TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 9
Toàn hệ thống 2893
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 Do quy định Khoa không cho phép GV công bố điểm, nên tôi đã không công bố.

Nhưng các bạn lại nhắn tin quá nhiều. Bây giờ tôi tạm thời công bố dữ liệu file trên máy (không phải bản scan). Do đó các bạn chỉ có thể phản hồi trên fb của tôi, không thể phúc khảo ở Khoa và Trường được.

Quý thầy cô có ghé qua web vui lòng thông cảm bỏ qua J

Điểm bài tập trên lớp tôi đã công vào các cột, đến khi không thêm được nữa.

 

Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU Thứ 3 Tiết 456      
Nhóm 02   Lớp TINCHI7          
Phòng  HD305                
              KT THI  
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp B1 TL 30% 70% KQ
1 14115426 Lê Tấn Anh DH14GN     1.8 V V
2 15115005 Nguyễn Hoàng Anh DH15GN     3 2.8 5.8
3 14137009 Hồ Thế Bảo DH14NL     1.8 6.0 7.8
4 16115008 Lê Văn Nhật Bảo DH16CB     1.8 2.8 4.6
5 16118015 Nguyễn Quốc Bảo DH16CK 10   3 7.0 10.0
6 16115010 Nguyễn Thị Cẩm Bình DH16GB     3 7.0 10.0
7 16115011 Nguyễn Thị Tâm Bình DH16GB 10 0.3 3 6.7 10.0
8 16114203 Bùi Minh Cảnh DH16GN     2.1 5.6 7.7
9 14118008 Nguyễn Đăng Châu DH14CK     2.7 0.7 3.4
10 14118117 Lê Tiến Công DH14CK     2.7 4.9 7.6
11 13115011 Lê Thị Danh DH13CB     1.5 4.6 6.1
12 16115255 Nguyễn Thị Dịu DH16GN     1.5 6.0 7.5
13 15118023 Nguyễn Minh Dương DH15CC     1.2 5.6 6.8
14 16115023 Huỳnh Tấn Đạt DH16GN     3 5.0 8.0
15 14118137 Nguyễn Quốc Đạt DH14CC     1.5 V V
16 13153004 Trương Nguyễn Tiến Đạt DH13CD     2.7 2.5 5.2
17 14154015 Huỳnh Thiện Đức DH14OT     2.4 6.0 8.4
18 16115033 Lê Thùy Được DH16GN 10   3 7.0 10.0
19 15115035 Nguyễn Thị DH15CB     2.4 2.8 5.2
20 14115025 Phạm Thanh DH14GN     1.2 2.1 3.3
21 14154017 Lê Minh Hải DH14OT     2.1 4.2 6.3
22 16115041 Nguyễn Ngọc Hạnh DH16GN     3 7.0 10.0
23 14115027 Võ Thị Mỹ  Hảo DH14GB     1.2 2.8 4.0
24 16115251 Lê Thị Thúy Hằng DH16CB     3 3.5 6.5
25 15137017 Phạm Phước Hậu DH15NL 10 1 1.8 6.3 9.1
26 14115190 Lý Minh Hòa DH14CB CT     V V
27 13138079 Nguyễn Trần Minh Hoàng DH13TD     1.2 2.8 4.0
28 14118168 Nguyễn Thái Học DH14CK     1 1.4 2.4
29 16115063 Hồ Bích Huệ DH16GN     3 5.6 8.6
30 13115044 Lương Ngọc Huy dh13gn     1.6 4.9 6.5
31 14114049 Nguyễn Nhật Kha DH14CB     2.4 4.9 7.3
32 16115077 Lê Văn Khoa DH16GN     1.5 4.6 6.1
33 16115078 Nguyễn Thị Đăng Khoa DH16GN     1.5 2.8 4.3
34 14115424 Trần Văn Kiệt DH14CB     2.1 4.6 6.7
35 14154030 Đỗ Đức Linh DH14OT 10 1 3 4.0 8.0
36 16137047 Huỳnh Ngọc Linh DH16NL 10 1 3 5.0 9.0
37 15115082 Trần Thị Mỹ Linh DH15CB     2.4 2.1 4.5
38 13138260 Hoàng Đức Lương DH13TD     2.8 4.2 7.0
39 16115097 Thân Huỳnh Lưu DH16GN     3 6.0 9.0
40 13138117 Nguyễn Quốc Mạnh DH13TD     2.6 1.4 4.0
41 15115093 Nguyễn Ngọc Thanh Minh DH15CB     1.5 0.0 1.5
42 13138010 Nguyễn Ngọc Nam DH13TD     1 0.0 1.0
43 14115082 Hoàng Thị Hạnh Nghĩa DH14GB     1.3 3.2 4.5
44 13154039 Nguyễn Văn Nghĩa DH13OT     1.2 2.8 4.0
45 13153016 Nguyễn Minh Ngọc DH13CD     3 3.5 6.5
                   
TỔ 02                  
1 13137103 Nguyễn Tăng Phát DH13NL     1 V V
2 13118230 Cao Hoàng Phi DH13CK     1 V V
3 13138163 Phạm Lưu Phước DH13TD     1.9 2.1 4.0
4 13137112 Nguyễn Minh Quan DH13NL     1.8 3.9 5.7
5 13138166 Ngô Nguyễn Minh Quân DH13TD     3 2.1 5.1
6 15153051 Nguyễn Anh Quân DH15CD     3 0.0 3.0
7 14137062 Nguyễn Ngọc Sơn DH14NL     1.3 3.2 4.5
8 16115147 Nguyễn Thị Thu Sương DH16GB     2.4 2.1 4.5
9 13118049 Lương Ngọc Tân DH13CK     1.5 2.5 4.0
10 16153085 Huỳnh Công Thành DH16CD     3 5.3 8.3
11 16115159 Nguyễn Tâm Thành DH16GB     2.7 2.8 5.5
12 16115164 Trương Thị Thảo DH16GN 10 1 1.5 5.0 7.5
13 13138201 Văn Thiên Thăng DH13TD CT     V V
14 13137133 Nguyễn Đại Thiên DH13NL       V V
15 14115376 Thái Kế Thiện DH14GN       0.0 0.0
16 14118265 Nguyễn Quốc Thịnh DH14CC     2.1 6.0 8.1
17 14115380 Vũ Đức Thịnh DH14GN     1.2 1.4 2.6
18 16115167 Thái Mỹ Thoa DH16GN     2.2 1.8 4.0
19 15114156 Nguyễn Công Thông DH15CB     1.5 0.7 2.2
20 14118267 Nguyễn Hoàng Thông DH14CK       V V
21 13115114 Nguyễn Bùi Minh Thúy DH13CB     1.5 2.5 4.0
22 14115250 Châu Ngọc Thương DH14GN     1.2 4.6 5.8
23 16137081 Võ Ngọc Thương DH16NL 10 0.7 3 6.3 10.0
24 16114300 Mai Thị Cẩm Tiên DH16GN     1.5 6.3 7.8
25 16115244 Nguyễn Bảo Toàn DH16CB     3 5.6 8.6
26 16115182 Nguyễn Thị Thùy Trang DH16CB     2.4 3.2 5.6
27 14115397 Ngô Thị Bích Trâm DH14CB     1.9 2.1 4.0
28 16137085 Phan Thanh Trọng DH16NL     3 6.7 9.7
29 14137088 Huỳnh Văn Trường DH14NL     3 3.5 6.5
30 16115193 Nguyễn Tuấn Trường DH16GB     3 2.1 5.1
31 15115188 Nguyễn Thanh DH15CB     1.5 0.0 1.5
32 16115196 Ngô Thanh Tùng DH16CB     3 6.7 9.7
33 14137091 Phạm Đức Tuyên DH14NL     1.2 2.8 4.0
34 16115205 Trần Thị Thanh Vi DH16CB     3 7.0 10.0
35 14115418 Đặng Trọng Quốc Việt DH14GN     1.5 0.0 1.5
36 15118131 Dương Quốc Việt DH15CK     2.4 4.6 7.0

Số lần xem trang : 14837
Nhập ngày : 19-08-2018
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2015-2016(02-08-2016)

   Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 3 - NH 2014-2015 - Nhóm TINCHI13(22-09-2015)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 03(11-02-2015)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 06 - Tổ 001 - 002(11-02-2015)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 07 - Tổ 001 - 002(11-02-2015)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 3 - NH 2013-2014 - Nhóm 01(04-09-2014)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 001(22-07-2014)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 002(22-07-2014)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 001(22-07-2014)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 002(22-07-2014)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007