Thống kê
Số lần xem
Đang xem 44
Toàn hệ thống 2247
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

Giỏi (8,5-10)

4

3,03

Khá (7,0-8,4)

20

15,15

Trung bình (5,5-6,9)

55

41,67

Trung bình yếu (4,0-5,4)

48

36,36

Kém

5

3,79

Tổng cộng

132

100,00

 

 

Bảng điểm chi tiết

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…..%)

1

12124487

Damdinpuerev

Aminaa

0,6

1,8

2,6

5

2

13363012

Nguyễn Tố

Anh

1

1,3

2

4,3

3

13363015

Trương Ngọc Trâm

Anh

1

2,1

4

7,1

4

13363016

Lê Thị Ngọc

ánh

0,8

2

4,6

7,4

5

13363017

Trần Thị

1

2,1

3,6

6,7

6

12363253

Nguyễn Thị

Chi

1

1,6

4,4

7

7

12333066

Phạm Lê Thành

Đạt

0,4

1,5

1,8

3,7

8

13363028

Nguyễn Kiều

Diễm

1

1,3

2,8

5,1

9

13363048

Lê Thị Thu

Đông

0,8

1,3

2,6

4,7

10

13363049

Ngô Hồng

Đức

1

1,8

3,4

6,2

11

13363030

Đào Thị Thanh

Dung

0,8

1,7

3

5,5

12

10333161

Lê Nguyễn Phương

Dung

0,8

1,8

3,6

6,2

13

13363032

Nguyễn Thùy

Dung

1

1,5

2

4,5

14

12363007

Vũ Thị

Dung

0,4

0,8

2,8

4

15

13363042

Hồ Quốc

Dũng

1

2,1

4,2

7,3

16

13363043

Vương Thị

Dũng

1

2,1

3,2

6,3

17

13363045

Nguyễn Thị

Dưởng

1

1,6

3,4

6

18

13363034

Lê Thanh

Duy

1

1,9

2,6

5,5

19

13363038

Nguyễn Thị

Duyên

1

1,6

2,6

5,2

20

13363041

Trần Thị Ngọc

Duyên

1

2,1

2,8

5,9

21

13363050

Trần Thị

Gái

1

2,2

2,4

5,6

22

13116372

Dưu Ngọc Vân

1

3

4

8

23

13363062

Võ Thị Thu

1

2,3

3

6,3

24

13116375

Kim Thị Thanh

Hải

0,9

2,9

3,2

7

25

13363078

Hà Huỳnh

Hân

0,8

1,1

2,6

4,5

26

13363068

Lê Ngọc

Hằng

1

1,8

3,2

6

27

13363074

Phạm Thị Thúy

Hằng

0,6

1,3

1,2

3,1

28

13363076

Trương Thị Thúy

Hằng

0,4

1,6

3,2

5,2

29

13363077

Văn Thị Thanh

Hằng

1

2,6

3,4

7

30

12363254

Trương Thị Bích

Hảo

0,8

1,5

2,6

4,9

31

13363081

Nguyễn Thị Như

Hậu

1

2,1

4,6

7,7

32

13120030

Huỳnh Thị

Hiền

1

3

4,6

8,6

33

13363089

Đinh Mỹ

Hiệp

0,6

1,1

2,6

4,3

34

13363090

Nguyễn Thị Xuân

Hoa

1

2

2

5

35

13363098

Huỳnh Thị Kim

Hồng

1

2,9

3,2

7,1

36

13363106

Nguyễn Thị Kim

Huệ

1

1,8

3

5,8

37

13363115

Hồ Xuân

Hương

0,6

1,3

4,4

6,3

38

13363117

Nguyễn Thị

Hương

1

1,8

4,2

7

39

13363118

Nguyễn Thị Huỳnh

Hương

1

2

3,2

6,2

40

13363119

Nguyễn Thị Thu

Hương

0,8

1,2

2

4

41

13363120

Nguyễn Thị Tuyết

Hương

1

1,3

3,4

5,7

42

13363121

Phan Thị Thu

Hương

1

1,4

2,8

5,2

43

13363123

Võ Thị Quỳnh

Hương

0,8

2,4

3

6,2

44

13363124

Châu Thị

Hường

1

1,5

3,2

5,7

45

13363110

Nguyễn Thị

Huyền

1

2,1

4,8

7,9

46

13363111

Nguyễn Thị Ngọc

Huyền

0,8

2

3

5,8

47

13363126

Lưu Nguyễn Mai

Khanh

1

1,7

3,4

6,1

48

13116445

Huỳnh Hoàng

Khương

1

2,4

4,2

7,6

49

13120053

Chu Thị

Kiều

1

2,7

1,8

5,5

50

13363137

Trần Thị

Lan

0,8

1,7

2,4

4,9

51

13363142

Lê Thị

Liền

1

1,7

3,4

6,1

52

13363148

Nguyễn Thị Thùy

Linh

1

1,8

2,8

5,6

53

13363153

Võ Tấn

Lộc

0,8

1,3

2,4

4,5

54

13363155

Nguyễn Thị

Ly

0,8

1,7

3,2

5,7

55

13363160

Đỗ Xuân

Mạnh

1

3

2,6

6,6

56

13363162

Lương Thị Diễm

My

1

1,8

2

4,8

57

13363166

Phan Thị

Mỹ

0,6

2,1

2

4,7

58

13363169

Phan Thị Yến

Nên

0,8

1,7

4

6,5

59

13363180

Lê Thị Bé

Ngọc

1

1,9

3

5,9

60

13363183

Nguyễn Thị Khánh

Ngọc

1

2,4

4,6

8

61

13363184

Nguyễn Thị Như

Ngọc

1

1,1

3,4

5,5

62

13363191

Lê Thị

Nguyệt

1

1,9

3

5,9

63

13363202

Nguyễn Thị Viết

Nhi

0,2

1,5

1,4

3,1

64

13363203

Nguyễn Thị Yến

Nhi

1

1,3

2,4

4,7

65

13363206

Nguyễn Thị Phương

Nho

1

1,3

2,4

4,7

66

13363210

Huỳnh Thị Vân

Như

1

1,6

2,2

4,8

67

13363207

Đinh Thị Hồng

Nhung

0,6

1,9

3

5,5

68

13363218

Phạm Thị Kiều

Oanh

1

2,1

4,2

7,3

69

13363222

Vắn Cóng

Phóng

0,8

1,4

3,4

5,6

70

13363225

Tô Thị Hồng

Phúc

0,8

1

2,6

4,4

71

13363226

Nguyễn Thị

Phụng

1

1,7

2,4

5,1

72

13363232

Nguyễn Thị Kim

Phước

0,8

1,2

2

4

73

13363227

Cao Ngọc

Phương

0,8

2,1

2

4,9

74

13363230

Nguyễn Thị Hoài

Phương

1

1,8

3

5,8

75

13363231

Trần Mỹ

Phương

1

2,2

3,2

6,4

76

13363235

Huỳnh Thị Thu

Phượng

1

2,4

4

7,4

77

13363237

Nguyễn Thị

Phượng

0,6

1,5

1,2

3,3

78

12124266

Nguyễn Thị Bích

Phượng

0,8

0,9

2,4

4,1

79

13363238

Phạm Hồng

Phượng

1

2,4

2,4

5,8

80

13363242

Dương Thị Tú

Quyên

0,2

0

2

2,2

81

13120353

Phạm Trần Thu

Quyên

0,8

1,5

3,6

5,9

82

13363251

Mạc Thanh

Tâm

1

1,9

2,6

5,5

83

10124181

Nguyễn Quốc

Thái

0,4

1,3

2,8

4,5

84

12124294

Trần Sách

Thắng

0,4

1,6

2,8

4,8

85

13363256

Hà Thị

Thanh

1

2

4,8

7,8

86

13363260

Võ Duy

Thanh

1

1,6

4,4

7

87

13363262

Huỳnh Dạ

Thảo

0,8

1,3

2,8

4,9

88

13363266

Nguyễn Ngọc Như

Thảo

1

1,3

2,8

5,1

89

13363274

