TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 11
Toàn hệ thống 3548
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 

Môn

Nguyên lý máy

Lp

TC13

Tiết

 

7->12

 

Nhóm

1

 

Th

3

GV

 

TQT

 

T

   

Phòng

CT201

SS

 

110

 

MMH

207111

           

 

 

 

 

 

 

     

 

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

KT1

KT2

THI

KQ

TỔ 001

 

 

 

 

10%

20%

70%

 

1

13115144

Hoàng Đông

A

DH13CB

0.7

1.4

5.5

7.6

2

13137013

Đặng Hoài

Bảo

DH13NL

0.7

0.6

4.8

6.1

3

12115075

Bùi Thị Minh

Bút

DH12GB

0.8

1.4

5.6

7.8

4

12153039

Lương Hoàng

Chương

DH12CD

0.4

1.6

2.5

4.5

5

13115010

Trần Nguyễn Phú

Cường

DH13CB

V

V

V

V

6

12153043

Hồ Thành

Danh

DH12CD

0.6

1.4

3.5

5.5

7

13115011

Lê Thị

Danh

DH13CB

0.6

1.2

2.2

4

8

13115172

Nguyễn Hồng

Diễm

DH13CB

0.7

1

1.8

3.5

9

12344030

Trần Anh

Dũng

CD12CI

0.5

1.5

3.5

5.5

10

12118019

Hồ Tấn

Duy

DH12CK

0.6

0.4

2.5

3.5

11

13118008

Nguyễn Hoài Anh

Duy

DH13CK

0.5

1.7

5.8

8

12

12154059

Nguyễn Hoàng

Duy

DH12OT

0.6

1.5

4.5

6.6

13

12344028

Nguyễn Lê Nhất

Duy

CD12CI

0.6

1.2

3.7

5.5

14

13118110

Phạm Minh

Đại

DH13CC

0.6

1.2

5.7

7.5

15

12115071

Lê Thị Trúc

Đào

DH12CB

0.8

1.4

4

6.2

16

12344036

Nguyễn Thành

Đạt

CD12CI

0.3

1.5

3.2

5

17

13153005

Đặng Hữu

Đệ

DH13CD

0.7

2

6.5

9.2

18

10154008

Hà Xuân

Đương

DH10OT

V

V

4

4

19

12115287

Trần Thị Thu

Hải

DH12CB

0.7

1.5

3.3

5.5

20

12115088

Lê Thị Thúy

Hằng

DH12CB

0.7

1.5

4

6.2

21

12118036

Trần Văn

Hiệp

DH12CK

0.5

1

3.5

5

22

13118140

Đặng Ngọc

Hiệu

DH13CK

0.5

1.5

4.5

6.5

23

12153037

Nguyễn An

Hoài

DH12CD

0.8

1.5

4.7

7

24

13115214

Hồ Xuân

Hoàng

DH13CB

0.7

1

0.5

2.2

25

13115219

Nguyễn Thanh

Hoàng

