Giảng viên: Trần Đức Luân (299)

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 1
Toàn hệ thống 3316
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Đức Luân

 

STT

Mã sinh viên

Tên sinh viên

Mã lớp

Phòng thi

Thứ tự trong p.thi

Điểm QT
(20%)

Điểm thi
(80%)

Tổng
(100%)

1

10120001

Khổng Thị Lan Anh

DH10KT

HD202

1

2

2.4

4.4

2

10122012

Phạm Thị Mỹ ảnh

DH10QT

HD202

2

2

4.0

6.0

3

10122013

Đặng Hồng ánh

DH10QT

HD202

3

2

5.2

7.2

4

10120059

Rah Lan Ân

DH10KT

HD202

4

2

5.2

7.2

5

10123009

Đỗ Thị Kim Bảo

DH10KE

HD202

5

2

6.6

8.6

6

10120004

Nguyễn Thị Linh Chi

DH10KT

HD202

6

2

6.8

8.8

7

10120006

Cao Thị Diễm

DH10KT

HD202

7

2

5.6

7.6

8

10123027

Phạm Thị Dịu

DH10KE

HD202

8

2

7.0

9.0

9

10122028

Nguyễn Thị Phương Dung

DH10QT

HD202

9

2

6.6

8.6

10

10143019

Lê Thị Dương

DH10KM

HD202

10

2

5.0

7.0

11

10123031

Nguyễn Thị Thùy Dương

DH10KE

HD202

11

2

6.8

8.8

12

10120008

Lê Tiến Đại

DH10KT

HD202

12

2

4.0

6.0

13

10120010

Phan Tấn Đạt

DH10KT

HD202

13

2

5.2

7.2

14

10123047

Nguyễn Thị Hải

DH10KE

HD202

14

2

7.6

9.6

15

10122045

Nguyễn Thị Thanh Hải

DH10QT

HD202

15

2

5.2

7.2

16

10122048

Trần Thị Mỹ Hạnh

DH10QT

HD202

16

2

7.2

9.2

17

10122052

Phan Thị Thúy Hằng

DH10QT

HD202

18

2

6.0

8.0

18

10120016

Trần Thị Thu Hằng

DH10KT

HD202

19

2

6.8

8.8

19

10123064

Nguyễn Quỳnh Hoa

DH10KE

HD202

20

1

7.6

8.6

20

10122069

Trần Mạnh Hùng

DH10QT

HD202

21

2

4.0

6.0

21

10123071

Lưu Thị Huyền

DH10KE

HD202

22

2

6.6

8.6

22

10120018

Võ Thị Kim Huyền

DH10KT

HD202

23

2

6.6

8.6

23

10120019

Đinh Thị Thu Hường

DH10KT

HD202

24

2

6.6

8.6

24

10120020

Nguyễn Thị Hường

DH10KT

HD202

25

2

7.6

9.6

25

10164013

Đỗ Văn Khải

DH10TC

HD202

26

2

6.5

8.5

26

10120021

Nguyễn Thị Bích Lan

DH10KT

HD203

1

2

7.2

9.2

27

10123089

Bùi Thị Liêm

DH10KE

HD203

2

1

2.4

3.4

28

10122084

Hồ Mỹ Linh

DH10QT

HD203

3

2

6.6

8.6

29

10123003

Nguyễn Thị Thùy Linh

DH10KE

HD203

4

2

4.8

6.8

30

10120027

Huỳnh Thị Trúc Ly

DH10KT

HD203

5

2

6.6

8.6

31

10123104

Nguyễn Thị Yến Ly

DH10KE

HD203

6

2

7.2

9.2

32

10143040

Lê Trác Tuấn Minh

DH10KM

HD203

7

0

2.4

2.4

33

10122096

Nguyễn Thị Trà My

DH10QT

HD203

8

2

6.0

8.0

34

10123110

Nguyễn Thị Nga

DH10KE

HD203

9

2

5.6

7.6

35

10143044

Nguyễn Ngọc Ngân

DH10KM

HD203

10

2

5.0

7.0

36

10143046

Vũ Ngọc Kim Ngân

DH10KM

HD203

11

1

6.4

7.4

37

10122107

Nguyễn Thị Nguyệt

DH10QT

HD203

12

2

3.2

5.2

38

10122110

Bùi Thị ánh Nhi

DH10QT

HD203

13

2

7.2

9.2

39

10122113

Trần Thị Yến Nhi

DH10QT

HD203

14

2

6.6

8.6

40

10159002

Nguyễn Thị Như

DH10KM

HD203

15

2

6.5

8.5

41

10123142

Hoàng Kim Phụng

DH10KE

HD203

16

2

6.6

8.6

42

10120031

Nguyễn Thị Nhật Phương

DH10KT

HD203

17

2

4.8

6.8

43

10122128

Trần Thị Mỹ Phương

DH10QT

HD203

18

2

4.8

6.8

44

10155005

Võ Thành Phương

