TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 6
Toàn hệ thống 4082
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

  

Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU

Thứ 4

123

       

Nhóm

6

207148

Lớp:

DH19OT

80

     

Phòng: 

PV235

2TC

           

 

 

 

 

 

 

   

KQ

STT

MSSV

Họ lót

Tên

Mã lớp

TL

KT

THI

KQ

1

19154005

Nguyễn Thái

Bảo

DH19OT

 

3

6.7

9.7

2

19154007

Nguyễn Văn

Bình

DH19OT

1

2.1

5.6

8.7

3

19154009

Nguyễn Xuân

Cảnh

DH19OT

 

1.5

2.5

4.0

4

19154012

Nguyễn Minh

Chiến

DH19OT

 

3

3.2

6.2

5

19154019

Hồ Lê Tuấn

Danh

DH19OT

 

1.8

3.5

5.3

6

19154020

Nguyễn Công

Danh

DH19OT

 

2.1

6.7

8.8

7

19154021

Nguyễn Ngọc

Danh

DH19OT

 

2.2

6.8

9.0

8

19154033

Nguyễn Đức

Duy

DH19OT

 

1.5

5.3

6.8

9

19154027

Nguyễn Hoài

Đức

DH19OT

 

2.2

6.3

8.5

10

19154028

Nguyễn Văn

Đức

DH19OT

 

1.5

1.8

3.3

11

19154029

Nguyễn Việt

Đức

DH19OT

 

1.8

3.9

5.7

12

19154038

Huỳnh Đạo

Hạnh

DH19OT

 

2.7

2.5

5.2

13

19154036

Đặng Bảo

Hân

DH19OT

 

1.9

1.1

3.0

14

19154043

Nguyễn Thái

Hiển

DH19OT

 

2.1

0.7

2.8

15

19154044

Nguyễn Đỗ Trọng

Hiệp

DH19OT

 

3

4.6

7.6

16

19154050

Hà Ngọc Quốc

Hoàng

DH19OT

 

1.8

4.2

6.0

17

19154051

Lê Quang

Hoàng

DH19OT

 

1.9

1.1

3.0

18

19154053

Đoàn Phi

Hùng

DH19OT

 

2.2

5.3

7.5

19

19154060

Trần Quang

Huy

DH19OT

 

2.1

6.7

8.8

20

18118051

Bùi

Huynh

DH18CK

 

1.5

4.2

5.7

21

19154055

Bùi Phước

Hưng

DH19OT

 

3

5.3

8.3

22

19154064

Huỳnh Quang

Khải

DH19OT

 

2.2

5.3

7.5

23

19154066

Đoàn Duy

Khang

DH19OT

 

2.1

6.7

8.8

24

19154069

Phạm Đỗ Bảo

Khang

DH19OT

 

1.8

0.0

1.8

25

19154070

Phan Văn

Khang

DH19OT

 

1.8

V

V

26

19154078

Đoàn Thế

Kiệt

DH19OT

 

2.2

5.3

7.5

27

19154082

Đặng Quang

Lâm

DH19OT

 

0

V

V

28

19154084

Ngô Minh

Lể

DH19OT

 

0

V

V

29

19154090

TrỊnh Đình Vũ

Long

DH19OT

 

1.8

0.7

2.5

30

19154087

Nguyễn Minh

Lộc

DH19OT

 

1.9

5.6

7.5

31

19154088

Phạm Đức

Lộc

DH19OT

 

3

4.0

7.0

32

19154092

Trần Đức

Mạnh

DH19OT

 

2.1

1.4

3.5

33

19154097

Nguyễn Hoàng

Nam

DH19OT

0.5

2.1

1.4

4.0

34

19154099

Nguyễn Trọng

Nghĩa

DH19OT

 

1.5

5.3

6.8

35

19154100

Trần Hoàng

Nghiêm

DH19OT

 

1.5

5.3

6.8

TỔ 02

 

 

 

 

 

 

 

 

36

19154101

Dương Trọng

Ngôn

DH19OT

 

1.8

6.0

7.8

37

19154102

Nguyễn Cao

Nguyên

DH19OT

 

1.5

2.1

3.6

38

19154107

Đinh Minh

Nhật

DH19OT

 

1.8

6.7

8.5

39

19154109

Dương Hoài

Nhịn

DH19OT

 

1.5

4.2

5.7

40

19154104

Trần Thanh

Nguyện

DH19OT

 

