Thống kê
Số lần xem
Đang xem 103
Toàn hệ thống 3000
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

Xuất sắc (9-10)

1

1.28

Giỏi (8-9)

11

14.10

Khá (7,0-8)

26

33.33

Trung bình khá (6-7)

26

33.33

Trung bình (5-6)

12

15.38

Trung bình yếu (4-5)

0

0.00

Kém

2

2.56

Tổng cộng

78

100.00

 

 

Bảng điểm chi tiết

 

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…..%)

1

12120039

Đoàn Hoàng

An

0.8

2.2

3.8

6.8

2

13120136

Đặng Thị Trâm

Anh

1.0

2.0

3.6

6.6

3

13120145

Phùng Thế

Anh

0.7

2.4

3.0

6.1

4

13120009

Đồng Xuân

Chánh

0.0

0.0

3.6

3.6

5

13120010

Phạm Hoàng

Chương

0.5

2.3

2.2

5.0

6

13120162

Nguyễn Thị Thu

Cúc

0.9

2.4

4.2

7.5

7

13120178

Bùi Ngọc Trang

Đài

0.7

2.7

3.2

6.6

8

13120166

Mai Thị

Dung

1.0

2.6

3.8

7.4

9

13120013

Nguyễn Thị

Dung

1.0

2.1

4.4

7.5

10

13120017

Thái Văn

Dũng

0.9

2.9

4.2

8.0

11

13120175

Phạm Khương

Duy

0.7

2.4

3.4

6.5

12

11120127

Trần

Duy

0.7

2.1

3.0

5.8

13

12120184

Mai Nguyễn Phẩm

Duyên

0.7

2.0

3.0

5.7

14

13120022

Võ Huỳnh Hương

Giang

0.7

2.3

3.2

6.2

15

13120211

Phạm Thị Ngọc

Hân

0.6

1.9

2.8

5.3

16

13120027

Ngô Thị

Hảo

0.7

2.5

3.0

6.2

17

13120032

Nguyễn Thị Thu

Hiền

0.8

2.0

3.6

6.4

18

13120033

Cao Thị Ngọc

Hiếu

0.7

2.6

3.4

6.7

19

13120036

Trần Ngọc

Hiếu

0.6

2.3

2.6

5.5

20

13120218

Hồ Mỹ

Hoa

1.0

2.7

4.0

7.7

21

13120038

Bùi Thị Khánh

Hòa

0.7

1.9

3.2

5.8

22

13120043

Bùi Văn

Huơng

0.6

2.4

2.8

5.8

23

13120233

Huỳnh Thị Tuyết

Hương

0.7

2.1

3.4

6.2

24

13120236

Trần Thị Xuân

Hương

1.0

2.4

4.4

7.8

25

13120048

Nguyễn Hoàng

Khang

1.0

3.0

4.4

8.4

26

13120247

Huỳnh Thúc

Kháng

1.0

2.6

3.8

7.4

27

13120249

Bùi Thị Minh

Khuê

0.6

2.3

2.8

5.7

28

13120253

Trần Thị Thu

Kiều

0.9

2.2

4.0

7.1

29

13120258

Trịnh Thị Thúy

Lài

1.0

2.8

3.8

7.6

30

13120259

Lê Gia

Lên

0.7

2.4

3.0

6.1

31

13120266

Lê Thị Mỹ

Linh

1.0

2.7

4.6

8.3

32

13120055

Lưu Gia

Linh

0.8

2.4

2.0

5.2

33

13120271

Nguyễn Thị Mỹ

Linh

0.8

2.6

3.8

7.2

34

13120058

Huỳnh Kim

Loan

0.8

2.5

3.8

7.1

35

13120276

Đặng Hoàng

Long

0.8

2.6

3.6

7.0

36

13120279

Vương Thị My

Ly

0.7

2.1

3.0

5.8

37

13120296

Đoàn Nguyên Phi

Ngân

1.0

2.8

4.6

8.4

38

13120302

Trần Thị Thúy

Ngân

0.8

2.4

3.8

7.0

39

13120313

Nguyễn Thị Thảo

Nguyên

1.0

2.8

3.8

7.6

40

13120317

Võ Hoàng

Nguyên

0.8

2.7

3.8

7.3

41

13120069

Trương Thị Phương

Nhi

1.0

3.0

4.0

8.0

42

13120335

Hà Thị

Nở

0.7

2.6

3.0

6.3

43

13120077

Nguyễn Vỉnh

