Giảng viên: Trần Đức Luân (299)

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 3
Toàn hệ thống 3508
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Đức Luân

 

Bảng điểm theo đúng Mã sinh viên và Tên sinh viên (Cập nhật ngày 08.07.2013 - T.Luân)

TT

Mã SV

Tên sinh viên

Mã lớp

Phòng thi

Thứ tự trong phòng thi

Q.Trình
(50%)

Thi
(50%)

Điểm tổng

1

10122002

Nguyễn Thị Thúy An

DH10QT

TV101

1

4.7

3.0

7.7

2

10122044

Nguyễn Thị Minh Hải

DH10QT

TV101

10

4.2

4.5

8.7

3

10122049

Võ Thị Hồng Hạnh

DH10QT

TV101

11

4.5

4.5

9.0

4

10155018

Nguyễn Thị Ngọc Hiền

DH10KN

TV101

13

4.0

4.0

8.0

5

10122079

Phạm Thị Thanh Lan

DH10QT

TV101

19

4.7

4.5

9.2

6

10122085

Huỳnh Thị Mỹ Linh

DH10QT

TV101

21

4.8

4.0

8.8

7

10122103

Đặng Thị Bích Ngọc

DH10QT

TV101

25

4.7

4.0

8.7

8

10122104

Nguyễn Thị Bảo Ngọc

DH10QT

TV101

26

5.0

4.0

9.0

9

10122123

Nguyễn Thị Như Phụng

DH10QT

TV101

35

4.7

4.0

8.7

10

10122144

Lê Thị Bích Thanh

DH10QT

TV101

44

4.7

3.5

8.2

11

10122158

Huỳnh Thị Thúy

DH10QT

TV101

46

4.7

3.5

8.2

12

10122173

Trần Thị Thùy Trang

DH10QT

TV101

48

4.7

3.5

8.2

13

10122004

Hoàng Thị Mai Anh

DH10QT

PV333

1

4.7

3.5

8.2

14

10122006

Nguyễn Thị Anh

DH10QT

PV333

2

4.7

4.5

9.2

15

10155051

Nguyễn Thị Kim Anh

DH10KN

PV333

3

4.0

3.5

7.5

16

10150105

Trần Ngọc Tuấn Anh

DH10TM

PV333

4

4.7

3.5

8.2

17

10122013

Đặng Hồng ánh

DH10QT

PV333

5

4.9

4.0

8.9

18

11155028

Nguyễn Hải Bằng

DH11KN

PV333

6

5.0

4.0

9.0

19

11155011

Nguyễn Phúc Cảnh

DH11KN

PV333

7

4.1

3.0

7.1

20

11122057

Trịnh Đức Châu

DH11QT

PV333

8

5.0

3.5

8.5

21

11155012

Trần Hữu Chí

DH11KN

PV333

9

4.5

3.0

7.5

22

11155001

Phạm Thị Chung

DH11KN

PV333

10

4.5

4.0

8.5

23

11122059

Ngô Thị Chuyên

DH11QT

PV333

11

4.2

4.0

8.2

24

10122034

Tô Kim Duyên

DH10QT

PV333

12

4.8

3.5

8.3

25

10122037

Trần Văn Dưỡng

DH10QT

PV333

13

5.0

3.0

8.0

26

11155003

Bùi Tấn Đạt

DH11KN

PV333

14

4.3

3.8

8.1

27

11155013

Thái Thị Hà

DH11KN

PV333

15

4.2

3.5

7.7

28

11155018

Đoàn Thanh Hải

DH11KN

PV333

16

4.5

4.0

8.5

29

10122046

Bùi Thị Mỹ Hạnh

DH10QT

PV333

17

4.8

4.0

8.8

30

11150085

Võ Thị Hiền

DH11TM

PV333

18

4.4

3.8

8.2

31

10150016

Phạm Thị Hòa

DH10TM

PV333

19

4.9

3.6

8.5

32

11122074

Hoàng Thi Kim Huệ

DH11QT

PV333

20

5.0

3.5

8.5

33

11155042

Huỳnh Ngọc Huyền

DH11KN

PV333

21

4.2

3.5

7.7

34

10122072

Trịnh Quốc Hưng

DH10QT

PV333

22

5.0

4.5

9.5

35

11122012

Bùi Thị Mỹ Hương

DH11QT

PV333

23

4.8

3.5

8.3

36

11122013

Huỳnh Thị Mỹ Hương

DH11QT

PV333

24

5.0

3.5

8.5

37

11155022

Trần Thị Diễm Hương

DH11KN

PV333

25

4.3

3.0

7.3

38

10155054

Võ Nguyên Khang

DH10KN

PV333

26

3.8

3.5

7.3

39

10155055

Cáp Lê Vương Khánh

DH10KN

PV333

27

3.8

3.2

7.0

40

11155051

Nguyễn Phan Hoàng Kim

DH11KN

PV333

28

4.3

4.3

8.6

41

10155012

Thạch Thị Tô La

DH10KN

PV333

29

3.8

3.5

7.3

42

11155029

Trần Ngọc Nhật Linh

DH11KN

PV333

30

4.3

4.2

8.5

43

11122022

Trần Thùy Linh

DH11QT

PV333

31

4.2

4.5

8.7

44

10122095

Nguyễn Thị Diễm My

DH10QT

PV333

32

4.7

4.5

9.2

45

11150053

Đàm Thị Thảo Nguyên

DH11TM

PV333

33

4.6

4.5

9.1

46

11155048

Nguyễn Thị Linh Nhâm

DH11KN

PV333

34

5.0

4.0

9.0

47

10122110

Bùi Thị ánh Nhi

DH10QT

PV333

35

4.9

4.0

8.9

48

10122112

Nguyễn Thị Yến Nhi

DH10QT

PV333

36

4.7

4.0

8.7

49

10122114

