TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 9
Toàn hệ thống 3914
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 ĐIỂM THI

MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)

NHÓM 8 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

KT1

(10%)

KT2

(20%)

Thi

(70%)

KQ

1

14118103

Nguyễn Hoài

Bảo

DH14CK

0.5

2

2.5

5

2

14137009

Hồ Thế

Bảo

DH14NL

0.5

1

0.5

2

3

14118108

Trần Văn

Bốn

DH14CK

0.8

1.7

1.5

4

4

14118009

Nguyễn Minh

Chiến

DH14CC

0.7

2

2.5

5.2

5

14118123

Nguyễn Ngọc

Cường

DH14CK

0.3

2

1

3.3

6

14118134

Nguyễn Văn

Đại

DH14CK

0.7

1.5

3.5

5.7

7

14154079

Nguyễn Thị Bích

Dân

DH14OT

1

2

6.5

9.5

8

14118136

Nguyễn Quốc

Đạt

DH14CC

0.7

2

2.5

5.2

9

14118137

Nguyễn Quốc

Đạt

DH14CC

0.5

1

4

5.5

10

14137026

Đào Minh

Đạt

DH14NL

0.7

1.8

1.5

4

11

14154012

Nguyễn Tuấn

Đạt

DH14OT

0.3

1.5

0.5

2.3

12

14118017

Nguyễn Thanh

Điền

DH14CC

0.5

2

2.5

5

13

14137028

Nguyễn Văn

Đông

DH14NL

0.5

1.5

1

3

14

14118013

Bùi Tấn

Dương

DH14CK

0.7

1.3

2

4

15

14137016

Trần Thanh

Duy

DH14NL

0.5

0.5

2

3

16

14137017

Châu Văn

Duyệt

DH14NL

0.3

2

6

8.3

17

14154090

Hồ Thanh

Hải

DH14OT

0.5

2

1

3.5

18

14154091

Nguyễn Văn

Hạnh

DH14OT

0.3

1.7

2

4

19

14137031

Nguyễn Trần Nhật

Hào

DH14NL

 

1

V

V

20

14137032

Đặng Hoàng

Hảo

DH14NL

0.5

1.7

1

3.2

21

14118025

Lê Quang

Hiển

DH14CK

0.8

1.7

1.5

4

22

14118159

Phạm Tấn

Hiệp

DH14CK

0.5

2

3

5.5

23

14153015

Đặng Đình

Hiệp

DH14CD

0.5

1.5

1

3

24

14137036

Nguyễn Hồng

Hiếu

DH14NL

0.3

1.7

4.5

6.5

25

14137037

Nguyễn Thanh

Hiếu

DH14NL

 

0.5

1

1.5

26

14154020

Vũ Anh

Hiếu

DH14OT

0.5

1.5

3.5

5.5

27

14154097

Hoàng Văn

Hòa

DH14OT

0.8

1.7

4.5

7

28

14154021

Nông Quốc

Hoàn

DH14OT

0.3

1.7

0.5

2.5

29

14118027

Nguyễn Đại

Hoàng

DH14CK

0.5

1.7

2

4.2

30

14154104

Huỳnh Văn

Hưng

DH14OT

0.3

1

3

4.3

31

14118031

Nguyễn Trường

Huy

DH14CC

0.3

2

2

4.3

32

14137042

Ngô Thị Ngọc

Huyền

DH14NL

0.5

2

3.5

6

33

14118179

Nguyễn Ngọc

Kha

DH14CK

 

1.3

V

V

34

14137045

Nguyễn Quốc

Khanh

DH14NL

1

1

2

4

35

14137046

Nguyễn Nhật

Khoa

DH14NL

0.3

1.3

4.5

6.1

36

14118188

Trần Nguyễn Phương

Khôi

DH14CK

0.3

1.5

1.5

3.3

37

14118191

Trần Hoài

Linh

DH14CK

0.5

0.5

4

5

38

14137048

Lê Thế

Lực

DH14NL

0.7

2

7

9.7

39

14154036

Hà Thế

Lượng

DH14OT

1

2

3

6

40

14137004

Nguyễn Hoài

Nam

DH14NL

0.7

1.3

1

3

41

14154037

Hoàng Văn

Nam

DH14OT

0.7

1.3

3

5

42

14118042

Nguyễn Trung

Nguyên

DH14CK

0.8

1.7

4.5

7

43

14137051

Nguyễn Hữu

Nhất

DH14NL

0.3

0.5

1.5

2.3

44

14137053

Lê Minh

Nhựt

DH14NL

0.7

1.3

2

4

45

14118214

Nguyễn Xuân

Phát

DH14CK

 

1.3

1.5

2.8

46

14154133

Trương Thái

Phi

DH14OT

0.7

0.5

3

4.2

47

14115450

Lê Thanh

Phong

DH14CB

0.3

0.5

2

2.8

48

14118050

Nguyễn Thành

Phong

DH14CK

0.7

2

3.5

6.2

49

14118217

Đỗ Thanh

Phong

DH14CK

0.7

1.3

2

4

50

14118218

Phạm Thanh

Phong

DH14CK

0.8

1.7

3.5

6

51

14118219

Trần Nguyễn Hoàng

Phú

DH14CC

0.7

1.5

6

8.2

52

14118228

Trần Hữu

Phước

DH14CC

0.5

2

1.5

4

53

14137056

Trần Minh

Quang

DH14NL

0.5

1

2.5

4

54

14118237

Trần Quốc

Sang

DH14CC

0.5

1

1

2.5

55

14137057

Trần Phước

Sang

DH14NL

1

1.7

2

4.7

56

14137065

Nguyễn Minh

Tài

DH14NL

0.5

0.5

2

3

57

14137068

Nguyễn Việt

Tân

DH14NL

1

2

3

6

58

14153123

Đỗ Hồng

Thái

DH14CD

 

2

4

6

59

14137071

Đỗ Việt

Thắng

DH14NL

0.5

1

0.5

2

60

14154052

Lê Cao

Thắng

DH14OT

0.7

2

5.5

8.2

61

14118249

Phạm Châu

Thanh

DH14CK

0.5

1.3

0.5

2.3

62

14137070

Trần Văn

Thành

DH14NL

0.3

1.7

2

4

63

14137005

Nguyễn Hữu

Thế

DH14NL

0.3

1.7

2

4

64

14118067

Nguyễn Kiều Minh

Thiên

DH14CK

1

0.5

0.5

2

65

14137074

Nguyễn Mậu

Thiết

DH14NL

0.7

0.5

2

3.2

66

14118266

Phan Minh

Thoại

DH14CK

0.5

1.5

3.5

5.5

67

14118272

Phạm Đình

Thuận

DH14CK

 

 

V

V

68

13153025

Đặng Văn

Thuyết

DH13CD

0.5

0.5

6

7

69

14118083

Trương Minh

Trí

DH14CK

0.5

1.7

4.5

6.7

70

14118283

Lê Đức

Trọng

DH14CK

0.7

1.5

3.5

5.7

71

14137085

Đinh Thành

Trọng

DH14NL

 

1.7

1

2.7

72

14115454

Hồ Hoàng

Trung

DH14CB

0.3

0.5

1.5

2.3

73

14118293

Lê Văn

Trúng

DH14CK

 

1.7

1.5

3.2

74

14115406

Nguyễn Văn

Trường

DH14GN

1

2

7

10

75

14137088

Huỳnh Văn

Trường

DH14NL

0.5

2

2.5

5

76

14154063

Võ Đình

Trường

DH14OT

0.5

2

2

4.5

77

14137006

Triệu Kim

DH14NL

0.5

2

2

4.5

78

14118088

Hồ Hoàng

Tuấn

DH14CK

0.7

2

5.5

8.2

79

14153058

Nguyễn Văn

Tuấn

DH14CD

0.5

1.5

2

4

80

14118090

Lê Văn

Tùng

DH14CK

 

2

1.5

3.5

81

14137091

Phạm Đức

Tuyên

DH14NL

0.5

1.5

1

3

82

14153059

Phạm Ngọc

Tuyến

DH14CD

0.7

2

6

8.7

83

14137095

Trương Thế

Vinh

DH14NL

0.5

2

2.5

5

84

14137097

Lê Hoàng

DH14NL

0.5

1.5

0.5

2.5

85

14137099

Trương Quốc

Vương

DH14NL

1

1.7

3

5.7

Số lần xem trang : 14842
Nhập ngày : 16-03-2016
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 6 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 003 (05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 001(05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 002 + Học lại(05-08-2013)

  Điểm thi Nguyên Lý Máy - Học kỳ 1 - NH 2012-2013 - Nhóm 1(25-02-2013)

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007