Thống kê
Số lần xem
Đang xem 86
Toàn hệ thống 4221
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

Xuất sắc (9-10)

3

3.90

Giỏi (8-9)

9

11.69

Khá (7,0-8)

20

25.97

Trung bình khá (6-7)

26

33.77

Trung bình (5-6)

13

16.88

Trung bình yếu (4-5)

4

5.19

Kém

2

2.60

Tổng cộng

77

100.00

 

 

Bảng điểm chi tiết

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…..%)

1

12120041

Thái Thanh Thúy

An

1

2.6

2.6

6.2

2

12120001

Hồ Thị

ánh

0.6

2.2

3.2

6.0

3

12120045

Đồng Thị Mỹ

Bình

1

2.6

3.6

7.2

4

12120361

Nguyễn Thị

Chi

1

3.0

4

8.0

5

12120397

Lê Thị

Chung

1

2.9

2.8

6.7

6

12120546

Phạm Thúy

Dâng

0.5

2.2

4

6.7

7

12120052

Võ Thúy

Diễm

1

2.3

3

6.3

8

11120028

Nguyễn Khương

Duy

0.8

2.4

3.4

6.6

9

12120529

Trần Vũ Nhật

Duy

1

2.1

2.6

5.7

10

12120593

Nguyễn Thị

Hằng

0.3

2.3

2.2

4.8

11

12120063

Nguyễn Thị

Hạnh

0.9

2.4

3.8

7.1

12

12120406

Phạm Thị

Hiền

0.9

2.3

2.8

6.0

13

12120188

Nguyễn Thị Ngọc

Hiệp

0.7

2.3

3

6.0

14

12120072

Lý Thị

Hoa

0.9

2.4

2.8

6.1

15

12120584

Nguyễn Thị

Hoài

0.8

2.3

2.4

5.5

16

12120262

Đoàn Thị

Hoan

1

3.0

5

9.0

17

12120280

Đặng Thị Hồng

Huệ

1

2.8

4.2

8.0

18

12120284

Trần

Hưng

0.8

2.5

2

5.3

19

12120551

Hồ Nguyễn Thanh

Huy

0.3

2.1

1.8

4.2

20

12120005

Trần Viết

Huy

0.8

3.0

1.8

5.6

21

12120381

Nguyễn Thị Như

Khuyến

0.7

2.3

4

7.0

22

12120008

Nguyễn Thị Thúy

Kiều

0.8

2.8

4

7.6

23

12120543

Nguyễn Tùng

Lâm

0.7

2.2

2.2

5.1

24

12120191

Lê Thị Mộng

Linh

1

2.2

3.4

6.6

25

12120086

Nguyễn Thị Ngọc

Linh

1

2.5

3.2

6.7

26

12120603

Nguyễn Thị Ngọc

Linh

1

2.5

2.2

5.7

27

12120087

Trần Thị Nhạn

Linh

1

2.4

3.2

6.6

28

12120088

Huỳnh Thị Mỹ

Loan

0.9

2.1

3.2

6.2

29

11143013

Lương Thị Kim

Loan

0.8

2.0

2.8

5.6

30

12120090

Trần Bảo

Long

0.9

2.6

3.2

6.7

31

12120476

Đặng Thị Tuyết

Minh

1

2.5

5.2

8.7

32

12120096

Phạm Thu

Minh

1

2.4

3.6

7.0

33

12120098

Phạm Phùng Tiểu

My

1

2.8

3.6

7.4

34

12120594

Trương Thị My

My

1

2.5

2.8

6.3

35

12120519

Kiều Minh

Nam

0.8

2.4

3

6.2

36

12120398

Nguyễn Thị Chức

Năng

0.9

2.8

4.4

8.1

37

12120377

Đặng Thị Tuyết

Ngân

1

2.9

4.4

8.3

38

12120447

Cao Chí

Nghĩa

0.9

3.0

3.2

7.1

39

12120103

Lý Kim

Nguyên

1

2.5

4.2

7.7

40

12120556

Nguyễn Thanh Thảo

Nguyên

0.8

2.4

1.4

4.6

41

12120302

Võ Văn

Nguyên

1

2.6

3.4

7.0

42

12120221

Thị

Nhành

0.8

2.4

3.2

6.4

43

12120107

Nguyễn Thị Uyển

Nhi

0.8

2.8

3.8

7.4

44

12120196

Phạm Thị Tuyết

Nhi

1

2.5

4.6

8.1

45

12120014

Phan Thị Mỹ

Nhung

1

3.0

5.4

9.4

46

12120015

Vũ Hà

Phương

1

2.6

4.4

8.0

47

12120512

Đặng Thị

Quý

1

2.2

4.2

7.4

48

12120462

Lê Thảo

Quyên

0.9

2.2

5.2

8.3

49

12120452

Nguyễn Thị Kim

Sa

1

2.2

4.8

8.0

50

12120018

Vòng Đình

Sang

0.8

2.5

2.2

5.5

51

12120304

Huỳnh Hồ Thiện

Tâm

1

2.5

4.2

7.7

52

12120288

Nguyễn Chiến

Thắng

1

2.6

3.6

7.2

53

11143023

Phạm Ngọc

Thắng

1

2.2

3.8

7.0

54

12120490

Đặng Thị Thu

Thảo

0.9

2.1

1.4

4.4

55

12120489

Nguyễn Thị Thu

Thảo

0.8

2.0

2.8

5.6

56

11143022

Trần Lê Phương

Thảo

0.5

2.5

4.4

7.4

57

12120605

Huỳnh Kim

Thư

0.8

2.0

3.2

6.0

58

12120434

Phạm Lã Trọng

Thuận

1

2.7

5.4

9.1

59

12120307

Nguyễn Thị Phương

Thúy

1

2.6

2.8

6.4

60

12120271

Nguyễn Thị Thanh

Thủy

1

2.6

3.4

7.0

61

12120382

Trần Thị Thái

Thủy

0.4

2.3

3

5.7

62

12120136

Trần Thị Xuân

Thủy

0.8

2.5

2.2

5.5

63

12120341

Đinh Thị Thảo

Trân

0.3

1.9

0

2.2

64

12120151

Nguyễn Phan Thị Bả

Trân

0.7

2.1

3.2

6.0

65

12120350

Vũ Thị Hải

Trang

1

2.5

4

7.5

66

11143211

Vũ Thị Minh

Trang

0.8

2.4

4.4

7.6

67

12120298

Nguyễn Thị ánh

Trúc

1

2.4

4.2

7.6

68

12120032

Huỳnh Thế

Trung

0.9

2.6

3.2

6.7

69

12120158

Hồ Ngọc

Tuyến

0.6

2.3

4.2

7.1

70

11143115

Hồ Thị Minh

Tuyết

0.6

2.0

1.4

4.0

71

12120453

Huỳnh Thái Nhật

0.8

2.0

3.8

6.6

72

12120486

Phạm Thiên

0.9

2.2

5

8.1

73

12120386

Nguyễn Thị

Vương

1

2.3

4

7.3

74

13120487

Võ Thị

Vy

0.9

2.2

3.6

6.7

75

12120320

Đặng Thị Tuyết

Xuân

0.9

2.5

4.2

7.6

76

12120444

Trần Thị

Xuân

0.9

2.2

4

7.1

77

12120409

Lê Hoàng

Yến

1

2.4

4.2

7.6

 

 

 

 

 

 

 

Số lần xem trang : 14839
Nhập ngày : 16-01-2015
Điều chỉnh lần cuối : 25-01-2015

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007