Trang Thông Tin Lê Văn Phận Mời anh chị xem - nếu cần ý kiến vui lòng liên hệ qua email hoặc trang web này mục gởi thư liên hệ - trước ngày 2/5 Thầy sẽ nộp điểm cho Ban đào tạo
Lưu ý: 4 bài kiểm tra các anh chị phải có điểm 3 bài - nếu không đủ sẽ bị cấm thi (CT)
thân chào
5 Số ĐT cuối |
hoten |
95 |
96 |
97 |
98 |
Tổng kết |
18585 |
HO HAI AN |
9 |
7 |
4 |
6 |
7 |
98827 |
TRAN THANH BINH |
8 |
9 |
4 |
6 |
7 |
15104 |
Nguyen Thi Ngoc Chau |
8 |
8 |
4.67 |
7 |
7 |
84897 |
NGUYEN THI TRUC CHI |
8 |
7 |
4.67 |
6 |
6 |
35787 |
NGUYEN DANG CHINH |
9 |
9 |
4 |
|
6 |
35659 |
trantuan chinh |
9 |
7 |
4.67 |
8 |
7 |
95665 |
nguyen chung |
5 |
7 |
4 |
8 |
6 |
16737 |
BUI VAN CHUYEN |
8 |
7 |
4.67 |
7 |
7 |
17646 |
nguyen sy cong |
|
|
3.33 |
7 |
CT |
51766 |
Pham Dinh Cong |
9 |
8 |
3.33 |
7 |
7 |
85678 |
HO MANH CUONG |
|
6 |
4 |
6 |
4 |
72589 |
TRINH THI ANH DAO |
8 |
6 |
2 |
6 |
6 |
53476 |
NGUYEN XUAN DUC |
|
8 |
3.33 |
8 |
5 |
25549 |
LE MINH DUNG |
9 |
9 |
4.67 |
8 |
8 |
90950 |
nguyen khanh duy |
8 |
5 |
6.67 |
8 |
7 |
41018 |
Tran Van Duy |
8 |
8 |
3.33 |
6 |
6 |
17200 |
NGUYEN THI HAI |
9 |
7 |
4.67 |
8 |
7 |
97049 |
nguyen thi my hang |
9 |
9 |
3.33 |
6 |
7 |
88425 |
Tran thi le hang |
7 |
8 |
4.67 |
7 |
7 |
78288 |
NGUYEN TRONG HAO |
6 |
7 |
2 |
7 |
6 |
04558 |
NGUYEN DANG HIEP |
6 |
6 |
4 |
5 |
5 |
46115 |
NGUYEN DAC HOC |
9 |
8 |
4.67 |
7 |
7 |
95882 |
Bui Manh Hung |
|
7 |
4.67 |
7 |
5 |
77139 |
TRAN NGOC HUNG |
|
6 |
6 |
7 |
5 |
54354 |
NGUYEN THU HUONG |
9 |
7 |
4.67 |
7 |
7 |
04744 |
NGUYEN QUANG HUY |
|
5 |
4.67 |
7 |
4 |
56722 |
tran nhat huy |
|
9 |
3.33 |
7 |
5 |
27198 |
dong van khanh |
9 |
7 |
2.67 |
7 |
6 |
66777 |
nguyen huynh quoc khanh |
7 |
8 |
4 |
6 |
6 |
94066 |
Truong Quang Khanh |
9 |
7 |
6.67 |
7 |
7 |
33707 |
DO NGOC KY |
5 |
6 |
4 |
6 |
5 |
33444 |
MAI HOANG LOC |
8 |
7 |
6.67 |
|
5 |
49225 |
NGUYEN HUU LOC |
6 |
8 |
4.67 |
8 |
7 |
22283 |
NGUYEN PHUONG NAM |
9 |
8 |
3.33 |
6 |
7 |
48897 |
TRINH NGOC NGAN |
8 |
8 |
2 |
7 |
6 |
56577 |
Ho Huu Phat |
8 |
|
4.67 |
7 |
5 |
81791 |
Tran Thanh Phong |
|
|
4 |
|
CT |
38946 |
NGUYEN DAC QUAN |
9 |
7 |
4.67 |
7 |
7 |
85522 |
Chuong Hung Soi |
|
7 |
6 |
7 |
5 |
60450 |
NGUYEN THAI SON |
|
7 |
2.67 |
6 |
4 |
52495 |
le duy tan |
8 |
8 |
4.67 |
6 |
7 |
22256 |
dinh van thai |
9 |
9 |
2.67 |
7 |
7 |
64522 |
Tran Ngoc Thanh |
|
6 |
2.67 |
6 |
4 |
32663 |
TRAN XUAN THANH |
|
8 |
6 |
5 |
5 |
58411 |
vo van thanh |
7 |
6 |
4 |
5 |
6 |
15552 |
bui van thuong |
9 |
8 |
5.33 |
6 |
7 |
95433 |
nguyen thi thuy |
5 |
7 |
5.33 |
6 |
6 |
00819 |
tran thi thanh trang |
5 |
7 |
5.33 |
9 |
7 |
22400 |
nguyen nhat truong |
8 |
7 |
4.67 |
6 |
6 |
70181 |
HA QUOC TUAN |
9 |
7 |
4.67 |
|
5 |
38249 |
TRUONG QUANG TUAN |
|
8 |
2.67 |
6 |
4 |
Số lần xem trang : 15120 Nhập ngày : 26-04-2011 Điều chỉnh lần cuối : 26-04-2011 Ý kiến của bạn về bài viết này
Thông tin đểm thi các lớp của giáo viên Điểm môn PTTKHTTDL - 2018(10-06-2019) Điểm thi môn lập trình cơ bản - GIS(08-10-2018) Điểm môn Phân tích thiết kế HTTTDL(07-03-2018) Điểm thi Lập trình Cơ bản - DH15GI(05-02-2017) Điểm Internet webgis -DH13GI(25-07-2016) Điểm Môn KT Lập trình DH14TD(22-07-2016) Điểm môn Lập trình Ứng dụng GIS (20-03-2016) Điểm môn học Đo lường ĐK MT - DH12TD(19-03-2016) Điểm Internet -webgis - DH12GI -(16-03-2016) Điểm môn Kỹ thuật lập trình DH13GI(10-12-2015) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6 7
|