Thống kê
Số lần xem
Đang xem 87
Toàn hệ thống 4184
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

Xuất sắc (9-10)

6

7.23

Giỏi (8-9)

15

18.07

Khá (7,0-8)

27

32.53

Trung bình khá (6-7)

24

28.92

Trung bình (5-6)

10

12.05

Trung bình yếu (4-5)

0

0.00

Kém

1

1.20

Tổng cộng

83

100.00

 

 

Bảng điểm chi tiết

 

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…..%)

1

14120079

Phạm Thị Diệu

Ái

0.9

2.5

3.2

6.6

2

14120074

Đỗ Ngọc Phương

Anh

1

2.7

3.4

7.1

3

14120075

Hoàng

Anh

1

2.9

2

5.9

4

14120076

Lưu Thị Vân

Anh

1

2.8

3.4

7.2

5

14122006

Phạm Thị Lan

Anh

0.9

2.7

2.8

6.4

6

14120078

Trịnh Hoàng

Anh

1

2.7

2.4

6.1

7

14120210

Vũ Tuấn

Anh

1

2.6

4

7.6

8

14120080

Lại Ngọc

Ánh

0.9

2.9

2.4

6.2

9

14120002

Hồ Thị

Bình

1

2.6

4.4

8

10

14122010

Vương Thị Thanh

Chung

1

3

3.4

7.4

11

14122020

Nguyễn Hải

Đăng

0.7

2.8

2.6

6.1

12

14120095

Lưu Quang

Đạt

0.9

2.5

5.8

9.2

13

14120005

Phạm Ngọc

Diễm

1

2.4

4.2

7.6

14

14122014

Đặng Thị Mỹ

Dung

0.9

2.8

5.6

9.3

15

14122016

Huỳnh Thị Mỹ

Duyên

0.7

2.8

3.6

7.1

16

14120092

Phạm Thị

Duyên

1

2.5

2.8

6.3

17

14120093

Trần Phạm Quỳnh

Duyên

1

2.5

3.8

7.3

18

14120099

Nguyễn Thị Khánh

Giang

1

2.4

3.6

7

19

14120012

Võ Thị Kim

Giàu

1

2.6

4.4

8

20

14122036

Nguyễn Thái

Hiển

1

2.8

3.4

7.2

21

14120108

Võ Thị Xuân

Hiếu

1

2.9

2.6

6.5

22

14122039

Bùi Thị Mỹ

Hòa

1

2.9

3.2

7.1

23

14120018

Mai Xuân

Hoài

1

2.8

2.8

6.6

24

14120020

Huỳnh Thị Tuyết

Hồng

1

2.8

3.2

7

25

14122045

Hà Nguyên

Hưng

1

2.8

6

9.8

26

14122046

Võ Trần Phúc

Hưng

0.9

2.6

3.2

6.7

27

14122042

Hồ Nguyễn Quang

Huy

0.7

2.8

3.8

7.3

28

14120116

Nguyễn Minh

Huy

1

2.6

4

7.6

29

14122044

Đỗ Thị Bích

Huyền

1

2.7

3.4

7.1

30

14122052

Nguyễn Tiến

Khoa

0.5

1.5

3

5

31

14122053

Trần Đăng

Khoa

0.8

2.4

5

8.2

32

14120121

Võ Đăng

Khoa

0.6

2.5

2

5.1

33

14122054

Võ Duy

Khoa

1

2.5

4.8

8.3

34

14122055

Huỳnh Thị Ngọc

Kiều

1

2.4

2

5.4

35

14120072

Ksor

Kinh

1

2.6

3.6

7.2

36

14122057

Nguyễn Thị Thanh

Lan

1

2.8

2.8

6.6

37

14122060

Trần Thị Mỹ

1

2.9

4.2

8.1

38

14122063

Lê Thị Thanh

Liên

1

2.6

3.8

7.4

39

14120126

Nguyễn Thùy

Linh

1

2.6

2.4

6

40

14120128

Nguyễn Thị Tú

Linh

0.9

2.3

3.8

7

41

14120027

Lê Thị

Loan

1

2.6

4.6

8.2

42

14120134

Lê Nam

Lộc

1

3

2.7

6.7

43

14122067

Lê Thị Hoa

1

3

4.4

8.4

44

14122070

Nguyễn Mi

Mi

1

2.7

4

7.7

45

14122075

Nguyễn Văn

Nam

1

2.7

4.6

8.3

46

14120032

Nguyễn Kim

Ngân