DH13CB

0.7

1.5

2.8

5

26

12115011

Nguyễn Văn

Hoàng

DH12GN

V

1.4

1.3

2.7

27

13118019

Vũ Xuân

Hoàng

DH13CC

V

1.6

4.5

6.1

28

12154123

Võ Thanh

Hùng

DH12OT

0.5

1.2

2.8

4.5

29

13334079

Đinh Lâm

Huy

CD13CI

0.7

1.5

4.8

7

30

12154087

Mã Nhật

Huy

DH12OT

0.3

0.8

2.5

3.6

31

12115204

Trần Ngọc

Huy

DH12GN

0.5

1

4

5.5

32

12115077

Trần Thị

Huyên

DH12GB

0.9

1.6

5

7.5

33

12115020

Lưu Mộng

Huyền

DH12GN

0.7

1.5

1.8

4

34

12115004

Trương Thị

Huyền

DH12GN

0.4

1.4

4.3

6.1

35

12115291

Văn Ngọc Mỹ

Huyền

DH12GN

0.5

1.5

1.5

3.5

36

12115206

Trần Thị Kim

Hương

DH12CB

0.7

1.5

2.8

5

37

13137073

Nguyễn Hùng

Khang

DH13NL

V

1.5

3.5

5

38

13137074

Mai Quang

Khánh

DH13NL

0.8

1.4

3.5

5.7

39

13118181

Nguyễn Văn

Khánh

DH13CK

0.6

1.6

5.5

7.7

40

13137076

Đỗ Đăng

Khoa

DH13NL

V

2

5

7

41

12153092

Nguyễn Anh

Kiệt

DH12CD

V

V

V

V

42

12115211

Đồng Văn

Lành

DH12CB

0.7

0.8

V

V

43

12154237

Nguyễn Chánh

Lân

DH12OT

0.6

1.4

2.5

4.5

44

11169012

Nguyễn Thanh

Liêm

DH11GN

0.7

1.5

1.8

4

45

12115318

Hồ Thùy

Linh

DH12CB

0.9

1.4

5.3

7.6

46

10134011

Nguyễn Phúc

Long

DH10GB

0.6

1.4

2

4

47

12115208

Nguyễn Vương

Long

DH12GN

V

V

V

V

48

12154142

Nguyễn Doãn

Lộc

DH12OT

0.7

1.4

4.5

6.6

49

13154145

Huỳnh Ngọc

Lợi

DH13OT

0.6

1.6

6.3

8.5

50

11344060

Nguyễn Xuân Thắng

Lợi

CD11CI

0.5

1.2

6.3

8

51

11154060

Đoàn Thế

Luân

DH11OT

0.7

1.4

4.7

6.8

52

12115250

Nguyễn Thành

Luân

DH12GN

0.6

1.4

2

4

53

12154239

Nguyễn Văn

Luận

DH12OT

0.6

1.4

1

3

54

12115139

Nguyễn Hoàng

Nam

DH12GN

0.7

1.5

4.3

6.5

55

13138129

Trương Văn

Ngọc

DH13TD

0.8

2

2.8

5.6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỔ 002

 

 

 

 

 

 

 

 

