TÊN HỌ
|
GIẢNG DẠY
|
HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH, THỰC TẬP
|
HƯỚNG DẪN LUẬN VĂN, TIỂU LUẬN TN
|
SINH HOẠT HỌC THUẬT/VẬN HÀNH PHÒNG MULTIMEDIA
|
BIÊN SOẠN BÀI GIẢNG/GIÁO TRÌNH
|
HỌC LIỆU/ TÀI LIỆU CẢI TIẾN PPGD
|
KIÊM NHIỆM
|
COI THI/CHẤM THI
|
NCKH/HỌC TẬP/HỘI NGHỊ
|
Trưởng đơn vị:
|
1.Nguyễn Thanh Thủy
(GVC, Tiến sĩ)
|
BM.SPKT:
- XSTK trong NCKH (45t)
- PP.NCKH (45t)
- LLDH (45t)
- Tâm lý lứa tuổi & SP (30t)
- Tâm lý ĐC (45t)
|
TTSP: 180t
|
LV: 75t
TL: 240t
|
- SH học thuật cho CB trẻ: 1 lần/tháng: 30t (6 tháng)
- Phòng Multimedia: 1 buổi/ tuần: 45t/HK
|
1 giáo trình: XSTK trong NCKH (45t)
|
1 CD minh họa các PPGD: 30t
|
Trưởng BM: 120t
|
- Chấm HK: 35t
- Chấm thi/HĐ Tốt nghiệp: 60t
- Tuyển sinh ĐH: 15t
|
2 bài viết cho hội nghị trong nước: 20t
|
Khoa khác:
- Calculus 1 (CNTP): 45t
- Research Design & Methodology: 90t
(khoa N.Ngữ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoài trường: 135t
cao học, cử nhân (ĐHQG)
|
|
|
|
|
|
|
|
1 bài báo cáo Hội nghị Quốc tế: 30t
|
TC: 1405t
|
975t
|
150t
|
120t
|
110t
|
50t
|
Giảng viên:
|
2. Phạm Quỳnh Trang
(GV, ThS):
|
-PPGD.KTNN (45t)
-Tập giảng
(15t)
-Tâm lý lứa tuổi & SP (30t)
|
TTSP: 60t
|
LV: 75t
TL: 120t
|
Tham dự SHHT: 1 tháng/1 lần: 12t
|
|
|
-Trợ lý NCKH: 30t
-Chủ nhiệm 2 lớp: 20t
|
-Chấm HK/TN: 18t
-Coi thi HK: 20t
-Tuyển sinh ĐH: 15t
|
1 bài viết Hội nghị trong nước: 10t
|
TC: 470t
|
345t
|
12t
|
50t
|
53t
|
10t
|
3. Lê Thúy Hằng (GV, CN.SPKTNN, CN.AV)
|
-AVCN.SPKTCN (60t)
|
TTSP: thăm đoàn Nguyễn Huệ (15t)
|
TL: 120t
|
-Tham dự SHHT: 1 tháng/1 lần: 12t/HK
|
|
|
- Trợ lý giáo vụ: 30t/HK
-Chủ nhiệm 2 lớp: 20t
|
-Chấm HK: 12t
-Coi thi HK: 20t
-Tuyển sinh ĐH: 10t
|
1 bài viết Hội nghị trong nước: 10t
|
TC: 309t
|
195t
|
12t
|
50t
|
42t
|
10t
|
Giảng viên đang học Cao học:
|
4. Nguyễn Thanh Bình
(GV, đang viết LV cao học ngành Nông học)
|
Ứng dụng CNTT trong dạy học (60t)
|
|
LV: 75t
|
-Tham dự SHHT: 1 tháng/1 lần: 12t/HK
-Phòng Multimedia: 30t/HK
|
|
|
-Trợ lý QLSV: 15t/HK
-Chủ nhiệm 1 lớp: 10t
-Quản lý Web: 15t/HK
|
-Chấm HK: 6t
-Coi thi HK: 20t
-Tuyển sinh ĐH: 10t
|
- Học Cao học
- HD 1 đề tài SV: 25t
-1 bài viết Hội nghị trong nước: 5t (cùng viết)
|
TC: 283t
|
135t
|
42t
|
70t
|
36t
|
30t
|
5. Võ Hoàng Anh Thư (GV, đang viết LV cao học ngành Tâm lý)
|
|
TTSP: thăm đoàn Nguyễn Hữu Huân (15t)
|
|
-Tham dự SHHT: 1 tháng/1 lần: 12t/HK
|
|
Bài giảng môn Tâm lý lứa tuổi và SP (30t)
|
|
-Coi thi HK: 10t
-Tuyển sinh ĐH: 10t
|
|
TC: 77t
|
15t
|
42t
|
|
20t
|
|
6. Đinh Quang Đức (GV, đang học cao học chuyên ngành Toán Đại số)
|
-Công nghệ dạy học (45t)
-Logic (30t)
-Tập giảng (15t)
|
|
TL: 108t
|
-Tham dự SHHT: 1 tháng/1 lần: 12t/HK
-Phòng Multimedia: 30t/HK
|
|
|
-Bí thư Đoàn TN,
-Thư ký Công đoàn
-Chủ nhiệm 1 lớp: 10t
|
-Chấm HK: 10t
-Coi thi HK: 20t
-Tuyển sinh ĐH: 10t
|
1 bài viết Hội nghị trong nước: 5t (cùng viết)
|
TC: 295t
|
198t
|
42t
|
40t
|
40t
|
5t
|
Giảng viên tập sự:
|
7. Hà Thị Ngọc Thương
(GV tập sự trên 6 tháng): 127t
|
Trợ giảng 2 môn Tâm lý ĐC và TLH lứa tuổi cho TS. Nguyễn Thanh Thủy (30t)
|
|
|
-Tham dự SHHT: 1 tháng/1 lần: 12t/HK
|
1 bài giảng: Tâm lý ĐC (45t)
|
Quản lý các CT khung, đề cương môn học, học liệu điện tử (30t)
|
|
-Coi thi HK: 20t
-Tuyển sinh ĐH: 10t
|
|
8. Nguyễn Thị Thu Thảo (GV tập sự dưới 6 tháng, đang viết LV cao học Giáo dục): 107t
|
Tập giảng (15t)
|
TTSP: thăm đoàn Thủ Đức (15t)
|
|
-Tham dự SHHT: 1 tháng/1 lần: 12t/HK
|
1 bài giảng: Giáo dục học ĐC (45t)
|
|
Chủ nhiệm 1 lớp:10t
|
-Coi thi HK: 20t
-Tuyển sinh ĐH: 10t
|
|
9. Trần Ngọc Thanh (GV tập sự dưới 6 tháng): 147t
|
Dự giờ
|
TTSP: thăm đoàn Tam Phú (15t)
|
|
-Tham dự SHHT: 1 tháng/1 lần: 12t/HK
- Quản lý thiết bị: 30t
|
|
|
Thư ký (60t)
|
-Coi thi HK: 20t
-Tuyển sinh ĐH: 10t
|
|
Giảng viên thỉnh giảng:
|
10. Nguyễn Thị Hảo (GV thỉnh giảng, ThS Giáo dục): 75t
|
|
|
LV: 75t
|
|
|
|
|
|
|
11. Nguyễn Phương Lan (GV thỉnh giảng, ThS Tâm lý): 75t
|
|
|
LV: 75t
|
|
|
|
|
|
|