Thống kê
Số lần xem
Đang xem 87
Toàn hệ thống 3600
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

 

Giỏi (8,5-10)

7

15,22

 

Khá (7,0-8,4)

12,0

26,09

 

Trung bình (5,5-6,9)

10,0

21,74

 

Trung bình yếu (4,0-5,4)

9,0

19,57

 

Kém

8,0

17,39

 

Tổng cộng

46

100,00

Bảng điểm chi tiết

 

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

 

Đ1
(…..%)

Đ2
(…..%)

Điểm thi
(…..%)

Tổng điểm

 

1

10123009

Đỗ Thị Kim

Bảo

1

2,7

5,1

8,8

 

2

12363226

Phan Thúy

Cẩm

1

1,5

2,2

4,7

 

3

10123027

Phạm Thị

Dịu

1

2,5

4,2

7,7

 

4

12363261

Nguyễn Minh

Dung

1

2,1

2,8

5,9

 

5

10123040

Đậu Thị

1

2,8

4,2

8

 

6

10123043

Tạ Thị

1

1,8

2,3

5,1

 

7

11123173

Phan Thị Thu

Hân

1

2,7

4,4

8,1

 

8

12363042

Trương Thị Bích

Hân

1

2,6

5,2

8,8

 

9

11123097

Đoàn Thị Mỹ

Hảo

1

2,7

4

7,7

 

10

12363254

Trương Thị Bích

Hảo

1

1,8

3,1

5,9

 

11

11363148

Lê Thị

Hiền

1

2,3

3,4

6,7

 

12

12363062

Lê Thị Kim

Hồng

1

1,2

0,9

3,1

 

13

10123073

Nguyễn Thị Thu

Huyền

1

2,7

4,8

8,5

 

14

11363050

Trần Thị Hoài Than

Lanh

0,8

2,6

1,8

5,2

 

15

10363055

Nguyễn Thị

Lệ

1

2,4

4,4

7,8

 

16

11363048

Đinh Thị

Liên

1

 1,0

2,5

4,5

 

17

12123249

Phan Thị Phương

Liên

1

 2,7

4,3

8,0

 

18

12363177

Vũ Thị Hồng

Linh

1

1,8

3,1

5,9

 

19

10123111

Võ Thị Hồng

Nga

1

1,8

1,6

4,4

 

20

11123028

Đồng Thị

Nga

1

3

5,6

9,6

 

21

12363187

Vũ Thị

Nga

1

2,4

2,1

5,5

 

22

11363145

Nguyễn Thị Kim

Ngân

0,8

 

2,6

3,4

 

23

10123127

Trần Thị

Ngọc

1

2,4

2,7

6,1

 

24

12123152

Đoàn Thị Thanh

Nguyên

1

2,7

4,8

8,5

 

25

12363104

Nguyễn Thị Quỳnh

Như

1

2,7

3,8

7,5

 

26

12363070

Nguyễn Thị

Nhung

1

1,9

1,5

4,4

 

27

12123163

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

1

 

4,1

5,1

 

28

12363067

Trần Thị Mỹ

Nhung

0,8

1,5

1,4

3,7

 

29

10123160

Ngô Minh

Sang

0,9

2,6

4,3

7,8

 

30

12363296

Tô Hồng

Thanh

1

1,8

1,4

4,2

 

31

10123167

Lê Thị Bích

Thảo

1

2,4

4,3

7,7

 

32

10123174

Phạm Minh

Thiện

1

2,8

5,4

9,2

 

33

11123150

Hồ Thị

Thơ

1

2,2

3,8

7

 

34

10123184

Nguyễn Thị Thanh

Thủy

1

1,8

4,2

7

 

35

12363300

Tăng Thị Thu

Tỉnh

0,8

 1,8

2,9

5,5

 

36

11363166

Đặng Thị Băng

Tới

1

 

2,7

3,7

 

37

12363251

Nguyễn Thị Thu

Trúc

0,6

 

0,7

1,3

 

38

10123261

Lâm Ngọc

Tùng

1

2,5

4,4

7,9

 

39

10123219

Nguyễn Thanh

Tươi

1

1,8

3,4

6,2

 

40

12363005

Phan Huỳnh Kim

Tuyền

1

 1,0

2,8

4,8

 

41

12363144

Đinh Thị Thúy

Vân

1

2,2

1,8

5

 

42

11123167

Nguyễn Thị Bích

Vân

1

2,9

4,8

8,7

 

43

12363324

Nguyễn Thị Tuyết

Vân

1

 

2,5

3,5

 

44

11123168

Mai Đỗ Tường

Vi

1

 

3,3

4,3

 

45

11123059

Trần Ngọc Đan

Vi

0,8

2,7

2,7

6,2

 

46

10123231

Nguyễn Thị Hoàng

Yến

0,8

2,1

3,5

6,4

Số lần xem trang : 14861
Nhập ngày : 24-02-2014
Điều chỉnh lần cuối : 02-03-2014

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - HK2 - Năm học 2018-2019(20-07-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm - HK1 - Năm học 2018-2019(22-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, tiết 789 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Sáu, tiết 456 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Thứ 3, học kỳ 2 năm học 2015-2016(29-06-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Năm, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Ba, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15QT, học kỳ 1 năm học 2015-2016 (Thứ Bảy)(31-01-2016)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007