Trang thông tin Nguyễn Quốc Bình - Học không thi thì tốt hơn thi mà không học"

ĐH Nông Lâm | Khoa Lâm nghiệp | Trang chính |
Thống kê
Số lần xem
Đang xem 2
Toàn hệ thống 4145
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

KHẢO SÁT

CHƯƠNG TRÌNH

ĐÀO TẠO

THÔNG TIN VIỆC LÀM CHO KỸ SƯ LÂM NGHIỆP

Thông tin tuyển sinh khoa Lâm nghiệp 2018

Cây xanh Anh Hùng, Trảng Bom

Bán máy tính trả góp liên hệ Hiếu 0982565779

Elearning - Phương pháp học trực tuyến hiệu quả

=======

How to repare a good presentation on Powerpoint?

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trang thông tin Nguyễn Quốc Bình - Khoa Lâm nghiệp - NLU

 

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM              
PHÂN HIỆU GIA LAI              
                   
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ MÔN HỌC LSNG - SINH VIÊN LỚP DH13LNGL          
STT Mã SV Họ và Tên Ng/sinh Ghi chú Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm tổng
1 13114189 Nguyễn Dương Thế Anh 240895   8 6 7  
2 13114223 Lê Tuấn Anh 40195   0 0 0  
3 13114190 Trần Minh Bằng 91095   6 8 5  
4 13114595 Thái Trần Quốc Bảo 60795   0 0 3  
5 13114593 Nguyễn Thành Công 150495   0 0 0  
6 13114227 Đinh Văn Cường 250795   0 6 5  
7 13114312 Nguyễn Văn  Danh 60295   0 0 6.5  
8 13114193 Nguyễn Quốc Đạt 200895   8 9 7  
9 13114229 Nguyễn Lê Thái Dương 290795   10 9 8.5  
10 13114231 Nguyễn Đình Giáp 80294   0 0 1.5  
11 13114194 Lại Thế Hiển 270494   6 8.5 4  
12 13114233 Nguyễn Hoàng Hiệp 230394   0 0 0  
13 13114195 Phạm Trung Hiếu 160895   7 8.5 3  
14 13114589 Huỳnh Thị Hòa 261195   9 7 8  
15 13114196 Bùi Khắc Hùng 120793   0 0 4.5  
16 13114197 Đỗ Văn  Hùng 19/8/95   0 0 0  
17 13114598 Cao Quốc Huy 20995   0 6 1.5  
18 13114371 Lê Văn  Huỳnh 111194   9 6 5.5  
19 13114198 Trương Công Lợi 80795   9 7 10  
20 13114238 Nguyễn Bá Long 160995     8 1.5  
21 13114239 Tưởng Phi Luân 300495   8 8 4.5  
22 13114240 Trần Hồng Lực 231095   9 7 4.5  
23 13114242 Hà Thị Ly 220394   8 7 9  
24 13114199 Phan Thị Thu Ngân 150895   0 0 0  
25 13114246 Lương Thanh Nghĩa 180595   7 0 2  
26 13114247 Nguyễn Phùng Ngọc 170394   0 4 2  
27 13114200 Lê Xuân Nguyên 121194   10 0 6.5  
28 13114201 Nguyễn Văn Nguyên 260591   0 0 5  
29 13114250 Cù Thị Mỹ Nữ 291095   8 10 7.5  
30 13114202 Nguyễn Lê Nhật Phi 60895   0 6 1  
31 13114251 Nguyễn Minh Phú 290395   8 7.5 6  
32 13114203 Trương Phúc 120295   0 0 0  
33 13114252 Đàm Văn Phương 60894   10 6 4.5  
34 13114204 Nguyễn Cảnh Việt Quang 100494   7 6 4  
35 13114253 Lê Văn Quang 41194   0 6 7.5  
36 13114205 Nguyễn Thị Út Quyên 150295   7 6.5 10  
37 13114206 Nguyễn Khắc Sinh 261095   10 6.5 4.5  
38 13114256 Nguyễn Văn Tâm 130595   0 7 6  
39 13114208 Nguyễn Ngọc Thạch 30395   8 6 6.5  
40 13114258 Nguyễn Minh Thắng 100594   0 0 3  
41 13114207 Hứa Văn Thanh 170294   7 6 7  
42 13114257 Nguyễn Tiến Thành 20594   8 6 3.5  
43 13114260 Hồ Quốc Thịnh 50395   8 6.5 1.5  
44 13114590 Bùi Quốc Thịnh 271195   0 4 1  
45 13114212 Nguyễn Ngọc Thức 240295   0 0 0  
46 13114263 Võ Thị Thương 20194   7 9 3.5  
47 13114585 Trương Thị Anh Thuỳ 260695   8 6 3  
48 13114262 Phạm Thị Thu Thúy 100794   10 6 2  
49 13114261 Hoàng Thị Thúy 101294   10 9 7.5  
50 13114213 Bùi Tất Toàn 281195   0 0 0  
51 13114591 Huỳnh Công Toàn 80295   0 4 2  
52 13114214 Lê Thị Trang 101095   7 7 1.5  
53 13114265 Đỗ Thị Thùy Trang 240495   10 5 7  
54 13114266 Phạm Thị Minh Trang 151095   8 7 2.5  
55 13114215 Lê Xuân Trọng 270895   0 0 0  
56 13114597 Nguyễn Tự Trọng 140694   10 7 3  
57 13114216 Nguyễn Phúc Trung 20494   0 8.5 3.5  
58 13114594 Trương Nguyễn Thúy  Vi 71095   10 6 6.5  
59 13114217 Huỳnh Ngọc 30395   8 6.5 8  
60 13114281 Nguyễn Như Ý 210995   7 7 6.5  

