Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 6
Toàn hệ thống 3902
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

     
 
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đ1 Đ2 Đ.qtrình Đ.thi Đ.tkết
26 13122007 Nguyễn Thị Như ái DH13QT 1 2.6 3.6 5 8.6
25 13122004 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh DH13QT 1 2.4 3.4 4 7.4
66 13155059 Võ Quốc Anh DH13KN 1 2.4 3.7 3.5 7.2
51 13123002 Lê Tuấn Anh DH13KE 1 2.7 3.7 5.5 9.2
    Lê thị ngọc  Ánh ct4-->t1 1 2.5 3.5   3.5
10 13120149 Trịnh Thị Ngọc ánh DH13KM 1 1.9 2.9 4.5 7.4
1 12155009 Dương Thị Ngọc Châu DH12KN 1 2.7 3.7 3.5 7.2
2 12363253 Nguyễn Thị Chi CD13CA 1 2.6 3.6 4.5 8.1
12 13120178 Bùi Ngọc Trang Đài DH13KM 1 2.5 3.5 3.5 7.0
27 13122019 Vũ Hoàng Ngọc Diễm DH13QT 1 2.6 3.6 5.5 9.1
67 13155072 Nguyễn Hồ Mỹ Diệp DH13KN 1 2.4 3.4 3.6 7.0
11 13120171 Vương Ngọc Thảo Dung DH13KT 1 2.7 3.7 5.5 9.2
52 13123030 Nguyễn Thị Thùy Dương DH13KE 1 2.7 3.7 5.3 9.0
53 13123034 Cao Nguyễn Thanh DH13KE 1 2.7 3.7 4.5 8.2
54 13123039 Lê Thái Hằng DH13KE 1 2.7 3.7 5 8.7
28 13122044 Hoàng Thị Hồng Hạnh DH13QT 1 2.6 3.6 4 7.6
70 13363081 Nguyễn Thị Như Hậu CD13CA 1 1.8 2.8 5.2 8.0
13 13120215 Nguyễn Thị Ngọc Hiền DH13KM 1 2.5 3.5 5.5 9.0
29 13122053 Phạm Thị Hồng Hiếu DH13TM 1 2.6 3.6 4 7.6
3 13120038 Bùi Thị Khánh Hòa DH13KM 1 2.0 3.0 5.5 8.5
71 13363093 Trần Thị Hoài CD13CA 1 2.6 3.6 4.5 8.1
    Huỳnh kim  Hồng ct4-->t1 1 2.5 3.5   3.5
72 13363117 Nguyễn Thị Hương CD13CA 1 2.5 3.5 5.5 9.0
85 14123032 Nguyễn Thị Thu Hương DH14KE 1 2.7 3.7 3.5 7.2
43 13122304 Nguyễn Thu Hường DH13QT 1 2.6 3.6 5.5 9.1
    Phan thị hồng  Huyền ct4-->t1 1 2.6 3.9   3.9
55 13123061 Nguyễn Thị Thanh Kiều DH13KE 1 2.7 4.0 5 9.0
73 13363149 Phan Ngọc Phương Linh CD13CA 1 2.6 3.6 5.5 9.1
14 13120273 Nguyễn Thị Thùy Linh DH13KM 1 2.0 3.0 4.5 7.5
44 13122326 Nguyễn Thị Trúc Ly DH13TC 1 2.0 3.0 5 8.0
30 13122090 Nguyễn Thị Trúc Mai DH13QT 1 2.6 3.9 5.1 9.0
31 13122092 Võ Lê Nhật Minh DH13QT 1 2.6 3.8 3.5 7.3
45 13122334 Nguyễn Hồng My DH13QT 1 2.7 3.7 3.5 7.2
32 13122095 Phan Cẩm Mỷ DH13QT 1 2.6 3.9 3.5 7.4
    Phan thị yên Nên ct10-->t1 1 2.5 3.8   3.8
74 13363178 Bùi Thị Ngoan CD13CA 1 2.0 3.0 4.5 7.5
75 13363180 Lê Thị Bé Ngọc CD13CA 1 2.7 3.7 5.5 9.2
15 13120312 Ngô Thảo Nguyên DH13KT 1 2.5 3.5 2 5.5
33 13122111 Ao Thị Minh Nguyệt DH13QT 1 2.6 3.6 4 7.6
4 13120066 Đặng Minh Nguyệt DH13KM 1 2.6 3.6 3.5 7.1
57 13123099 Cao Hồng Nhân DH13KE 1 2.0 3.0 5 8.0
56 13123097 Nguyễn Thị Nhanh DH13KE 1 2.7 3.7 4 7.7
76 13363203 Nguyễn Thị Yến Nhi CD13CA 1 2.6 3.6 4.5 8.1
58 13123106 Lê Thị Tuyết Nhung DH13KE 1 2.0 3.0 5 8.0
34 13122115 Đặng Thị Kim Nhung DH13QT 1 2.6 3.6 5 8.6
46 13122353 Nguyễn Thị Mỹ Nương DH13TC 0 2.0 2.3 5 7.3
77 13363226 Nguyễn Thị Phụng CD13CA 1 2.7 3.7 4.5 8.2
64 13155025 Trương Thị Phương DH13KN 1 2.4 3.4 4.6 8.0
