Văn Công Đức Sinh viến có thắc mắc vui lòng liên hệ trước 15/7
DANH SÁCH NHÓM HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ |
10% |
40% |
50% |
100% |
STT |
Nhóm |
MSSV |
Họ và tên |
Tên |
Topic |
giữa kỳ |
Cuối kỳ |
Trung bình |
01 |
|
09157058 |
Đặng Trung |
Hiếu |
0 |
5,0 |
5 |
4,5 |
02 |
G07 |
10130128 |
Hoàng Nhật |
Phú |
9 |
0,0 |
6,5 |
4,2 |
03 |
G10 |
11130015 |
Nguyễn Văn |
Nam |
|
|
|
|
04 |
G06 |
11130052 |
Phạm Phú Minh |
Quân |
7 |
7,0 |
6 |
6,5 |
05 |
G01 |
12130008 |
Nguyễn Hoàng |
Gia |
7 |
7,0 |
6 |
6,5 |
06 |
G03 |
12130024 |
Nguyễn Thành |
Tâm |
7 |
5,0 |
5 |
5,2 |
07 |
G04 |
12130028 |
Phan Minh |
Thiện |
7 |
1,0 |
6 |
4,1 |
08 |
G01 |
12130040 |
Trang Quốc |
Văn |
7 |
6,0 |
7 |
6,6 |
09 |
G01 |
12130054 |
Phạm Duy |
Đạt |
7 |
6,0 |
6 |
6,1 |
10 |
G08 |
12130109 |
Nguyễn Minh |
Thành |
9 |
6,0 |
6 |
6,3 |
11 |
|
12130114 |
Nguyễn Minh |
Toại |
0 |
6,0 |
6 |
5,4 |
12 |
G04 |
12130128 |
Trần Nguyễn Chí |
Thiện |
7 |
6,0 |
6 |
6,1 |
13 |
G03 |
12130129 |
Nguyễn Hữu |
Vinh |
7 |
6,0 |
6 |
6,1 |
14 |
|
12130167 |
Hồ Thị Dịu |
Hiền |
|
|
|
|
15 |
G03 |
12130209 |
Trần Đăng |
Quý |
7 |
6,0 |
6 |
6,1 |
16 |
G05 |
12130224 |
Phạm Thị Diểm |
Hương |
8 |
7,0 |
8 |
7,6 |
17 |
G08 |
12130235 |
Nguyễn Văn |
Duy |
9 |
8,0 |
8 |
8,1 |
18 |
G05 |
12130284 |
Trần Minh |
Phương |
8 |
5,0 |
6 |
5,8 |
19 |
G07 |
12130295 |
Đặng Trung |
Tuấn |
9 |
6,0 |
6 |
6,3 |
20 |
G04 |
12130369 |
Phạm Ngọc Hạ |
Thu |
7 |
2,0 |
5 |
4,0 |
21 |
G05 |
12130370 |
Trịnh Thị Thanh |
Thảo |
8 |
7,0 |
7 |
7,1 |
22 |
G08 |
12329005 |
Phạm Hữu Trung |
Anh |
|
|
|
|
23 |
G10 |
12329075 |
Hà Văn |
Thuận |
7 |
2,0 |
5 |
4,0 |
24 |
|
12329107 |
Phan Văn |
Phượng |
|
|
|
|
25 |
G06 |
13130018 |
Võ Minh |
Hiền |
7 |
7,0 |
7 |
7,0 |
26 |
|
13130272 |
Trương Văn |
Sơn |
|
|
|
|
27 |
G07 |
13130339 |
Vũ Quốc |
Tuấn |
9 |
7,0 |
7 |
7,2 |
28 |
|
13130344 |
Nguyễn Minh |
Tú |
|
|
|
|
29 |
G09 |
13329112 |
Huỳnh Văn |
Minh |
7 |
7,0 |
7 |
7,0 |
30 |
G02 |
13329113 |
Lê Quang |
Minh |
8 |
2,0 |
5 |
4,1 |
31 |
G06 |
13329183 |
Hồ Xuân |
Tâm |
|
|
|
|
32 |
G09 |
13329223 |
Lương Anh |
Thư |
7 |
7,0 |
7 |
7,0 |
33 |
G02 |
13329238 |
Phan Thị Thu |
Trang |
8 |
7,0 |
7 |
7,1 |
34 |
G02 |
13329283 |
Mai Minh |
Nhật |
8 |
10,0 |
7 |
8,3 |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14853 Nhập ngày : 07-07-2016 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Thông báo mới 2013-2014-HK2-Lớp Hệ Thống Thông Tin Địa Lý- Điểm Tổng hợp(07-08-2014) 2013-2014-HK2-Lớp Tin học đại cương NHÓM 1-học lý thuyết sáng T2-Điểm tổng hợp(26-07-2014) Lop THDC 2013-2014-HK1-Nhom 3(25-11-2013) 2012-2013-HK2-THĐC-Nhóm 14- Điểm tổng hợp(31-07-2013) 2012-2013-HK2-THĐC-Nhóm 11- Điểm tổng hợp(29-07-2013) Tài liệu ôn tập Tin Học Đại Cương(29-05-2013)
|