 

Ghi chú: Sinh viên có ý kiến gì thì liên hệ giáo viên phụ trách trước 11g ngày 25/2/2016.

 

DANH SÁCH GHI ĐIỂM SINH VIÊN HỌC LSNG TIẾT 10,11,12-KHII/2014-2015 - PHÒNG HỌC PV319
                   
                   
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm TB    
1 13115144 Hoàng Đông  A  6 8 2.5      
2 13115150 Trần Thị Lan  Anh  6 8 5.5      
3 13114302 Trần Thị  Bích  5 7.5 4      
4 13114323 Nguyễn Văn  Đạt  5 7.5 3      
5 13114333 Võ Phước  Đức  5 8 0.5      
6 14115015 Nguyễn Thị Thùy  Dung  10 7.5 1.5      
7 11114070 Hồ Nguyễn Thái  Duy  0 0 3      
8 13114219 Phùng Quang  Duy  5 7 6.5      
9 13114586 Trần Vũ  Duy  0 8 2      
10 13115200 Nguyễn Thị    0 8 6      
11 12115287 Trần Thị Thu  Hải  5 8 5      
12 13114345 Bùi Thị Ngọc  Hân  0 8 5.5      
13 13114352 Lê Gia  Hiển  7 7.5 3      
14 13115214 Hồ Xuân  Hoàng  7 8 3.5      
15 13115217 Nguyễn Minh  Hoàng  6 8 3.5      
16 13114053 Trần Thị Kim  Hồng  6 7.5 3.5      
17 13114064 Lê Văn  Hùng  6 8 1.5      
18 13114378 Nguyễn Tiến  Hưng  5 7 1.5      
19 13114056 Lê Bá  Huy  5 7.5 2      
20 13114363 Cao Thanh  Huy  0 0 0      
21 13114070 Nguyễn Duy  Khanh  6 8 5      
22 13114071 Nguyễn Duy  Khanh  5 8 3      
23 10147043 Trần Trung  Kiên  6 7.7 3.5      
24 13114078 Trịnh Thanh  Lâm  6 8 5      
25 13114084 Đặng Văn  Linh  6 7 2.5      
26 13114403 Lê Nhật  Long  6 8 3.5      
27 13114416 Nguyễn Tuấn  Mạnh  6 8 4.5      
28 13114420 Phạm Văn  Minh  5 8 2.5      
29 13115071 Dương Công  Minh  5 8 2.5      
30 14115201 Nguyễn Nhật  Minh  0 8 0      
31 12115021 Trương Hữu  Nam  0 8 0.5      
32 13115291 Trương Thành  Nghị  0 8 5      
33 13115296 Nguyễn Viết  Ngọc  6 8 3      
34 14115084 Nguyễn Thị Bé  Ngọc  6 7.5 5      
35 13114105 Trần Ngọc  Phú  7 8 2.5      
36 13114460 Phạm Thiên  Phú  0 7 2      
37 13114470 Lê Huỳnh Vinh  Quang  6 7 4.5      
38 11115013 Trần Đình  Quí  6 8 0      
39 13114118 Nguyễn Tấn  Quỳnh  6 8 2.5      
40 13114480 Nguyễn Bá  Sắt  5   1.5      
41 13115092 Ngô Tấn  Sỉ  6 8 1.5      
42 13114122 Trần Thị  Sinh  7 8 6      
43 13114501 Tiêu Nguyễn Vi  Thảo  8 7.5 3.5      
44 13114143 Võ Thành  Thơ  7 8 3      
45 13115421 Phan Hữu  Toàn  8 7.5 2.5      
46 14115453   Trang  0 0 0      
47 13115448 Nguyễn Thị Thanh  Trúc  5 8 4      
48 13114546 Nguyễn Ngọc  Trung  5 7 4.5      
49 13114550 Nguyễn Anh  Tuân  6 8 4      
50 13114179 Vũ Mạnh  Tuấn  5 7.5 2      
51 13114552 Lê Lâm Hoàng  Tuấn  6 7.5 1.5      
52 13114186 Nguyễn Tô Hoàng    5 8 2      

