Trang Thông Tin Lê Văn Phận Gởi các bạn
điểm thi 70%+ điểm đồ án 30%
Đồ án đã phỏng vấn mới có điểm
- Các bạn có ý kiến gì về bảng điểm của mình vui lòng liên hệ qua email Thầy trước ngày 16 giờ 1/6/2011 sau đó thầy vô điểm và nộp khoa -
bảng điểm phúc khảo sẽ cập nhật lại trong bảng điểm này các bạn không nên copy nội dung post vào các website khác sẽ có sự chênh lệch.
Thân chào
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Điểm THI |
Đồ án |
Điểm TK |
01 |
5130027 |
Trần Ngọc |
Đức |
0 |
0 |
0 |
02 |
5130122 |
Trần Quang |
Phúc |
2 |
0 |
1 |
03 |
6130005 |
Hoàng Viết |
Anh |
7 |
7 |
7 |
04 |
6130024 |
Hồ Doãn Phương |
Hải |
0 |
0 |
0 |
05 |
6130037 |
Nguyễn Đình |
Hùng |
0 |
0 |
0 |
06 |
6130049 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Mai |
0 |
0 |
0 |
07 |
6130061 |
Nguyễn Duy |
Phú |
0 |
8 |
2 |
08 |
6130064 |
Hồ Quốc |
Phương |
0 |
0 |
0 |
09 |
6130066 |
Phạm Lê |
Phường |
6 |
6 |
6 |
10 |
6130094 |
Phạm Thành |
Vàng |
4.5 |
8 |
6 |
11 |
6130114 |
Nguyễn Hoàng |
Danh |
6 |
7 |
6 |
12 |
6130118 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
7 |
7 |
7 |
13 |
6130119 |
Quách Đình |
Duy |
0 |
0 |
0 |
14 |
6130120 |
Võ Bùi Quang |
Duy |
0 |
0 |
0 |
15 |
6130127 |
Trương Tấn |
Đạt |
0 |
0 |
0 |
16 |
6130140 |
Lê Viết |
Hoàng |
2 |
0 |
1 |
17 |
6130157 |
Võ Công |
Lực |
0 |
0 |
0 |
18 |
6130169 |
Lê Quang |
Như |
8 |
8 |
8 |
19 |
6130175 |
Nguyễn Vinh |
Quang |
3 |
0 |
2 |
20 |
6130176 |
Trần Nguyễn Thảo |
Quyên |
4 |
8 |
5 |
21 |
6130216 |
Lê Ngọc |
Tuấn |
0 |
0 |
0 |
22 |
6130248 |
Quách Thị Thùy |
Dung |
0 |
0 |
0 |
23 |
6130257 |
Võ Thị |
Hà |
0 |
0 |
0 |
24 |
7130001 |
Trần Văn |
An |
2 |
9 |
4 |
25 |
7130002 |
Đinh Ngọc |
Anh |
0 |
0 |
0 |
26 |
7130003 |
Trần Ngọc |
Anh |
5 |
9 |
6 |
27 |
7130006 |
Võ Minh |
Bình |
3.5 |
7 |
5 |
28 |
7130011 |
Nguyễn Phú |
Cường |
8 |
8 |
8 |
29 |
7130012 |
Nguyễn Tấn |
Cường |
0 |
0 |
0 |
30 |
7130013 |
Lê Hồng |
Danh |
5 |
8 |
6 |
31 |
7130014 |
Trần Hoàn |
Diệu |
4 |
0 |
3 |
32 |
7130015 |
Trần Thị |
Dung |
0 |
0 |
0 |
33 |
7130018 |
Nguyễn Phương |
Duy |
3 |
0 |
2 |
34 |
7130019 |
Chế Thị Ngọc |
Duyên |
4.5 |
9 |
