Thống kê
Số lần xem
Đang xem 208
Toàn hệ thống 3229
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

Giỏi (8,5-10)

8

6,78

Khá (7,0-8,4)

41

34,75

Trung bình (5,5-6,9)

54

45,76

Trung bình yếu (4,0-5,4)

14

11,86

Kém

1

0,85

Tổng cộng

118

100,00

 

 

Bảng điểm chi tiết

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…..%)

1

13120003

Nguyễn Thị Nhân

Ái

1

1,9

3

5,9

2

13120002

Lê Đức

Anh

1

2,4

2,2

5,6

3

13120140

Nguyễn Hoàng

Anh

0,8

1,9

2,8

5,5

4

13120144

Nguyễn Thị Kim

Anh

0,4

2,4

1,8

4,6

5

13120145

Phùng Thế

Anh

1

1,7

2,8

5,5

6

13120147

Trần Thị Trâm

Anh

1

2,6

4,2

7,8

7

13120004

Lương Thị

Ánh

1

3

5

9

8

13120005

Tô Thị Hồng

Ánh

1

1,7

3,4

6,1

9

13120151

Huỳnh Thị

Âu

1

2,5

5

8,5

10

13130120

Lê Quang

Bảo

0,4

1,9

3,6

5,9

11

13120006

Nguyễn Quốc

Bảo

1

2

4,6

7,6

12

13120153

Nguyễn Thị

Bình

1

2,2

3,2

6,4

13

13120009

Đồng Xuân

Chánh

0,8

2,2

4

7

14

13120155

Phạm Thị Kiều

Chinh

0,8

2,4

2

5,2

15

13120010

Phạm Hoàng

Chương

1

1,6

3,2

5,8

16

13120178

Bùi Ngọc Trang

Đài

1

2,1

3,4

6,5

17

13120180

Vũ Quảng

Đại

1

1,9

2,8

5,7

18

13120166

Mai Thị

Dung

1

3

4,8

8,8

19

13120167

Nguyễn Võ Mỹ

Dung

1

2,1

3,4

6,5

20

13120168

Phan Ngọc Kiều

Dung

1

2,3

3,4

6,7

21

13120171

Vương Ngọc Thảo

Dung

1

2,7

3

6,7

22

13120017

Thái Văn

Dũng

1

2,2

3,4

6,6

23

13120018

Hồ Phạm Thùy

Dương

0,8

2,4

4,2

7,4

24

13120015

Võ Thúy

Duy

0,6

0,9

2,6

4,1

25

13120022

Võ Huỳnh Hương

Giang

1

2

4

7

26

13120025

Lê Đình

Hải

0,8

1,7

3,4

5,9

27

13120026

Nguyễn Thanh

Hải

1

2,3

3,8

7,1

28

13120210

Bùi Ngọc

Hân

0,8

2,9

3,4

7,1

29

13120206

Lê Thị Thanh

Hằng

1

2,7

4,8

8,5

30

13130165

Phạm Tuấn

Hạnh

0,2

0

1,6

1,8

31

13120201

Trần Thị

Hạnh

0,8

2,3

3,2

6,3

32

13120027

Ngô Thị

Hảo

1

2,1

3,4

6,5

33

13120033

Cao Thị Ngọc

Hiếu

1

2,2

2,4

5,6

34

13120218

Hồ Mỹ

Hoa

1

3

4,6

8,6

35

13120038

Bùi Thị Khánh

Hòa

1

2,3

2,6

5,9

36

13120041

Nguyễn Thị Kim

Hòa

1

3

4,6

8,6

37

13120037

Hồ Thị

Hoài

1

2,9

3,2

7,1

38

13120219

Nguyễn Huy

Hoàng

0,8

2,2

3,2

6,2

39

13120235

Nguyễn Thị Thanh

Hương

1

2,3

3,8

7,1

40

13120237

Từ Thị Thu

Hương

1

2,5

3,2

6,7

41

13120044

Nguyễn Tài

Huy

1

2,3

4

7,3

42

13120246

Trần Tuấn

Khải

0,8

2,1

3,8

6,7

43

13120048

Nguyễn Hoàng

Khang

1

2,1

4,6

7,7

44

13120051

Nguyễn Hà Đăng

Khoa

1

1,8

3

5,8

45

13120052

Phạm Đăng

Khoa

1

2,2

4

7,2

46

13120255

Dương Hoàng

Kim

1

2,7

4,8

8,5

47

13120258

Trịnh Thị Thúy

Lài

1

2,2

4,8

8

48

13120261

Nguyễn Thị Nhật

Lệ

0,8

1,6

2,6

5

49

13120263

Đặng Thị Diệu

Liên

1

2,3

2,2

5,5

50

13120267

Lê Thị Trúc

Linh

1

2

4

7

51

13120055

Lưu Gia

Linh

1

2,1

1,4

4,5

52

13120271

Nguyễn Thị Mỹ

Linh

1

2,1

4

7,1

53

13120276

Đặng Hoàng

Long

1

1,4

2

4,4

54

13120280

Hoàng Thị

1

2,6

3,4

7

55

13120287

Nguyễn Thị Trúc

My

1

2

2,6

5,6

56

13120292

Trần Cao Thu

Nga

0,4

2,7

4

7,1

57

13120293

Bùi Kim

Ngân

0,8

2,9

3,4

7,1

58

13120296

Đoàn Nguyên Phi

Ngân

1

2,2

4,4

7,6

59

13120295

Dương Thị Kim

Ngân

1

1,1

3,4

5,5

60

13120301

Trần Thị Kim

Ngân

0,2

1,9

2,8

4,9

61

13120302

Trần Thị Thúy

Ngân

1

1,8

4,2

7

62

13120062

Nguyễn Đặng Hồng

Ngọc

1

1,5

3,4

5,9

63

13120127

Lâm Thị Thanh

Nguyên

0,8

2,1

4,4

7,3

64

13120317

Võ Hoàng

Nguyên

1

2,2

4,4

7,6

65

13120330

Nguyễn Mai Huỳnh

Như

1

2,3

3

6,3

66

13120335

Hà Thị

Nở

1

2,2

4,4

7,6

67

13120336

Trần Thị

Nữ

0,6

2,2

3,6

6,4

68

13120337

Lê Thúy

Oanh

0,8

1,8

3

5,6

69

13120075

Nguyễn Thị Thùy

Oanh

0,8

2,1

1,8

4,7

70

13120079

Trương Đình

Phú

1

1,9

3,2

6,1

71

13120080

Hoàng Nguyễn Hoài

Phương

0,8

2,3

1,8

4,9

72

13120082

Lê Hoài

Phương

1

2,1

4,2

7,3

73

13120505

Trần Thị Thu

Phương

1

1,8

3,2

6

74

13120351

Lê Thị Thảo

Quyên

1

2,3

2,4

5,7

75

13120085

Lê Nguyễn Như

Quỳnh

1

2,1

3,6

6,7

76

10150072

Nguyễn Tấn

0,6

1,8

3,6

6

77

13120361

Lê Hoàn

Sinh

0,8

2,4

3,8

7

78

13120367

Đinh Nguyễn Minh

Tâm

0,4

2,7

3,6

6,7

79

13120385

Mai Thị Song

Thạch

1

2,8

4

7,8

80

13120128

Pang Kao Ha

Thái

1

2,1

3

6,1

81

13120383

Phan Quốc

Thái

0,8

1,9

2,2

4,9

82

13120371

Đinh Thị Thiên

Thanh

1

2,1

2,8

5,9

83

13120373

Mai Đăng

Thành

1

2,1

2

5,1

84

13120375

Đỗ Thị Thanh

Thảo

1

2,4

2,6

6

85

13120379

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

1

2,3

4,2

7,5

86

13120093

Phan Thị Thu

Thảo

1

2,6

4

7,6

87

13120387

Dư Thị

Thi

0,8

2,2

4,4

7,4

88

13120388

Nguyễn ái

Thi

0,8

2,6

5,2

8,6

89

13120096

Nguyễn Đức

Thi

0,6

2,3

4,8

7,7

90

13120395

Võ Thị Búp

Thoa

1

2,4

3,6

7

91

13120098

Huỳnh Thị

Thơm

1

2,1

3,2

6,3

92

13120102

Đoàn Thị Thanh

Thương

1

2,4

3,8

7,2

93

13120406

Bùi Thị Thanh

Thúy

0,8

1,7

3,6

6,1

94

13120100

Nguyễn Thị Thu

Thúy

0,8

2,4

2,8

6

95

13120101

Từ Thanh

Thúy

1

3

2,2

6,2

96

13120403

Đoàn Thị Thanh

Thủy

0,8

2,2

3,6

6,6

97

13120413

Đặng Thị Quỳnh

Tiên

0,9

2,8

2,6

6,3

98

13120103

Phan Thị Cẩm

Tiên

1

2,1

3,2

6,3

99

13120430

Ngô Quỳnh

Trâm

1

2,2

4,2

7,4

100

13120433

Nguyễn Thị

Trâm

1

2,2

4,2

7,4

101

13120105

Hoàng Thị Hà

Trang

0,6

1,7

3,8

6,1

102

13120420

Huỳnh Thị Thu

Trang

1

1,8

3,2

6

103

13120425

Nguyễn Thị Quỳnh

Trang

0,6

2,5

4,2

7,3

104

13120439

Đào Huyền

Trinh

0,8

2,3

4,2

7,3

105

12123198

Quãng Minh Khả

0,6

1,7

2,8

5,1

106

13120459

Thái Nhật

Uyên

1

2,7

3

6,7

107

13120467

Đoàn Thị Tường

Vi

1

3

3,6

7,6

108

13120472

Nguyễn Văn

0,6

2,1

3

5,7

109

13120474

Lê Hùng

Vương

0,2

1,8

2

4

110

13120130

Lương Văn

Vượng

1

2

2,2

5,2

111

13120475

Cao Thị Thảo

Vy

1

2,2

4,8

8

112

13120482

Nguyễn Thị

Vy

0,8

1,5

3,8

6,1

113

13120484

Nguyễn Tường

Vy

1

2,1

4

7,1

114

13120487

Võ Thị

Vy

1

1,4

4,6

7

115

13120119

Võ Thị Huyền

Vy

0,8

1,5

3,8

6,1

116

13120500

Vũ Ngọc Thảo

Vy

1

2,3

3,4

6,7

117

13120491

Nguyễn Thị Ngọc

Xuyến

1

2,6

4

7,6

118

13120493

Nguyễn Thị Hoàng

Yến

0,8

1,6

3,2

5,6

 

 

 

 

 

 

Số lần xem trang : 14845
Nhập ngày : 17-07-2014
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007