===================================================================================================

HK I - 2013 - 2014

Các sinh viên sau đây làm bài thi nhưng KHÔNG GHI MÃ ĐỀ:

1. 10134008 - Huỳnh Công Thành

2. 12114158 - Nguyễn Nhật Trà

3. 13115324 - Trần Bảo Phong

Liên hệ với giáo viên để điền mã đề gấp.

 

ĐIỂM QUÁ TRÌNH MÔN LSNG - HK 2/2013-2014  
             
STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp BT1 BT2 Số câu đúng (Bài thi)
1 8114122 Hồ Hữu Chung  DH08LN      V
2 10134008 Huỳnh Công Thành  DH10GB      23/25
3 11114002 K' Đạt  DH11LN  6   35
4 11134004 Vòng Bảo Hổ  DH11GB      35
5 11146067 Trần Thị Như Bình  DH11NK  5 7.7 36
6 11147039 Nguyễn Đình Quang  DH12QR  5   26
7 11147075 Hà Thế Nguyên  DH11QR      34
8 12114001 Nguyễn Quốc Anh  DH12LN  7   36
9 12114011 Đoàn Thành Xuân  DH12LN      25
10 12114039 Lương Văn Minh  DH12LN      38
11 12114057 Nguyễn Đình Thiện  DH12LN  6 6.7 36
12 12114078 Phạm Thị Hảo  DH12LN  5 7.5 32
13 12114088 Nguyễn Thị Thanh Thanh  DH12LN  9 6.7 28
14 12114094 Trần Văn Toàn  DH12QR    7.2 33
15 12114098 Dương Văn Ty  DH12LN      29
16 12114102 Trần Bá Cường  DH12NK  5   37
17 12114115 K' Lút  DH12NK      33
18 12114130 Trần Công Khánh  DH12LN  7 6.7 37
19 12114131 Nguyễn Đặng Thanh Duy  DH12QR  6 7.2 32
20 12114139 Nguyễn Thị Thu Hiền  DH12QR  6 7.2 29
21 12114151 Phan Thị Thanh Quỳnh  DH12NK      26
22 12114164 Đào Vũ Trường  DH12LN  6 6.7 29
23 12114166 Hà Đình Long  DH12LN  6   31
24 12114167 Huỳnh Thị Kim Nguyên  DH12QR  7 7.5 31
25 12114177 Nguyễn Thế Tuân  DH12QR    7.2 34
26 12114232 Đoàn Thị Yến Phượng  DH12NK  6 7.7 31
27 12114239 Nguyễn Thanh Quốc  DH12NK  5 7.7 43
28 12114241 Huỳnh Quang Phước  DH12QR  6   32
29 12114244 Bùi Thị Phương Thảo  DH12QR  7 7.5 32
30 12114249 Trương Bích Tuyền  DH12NK  4 7.7 35
31 12114250 Nguyễn Thị Cẩm Tiên  DH12NK  9 7.7 34
32 12114255 Dương Đức Thành  DH12QR  6 7.5 29
33 12114260 Nguyễn Thành Trung  DH12QR  4 7.2 21
34 12114296 Trương Thị Thanh Lan  DH12QR  5 7.2 30
35 12114298 Lâm Cao Thùy Lê  DH12QR  7 7.5 24