2.7

2.8

5.5

41

19154114

Hồ Thanh

Phú

DH19OT

 

3

6.3

9.3

42

19154118

Não Hoài

Phúc

DH19OT

 

2.7

1.8

4.5

43

19154119

Phạm Gia

Phúc

DH19OT

 

2.8

3.2

6.0

44

19154120

Lục Lưu

Phước

DH19OT

 

2.2

1.8

4.0

45

19154122

Trần Lê Hữu

Phước

DH19OT

 

3

2.8

5.8

46

19154126

Nguyễn Mạnh

Quang

DH19OT

 

2.1

3.9

6.0

47

19154127

Nguyễn Văn

Quí

DH19OT

 

1.9

4.6

6.5

48

19154128

Nguyễn Đình

Quyết

DH19OT

 

3

3.2

6.2

49

19154130

Trần Huỳnh Ngọc

Sang

DH19OT

 

3

5.3

8.3

50

19154132

Nguyễn Văn

Sỹ

DH19OT

 

2.7

7.0

9.7

51

19154134

Nguyễn Văn

Tài

DH19OT

 

3

5.3

8.3

52

19154137

Huỳnh Anh

Tấn

DH19OT

 

1.8

7.0

8.8

53

19154139

Dương Bảo

Thái

DH19OT

 

1.5

3.2

4.7

54

19154140

Nguyễn Quốc

Thái

DH19OT

 

2.2

6.3

8.5

55

19154142

Nguyễn Bảo

Thanh

DH19OT

 

2.2

5.3

7.5

56

19154146

Lê Thiện

Thành

DH19OT

1

3

3.2

7.2

57

19154147

Lê Văn

Thành

DH19OT

 

2.7

6.3

9.0

58

19154148

Lương Tất

Thành

DH19OT

 

2.1

6.7

8.8

59

19154150

Phạm Minh

Thành

DH19OT

1

1.8

7.0

9.8

60

19154151

Trần Trí

Thành

DH19OT

 

1.8

2.8

4.6

61

19154141

Nguyễn Quốc

Thắng

DH19OT

 

1.5

5.6

7.1

62

19154154

Lê Danh

Thi

DH19OT

 

1.9

1.1

3.0

63

19154157

Chu Thánh

Thiện

DH19OT

 

1.8

6.3

8.1

64

19154158

Trần Hữu

Thiện

DH19OT

 

3

7.0

10.0

65

19154159

Nguyễn Thanh

Thông

DH19OT

 

2.2

1.8

4.0

66

19154161

Lâm Gia

Thuận

DH19OT

 

1.8

0.7

2.5

67

19154162

Sơn Minh

Thuận

DH19OT

 

1.5

1.8

3.3

68

19154164

Nguyễn Phước

Tiến

DH19OT

 

3

5.3

8.3

69

19154165

Lê Việt

Tiệp

DH19OT

 

1.5

4.2

5.7

70

19154167

Nguyễn Hữu

Tín

DH19OT

 

3

4.0

7.0

71

19154168

Lê Chánh

Tính

DH19OT

 

1.5

7.0

8.5

72

19154171

Lý Ngọc

Toàn

DH19OT

 

1.5

4.2

5.7

73

19154900

Nguyễn Huy

Toàn

DH19OT

 

1.5

1.1

2.6

74

14118293

Lê Văn

Trúng

DH14CK

 

0

V

V

75

19154179

Lê Bá

Tuấn

DH19OT

 

3

5.6

8.6

76

19154185

Trần Lâm

Tùng

DH19OT

 

1.8

0.7

2.5

77

19154186

Trần Hồng

Tưởng

DH19OT

 

3

4.0

7.0

78

19154187

Nguyễn Hoàng

Văn

DH19OT

 

3

2.8

5.8

79

19154192

Dương Thế

Vinh

DH19OT

 

1.8

2.8

4.6

80

19154197

Trần Thế

Vỹ

DH19OT

 

1.5

5.0

6.5

 

Số lần xem trang : 14845
Nhập ngày : 27-02-2021
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 002(24-02-2014)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 3 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi SBVL - Học kỳ 3 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(22-09-2013)

  Điểm thi SBVL - Học kỳ 3 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(22-09-2013)

  Điểm thi SBVL - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(21-07-2013)

  Điểm thi SBVL - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(21-07-2013)

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007