TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn
|
Cơ kỹ thuật ứng dụng
|
Lớp
|
DH21RENT
|
|
|
Nhóm
|
1
|
|
Thứ
|
|
Tiết 123
|
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
|
24
|
|
|
MMH
|
207147
|
2TC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30%
|
70%
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
+/-
|
KT
|
THI
|
KQ
|
1
|
21152093
|
BÙI TIẾN
|
ANH
|
|
3.0
|
1.8
|
4.8
|
2
|
21152098
|
NGUYỄN THÁI
|
DƯƠNG
|
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
3
|
21152020
|
LÊ TẤN
|
ĐẠT
|
1
|
3.0
|
4.6
|
8.6
|
4
|
21157138
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
HẢO
|
1
|
2.8
|
4.2
|
8.0
|
5
|
21152094
|
ĐẠT THÀNH
|
HÒA
|
1
|
3.0
|
4.0
|
8.0
|
6
|
21152021
|
LÊ VĂN
|
HỚN
|
|
2.8
|
4.2
|
7.0
|
7
|
21124286
|
NGUYỄN TRẦN NHẬT
|
KHÁNH
|
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
8
|
21113129
|
PHẠM THỊ BẢO
|
KHUYÊN
|
1
|
3.0
|
4.6
|
8.6
|
9
|
21152095
|
HOÀNG LƯƠNG
|
LONG
|
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
10
|
21130258
|
BÙI VĂN
|
MINH
|
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
11
|
21152102
|
NGUYỄN ĐĂNG HOÀI
|
NAM
|
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
12
|
21130261
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
NGUYÊN
|
|
2.7
|
3.9
|
6.6
|
13
|
21152103
|
PHẠM VĂN
|
NHÂN
|
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
14
|
21116260
|
NGUYỄN THÁI THIÊN
|
PHƯỚC
|
1
|
3.0
|
4.2
|
8.2
|
15
|
21152031
|
TRẦN THANH
|
PHƯỚC
|
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
16
|
21152097
|
NGUYỄN HÀ BẢO
|
PHƯƠNG
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
17
|
21130259
|
ĐỖ THÁI
|
SƠN
|
1
|
2.8
|
3.2
|
7.0
|
18
|
21152024
|
LÊ VĂN
|
THANH
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
19
|
21152025
|
NGUYỄN CHÂU
|
THANH
|
1
|
2.4
|
4.2
|
7.6
|
20
|
21116259
|
LÊ VĂN
|
THÀNH
|
1
|
3.0
|
4.0
|
8.0
|
21
|
21152096
|
NGÔ VĂN
|
THỐNG
|
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
22
|
21152099
|
NGUYỄN THIỆN
|
TÍN
|
1
|
3.0
|
5.3
|
9.3
|
23
|
21152026
|
PHẠM QUỐC
|
TOÀN
|
0.5
|
3.0
|
4.2
|
7.7
|
24
|
21152028
|
NGUYỄN LÊ BẢO
|
VI
|
1
|
3.0
|
4.0
|
8.0
|
Số lần xem trang : 14932 Nhập ngày : 06-09-2022 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi CKT_UD Điểm thi CƠ KỸ THUẬT ỨNG DỤNG 207147 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21RE(06-09-2022)
|