TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 9
Toàn hệ thống 4240
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 

Môn

Nguyên lý máy

Lp

TC26

Tiết

 

7->12

Nhóm

2

 

Th

3

GV

 

TQT

T

   

Phòng

RD103

SS

 

75

MMH

207111

           

 

 

 

 

 

     

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

KT (30%)

THI (70%)

KQ

TỔ 001

 

 

 

 

 

 

 

1

13115150

Trần Thị Lan

Anh

DH13CB

2.1

4.4

6.5

2

13115018

Lê Thị

Duyên

DH13CB

2.1

6

8.1

3

13115180

Trần Thị ái

Duyên

DH13CB

2.1

5

7.1

4

13115190

Trần Công

Định

DH13CB

2.1

1.5

3.6

5

13115191

Bùi Ngọc

Đức

DH13CB

2.1

4.2

6.3

6

13115204

Võ Thị Mỹ

Hảo

DH13CB

2.4

4.2

6.6

7

13115208

Trương Thị Minh

Hiền

DH13CB

2.1

2.9

5

8

13115210

Vũ Thị

Hiền

DH13CB

3

6.8

9.8

9

13137062

Hồ Thanh

Hoàng

DH13NL

2.1

4.4

6.5

10

13153111

Đỗ Ngọc Quốc

Huy

DH13CD

1.5

5.8

7.3

11

13115044

Lương Ngọc

Huy

DH13GN

1.5

1

2.5

12

13154125

Trần Khải

Hưng

DH13OT

2.1

2.9

5

13

13115242

Mai Thụy Giáng

Hương

DH13CB

2.4

6.6

9

14

13115052

Nguyễn Phạm Phú

Hữu

DH13CB

1.5

4.5

6

15

13115247

Nguyễn Mạnh

Kha

DH13GN

1.5

0.5

2

16

13115253

Đinh Tuấn

Kiệt

DH13GN

2.1

3.5

5.6

17

13115056

Phạm Vũ

Kiệt

DH13CB

1.5

2.8

4.3

18

13115252

Võ Thị Thúy

Kiều

DH13GB

3

7

10

19

13115265

Lê Thị Bích

Loan

DH13GB

2.1

6

8.1

20

13115063

Nguyễn Bảo

Lộc

DH13CB

3

7

10

21

13115268

Trần Bá

Lộc

DH13GN

3

4.8

7.8

22

13115064

Lê Đức

Lợi

DH13GN

2.4

4.8

7.2

23

13115270

Trương Công

Luận

DH13CB

1.5

3.5

5

24

13115272

Nguyễn Thị Kim

Luyến

DH13CB

2.4

0.8

3.2

25

13115066

Trần Xuân

Ly

DH13CB

3

7

10

26

13115290

Trần Nguyễn Trọng

Nghĩa

DH13GN

1.5

4

5.5

27

13118031

Trương Minh

Nghĩa

DH13CC

3

6

9

28

13115293

Nguyễn Thanh Kim

Ngọc

DH13CB

2.4

6.7

9.1

29

13115295

Nguyễn Thị Mỹ

Ngọc

DH13GN

3

7

10

30

13115081

Nguyễn Thị ái

Phi

DH13GN

2.4

5.7

8.1

31

13137105

Nguyễn Thanh

Phong

DH13NL

1.5

3

4.5

32

13137106

Nguyễn Thanh

Phong

DH13NL

3

5

8

33

13115329

Ngô Thị Minh

Phúc

DH13CB

2.1

3.4

5.5

34

13115083

Võ Thị Lệ

Phúc

DH13CB

2.1

6

8.1

35

13118240

Huỳnh Hữu

Phước

DH13CC

3

1.5

4.5

36

13115337

Trương Nữ Hoài

Phương

DH13CB

3

7

10

37

13137112

Nguyễn Minh

Quan

DH13NL

3

4

7

38

13115353

Trần Thị Như

Quyền

DH13CB

2.1

1.9

4

 

 

 

 

 

 

 

 

TỔ 002

 

 

 

 

 

 

 

1

13137115

Phạm Mai

Quỳnh

DH13NL

2.1

5.9

8

2

13115359

Nguyễn Ngọc

Sang

DH13CB

1.5

V

V

3

13114492

Lê Đức

Tây

DH13CB

1.5

4

5.5

4

13115383

Khưu Xuân

Thạch

DH13GB

2.1

3.5

5.6

5

13115377

Nguyễn Ngọc

Thảo

DH13CB

2.1

2

4.1

6

13137128

Phan Lê Ngọc

Thảo

DH13NL

3

5

8

7

13137131

Lê Hoàng

Thắng

DH13NL

3

6

9

8

13115387

Trần Xuân

Thắng

DH13GN

3

3.3

6.3

9

13115391

Võ Tấn

Thiệu

DH13GN

1.8

4.8

6.6

10

13115111

Nguyễn Đức

Thịnh

DH13GN

2.7

2

4.7

11

13118285

Nguyễn Phú

Thịnh

DH13CK

1.5

1.5

3

12

13115492

Nguyễn Thị

Thơm

DH13CB

2.1

3

5.1

13

13115398

Đinh Thị

Thu

DH13CB

2.1

5.9

8

14

13115406

Lê Thân Như

Thủy

DH13GN

1.5

V

V

15

13115113

Nguyễn Thị Thu

Thủy

DH13GN

3

4.5

7.5

16

13115412

Nguyễn Thị Anh

Thư

DH13CB

2.1

7

9.1

17

13115413

Trần Anh

Thư

DH13CB

V

V

V

18

13115119

Đặng Thị Cẩm

Tiên

DH13GB

2.4

6.1

8.5

19

13137147

Phạm Thế

Toàn

DH13NL

2.7

5

7.7

20

13115431

Phạm Nguyễn Uyên

Trang

DH13GN

3

4.5

7.5

21

13115434

Trương Thị Hiền

Trang

DH13GB

2.7

7

9.7

22

13115436

Phan Thị Ngọc

Trân

DH13GN

2.1

2.4

4.5

23

13115441

Trần Thị Diễm

Trinh

DH13CB

2.4

3.1

5.5

24

13115442

Võ Công

Trình

DH13CB

1.5

3

4.5

25

13115445

Lê Thị

Trọng

DH13GN

3

4.5

7.5

26

13115128

Nguyễn Hoàng Ngọc

Trung

DH13CB

2.1

3.9

6

27

13115134

Võ Đình

DH13GN

2.4

6.1

8.5

28

13118334

Nguyễn Duy

Tuấn

DH13CC

3

6.7

9.7

29

13138020

Trần Thanh

Tuấn

DH13TD

2.4

0

2.4

30

13115454

Võ Anh

Tuấn

DH13GN

3

5.3

8.3

31

13115455

Vương Văn

Tuấn

DH13GN

2.4

3.8

6.2

32

10153051

Nguyễn Trọng

Tuyến

DH10CD

2.1

5.9

8

33

13115466

Võ Nhựt

Tường

DH13GN

1.5

3.3

4.8

34

13115135

Dương Thu

Uyên

DH13CB

2.1

1

3.1

35

13115467

Phạm Vũ Bích

Uyên

DH13GB

2.1

4.4

6.5

36

12153164

Võ Xuân

Vinh

DH12CD

2.4

2.8

5.2

37

13115143

Nguyễn Thế

Vỹ

DH13CB

2.1

3

5.1

 

Số lần xem trang : 14839
Nhập ngày : 22-09-2015
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007