Nguyễn Thị Cẩm Nhung

DH10QT

PV333

37

4.7

4.5

9.2

50

11122094

Nguyễn Thị Cẩm Nhung

DH11QT

PV333

38

4.2

3.0

7.2

51

11155024

Nguyễn Thị Hồng Nhung

DH11KN

PV333

39

4.1

3.5

7.6

52

10155026

Trần Thị Hồng Nhung

DH10KN

PV333

40

3.8

3.2

7.0

53

11155040

Huỳnh Như

DH11KN

PV335

1

3.1

3.0

6.1

54

11155007

Văn Thị Phương

DH11KN

PV335

2

4.2

3.0

7.2

55

10155005

Võ Thành Phương

DH10KN

PV335

3

4.0

4.0

8.0

56

11155031

Phạm Hồng Quân

DH11KN

PV335

4

4.5

3.5

8.0

57

12122048

Liêu Ngọc Quý

DH12QT

PV335

5

3.6

3.0

6.6

58

11155010

Lê Thị Phương Quyên

DH11KN

PV335

6

4.2

3.5

7.7

59

11155030

Nguyễn Thị Ngọc Quyên

DH11KN

PV335

7

5.0

3.5

8.5

60

10155020

Dương Nguyên Sang

DH10KN

PV335

8

3.8

4.7

8.5

61

11155047

Nguyễn Minh Tâm

DH11KN

PV335

9

4.2

3.0

7.2

62

11155052

Vũ Thị Hạnh Tâm

DH11KN

PV335

10

4.5

4.0

8.5

63

10122143

Lâm Thanh Thanh

DH10QT

PV335

11

4.8

4.5

9.3

64

11122107

Tống Ngọc Hồng Thanh

DH11QT

PV335

12

5.0

4.5

9.5

65

11155023

Nguyễn Thái Thành

DH11KN

PV335

13

5.0

4.5

9.5

66

11155045

Phan Thị Thắm

DH11KN

PV335

15

5.0

3.5

8.5

67

11150067

Nguyễn Bảo Thi

DH11TM

PV335

16

4.6

3.5

8.1

68

11155014

Hà Ngọc Thịnh

DH11KN

PV335

17

4.8

3.7

8.5

69

11150068

Trần Đức Thọ

DH11TM

PV335

18

4.6

3.5

8.1

70

11122141

Nguyễn Thị Thu

DH11QT

PV335

19

4.2

3.5

7.7

71

11122044

Huỳnh Văn Thuận

DH11QT

PV335

20

5.0

3.8

8.8

72

11155015

Ngô Phan Vũ Gia Thuận

DH11KN

PV335

21

4.5

4.5

9.0

73

10122161

Đặng Thị Thanh Thúy

DH10QT

PV335

22

4.7

3.5

8.2

74

11122142

Trần Thị Hoài Thương

DH11QT

PV335

23

5.0

3.5

8.5

75

10155039

Võ Mộng Tiền

DH10KN

PV335

24

3.5

4.0

7.5

76

11155016

Võ Thị Lợi Tiến

DH11KN

PV335

25

4.2

4.5

8.7

77

10122167

Đặng Võ Thùy Trang

DH10QT

PV335

26

5.0

4.5

9.5

78

10155046

Nguyễn Thị Minh Trang

DH10KN

PV335

27

3.5

4.5

8.0

79

10122172

Trần Thị Huyền Trang

DH10QT

PV335

28

4.8

3.7

8.5

80

10155036

Nguyễn Anh Bảo Trân

DH10KN

PV335

29

3.8

4.7

8.5

81

10122176

Nguyễn Huỳnh Kim Trân

DH10QT

PV335

30

4.7

3.5

8.2

82

11155027

Dương Thủy Trúc

DH11KN

PV335

31

4.1

4.5

8.6

83

09150106

Nguyễn Văn Trung

DH09TM

PV335

32

4.7

3.5

8.2

84

11155009

Huỳnh Nhật Trường

DH11KN

PV335

33

5.0

4.0

9.0

85

11122125

Hồ Thị Tuyết Vân

DH11QT

PV335

34

4.0

4.5

8.5

86

10155011

La Thị Vân

DH10KN

PV335

35

4.0

4.5

8.5

87

11155053

Huỳnh Lê Vy

DH11KN

PV335

36

5.0

4.0

9.0

88

10155033

Hoàng Thị Bình Yên

DH10KN

PV335

37

4.0

4.0

8.0

89

11122129

Nguyễn Hàm Yên

DH11QT

PV335

38

4.2

4.5

8.7

90

10122205

Phạm Thị Hoàng Yến

DH10QT

PV335

39

4.9

4.0

8.9

Số lần xem trang : 14817
Nhập ngày : 08-07-2013
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi các môn

  Điểm tổng kết môn Dự án Đầu tư - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)

  Điểm tổng kết môn Kinh tế lượng căn bản - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)

  Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013)

  Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)

  Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013)

  Dự án đầu tư - Phòng học RD323- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)

  Dự án đầu tư - Phòng học RD203- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: Trần Đức Luân Đc: Khoa Kinh tế, ĐH Nông Lâm Tp HCM Email: luantd@hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007