Phát

0.8

2.7

3.8

7.3

44

13120344

Nguyễn Hà Lê

Phương

0.9

2.4

4.0

7.3

45

13120345

Nguyễn Như

Phương

1.0

2.3

3.8

7.1

46

13120346

Nguyễn Thị ánh

Phương

1.0

2.5

3.6

7.1

47

13120505

Trần Thị Thu

Phương

0.8

2.2

3.6

6.6

48

13120084

Phạm Đỗ

Quyên

0.7

1.9

3.4

6.0

49

13120353

Phạm Trần Thu

Quyên

0.7

2.4

3.0

6.1

50

13120355

Trịnh Thị Thanh

Quyên

1.0

2.6

3.2

6.8

51

13120085

Lê Nguyễn Như

Quỳnh

0.7

2.6

3.4

6.7

52

13120360

Tôn Thị Như

Quỳnh

1.0

2.4

4.2

7.6

53

13120385

Mai Thị Song

Thạch

1.0

2.7

4.4

8.1

54

13120386

Dương Minh

Thắng

1.0

2.5

4.6

8.1

55

13120089

Lê Ngọc Giang

Thanh

0.7

2.3

3.0

6.0

56

13120376

Lê Dương

Thảo

0.7

2.0

3.4

6.1

57

13120388

Nguyễn ái

Thi

1.0

2.0

4.4

7.4

58

13120408

Phan Trần Anh

Thư

0.8

2.5

3.8

7.1

60

13120432

Nguyễn Lê Ngọc

Trâm

0.9

2.3

4.0

7.2

61

13120420

Huỳnh Thị Thu

Trang

0.9

2.6

4.2

7.7

62

13120439

Đào Huyền

Trinh

1.0

2.6

4.6

8.2

63

13120107

Nguyễn Thị Mai

Trinh

1.0

3.0

5.0

9.0

64

13120455

Huỳnh Thị Thanh

1.0

2.5

3.2

6.7

65

13120449

Nguyễn Minh

Tuấn

0.9

2.0

4.2

7.1

66

13120450

Phạm Minh

Tuấn

1.0

3.0

4.6

8.6

67

13120452

Vũ Lê Anh

Tuấn

0.0

0.0

2.8

2.8

68

13120453

Phạm Minh

Tuyên

1.0

2.1

4.0

7.1

69

13120460

Trần Huỳnh Nhã

Uyên

1.0

3.0

4.4

8.4

70

13120463

Nguyễn Thị Tường

Vân

0.8

2.6

3.8

7.2

71

13120116

Phạm Thị

Vân

0.7

2.0

3.4

6.1

72

13120472

Nguyễn Văn

0.7

2.0

3.0

5.7

73

13120475

Cao Thị Thảo

Vy

1.0

2.9

4.2

8.1

74

13120483

Nguyễn Thị Thúy

Vy

0.7

2.3

3.4

6.4

75

13120500

Vũ Ngọc Thảo

Vy

0.7

2.6

3.4

6.7

76

13120491

Nguyễn Thị Ngọc

Xuyến

1.0

2.0

4.4

7.4

77

13120502

Lê Thị Hồng

Yến

0.6

2.2

2.8

5.6

78

13120493

Nguyễn Thị Hoàng

Yến

0.7

2.0

3.4

6.1

79

13120496

Võ Thị Kim

Yến

1.0

2.5

3.6

7.1

 

 

 

 

Số lần xem trang : 14847
Nhập ngày : 03-09-2015
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - HK2 - Năm học 2018-2019(20-07-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm - HK1 - Năm học 2018-2019(22-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, tiết 789 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Sáu, tiết 456 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Thứ 3, học kỳ 2 năm học 2015-2016(29-06-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Năm, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Ba, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15QT, học kỳ 1 năm học 2015-2016 (Thứ Bảy)(31-01-2016)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007