1

13115298

Hồ Đoàn Khôi

Nguyên

DH13GN

1

2

7

10

2

12153087

Hồ Văn

Nhân

DH12CD

0.5

1

3.5

5

3

12115006

Lê Hồ ái

Nhân

DH12GN

0.4

1

3.2

4.6

4

13137100

Đinh Mai

Nhật

DH13NL

0.5

1.6

2

4.1

5

12115098

Đào Hồng

Nhiên

DH12CB

0.7

1.4

4.5

6.6

6

12344102

Dương Quốc

Pháp

CD12CI

0.5

1.5

2.5

4.5

7

12344101

Lê Hồng

Phong

CD12CI

0.5

1

4

5.5

8

12115007

Nguyễn Đại

Phúc

DH12GN

V

1

4.3

5.3

9

13115339

Nguyễn Hữu

Phước

DH13GN

0.7

1.5

3.8

6

10

12115153

Đặng Hoài

Phương

DH12CB

0.3

1

3.8

5.1

11

12115310

Lê Thị Hồng

Phượng

DH12CB

0.8

1.4

5.3

7.5

12

12118114

Tô Ngọc

Quang

DH12CC

0.7

1.6

4.3

6.6

13

12115051

Hà Thư

Quàng

DH12GN

0.4

1.4

5.5

7.3

14

12138127

Phan Thanh

Quí

DH12TD

0.7

1.6

1

3.3

15

13115351

Hồ Phúc

Quy

DH13CB

0.8

1.4

3.3

5.5

16

13115090

Nguyễn Như

Quỳnh

DH13CB

1

2

4.5

7.5

17

12153130

Đỗ Văn

Sang

DH12CD

0.5

1.4

2.3

4.2

18

12344191

Hà Tấn

Tài

CD12CI

0.5

1.2

3.3

5

19

13137122

Đỗ Khánh

Tâm

DH13NL

0.7

1.5

5.8

8

20

12344197

Nguyễn Thành

Tâm

CD12CI

0.3

1.4

3

4.7

21

12344175

Phạm Ngọc

Tấn

CD12CI

V

1.4

5.7

7.1

22

12115028

Lê Nhật

Thanh

DH12GB

0.6

1.4

4.8

6.8

23

12115029

Mai Duy

Thanh

DH12GN

0.6

1.4

4

6

24

13334181

Trần Văn

Thành

CD13CI

V

1.5

1

2.5

25

12115304

Võ Thanh

Thiện

DH12GN

0.4

1.4

4.8

6.6

26

11134010

Lê Trà

Thịnh

DH11GB

0.7

1

4

5.7

27

13153223

Trần Hửu

Thọ

DH13CD

V

1.5

2.5

4

28

12344192

Nguyễn Văn

Thời

CD12CI

0.3

1.4

2.8

4.5

29

12154177

Nguyễn Thành

Thuận

DH12OT

0.3

1.2

3

4.5

30

13115116

Nguyễn Hoàng

Thương

DH13GB

V

0.6

2

2.6

31

13118298

Nguyễn Văn

Tiến

DH13CC

0.6

2

6.5

9.1

32

12115033

Phan Minh

Tiến

DH12GN

0.6

2

6.5

9.1

33

12115306

Nguyễn Văn

Tình

DH12CB

0.6

1.8

6.8

9.2

34

12153198

Phạm Ngọc

Tịnh

DH12CD

0.5

1.4

2.8

4.7

35

12154197

Trần Ngọc

Toàn

DH12OT

0.3

1.4

2.3

4

36

12154199

Nguyễn Thanh

Tòng

DH12OT

0.4

1.2

4

5.6

37

12115262

Nguyễn Thị

Trang

DH12CB

0.6

1.4

4.5

6.5

38

12115034

Trần Hữu

Trang

DH12CB

0.5

1.5

4.5

6.5

39

12115107

Trần Ngọc

Trâm

DH12GB

0.7

1

5.3

7

40

12115036

Nguyễn Thị Thùy

Trinh

DH12GN

0.5

1.4

4.3

6.2

41

13154064

Đặng Duy

Trung

DH13OT

V

2

3

5

42

12115162

Phạm Trí

Trung

DH12GN

0.8

2

3.8

6.6

43

13118323

Bùi Văn

Truyền

DH13CC

0.8

1.2

6.3

8.3

44

12115058

Võ Hồng

Trương

DH12CB

0.3

1.5

3

4.8

45

12138103

Phạm Văn

Trường

DH12TD

0.7

V

3.3

4

46

13137003

Nguyễn Tuấn

DH13NL

0.5

1.6

2.3

4.4

47

13115463

Trịnh Công

DH13GN

1

2

7

10

48

13118333

Nguyễn Anh

Tuấn

DH13CC

1

1.3

5.7

8

49

11154053

Huỳnh Thanh

Tùng

DH11OT

0.5

1.4

6.8

8.7

50

12115248

Đinh Quang

Tuyến

DH12CB

0.3

1.4

2.5

4.2

51

12115190

Đặng Ngọc

Tự

DH12GN

0.5

1.5

6

8

52

13118353

Hoàng Đức

DH13CC

0.8

1.2

5.5

7.5

53

12115130

Nguyễn Hoàng

DH12CB

0.6

1.4

3.5

5.5

54

13118359

Vũ Gia

Vỹ

DH13CK

0

1.7

5.3

7

55

12115128

Phạm Thị Thanh

Xuân

DH12GN

1

2

7

10

 

Số lần xem trang : 14834
Nhập ngày : 22-09-2015
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007