6 |
35 |
7130020 |
Nguyễn Đình |
Đạt |
0 |
6 |
2 |
36 |
7130024 |
Nguyễn Thái |
Định |
0 |
0 |
0 |
37 |
7130028 |
Lưu Thúy |
Hà |
5 |
9 |
6 |
38 |
7130031 |
Nguyễn Hữu |
Hậu |
4 |
9 |
6 |
39 |
7130033 |
Trương Phúc |
Hậu |
4 |
9 |
6 |
40 |
7130036 |
Trương Lợi |
Hiệp |
3.5 |
8 |
5 |
41 |
7130037 |
Mai Xuân |
Hiệp |
4 |
9 |
6 |
42 |
7130039 |
Trần Thị |
Hoa |
4 |
7 |
5 |
43 |
7130040 |
Hoàng Anh |
Hòa |
4 |
9 |
6 |
44 |
7130042 |
Nguyễn Mạnh |
Hoàn |
3 |
0 |
2 |
45 |
7130044 |
Trần Văn |
Hoàng |
4 |
8 |
5 |
46 |
7130046 |
Nguyễn Ngọc |
Hùng |
8 |
8 |
8 |
47 |
7130055 |
Hồ Quang |
Khánh |
5 |
8 |
6 |
48 |
7130056 |
Lê Quang |
Khánh |
0 |
0 |
0 |
49 |
7130057 |
Phan Trọng |
Khiêm |
4 |
9 |
6 |
50 |
7130058 |
Nguyễn Đắc |
Khoa |
4 |
8 |
5 |
51 |
7130060 |
Nguyễn Minh |
Khoa |
7 |
9 |
8 |
52 |
7130061 |
Trần Anh |
Khôi |
3 |
8 |
5 |
53 |
7130062 |
Trần Huy |
Lam |
4 |
8 |
5 |
54 |
7130064 |
Lê Thị Kim |
Liên |
6 |
8 |
7 |
55 |
7130066 |
Nguyễn Ngọc |
Lĩnh |
0 |
0 |
0 |
56 |
7130067 |
Hà Thị Phụng |
Loan |
5 |
8 |
6 |
57 |
7130071 |
Đặng Khắc |
Luận |
0 |
0 |
0 |
58 |
7130073 |
Nguyễn Thị Thúy |
Lữ |
4 |
9 |
6 |
59 |
7130075 |
Võ Văn |
Lượt |
4 |
6 |
5 |
60 |
7130076 |
Thân Trọng |
Minh |
3 |
6 |
4 |
61 |
7130078 |
Lê Trần |
Nam |
2 |
6 |
3 |
62 |
7130079 |
Lê Văn |
Nam |
6 |
6 |
6 |
63 |
7130080 |
Phạm Văn |
Nam |
1 |
8 |
3 |
64 |
7130082 |
Nguyễn Tú |
Nghĩa |
4 |
8 |
5 |
65 |
7130083 |
Phạm Văn |
Ngoan |
3.5 |
7 |
5 |
66 |
7130085 |
Nguyễn Thành |
Ngưng |
0 |
0 |
0 |
67 |
7130086 |
Lê Thành |
Nhân |
9 |
9 |
9 |
68 |
7130087 |
Nguyễn Hồ Yến |
Nhi |
7 |
8 |
7 |
69 |
7130089 |
Tạ Tấn |
Pháp |
8 |
8 |
8 |
70 |
7130092 |
Nguyễn Thiện |
Phúc |
10 |
6 |
9 |
71 |
7130093 |
Đinh Vinh |
Phúc |
2 |
0 |
1 |
72 |
7130094 |
Nguyễn Tấn |
Phước |
0 |
0 |
0 |
73 |
7130095 |
Nguyễn Thị Diệu |
Phương |
10 |
9 |
10 |
74 |
7130096 |
Lê Thị |
Phương |
6 |
9 |
7 |
75 |
7130098 |
Trần Văn |
Phương |
5 |
8 |
6 |
76 |
7130100 |
Nguyễn Minh |
Quân |
2 |
6 |
3 |
77 |
7130101 |
Trịnh Văn |
Qui |
5 |
8 |
6 |
78 |
7130103 |
Phan Thị Ngọc |
Quyền |
6 |
9 |
7 |
79 |
7130105 |
Nguyễn Hữu |
Sáng |
1 |
0 |
1 |
80 |