1

3

5

9

47

14120141

Nguyễn Thị Kim

Ngân

1

2.7

3.4

7.1

48

14122082

Nguyễn Thị Ngọc

Ngân

1

3

3.2

7.2

49

14120143

Đinh Nguyễn Bích

Ngọc

0.9

2.8

2.6

6.3

50

14122085

Lê Hồng

Ngọc

1

2.8

2.6

6.4

51

14122086

Lê Thị

Ngọc

1

3

3.6

7.6

52

14120145

Lê Thị Mỹ

Ngọc

1

2.5

4

7.5

53

14120149

Ngô Quy

Nhân

1

2.3

2.2

5.5

54

14122094

Nguyễn Thị

Nhi

0.3

2.5

2.2

5

55

14120037

Hoàng Thị Kim

Nhung

1

2.7

2.6

6.3

56

14120038

Huỳnh Nguyễn Phú

Nông

1

2.8

4.6

8.4

57

14120153

Trần Thị Kim

Oanh

1

2.5

3.6

7.1

58

14120166

Lưu Nguyễn

Sáng

1

2.4

1.8

5.2

59

14120156

Bùi Thị Kim

Phụng

1

2.7

4.4

8.1

60

14120039

Cao Thị Minh

Phương

1

2.3

2.8

6.1

61

14120040

Mai Thu

Phương

1

2.3

2.2

5.5

62

14120162

Vũ Mạnh

Quân

0.9

2.7

3.6

7.2

63

14120043

Trần Lê Diễm

Quyên

0.6

0

2

2.6

64

14120044

Võ Khánh

Quỳnh

1

2.2

3.8

7

65

14120046

Nguyễn Lê Ngọc

Thảo

1

3

4.2

8.2

66

14120178

Phạm Hoàng

Thu

1

2.9

4.2

8.1

67

14120179

Bồ Thụy Ngọc

Thuận

1

2.7

5.4

9.1

68

14120180

Lê Thị

Thuận

1

2.4

2.6

6

69

14120052

Phạm Thị Hồng

Thủy

1

2.3

3.8

7.1

70

14120055

Nguyễn Thị Cẩm

Tiên

1

2.9

5.6

9.5

71

14120188

Vũ Minh

Tiến

0.7

2.3

2.4

5.4

72

14120059

Lê Thùy

Trâm

1

2.8

2.6

6.4

73

14120197

Nguyễn Thị Hoàng

Trâm

1

2.5

4

7.5

74

14120057

Lê Thị

Trang

1

2.8

4.2

8

75

14120193

Trịnh Thị Huyền

Trang

0.9

2.8

2

5.7

76

14120196

Huỳnh Thị Ngọc

Trinh

1

2.6

4.8

8.4

77

14120060

Nguyễn Thị Diễm

Trinh

0.9

2.1

3

6

78

14120198

Đoàn Minh

Tuấn

1

2.8

4.4

8.2

79

14120200

Hồ Thị Diệu

Tuyền

0.9

2.8

3.8

7.5

80

14120067

Nguyễn Thị Cẩm

Vân

1

2.3

3.8

7.1

81

14120068

Nguyễn Thị Thanh

Vân

1

2.6

2.6

6.2

82

14120205

Đào Hữu

Vinh

1

2.6

3.6

7.2

83

14120206

Hà Xuân

Vĩnh

1

2.6

3.6

7.2

 

 

 

Số lần xem trang : 14851
Nhập ngày : 18-01-2015
Điều chỉnh lần cuối : 25-01-2015

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - HK2 - Năm học 2018-2019(20-07-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm - HK1 - Năm học 2018-2019(22-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, tiết 789 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Sáu, tiết 456 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Thứ 3, học kỳ 2 năm học 2015-2016(29-06-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Năm, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Ba, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15QT, học kỳ 1 năm học 2015-2016 (Thứ Bảy)(31-01-2016)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007