Tưởng Thị Thanh

Thảo

0,2

2,2

2,2

4,6

90

13363277

Đào Thị Như

Thi

1

1,6

1,8

4,4

91

12124297

Lâm Quang

Thịnh

1

0,9

3,2

5,1

92

13363282

Lê Thị Cẩm

Thu

1

1,7

2,8

5,5

93

13363285

Nguyễn Thị Cẩm

Thu

1

1,8

3

5,8

94

13363286

Nguyễn Thị Mỹ

Thu

1

1,7

3

5,7

95

11363220

Ngô Đoàn Hoài

Thương

0,8

1,1

3,2

5,1

96

13363310

Trần Thị Hoài

Thương

1

1,8

3,4

6,2

97

13363313

Đỗ Thị Mộng

Thường

1

2,4

4

7,4

98

13363289

Nguyễn Thanh

Thùy

1

1,9

3,8

6,7

99

13363290

Nguyễn Thị

Thùy

1

2

2,2

5,2

100

13363297

Lê Thị Thu

Thủy

1

1,9

3,4

6,3

101

13363298

Nguyễn Thị

Thủy

0,8

1,3

2

4,1

102

13363300

Trần Đăng Thanh

Thủy

1

1,4

2,4

4,8

103

13363303

Vương Hồng

Thủy

1

1,9

3,2

6,1

104

13363317

Nguyễn Thị Thủy

Tiên

1

1,4

1,8

4,2

105

13363322

Trương Thị Mộng

Tình

1

3

4,6

8,6

106

13363334

Nguyễn Thị Thùy

Trâm

1

1,4

3,8

6,2

107

13363335

Trần Ngọc Bảo

Trâm

0,8

1,9

3,2

5,9

108

13363325

Nguyễn Thị Mai

Trang

1

2,2

2,8

6

109

11143111

Nguyễn Thị Thùy

Trang

1

2,3

4,8

8,1

110

10333143

Trịnh Thị Mỹ

Trang

0,8

1,7

3,4

5,9

111

13363345

Võ Như

Trí

1

1,1

3

5,1

112

13363397

Nguyễn Kiều

Trinh

1

2,3

3

6,3

113

13363344

Trương Đoàn Thùy

Trinh

1

1,2

2,8

5

114

13363350

Nguyễn Thị Phương

Trúc

0,4

1,5

2,6

4,5

115

13363362

Phạm Oanh

1

2,3

5,2

8,5

116

12124900

Trần Xuân

1

2

3,4

6,4

117

13363351

Đỗ Tiến Minh

Tuấn

0,8

1,4

3

5,2

118

13363353

Trương Quốc

Tuấn

1

0,8

2,2

4

119

13363357

Nguyễn Thị Mộng

Tuyền

0,8

1,9

2,8

5,5

120

12333329

Lâm Thảo

Uyên

0,8

1,6

2

4,4

121

13363364

Nguyễn Thị Phượng

Uyên

1

2,1

3,2

6,3

122

13363367

Nguyễn Thị Thanh

Vân

0,6

1,5

3,4

5,5

123

13363368

Trần Kim Bạch

Vân

0,8

1,6

2,2

4,6

124

13363370

Nguyễn Thị Thúy

Vi

0,8

1,7

3

5,5

125

13363371

Hồ Lê Hoàng

Việt

1

1,9

2,6

5,5

126

13363373

Châu Tấn

Vui

1

2,1

4,4

7,5

127

13363383

Vũ Thị

Xoan

0,8

1,6

1,6

4

128

12120505

Phan Thị Thanh

Xuân

1

2,5

5

8,5

129

13363384

Phùng Thị Kim

Xuân

1

1,6

4

6,6

130

13363393

Trần Thị Như

ý

1

0,9

2,2

4,1

131

13120502

Lê Thị Hồng

Yến

1

1,8

2,4

5,2

132

13363389

Nguyễn Thị

Yến

1

1,7

2,8

5,5

 

 

 

 

 

 

Số lần xem trang : 14877
Nhập ngày : 17-07-2014
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007