Thống kê
Số lần xem
Đang xem 74
Toàn hệ thống 2900
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

Xuất sắc (9-10)

1

1.33

Giỏi (8-9)

11

14.67

Khá (7,0-8)

12

16.00

Trung bình khá (6-7)

23

30.67

Trung bình (5-6)

16

21.33

Trung bình yếu (4-5)

9

12.00

Kém

3

4.00

Tổng cộng

75

100.00

 

 

Bảng điểm chi tiết

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…%)

1

14116309

Nguyễn Thị Thu

Ba

0.8

1.9

3.6

6.3

2

13116308

Trần Khả

Châu

0.8

1.5

3.2

5.5

3

14120090

Nguyễn Thành

Danh

1

1.7

4.6

7.3

4

14116317

Dương Ngọc

Diễm

1

3

4.2

8.2

5

14116318

Lê Thị Thúy

Diễm

1

2.4

3.6

7

6

14124027

Nguyễn Thị Ngọc

Diễm

1

1.9

4.4

7.3

7

14124055

Đạo Thị Kim

Đoan

1

2.1

4

7.1

8

14120091

Phạm Anh

Duy

1

1.9

2.2

5.1

9

14116041

Huỳnh Thị Mỹ

Duyên

1

3

4

8

10

14116044

Nguyễn Thị

Duyên

1

3

4.4

8.4

11

14124038

Trần Thị Mỹ

Duyên

1

1.7

2

4.7

12

14124066

Phạm Ngọc

Hải

1

2.4

4.6

8

13

14116344

Lê Thị Thúy

Hằng

1

2.1

3.6

6.7

14

14124070

Lý Bảo

Hằng

1

1.9

4.6

7.5

15

14120113

Nguyễn Thị Cẩm

Hằng

1

1.6

1.8

4.4

16

14124073

Phạm Thị Thúy

Hằng

1

2.2

2.8

6

17

14124074

Trần Thị Thu

Hằng

1

2

4.2

7.2

18

14124067

Huỳnh Ngọc

Hạnh

1

2.4

3.2

6.6

19

14124079

Bùi Thị Bích

Hiền

1

2.5

3.6

7.1

20

14124081

Trần Thu

Hiền

0.8

2

4.4

7.2

21

14116077

Tạ Minh

Hiển

1

2.4

5.2

8.6

22

14116079

Trần Văn

Hiếu

1

1.9

3.2

6.1

23

11222013

Lê Thị Mai

Hương

1

1.8

4.2

7

24

14116100

Nguyễn Thị Diễm

Hương

1

2.6

5

8.6

25

14120114

Lê Vương

Huy

1

1.9

1.8

4.7

26

14116347

Nguyễn Hoàng Quang

Huy

1

2

3.6

6.6

27

14116104

Lê Thị Nhật

Khánh

1

2.3

5

8.3

28

13130204

Phan Khả

Khắt

1

1.8

3.8

6.6

29

9222044

Nguyễn Như

Khoa

0

0

2.8

2.8

30

14124118

Nguyễn Thị Kim

Lệ

1

2.1

2.4

5.5

31

14155023

Nguyễn Lê Khánh

Linh

1

1.9

2.8

5.7

32

14124133

Trương Quế

Linh

0.8

2.2

2.2

5.2

33

14116360

Châu Mỹ

Loan

1

2

3.2

6.2

34

14120133

Phạm Vũ Thành

Long

0.6

1.7

1.8

4.1

35

14116121

Võ Minh

Luân

1

2.4

4.2

7.6

36

14116123

Huỳnh Ngọc

0.8

1.9

1.4

4.1

37

14120029

Phạm Nhật

Minh

1

1.8

1.9

4.7

38

14124160

Trần Ngọc Hoàng

Mỹ

1

1.4

2.6

5

39

14155028

Võ Trí

Nam

1

1.8

2.4

5.2

40

14124166

Nguyễn Thị Kim

Ngân

1

2.2

3

6.2

41

14124180

Nguyễn Bảo

Ngọc

1

2.2

3.8

7

42

14124186

Tống Thụy Minh

Ngọc

1

2.1

3.6

6.7

43

14116380

Nguyễn Thành

Nhân

1

1.9

2.6

5.5

44

14116160

Ngô Thị Yến

Nhi

1

2.4

3.8

7.2

45

14155030

Nguyễn Thị ý

Nhi

1

1.8

4.2

7

46

14116386

Võ Yến

Nhi

0.8

1.4

4.2

6.4

47

11222037

Đặng Thị Hồng

Nhung

1

1.8

2.2

5

48

14124215

Phạm Thị Tuyết

Nhung

1

1.8

2.6

5.4

49

14124225

Trần Thị Thu

Oanh

0.8

1.9

2.4

5.1

50

13116556

Nguyễn Hoàng

Phúc

1

1.5

2.8

5.3

51

14120155

Trương Nữ Quyền

Phương

1

2

3

6

52

14124250

Trần Thị

Phượng

1

1.7

3.6

6.3

53

14124251

Dương Nhật

Quang

1

1.8

1.8

4.6

54

14124253

Đặng Thị

Quãng

1

2.1

3

6.1

55

14116190

Trần Thị Thúy

Quyên

1

3

6

10

56

14155098

Chanh Đa Ra

Ríth

1

1.9

4.2

7.1

57

14124280

Nguyễn Thị

Sự

1

2.1

3.6

6.7

58

13333469

Lê Nguyễn Ngọc

Thanh

0

0

2.2

2.2

59

14116207

Lê Thị

Thanh

1

2.6

4.4

8

60

14124343

Tồn Nữ Mai Nhật

Thy

1

2.1

3

6.1

61

14124344

Huỳnh Thị Mỹ

Tiên

1

2.4

2

5.4

62

14124347

Nguyễn Thị Cẩm

Tiên

1

3

4.7

8.7

63

14124352

Bùi Quang

Tiến

1

2.5

4.6

8.1

64

14125591

Trần Văn

Tiến

0

0

0.6

0.6

65

11120107

Nguyễn Ngọc

Tín

0.6

1.8

1.8

4.2

66

14116431

Đặng Thị Thùy

Trang

1

2.7

4.6

8.3

67

14116437

Lê Đinh Bảo

Trí

0.4

1.9

2.4

4.7

68

14124387

Nguyễn Mạnh Đăng

Trình

1

1.8

3.2

6

69

14120062

Hoàng Quốc

Trọng

0.8

2

2.2

5

70

14116270

Võ Minh

1

2.4

3.8

7.2

71

14120063

Trương Gia

Tuấn

1

1.7

3.4

6.1

72

14124405

Nguyễn Thị Thanh

Tuyền

1

2.2

2.2

5.4

73

14120065

Lê Thị Tố

Uyên

1

1.9

2.8

5.7

74

14124415

Hoàng Thị Cẩm

Vân

1

2

3.2

6.2

75

12155061

Đỗ Thị Phi

Yến

1

2.1

4

7.1

 

 

 

 

 

 

 

Số lần xem trang : 14866
Nhập ngày : 22-06-2015
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007