TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 3
Toàn hệ thống 4227
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 

ĐIỂM THI
MÔN: SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)
NHÓM 1 – HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2012-2013
TỔ 001

STT
Mã sinh viên
Tên sinh viên
Mã lớp
KT1
KT1/2
THI
KQ
 
 
 
 
5%
15%
80%
 
1
11344002
Nguyễn Thanh An
CD11CI
0.5
1.5
4
6
2
11154002
Nguyễn Tuấn Anh
DH11OT
0.5
1.5
6.4
8.4
3
10344093
Nguyễn Minh Ân
CD10CI
0.5
1.5
1.6
3.6
4
9154057
Lê Duy Bảo
DH09OT
v
1.5
5.6
7.1
5
11134006
Lâm Ngọc Bích
DH11GB
0.5
1
0
1.5
6
10153085
Nguyễn Minh Chỉnh
DH10CD
0.5
v
3.2
3.7
7
11154004
Nguyễn Thành Công
DH11OT
0.5
1.5
8
10
8
11154024
Lê Phúc Cường
DH11OT
0.5
1.5
3.2
5.2
9
10154004
Lê Quốc Dũng
DH10OT
0.5
1.5
1
3
10
12344028
Nguyễn Lê Nhất Duy
CD12CI
v
v
0
0
11
10154005
Vương Tấn Đạt
DH10OT
0.5
1.5
7.2
9.2
12
10153008
Hoàng Minh Đức
DH10CD
0.5
1.5
6.8
8.8
13
10153009
Phạm Hữu Đức
DH10CD
0.5
1.5
6.4
8.4
14
10138007
Phạm Ngọc Hải
DH10TD
0.5
1
4
5.5
15
10154065
Lý Minh Hảo
DH10OT
v
1.5
0.8
2.3
16
11344013
Phan Nguyễn Phúc Hậu
CD11CI
v
v
1
1
17
10134003
Bùi Văn Hiển
DH10GB
0.5
1.5
3.2
5.2
18
12138046
Nguyễn Thế Hiển
DH12TD
0.5
1.5
7.6
9.6
19
10154069
Nguyễn Cảnh Hoàng
DH10OT
0.5
1.5
8
10
20
10115003
Đỗ Tiến Hùng
DH10CB
0.5
1.5
3.2
5.2
21
11344027
Nguyễn Hoàng Xuân Khang
CD11CI
0.5
1.5
3.2
5.2
22
11137006
Trần Văn Khanh
DH11CC
0.3
1.5
1.6
3.4
23
10169039
Đào Thiện Khánh
DH10GN
0.5
1.5
3.2
5.2
24
9118009
Trần Duy Khương
DH09CK
0.3
1
0
1.3
25
10153020
Nguyễn Trung Kiên
DH10CD
0.5
1
2.5
4
26
11169012
Nguyễn Thanh Liêm
DH11GN
0.5
1.5
4.8
6.8
27
10344026
Trần Giang Linh
CD10CI
0.5
1
3.2
4.7
28
10153068
Đặng Trần Hoài Lộc
DH10CD
0.5
1.5
4.8
6.8
29
11138005
Huỳnh Thiện Lộc
DH11CD
0.3
1
0.8
2.1
30
9137009
Lê Trường Đại Lộc
DH09NL
0.3
1.5
2.4
4.2
31
11138009
Phạm Minh Lý
DH11CD
0.3
1.5
1.6
3.4
32
11344063
Triều Cá Mủn
CD11CI
0.5
1.5
2.4
4.4
33
11153027
Bùi Công Nam
DH11CD
0.3
1.5
4
5.8
34
12154139
Hồ Trọng Nam
DH12OT
v
v
v
0
35
11344035
Nguyễn Khoa Nam
CD11CI
0.5
1.5
0.8
2.8
36
10115006
Lê Trọng Nghĩa
DH10CB
0.5
1.5
0.8
2.8
37
9154082
Nguyễn Văn Nghĩa
DH09OT
v
v
v
0
38
11344048
Lê Văn Ngoãn
CD11CI
v
v
v
0
39
11154028
Lê Anh Nguyên
DH11OT
0.5
1.5
4
6
40
10134006
Lê Nữ Tố Nhi
DH10GB
0.5
1.5
6.4
8.4

 

Số lần xem trang : 14832
Nhập ngày : 22-09-2013
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu

   Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2017-2018 - Nhóm 02 - Tổ 01&02(19-08-2018)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 01 - Tổ 01(13-03-2018)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 01 - Tổ 02(13-03-2018)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 03 - Tổ 01(13-03-2018)

   Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 03 - Tổ 02(13-03-2018)

   Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 03 - Tổ 03(13-03-2018)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 06 - Tổ 01(13-03-2018)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 06 - Tổ 02(13-03-2018)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 06 - Tổ 03(13-03-2018)

  ĐIỂM THI SBVL - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2016-2017(08-02-2017)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007