28

3.0

6.3

9.3

28

11122020

Nguyễn Thị Lê

DH11QT

M03

29

3.0

5.5

8.5

29

10123095

Lê Thị Yến Linh

DH10KE

M03

30

3.0

5.6

8.6

30

11122081

Phạm Hà Kim Linh

DH11QT

M03

31

3.0

6.0

9.0

31

10120025

Nguyễn Thị Loan

DH10KT

M03

32

3.0

3.5

6.5

32

11123029

Nguyễn Thy Nga

DH11KE

M03

34

3.0

7.0

10.0

33

11123127

Nguyễn Thị Kim Ngân

DH11KE

M03

35

3.0

7.0

10.0

34

10122100

Nguyễn Thị Ngọc Ngoan

DH10QT

M03

36

2.5

7.0

9.5

35

11143074

Nguyễn Thị Ngọc

DH11KM

M03

37

2.5

3.5

6.0

36

10122104

Nguyễn Thị Bảo Ngọc

DH10QT

M03

38

3.0

7.0

10.0

37

11122028

Thái Như Ngọc

DH11QT

M03

39

3.0

4.2

7.2

38

11143077

Hoàng Thị Thu Nguyên

DH11KM

M03

40

3.0

1.8

4.8

39

11143248

Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên

DH11KM

M03

41

3.0

3.5

6.5

40

10143049

Nguyễn Kim Nhàn

DH10KM

M04

1

3.0

7.0

10.0

41

11122095

Nguyễn Thị Huỳnh Như

DH11QT

M04

2

3.0

2.8

5.8

42

10143052

Lê Thị Hồng Nhựt

DH10KM

M04

3

3.0

6.3

9.3

43

11143018

Nguyễn Thị Thúy Oanh

DH11KM

M04

4

3.0

6.0

9.0

44

10122119

Lê Thị Phới

DH10QT

M04

5

3.0

4.2

7.2

45

10122122

Nguyễn Thị Kim Phụng

DH10QT

M04

6

3.0

5.6

8.6

46

10122125

Cao Thị Phương

DH10QT

M04

7

2.5

4.6

7.1

47

10123148

Trần Duy Phương

DH10KE

M04

8

3.0

4.0

7.0

48

10155058

Nguyễn Ngọc Quý

DH10KN

M04

9

3.0

3.5

6.5

49

10120034

Đặng Thị Lê Quyên

DH10KT

M04

10

3.0

4.2

7.2

50

10143059

Trần Thị Ngọc Quyên

DH10KM

M04

11

3.0

6.3

9.3

51

11143088

Nguyễn Thế Quyền

DH11KM

M04

12

3.0

5.3

8.3

52

11143188

Diệp Như Quỳnh

DH11KM

M04

13

3.0

4.2

7.2

53

11123179

Lý Tố Sen

DH11KE

M04

14

3.0

6.7

9.7

54

10122136

Vương Tấn Tài

DH10QT

M04

15

3.0

4.6

7.6

55

10143063

Lê Viết Tâm

DH10KM

M04

16

3.0

6.7

9.7

56

10122143

Lâm Thanh Thanh

DH10QT

M04

17

2.0

5.3

7.3

57

11143092

Nguyễn Thị Thành

DH11KM

M04

18

3.0

5.6

8.6

58

12122219

Lê Hoàng Anh Thao

DH12QT

M04

19

3.0

5.0

8.0

59

11123146

Lê Thị Phương Thảo

DH11KE

M04

20

3.0

6.3

9.3

60

11143096

Trịnh Thị Thu Thảo

DH11KM

M04

21

3.0

5.0

8.0

61

11143099

Cao Thị Lệ Thu

DH11KM

M04

22

3.0

4.0

7.0

62

10155057

Nguyễn Mậu Thị Thùy

DH10KN

M04

24

2.0

5.0

7.0

63

10122159

Đinh Thị Thanh Thủy

DH10QT

M04

25

3.0

1.4

4.4

64

10143077

Trần Thị Hồng Thúy

DH10KM

M04

26

3.0

3.5

6.5

65

11143109

Nguyễn Thái Hồng Trang

DH11KM

M04

27

2.5

2.8

5.3

66

10164039

Nguyễn Thị Bảo Trang

DH10TC

M04

28

3.0

7.0

10.0

67

11123159

Nguyễn Thị Mai Trang

DH11KE

M04

29

3.0

6.3

9.3

68

10123194

Nguyễn Thị Minh Trang

DH10KE

M04

30

3.0

5.0

8.0

69

11143112

Trần Thị Thu Trang

DH11KM

M04

31

3.0

4.6

7.6

70

10155036

Nguyễn Anh Bảo Trân

DH10KN

M04

32

2.5

5.6

8.1

71

10122176

Nguyễn Huỳnh Kim Trân

DH10QT

M04

33

3.0

7.0

10.0

72

10143090

Võ Thị Vi Trinh

DH10KM

M04

34

2.5

6.0

8.5

73

12155066

Võ Quốc Trung

DH12KN

M04

35

3.0

1.4

4.4

74

10122191

Trương Ng Thanh Tú

DH10QT

M04

36

3.0

4.9

7.9

75

10155038

Từ Minh Tuấn

DH10KN

M04

37

2.5

3.5

6.0

76

10122186

Nguyễn Thị Tuyết

DH10QT

M04

38

3.0

5.6

8.6

77

10122189

Phạm Thị Tuyết

DH10QT

M04

39

2.5

6.3

8.8

78

10122201

Trần Thị Thúy Vi

DH10QT

M04

40

3.0

6.7

9.7

 

Số lần xem trang : 14816
Nhập ngày : 06-07-2013
Điều chỉnh lần cuối : 06-07-2013

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi các môn

  Điểm tổng kết môn Dự án Đầu tư - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)

  Điểm tổng kết môn Kinh tế lượng căn bản - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)

  Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013)

  Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD106 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)

  Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)

  Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013)

  Dự án đầu tư - Phòng học RD323- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: Trần Đức Luân Đc: Khoa Kinh tế, ĐH Nông Lâm Tp HCM Email: luantd@hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007