7130107 |
Huỳnh Nhất |
Sinh |
4 |
8 |
5 |
81 |
7130108 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
10 |
9 |
10 |
82 |
7130110 |
Trịnh Nhựt |
Tài |
5 |
7 |
6 |
83 |
7130111 |
Lê Tấn |
Tài |
4 |
8 |
5 |
84 |
7130112 |
Trịnh Đức |
Tâm |
5 |
9 |
6 |
85 |
7130113 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
Tân |
0 |
6 |
2 |
86 |
7130114 |
Phạm Minh |
Thành |
0 |
0 |
0 |
87 |
7130117 |
Châu Thanh |
Thắng |
5.5 |
9 |
7 |
88 |
7130120 |
Đỗ Phước |
Thịnh |
6 |
9 |
7 |
89 |
7130122 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
8 |
8 |
8 |
90 |
7130123 |
Dương Thị Hồng |
Thúy |
4 |
7 |
5 |
91 |
7130125 |
Nguyễn Thị |
Thương |
0 |
0 |
0 |
92 |
7130126 |
Nguyễn Văn |
Tích |
2 |
6 |
3 |
93 |
7130127 |
Nguyễn Ngọc |
Tiên |
4 |
6 |
5 |
94 |
7130128 |
Nguyễn Nhật |
Tiến |
8 |
6 |
7 |
95 |
7130129 |
Tô Thị Thùy |
Trang |
7 |
9 |
8 |
96 |
7130133 |
Phan Minh |
Triệu |
4 |
6 |
5 |
97 |
7130136 |
Đoàn Bảo |
Trung |
10 |
9 |
10 |
98 |
7130137 |
Nguyễn Huỳnh Nam |
Trung |
0 |
0 |
0 |
99 |
7130138 |
Nguyễn Văn |
Tú |
0 |
0 |
0 |
100 |
7130140 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
5 |
8 |
6 |
101 |
7130141 |
Nguyễn Dương |
Tùng |
2 |
0 |
1 |
102 |
7130142 |
Lê Nhật |
Tùng |
8 |
9 |
8 |
103 |
7130144 |
Hồ Thị Mỹ |
Uyên |
4 |
7 |
5 |
104 |
7130145 |
Nguyễn Tuấn |
Vinh |
3 |
8 |
5 |
105 |
7130147 |
Nguyễn Thụy |
Vy |
4 |
9 |
6 |
106 |
7130149 |
Phan Ngọc |
Yến |
7 |
7 |
7 |
107 |
7130152 |
K' Bou Đa Lých |
Nhi |
4 |
6 |
5 |
Số lần xem trang : 15100 Nhập ngày : 31-05-2011 Điều chỉnh lần cuối : 01-06-2011 Ý kiến của bạn về bài viết này
Thông tin đểm thi các lớp của giáo viên Điểm môn PTTKHTTDL - 2018(10-06-2019) Điểm thi môn lập trình cơ bản - GIS(08-10-2018) Điểm môn Phân tích thiết kế HTTTDL(07-03-2018) Điểm thi Lập trình Cơ bản - DH15GI(05-02-2017) Điểm Internet webgis -DH13GI(25-07-2016) Điểm Môn KT Lập trình DH14TD(22-07-2016) Điểm môn Lập trình Ứng dụng GIS (20-03-2016) Điểm môn học Đo lường ĐK MT - DH12TD(19-03-2016) Điểm Internet -webgis - DH12GI -(16-03-2016) Điểm môn Kỹ thuật lập trình DH13GI(10-12-2015) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6 7
|