TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 6
Toàn hệ thống 2446
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

  

Môn

Động học và động lực học cơ cấu

Lớp

DH19NL

     

Nhóm

4

 

Thứ

3

         

Tổ

   

Phòng

RD206

         

MMH

207141

2TC

             

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

TL

KT

THI

KQ

 

1

19137001

Nguyễn Duy

An

DH19NL

 

V

V

V

 

2

19137002

Châu Thanh Hoàng

Anh

DH19NL

 

3

7.0

10.0

 

3

19118001

Dương Nguyễn Hoàng

Ân

DH19CC

 

2.5

4.7

7.2

 

4

19118006

Nguyễn Thành

Bãng

DH19CK

 

1.8

3.2

5.0

 

5

17115004

Đoàn Văn

Bảo

DH17GN

 

2.2

1.8

4.0

 

6

19137004

Nguyễn Chí

Bảo

DH19NL

 

3

2.8

5.8

 

7

19137005

Nguyễn Hữu

Chấn

DH19NL

 

2.3

3.9

6.2

 

8

19137006

Lê Ngô

Chí

DH19NL

 

3

4.6

7.6

 

9

19137007

Nguyễn Vương

Chiến

DH19NL

1

3

5.3

9.3

 

10

19118025

Diệp Kiến

Cường

DH19CK

 

2.7

4.9

7.6

 

11

19137009

Huỳnh Tấn

Cường

DH19NL

 

3

5.6

8.6

 

12

19137011

Nguyễn Long

Cường

DH19NL

 

3

6.5

9.5

 

13

19118031

Trần Đức

Danh

DH19CK

 

2.8

5.3

8.1

 

14

19137012

Nguyễn Văn

Đảm

DH19NL

 

2.3

3.7

6.0

 

15

19137013

Hồ Dương Tuấn

Đạt

DH19NL

1

2.9

4.7

8.6

 

16

19137014

Trần Minh

Đạt

DH19NL

 

2.3

2.5

4.8

 

17

17115017

Lê Quý

Đô

DH17GN

 

1.9

2.1

4.0

 

18

19137018

Phạm Duy

Hạnh

DH19NL

1

2.4

6.3

9.7

 

19

19137020

Nguyễn Trung

Hậu

DH19NL

 

3

6.3

9.3

 

20

19118072

Lăng Ngọc

Hoàng

DH19CK

 

2.1

3.9

6.0

 

21

19118076

Nguyễn Việt

Hoàng

DH19CK

 

1.5

3.5

5.0

 

22

19137021

Phạm Công

Hoàng

DH19NL

1

2.3

3.2

6.5

 

23

17137022

Huỳnh Nhựt

Hồ

DH17NL

 

2.7

4.0

6.7

 

24

19137022

Phạm Văn Trí

Hùng

DH19NL

 

2.4

4.2

6.6

 

25

19137025

Nguyễn Minh

Huy

DH19NL

 

2

5.3

7.3

 

26

19137027

Nguyễn Trần Gia

Huy

DH19NL

 

1.9

1.1

3.0

 

27

19137028

Sầm Khắc

Huy

DH19NL

1

2.6

5.6

9.2

 

28

19137029

Trần Văn

Huy

DH19NL

 

3

7.0

10.0

 

29

19137023

Ngô Trần

Hưng

DH19NL

 

3

2.1

5.1

 

30

19137024

Bùi Ngô Gia

Hữu

DH19NL

0.2

3

6.8

10.0

 

31

19137031

Đặng Hoàng

Khang

DH19NL

 

3

6.0

9.0

 

32

19137032

Nguyễn Hoàng

Khang

DH19NL

 

2.8

4.2

7.0

 

33

19137038

Phạm Đình

Khởi

DH19NL

 

2.8

5.3

8.1

 

34

19118111

Đặng Hoàng

KiỆt

DH19CK

0.8

2.4

4.0

7.2

 

35

19118112

Ngô Tấn

KiỆt

DH19CK

 

2.8

7.0

9.8

 

36

19118113

Nguyễn Duy

KiỆt

DH19CK

 

2.3

4.2

6.5

 

37

19137041

Nguyễn Phúc

Lộc

DH19NL

 

2.2

1.8

4.0

 

38

19137042

Bùi Thị Yến

Mi

DH19NL

 

2.4

6.8

9.2

 

39

19118144

Lê Trần Nhật

Minh

DH19CK

 

2.4

4.2

6.6

 

40

19154093

Nguyễn Lê Anh

Minh

DH19OT

 

2.4

3.9

6.3

 

41

19118148

Huỳnh Hoài

Nam

DH19CK

 

2.6

1.4

4.0

 

42

19137043

Phạm Nhật

Nam

DH19NL

 

2.5

6.1

8.6

 