DH10KN

HD203

19

2

6.5

8.5

45

10123155

Nguyễn Thị Quyên

DH10KE

HD203

20

2

7.2

9.2

46

10122134

Đặng Văn Sự

DH10QT

HD203

21

2

3.2

5.2

47

10120035

Trần Thị Sương

DH10KT

HD203

22

2

6.6

8.6

48

10122140

Lê Long Tấn

DH10QT

HD203

23

1.5

4.8

6.3

49

10120036

Lương Thị Thanh

DH10KT

HD203

24

1

6.0

7.0

50

10123165

Đoàn Thị Ngọc Thảo

DH10KE

HD203

25

2

7.0

9.0

51

10123167

Lê Thị Bích Thảo

DH10KE

HD203

26

2

6.0

8.0

52

10143066

Lê Thị Mai Thảo

DH10KM

HD204

1

2

8.0

10.0

53

10164036

Nguyễn Hạnh Từ Thảo

DH10TC

HD204

2

2

5.2

7.2

54

10122146

Nguyễn Thị Thu Thảo

DH10QT

HD204

3

2

7.2

9.2

55

10123169

Trần Thị Thu Thảo

DH10KE

HD204

4

2

5.6

7.6

56

10122152

Lê Thị Thêm

DH10QT

HD204

5

2

7.6

9.6

57

10155008

Vũ Minh Thọ

DH10KN

HD204

6

1

4.0

5.0

58

10143072

Trần Thị Kim Thoa

DH10KM

HD204

7

2

4.0

6.0

59

10120040

Nguyễn Thị Ngọc Thủy

DH10KT

HD204

8

2

5.6

7.6

60

10143081

Lý Thủy Tiên

DH10KM

HD204

9

2

7.6

9.6

61

10122168

Lê Huỳnh Phượng Trang

DH10QT

HD204

10

2

7.6

9.6

62

10120044

Đào Thị Bích Trâm

DH10KT

HD204

11

2

7.6

9.6

63

10120045

Phạm Thị Trâm

DH10KT

HD204

12

2

5.6

7.6

64

10159005

Đào Thị Kim Tring

DH10KM

HD204

13

1

5.6

6.6

65

10120046

Hoàng Ngọc Bảo Trinh

DH10KT

HD204

14

2

5.6

7.6

66

10155010

Lê Thạch Thảo Trinh

DH10KN

HD204

15

2

5.1

7.1

67

10122178

Nguyễn Thị Diễm Trinh

DH10QT

HD204

16

2

6.8

8.8

68

10123208

Ngô Nguyễn Ngọc Trúc

DH10KE

HD204

17

1

4.0

5.0

69

10120049

Nguyễn Thị Thanh Trúc

DH10KT

HD204

18

2

5.2

7.2

70

10155059

Đinh Hữu Trung

DH10KN

HD204

19

1

2.4

3.4

71

10120050

Nguyễn Đình Trường

DH10KT

HD204

20

2

7.2

9.2

72

10155053

Lê Thị Kim Tuyền

DH10KN

HD204

21

2

4.0

6.0

73

10143096

Ngô Thị Bạch Tuyết

DH10KM

HD204

22

2

7.2

9.2

74

10164044

Nguyễn Thị Ngọc Uyển

DH10TC

HD204

23

1

6.8

7.8

75

10155042

Nguyễn Thị Thanh Vân

DH10KN

HD204

24

1

6.0

7.0

76

10120056

Nguyễn Châu Quang Vinh

DH10KT

HD204

25

2

7.2

9.2

77

09143085

Nguyễn Đức Vinh

DH09KM

HD204

26

2

4.0

6.0

78

10120057

Lê Thị Uyên Vy

DH10KT

HD204

27

2

5.6

7.6

Số lần xem trang : 14818
Nhập ngày : 06-07-2013
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi các môn

  Điểm tổng kết môn Dự án Đầu tư - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)

  Điểm tổng kết môn Kinh tế lượng căn bản - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)

  Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013)

  Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD106 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)

  Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)

  Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013)

  Dự án đầu tư - Phòng học RD203- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: Trần Đức Luân Đc: Khoa Kinh tế, ĐH Nông Lâm Tp HCM Email: luantd@hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007