Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 11
Toàn hệ thống 3853
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

 

     
 
TT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đ1 Đ2 Đ.qtrình Đ.thi Đ.tkết
32 14122199 Nguyễn Thị Bích DH14TC 1 2.7 4.0 3.5 7.5
33 14122209 Phạm Nguyên Chinh DH14QT 1 2.5 3.8 3.5 7.3
2 14122009 Nguyễn An Chung DH14TC 1 2.7 3.7 2 5.7
34 14122212 Nguyễn Đình Cường DH14TM 1 2.7 3.7 5.5 9.2
4 14122019 Dương Hải Đang DH14TC 0 0.0 0.0 1 1.0
35 14122230 Thái Gia Định DH14TC 0 1.8 2.0 2.5 4.5
36 14122231 Nguyễn Thành Đông DH14TC 1 2.7 3.7 3.5 7.2
70 14123009 Lê Huỳnh Xuân Duyên DH14KE 1 2.7 3.9 5.5 9.4
71 14123010 Trần Thị Mỹ Duyên DH14KE 1 2.7 3.7 4 7.7
3 14122016 Huỳnh Thị Mỹ Duyên DH14TC 0 1.9 1.9 4.5 6.4
37 14122238 Nguyễn Thị Nguyệt DH14TC 1 2.4 3.7 3.5 7.2
5 14122034 Đinh Thị Hiên DH14TM 1 2.6 3.6 2.5 6.1
6 14122040 Phan Thị Thanh Hòa DH14TM 1 2.6 3.6 2.5 6.1
72 14123030 Nguyễn Thế Hoàng DH14KE 1 2.7 3.7 5.5 9.2
38 14122256 Nguyễn Thị Mai Hồng DH14TC 1 2.7 3.7 5.5 9.2
8 14122046 Võ Trần Phúc Hưng DH14QT 1 2.7 3.7 3 6.7
73 14123033 Trần Thị Thúy Hương DH14KE 1 2.6 3.6 2 5.6
7 14122043 Nguyễn Lê Đình Huy DH14TM 1 0.0 1.3 1.5 2.8
39 14122261 Lê Thị Mỹ Huyền DH14TC 1 2.4 3.4 5 8.4
1 13120226 Phan Thị Hồng Huyền DH13KM     3.9 4.5 8.4
74 14123034 Mai Thị Tuyết Kha DH14KE 1 2.7 3.7 5.3 9.0
87 14123125 Phan Thị Thúy Kiều DH14KE 1 2.7 3.7 5 8.7
88 14123150 Trần Đỗ Yến Lan DH14KE 1 2.7 4.2 5 9.2
75 14123038 Ngô Thị Thùy Linh DH14KE 1 2.7 3.7 3.5 7.2
40 14122280 Ÿỗ Ngọc Nữ Quỳnh Linh DH14QT 1 2.5 3.5 4.5 8.0
76 14123039 Hoàng Bảo Long DH14KE 1 2.7 3.7 4 7.7
89 14123155 Trần Thị Bảo My DH14KE 1 2.7 3.7 5.5 9.2
77 14123047 Nguyễn Thị Thanh Mỹ DH14KE 1 2.7 3.7 5 8.7
78 14123048 Nguyễn Hoàng Nam DH14KE 1 2.7 4.0 4 8.0
41 14122304 Hoàng Phương Nam DH14TC 0 2.0 2.0 4 6.0
9 14122077 Tống Thị Nga DH14TM 1 2.8 3.8 2 5.8
10 14122082 Nguyễn Thị Ngọc Ngân DH14QT 1 2.6 3.6 5.5 9.1
79 14123050 Bùi Thị Thanh Ngân DH14KE 1 2.6 3.6 5.5 9.1
42 14122312 Trần Thị Thảo Ngân DH14QT 1 2.6 3.6 3 6.6
80 14123052 Nguyễn Châu Ngân DH14KE     3.6 5.4 9.0
11 14122085 Lê Hồng Ngọc DH14QT 1 2.7 3.7 5.5 9.2
12 14122088 Trương Ngọc DH14TC 1 2.7 3.7 5.5 9.2
13 14122092 Trần Thảo Nguyên DH14TM 1 0.0 1.0 1.5 2.5
43 14122327 Sống Song Nguyễn DH14TM 1 2.8 3.8 5.5 9.3
14 14122094 Nguyễn Thị Nhi DH14QT 0 0.0 0.0 0 0.0
15 14122097 Phạm Thị Yến Nhi DH14TC 1 2.6 3.9 4.5 8.4
44 14122335 Trần Huỳnh Hoài Nhi DH14TC 1 2.4 3.4 3.6 7.0
45 14122343 Trần Thị Bích Như DH14QT 1 2.6 3.6 5.5 9.1
16 14122106 Nguyễn Thanh Phát DH14TM 1 2.8 3.8 2 5.8
17 14122111 Lê Thị Diễm Phương DH14TM 1 2.7 3.7 4.5 8.2
90 14123170 Lê Thị Phượng DH14KE 1 2.7 3.7 5.5 9.2
46 14122360 Cao Nguyễn Như Quỳnh DH14TM 1 2.7 3.7 3.5 7.2
47 14122364 Nguyễn Thị Thúy Sang DH14TM 1 2.7 3.7 3 6.7
48 14122366 Võ Thị Diễm Sương DH14QT 1 2.7 3.7 3 6.7