78 13363227 Cao Ngọc Phương CD13CA 1 2.7 3.7 5 8.7
65 13155026 Đặng Thị Ngọc Quý DH13KN 0 1.8 1.8 3.5 5.3
59 13123133 Đoàn Khánh Tâm DH13KE 1 2.7 3.7 4 7.7
16 13120367 Đinh Nguyễn Minh Tâm DH13KT 1 2.7 4.0 6 10.0
35 13122146 Võ Thanh Tân DH13TM 1 2.6 3.6 5.5 9.1
5 13120090 Lê Ngọc Thiên Thanh DH13KM 1 2.6 3.6 3.5 7.1
79 13363260 Võ Duy Thanh CD13CA 1 2.6 3.6 4 7.6
47 13122379 Nguyễn Thị Thanh DH13TM 1 1.9 2.9 5.1 8.0
82 13363275 Võ Huỳnh Phương Thảo CD13CA 1 2.6 3.6 5.5 9.1
81 13363264 Mai Thị Dương Thảo CD13CA 1 2.6 3.6 5.5 9.1
80 13363262 Huỳnh Dạ Thảo CD13CA 0 1.2 1.2 3.5 4.7
17 13120379 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH13KT 1 2.7 4.0 5 9.0
6 13120093 Phan Thị Thu Thảo DH13KT 1 2.7 3.7 5 8.7
18 13120388 Nguyễn ái Thi DH13KT 1 2.6 3.8 5.5 9.3
36 13122161 Võ Thị Yến Thi DH13TM     3.5 5 8.5
48 13122395 Hồ Hoàng Thy Thơ DH13TM 0 1.9 1.9 4 5.9
60 13123146 Nguyễn Thị Kim Thoa DH13KE 1 2.7 3.7 5 8.7
68 13155258 Tô Thị Kim Thoa DH13KN 1 2.4 3.4 3 6.4
19 13120395 Võ Thị Búp Thoa DH13KT 1 2.7 3.7 5.3 9.0
61 13123148 Nguyễn Ngọc Thông DH13KE 1 2.7 4.0 3.5 7.5
83 13363282 Lê Thị Cẩm Thu CD13CA 1 2.5 3.5 4.5 8.0
37 13122163 Đỗ Thị Thu DH13QT 1 2.6 3.6 3.5 7.1
38 13122164 Phạm Thị Thu DH13QT 1 2.6 3.6 4.5 8.1
7 13120102 Đoàn Thị Thanh Thương DH13KT 1 2.7 3.7 5.5 9.2
84 13363313 Đỗ Thị Mộng Thường CD13CA 1 2.6 3.6 3.5 7.1
39 13122172 Đỗ Thị Ngọc Thúy DH13QT 1 2.6 3.6 3.5 7.1
20 13120403 Đoàn Thị Thanh Thủy DH13KT 1 2.7 3.7 5 8.7
9 13120129 Giang Siu Kpã Thy DH13KT 1 2.7 3.7 4 7.7
41 13122179 Trần Thị Kiều Tiên DH13TM 1 2.6 3.6 5.5 9.1
40 13122178 Ngô Thị Phụng Tiên DH13QT 1 2.6 3.6 5.5 9.1
49 13122410 Trần Văn Toán DH13QT 1 2.6 3.9 5.5 9.4
21 13120420 Huỳnh Thị Thu Trang DH13KT 1 2.5 3.5 5.5 9.0
69 13155275 Đặng Thị Thu Trang DH13KN     3 3 6.0
62 13123167 Nguyễn Thị Trinh DH13KE 1 2.7 3.7 5.3 9.0
42 13122198 Nguyễn Tuyết Trinh DH13QT 1 2.6 3.6 5 8.6
8 13120107 Nguyễn Thị Mai Trinh DH13KM 1 2.0 3.0 5 8.0
63 13123170 Tô Thanh Trúc DH13KE 1 2.7 3.7 5.5 9.2
23 13120452 Vũ Lê Anh Tuấn DH13KM 1 2.7 3.7 2.5 6.2
22 13120449 Nguyễn Minh Tuấn DH13KM 1 2.5 3.8 3 6.8
50 13122444 Võ Nữ Ngọc Uyên DH13TM 1 2.6 3.6 5 8.6
24 13120491 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến DH13KT 1 2.6 3.8 5.5 9.3
 
     

Số lần xem trang : 14805
Nhập ngày : 20-09-2015
Điều chỉnh lần cuối : 01-02-2016

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Danh sách nhóm kiến tập lớp DH13KT(24-10-2015)

  Lớp tài chính tiền tệ - Thứ 84- TV202(21-09-2015)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 83 - TV202(21-09-2015)

  Lớp tài chính tiền tệ - Thứ 82- PV335(21-09-2015)

  Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 7 - PV223 (20-09-2015)

  Lớp tài chính tiền tệ - tối thứ 4- RD104(16-09-2015)

  Lớp tài chính tiền tệ - sáng thứ 4 - TTLT.2 (16-09-2015)

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn