TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 7
Toàn hệ thống 4074
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 

Môn

Động học và động lực học cơ cấu

Lớp

DH18CB, DH18NL

   

Nhóm

3

 

Thứ

2

       

Tổ

   

Phòng

HD305

       

MMH

207141

2TC

 

CỘT KT =10% BT + 20% THI GIỮA KỲ

 

 

 

 

 

TL

KT

THI

 

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

'+/-

30%

30%

KQ

1

18137002

Nguyễn Công

Bảo

DH18NL

 

2.4

3.2

5.6

2

18137003

Bùi Hữu

Bình

DH18NL

 

1.5

2.5

4.0

3

18137004

Đoàn Nguyễn Ngọc

Bình

DH18NL

 

2.9

5.6

8.5

4

18137007

Đào Chí

Cường

DH18NL

 

2.3

2.8

5.1

5

18118017

Nguyễn Công

Danh

DH18CK

 

2.4

2.1

4.5

6

18115014

Võ Công

Danh

DH18CB

 

2.2

2.8

5.0

7

18137013

Nguyễn Tiến

Dũng

DH18NL

0.8

2.9

6.3

10.0

8

18154031

Nguyễn Minh

Dương

DH18OT

 

2.7

2.8

5.5

9

18154022

Lưu Quốc

Đạt

DH18OT

 

2.2

5.6

7.8

10

17137012

Lê Tấn

Đôn

DH17NL

 

3

7.0

10.0

11

18154032

Nguyễn Ngọc

Giang

DH18OT

 

3

7.0

10.0

12

18137019

Trịnh Thế

Hoan

DH18NL

 

2.8

6.3

9.1

13

18154040

Nguyễn Việt

Hoàng

DH18OT

 

2.7

6.8

9.5

14

18137021

HồXuân

Hùng

DH18NL

0.5

2.1

4.9

7.5

15

18118051

Bùi

Huynh

DH18CK

 

2.8

5.4

8.2

16

18154054

ThẠch Đăng

Khoa

DH18OT

 

2.6

5.1

7.7

17

18137024

Trần Đăng

Khoa

DH18NL

 

1

1.8

2.8

18

18154057

ĐặngNguyễn Minh

Kiên

DH18OT

 

2.2

V

V

19

18137026

HuỳnhĐa

Lộc

DH18NL

 

2

5.6

7.6

20

18154064

Nguyễn Văn

Lợi

DH18OT

0.4

2.9

6.7

10.0

21

18115061

Đoàn Quốc

Luận

DH18CB

1

1.2

1.8

4.0

22

18154070

Nguyễn Hoàng

Nam

DH18OT

1

2.9

1.4

5.3

23

18137029

Nguyễn Huỳnh

Nam

DH18NL

 

2

2.8

4.8

24

18154072

Phan Thành

Nam

DH18OT

 

2.5

3.5

6.0

25

18154076

Văn Hữu

Nghĩa

DH18OT

 

2.9

5.8

8.7

26

18137030

Trần Duy

Nhật

DH18NL

 

2.3

3.2

5.5

27

18137031

Nguyễn Thành

Phát

DH18NL

 

2.2

2.5

4.7

28

18137032

Nguyễn Thành

Phát

DH18NL

0.5

2

3.2

5.7

29

18118103

Nguyễn Thuận

Phát

DH18CK

1

2.4

2.8

6.2

30

18154095

Nguyễn Văn

Phong

DH18OT

1

2.4

5.3

8.7

31

18154101

Nguyễn Duy

Phương

DH18OT

 

1.8

0.7

2.5

32

18137036

Nguyễn Đình Anh

Quang

DH18NL

 

2.3

4.2

6.5

33

18137039

Phạm Trương Quang

Tân

DH18NL

1

2.2

6.0

9.2

34

18137040

Cao Hoàng

Thiện

DH18NL

 

2.9

5.3

8.2

35

18137041

Trần Văn

Thọ

DH18NL

 

2

5.3

7.3

36

16115216

Huỳnh Ngọc

Trí

DH16CB

 

1.7

0.4

2.1

37

18137043

Nguyễn Văn

Trí

DH18NL

 

2.4

6.3

8.7

38

18118164

Lê Minh

Trung

DH18CC

 

2.1

3.9

6.0

39

18137045

Nguyễn Đỗ

Trung

DH18NL

 

2

2.1

4.1

40

18137046

Phan Khánh

Trung

DH18NL

0.8

2.2

3.5

6.5

41

18137047

Hồnguyễn Phi

Trường

DH18NL

 

2.8

3.5

6.3

42

18137049

Lê Kim

Vinh

DH18NL

 

2

2.5

4.5

 

Số lần xem trang : 14836
Nhập ngày : 15-02-2020
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 6 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 003 (05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 001(05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 002 + Học lại(05-08-2013)

  Điểm thi Nguyên Lý Máy - Học kỳ 1 - NH 2012-2013 - Nhóm 1(25-02-2013)

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007