36 12114299 Đỗ Văn Toàn  DH12QR  8 6.7 32
37 12114301 Mai Hữu Lợi  DH12QR  7 6.7 35
38 12114305 Phạm Quốc Nghĩa  DH12QR  5 7.5 28
39 12114322 Nguyễn Lê Hữu Trí  DH12QR  7   32
40 12114335 Nguyễn Tấn Đạt  DH12NK  5 7.7 35
41 12114341 Dương Nhật Lệ  DH12QR  7 7.5 35
42 12114351 Nguyễn Thanh Tới  DH12NK  4 7 33
43 12114357 Phạm Vũ Tài  DH12QR  8 6.7 27
44 13114094 Nguyễn Văn Hoài Nam  DH13LN  5   21
45 13114097 Ngô Đức Nhân  DH13NK  7 6.75 27
46 13114138 Ngô Quý Thiện  DH13LN  5   27
47 13114148 Nguyễn Ngọc Thức  DH13QR  4 6.75 33
48 13114158 Nguyễn Nhật Trà  DH13NK      23/27
49 13114186 Nguyễn Tô Hoàng Vũ  DH13QR      26
50 13114284 Đậu Đình Anh  DH13QR  5 6.75 29
51 13114318 Nguyễn Ngọc Dũng  DH13QR  5 6.75 31
52 13114342 Nguyễn Thị Hằng  DH13LN  5   27
53 13114558 Phan Tấn Minh Tùng  DH13QR  6 6.75 35
54 13114569 Võ Văn Việt  DH13QR  4 6.75 23
55 13115173 Trương Thị Lệ Diễm  DH13GB    7 25
56 13115219 Nguyễn Thanh Hoàng  DH13CB  8 7 26
57 13115256 Triệu Thị Liên  DH13GB  7 7 26
58 13115270 Trương Công Luận  DH13CB  6   30
59 13115317 Nguyễn Hồ Phan  DH13CB    7 29
60 13115324 Trần Bảo Phong  DH13CB    7 32/30
61 13115434 Trương Thị Hiền Trang  DH13GB  7 7 26
62 12114350 Trần Nhật Toàn       27
        45    

 

Sinh viên thắc mắc về bài thi vui lòng gởi email cho GV phụ trách trước 16g ngày thứ 2, 16/6/2014.

Số lần xem trang : 14823
Nhập ngày : 12-06-2014
Điều chỉnh lần cuối : 24-02-2016

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Kết quả chi tiết khoá luận và tiểu luận của sinh viên

  Đánh giá hoạt động giảng dạy (mẫu 5.12)(16-04-2018)

  Danh sách SV tên khóa luận 2018 (26-03-2018)

  Bài tập quá trình (HKI-tiết 789-năm học 2014-2015)(24-09-2013)

  Định dạng khoá luận tốt nghiệp năm 2010(09-06-2012)

  Các định hướng nghiên cứu dành cho sinh viên năm 2012-2013(05-12-2011)

  Kết qủa sinh viên thực hiện khoá luận/tiểu luận(09-11-2005)

Nguyễn Quốc Bình - Bộ môn Nông Lâm Kết Hợp và Lâm Nghiệp Xã Hội, khoa Lâm nghiệp. Điện thoại: 08 28 3896 3352/ 098 314 8912, Email: ngquocbinh©hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007