43

19137044

Nguyễn Hoàng

Ngoan

DH19NL

 

3

6.7

9.7

 

44

19137045

Nguyễn Ngọc Hoàng

Ngọc

DH19NL

 

V

V

V

 

45

19137046

Nguyễn Phúc

Nguyên

DH19NL

 

2.9

4.6

7.5

 

46

19137047

Đào Thành

Nhân

DH19NL

 

2

2.5

4.5

 

47

19137048

Hoàng Công

Nhật

DH19NL

 

1.8

0.4

2.2

 

48

19137049

Đỗ Minh

Phát

DH19NL

 

2.8

3.9

6.7

 

49

19137050

Trần Hoàng

Phi

DH19NL

 

1.8

4.2

6.0

 

50

19118177

Nguyễn Trường

Phong

DH19CC

 

2.8

2.5

5.3

 

51

18154097

Hồ Hoàng

Phúc

DH18OT

 

2.6

7.0

9.6

 

52

19154120

Lục Lưu

Phước

DH19OT

 

2.8

3.9

6.7

 

53

19137052

Hoàng Ngọc Nhật

Quang

DH19NL

 

3

7.0

10.0

 

54

19137054

Huỳnh Thị Ngọc

Quý

DH19NL

 

3

7.0

10.0

 

55

19137055

Nguyễn Thị Yến

Quyên

DH19NL

1

3

5.6

9.6

 

56

19154128

Nguyễn Đình

Quyết

DH19OT

1

2.8

2.8

6.6

 

57

19137056

Trần Nguyễn

Sang

DH19NL

 

2.1

3.9

6.0

 

58

19137057

Thái Đức

Sơn

DH19NL

 

2.3

4.2

6.5

 

59

19137058

Cao Tấn

Tài

DH19NL

 

2.1

4.4

6.5

 

60

19137059

Hồ Anh

Tài

DH19NL

 

2.4

4.6

7.0

 

61

19137060

Hoàng Nhân

Tài

DH19NL

1

3

5.3

9.3

 

62

18153064

Đoàn Văn

Tân

DH18CD

 

2.7

5.3

8.0

 

63

19137061

Lương Ngọc

Tân

DH19NL

 

2.8

6.3

9.1

 

64

19137062

Nguyễn Đăng

Tân

DH19NL

 

3

3.3

6.3

 

65

19137063

Võ Nhật

Tân

DH19NL

 

2.8

2.5

5.3

 

66

19154142

Nguyễn Bảo

Thanh

DH19OT

 

2.9

4.6

7.5

 

67

19137068

Huỳnh Chí

Thành

DH19NL

 

2.4

6.3

8.7

 

68

19154148

Lương Tất

Thành

DH19OT

1

2.9

6.1

10.0

 

69

19137069

Nguyễn Công

Thành

DH19NL

 

3

5.3

8.3

 

70

19137070

Nguyễn Quốc

Thành

DH19NL

 

2

5.3

7.3

 

71

19154141

Nguyễn Quốc

Thắng

DH19OT

 

2.2

4.6

6.8

 

72

19137065

Phạm Phước

Thắng

DH19NL

 

2.4

2.8

5.2

 

73

19137071

Bùi Quang

Thoại

DH19NL

 

2.5

6.8

9.3

 

74

19118235

Trần Thành

Tiên

DH19CC

 

3

7.0

10.0

 

75

19137075

Lê Thanh

Toàn

DH19NL

 

0

V

V

 

76

16115216

Huỳnh Ngọc

Trí

DH16CB

 

1

1.4

2.4

 

77

19137077

Bùi Thành

Trung

DH19NL

 

2.1

2.1

4.2

 

78

19118259

Nguyễn Đức

Trường

DH19CK

 

2.8

3.2

6.0

 

79

14118294

Nguyễn Phi

Trường

DH14CK

 

1.2

2.8

4.0

 

80

19137079

Huỳnh Quốc

Tuấn

DH19NL

 

3

7.0

10.0

 

81

19154189

Nguyễn Nho

Việt

DH19OT

 

1.5

3.5

5.0

 

82

19118278

Phan Văn

Vĩnh

DH19CC

 

2.9

2.1

5.0

 

 

Số lần xem trang : 14842
Nhập ngày : 27-02-2021
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2016-2017 - Nhóm 6(09-02-2017)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2016-2017 - Nhóm 8(09-02-2017)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2015-2016 - Nhóm 1(25-09-2016)

   Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2015-2016 - Nhóm 2(25-09-2016)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 7(16-03-2016)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 8(16-03-2016)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 9(16-03-2016)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 10(16-03-2016)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2014-2015 - Nhóm 2(22-09-2015)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2014-2015 - Nhóm 1(22-09-2015)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007