81 14123073 Lê Thị Sương DH14KE 1 2.7 3.7 5.5 9.2
49 14122367 Nguyễn Hữu Tài DH14QT 1 2.5 3.5 2.5 6.0
18 14122121 Trần Thị Tâm DH14TC 1 2.6 3.6 5.5 9.1
20 14122127 Trần Thị Thanh Thảo DH14TC 1 2.6 3.6 5 8.6
19 14122122 Đinh Thị Phương Thảo DH14QT 1 2.7 3.7 4.5 8.2
50 14122381 Phạm Thị Thu Thảo DH14TC 1 2.6 3.6 5 8.6
51 14122387 Nguyễn Thị Kim Thoa DH14TC 1 2.7 3.7 5.5 9.2
52 14122388 Trần Thị Kim Thoa DH14TC 1 2.4 3.4 4.6 8.0
54 14122397 Đặng Thị Thanh Thư DH14TC 1 2.7 3.7 5 8.7
55 14122400 Trần Thị Thương DH14QT 1 2.7 3.7 4.5 8.2
22 14122133 Đặng Thị Ngọc Thúy DH14QT 1 2.6 3.6 4.5 8.1
53 14122396 Nguyễn Thị Thúy DH14TM     3.6 5.5 9.1
82 14123083 Phạm Thị Thùy DH14KE 1 1.9 2.9 5.1 8.0
21 14122132 Cao Thị Thùy DH14TM 1 2.6 3.6 5.5 9.1
23 14122134 Nguyễn Thanh Thụy DH14QT 0 1.8     0.0
56 14122403 Đặng Thị Cẩm Tiên DH14TC 1 2.7 3.7 5 8.7
57 14122405 Trần Văn Tiên DH14TM 1 2.8 3.8 4.5 8.3
58 14122407 Nguyễn Quốc Tính DH14TM 1 0.0 1.0 1.5 2.5
27 14122148 Phạm Huỳnh Bích Trâm DH14TM 1 0.0 1.0 1.5 2.5
85 14123093 Huỳnh Thị Huyền Trân DH14KE 1 2.7 3.7 5 8.7
60 14122420 Phạm Trần Bảo Trân DH14TC 1 2.7 3.7 4.5 8.2
83 14123089 Nguyễn Thị Thùy Trang DH14KE 1 2.7 3.7 5.3 9.0
24 14122143 Nguyễn Phạm Thiên Trang DH14TC 1 2.6 3.6 3.5 7.1
26 14122145 Nguyễn Thị Quỳnh Trang DH14QT 1 2.7 3.7 5.5 9.2
25 14122144 Nguyễn Thị Hồng Trang DH14QT 1 2.6 3.6 4 7.6
59 14122411 Nguyễn Thị Huyền Trang DH14TM 1 2.8 3.8 3 6.8
84 14123090 Phùng Thị Trang DH14KE     3.5 5.5 9.0
62 14122423 Phan Vĩnh Triết DH14TC 0 0.0 0.0 0.5 0.5
61 14122422 Lâ Thị Ÿan Triều DH14TC 1 2.4 3.4 3 6.4
30 14122155 Võ Thị Ngọc Trinh DH14TC 1 2.6 3.6 2.5 6.1
28 14122152 Dư Ngọc Phương Trinh DH14QT 1 2.7 3.7 5.5 9.2
29 14122154 Nguyễn Thị Thanh Trinh DH14TM 1 2.6 3.6 5.5 9.1
63 14122425 Nguyễn Thị Mỹ Trinh DH14TM 1 1.4 2.4 3 5.4
64 14122437 Nguyễn Lê Cẫm DH14TM     3.9 4.1 8.0
65 14122443 Phạm Thị Hương Vi DH14TM 1 2.7 4.0 5 9.0
66 14122444 Trần Thảo Vi DH14TC 1 2.6 3.6 5.5 9.1
67 14122447 Phan Hoàng DH14TC 0 1.8 1.8   1.8
68 14122449 Cáp Vương DH14TM 1 2.7 3.7 4 7.7
86 14123110 Trần Như ý DH14KE 1 2.7 3.7 5.5 9.2
69 14122451 Nguyễn Thị Hồng Yến DH14QT 1 2.6 3.9 5.5 9.4
31 14122172 Võ Ngọc Hải Yến DH14TM     3.0 5 8.0
 
     

Số lần xem trang : 14805
Nhập ngày : 16-09-2015
Điều chỉnh lần cuối : 01-02-2016

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Danh sách nhóm kiến tập lớp DH13KT(24-10-2015)

  Lớp tài chính tiền tệ - Thứ 84- TV202(21-09-2015)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 83 - TV202(21-09-2015)

  Lớp tài chính tiền tệ - Thứ 82- PV335(21-09-2015)

  Lớp tài chính tiền tệ - Thứ 81- PV335(20-09-2015)

  Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 7 - PV223 (20-09-2015)

  Lớp tài chính tiền tệ - sáng thứ 4 - TTLT.2 (16-09-2015)

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn