Lê Vũ SINH VIÊN CÓ THẮC MẮC VỀ ĐIỂM CHUYÊN CẦN, ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ, ĐIỂM THI XIN LIÊN HỆ VỚI GIẢNG VIÊN MÔN HỌC. THỜI GIAN KHIẾU NẠI, THẮC MẮC TỪ NGÀY 21 - 28 THÁNG 7, SAU THỜI GIAN NÀY MỌI THẮC MẮC VÀ KHIẾU NẠI VỀ ĐIỂM GIẢNG VIÊN KHÔNG GIẢI QUYẾT.
LƯU Ý: ĐIỂM TỔNG = ĐIỂM 1 + ĐIỂM 2
TRONG ĐÓ: ĐIỂM 1 (40%) = ĐIỂM CHUYÊN CẦN * (10%) + ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ *(30%)
ĐIỂM 2 = ĐIỂM THI *60%
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Điểm 1 (40%) |
Điểm 2 (60%) |
TỔNG |
1 |
13155047 |
Đoàn Trọng Như |
An |
DH13KN |
|
|
|
2 |
13155049 |
Lữ Thị Thúy |
An |
DH13KN |
0.5 |
3.6 |
4.1 |
3 |
13155051 |
Trần Thị Xuân |
An |
DH13KN |
3.9 |
3.2 |
7.1 |
4 |
13155052 |
Võ Thị Thanh |
An |
DH13KN |
0.5 |
4.6 |
5.1 |
5 |
13155061 |
Nguyễn Khánh Thiên |
Ân |
DH13KN |
3.6 |
2.8 |
6.4 |
6 |
13155054 |
Đào Nguyên |
Anh |
DH13KN |
3.1 |
3.4 |
6.5 |
7 |
13155059 |
Võ Quốc |
Anh |
DH13KN |
2.9 |
3 |
5.9 |
8 |
13155060 |
Lê Vương Nho |
ánh |
DH13KN |
3.1 |
4 |
7.1 |
9 |
13155065 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
DH13KN |
2.8 |
3.8 |
6.6 |
10 |
13155066 |
Trần Thị Thúy |
Bình |
DH13KN |
0.5 |
3.4 |
3.9 |
11 |
13155067 |
Huỳnh Thị Minh |
Châu |
DH13KN |
3.5 |
3 |
6.5 |
12 |
13155001 |
Nguyễn Thị Bích |
Chi |
DH13KN |
3.2 |
4.2 |
7.4 |
13 |
13155070 |
Nguyễn Tấn Thủy |
Chung |
DH13KN |
|
|
V |
14 |
13155080 |
Võ Trọng |
Đại |
DH13KN |
|
|
V |
15 |
13155081 |
Dương Văn |
Đạt |
DH13KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
16 |
13155082 |
Huỳnh Mẫn |
Đạt |
DH13KN |
3.1 |
3.6 |
6.7 |
17 |
13155084 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
DH13KN |
3.5 |
3.8 |
7.3 |
18 |
13155085 |
Phan Trọng |
Đạt |
DH13KN |
3.4 |
4 |
7.4 |
19 |
13155072 |
Nguyễn Hồ Mỹ |
Diệp |
DH13KN |
0.5 |
4 |
4.5 |
20 |
13155086 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Điệp |
DH13KN |
|
|
V |
21 |
13155087 |
Nguyễn Thị |
Đông |
DH13KN |
3.0 |
4.2 |
7.2 |
22 |
13155088 |
Lê Hải |
Đồng |
DH13KN |
0.5 |
2.8 |
3.3 |
23 |
13155089 |
Thu Huỳnh |
Đức |
DH13KN |
|
|
V |
24 |
13155073 |
Cao Thị Phương |
Dung |
DH13KN |
0.5 |
4 |
4.5 |
25 |
13155078 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
DH13KN |
3.5 |
3 |
6.5 |
26 |
13155079 |
Hoàng Nam |
Dương |
DH13KN |
3.1 |
2.6 |
5.7 |
27 |
13155003 |
Lê Phúc |
Duy |
DH13KN |
3.9 |
|
V |
28 |
13155092 |
Nguyễn Thị |
Hà |
DH13KN |
3.2 |
4.6 |
7.8 |
29 |
13155006 |
Đàm Thị Ngọc |
Hân |
DH13KN |
3.3 |
3.6 |
6.9 |
30 |
13155005 |
Lê Thu |
Hằng |
DH13KN |
3.0 |
|
V |
31 |
13155093 |
Bùi Thanh |
Hằng |
DH13KN |
|
|
V |
32 |
13155094 |
Phan Thị Thu |
Hằng |
DH13KN |
|
|
V |
33 |
13155095 |
Trần Thị |
Hằng |
DH13KN |
0.5 |
3.4 |
3.9 |
34 |
13155096 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
DH13KN |
3.0 |
4 |
7.0 |
35 |
13155102 |
Trần Thị Bé |
Hiền |
DH13KN |
3.6 |
3.6 |
7.2 |
36 |
13155008 |
Hồ Ngọc |
Hòa |
DH13KN |
3.3 |
3.6 |
6.9 |
37 |
13155007 |
Lê Quang Nhất |
Hoàng |
DH13KN |
3.3 |
4.2 |
7.5 |
38 |
13155110 |
Châu Nhật |
Hoàng |
DH13KN |
3.5 |
3.8 |
7.3 |
39 |
13155111 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoàng |
DH13KN |
0.5 |
4 |
4.5 |
40 |
13155009 |
Bùi Thị ánh |
Hồng |
DH13KN |
3.3 |
3.8 |
7.1 |
41 |
13155114 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hồng |
DH13KN |
3.1 |
4 |
7.1 |
42 |
13155010 |
Vũ Kim Ngọc |
Huê |
DH13KN |
0.5 |
2.2 |
2.7 |
43 |
13120239 |
Trần Thị |
Hường |
DH13KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
44 |
10124081 |
Nguyễn Minh |
Khương |
DH10QL |
0.5 |
2.8 |
3.3 |
45 |
13130211 |
Huỳnh Anh |
Kiệt |
DH13DT |
|
|
V |
46 |
13155013 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
DH13KN |
3.5 |
4.2 |
7.7 |
47 |
13155014 |
Huỳnh Đức |
Linh |
DH13KN |
3.3 |
4 |
7.3 |
48 |
13155015 |
La Thị Khánh |
Linh |
DH13KN |
3.3 |
4.2 |
7.5 |
49 |
13155017 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
DH13KN |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
50 |
13155018 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
DH13KN |
3.7 |
3.6 |
7.3 |
51 |
13155021 |
Mạc Thị |
Mừng |
DH13KN |
3.6 |
2.8 |
6.4 |
52 |
13155022 |
Dương Thị Thanh |
Nga |
DH13KN |
3.1 |
3.6 |
6.7 |
53 |
13155023 |
Đặng Kim |
Nhung |
DH13KN |
3.5 |
4 |
7.5 |
54 |
13155024 |
Lê Thị |
Oanh |
DH13KN |
|
|
V |
55 |
13155025 |
Trương Thị |
Phương |
DH13KN |
3.0 |
4.8 |
7.8 |
56 |
13155026 |
Đặng Thị Ngọc |
Quý |
DH13KN |
3.2 |
3.6 |
6.8 |
57 |
13155226 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
DH13KN |
3.3 |
3.4 |
6.7 |
58 |
13155029 |
Nguyễn Minh |
Tân |
DH13KN |
3.3 |
3.6 |
6.9 |
59 |
13155030 |
Nguyễn Quốc |
Thạch |
DH13KN |
3.3 |
4.4 |
7.7 |
60 |
13155031 |
Võ Thị |
Thắm |
DH13KN |
3.4 |
4 |
7.4 |
61 |
13155032 |
Nguyễn Mậu Anh |
Thiên |
DH13KN |
3.3 |
2.6 |
5.9 |
62 |
13155320 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
DH13KN |
3.0 |
3.8 |
6.8 |
63 |
13155035 |
Nguyễn Trung |
Tín |
DH13KN |
3.3 |
3.4 |
6.7 |
64 |
13155038 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trâm |
DH13KN |
3.4 |
4 |
7.4 |
65 |
13155036 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
DH13KN |
3.0 |
5 |
8.0 |
66 |
13155037 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
DH13KN |
3.7 |
4.6 |
8.3 |
67 |
13155039 |
Phan Thị Tuyết |
Trinh |
DH13KN |
3.5 |
5 |
8.5 |
68 |
13155297 |
Phạm Trần Anh |
Tú |
DH13KN |
|
|
V |
69 |
13155041 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
DH13KN |
0.5 |
2.4 |
2.9 |
70 |
13155290 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
DH13KN |
2.8 |
2.4 |
5.2 |
71 |
13155042 |
Nguyễn Mạnh |
Tường |
DH13KN |
3.0 |
2.4 |
5.4 |
72 |
13155298 |
Nguyễn Quốc |
Tường |
DH13KN |
|
|
V |
73 |
13155296 |
Trần Thị ánh |
Tuyết |
DH13KN |
3.5 |
4.4 |
7.9 |
74 |
13155299 |
Dụng Khắc |
Uy |
DH13KN |
|
|
V |
75 |
13155300 |
Lâm Phương |
Uyên |
DH13KN |
3.4 |
3.2 |
6.6 |
76 |
13155301 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Uyên |
DH13KN |
2.3 |
3.8 |
6.1 |
77 |
13155302 |
Nguyễn Thị Xuân |
Uyên |
DH13KN |
3.9 |
3.4 |
7.3 |
78 |
13155303 |
Nguyễn Thị Khánh |
Vân |
DH13KN |
3.2 |
5.2 |
8.4 |
79 |
13155305 |
Trương Thị |
Vẹn |
DH13KN |
3.3 |
3.2 |
6.5 |
80 |
13155306 |
Đỗ Ngọc Tường |
Vi |
DH13KN |
3.9 |
4 |
7.9 |
81 |
13155308 |
Đặng Bích |
Vĩ |
DH13KN |
3.0 |
3.8 |
6.8 |
82 |
13155310 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Vũ |
DH13KN |
|
|
V |
83 |
13155311 |
Nguyễn Hữu |
Vương |
DH13KN |
2.6 |
2.4 |
5.0 |
84 |
13155044 |
Đoàn Lê Phương |
Vy |
DH13KN |
3.3 |
3 |
6.3 |
85 |
13155045 |
Lê Thị |
Xuân |
DH13KN |
3.2 |
3.8 |
7.0 |
86 |
13155319 |
Trương Đình Như |
ý |
DH13KN |
3.3 |
5.4 |
8.7 |
87 |
13155316 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
DH13KN |
3.2 |
4 |
7.2 |
88 |
13155317 |
Nguyễn Thị Hãi |
Yến |
DH13KN |
3.2 |
2.8 |
6.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Điểm 1 (40%) |
Điểm 2 (60%) |
TỔNG |
1 |
12125445 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
DH12BQ |
3.7 |
3 |
6.7 |
2 |
13130155 |
Trịnh Tiến |
Đạt |
DH13DT |
|
|
V |
3 |
13155091 |
Nguyễn Thị |
Hà |
DH13KN |
3.6 |
3.8 |
7.4 |
4 |
13120222 |
Trần Thị |
Hồng |
DH13KM |
3.1 |
2.2 |
5.3 |
5 |
13155125 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
DH13KN |
3.1 |
3.2 |
6.3 |
6 |
13155126 |
Hứa Thị Mai |
Hương |
DH13KN |
2.4 |
3.8 |
6.2 |
7 |
13155129 |
Trương Thị Thu |
Hương |
DH13KN |
2.9 |
4.6 |
7.5 |
8 |
13155136 |
Phan Cao Thị |
Hướng |
DH13KN |
3.0 |
4 |
7.0 |
9 |
13155130 |
Lê Thị Thu |
Hường |
DH13KN |
3.0 |
3 |
6.0 |
10 |
13155134 |
Trần Thị Mỹ |
Hường |
DH13KN |
2.6 |
3.8 |
6.4 |
11 |
13155116 |
Nguyễn Thị Xuân |
Huyên |
DH13KN |
|
|
V |
12 |
13155117 |
Bùi Thị |
Huyền |
DH13KN |
2.8 |
3.6 |
6.4 |
13 |
13155120 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
DH13KN |
3.3 |
3.8 |
7.1 |
14 |
13155122 |
Nguyễn Thị Thúy |
Huỳnh |
DH13KN |
2.3 |
4 |
6.3 |
15 |
13155012 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
DH13KN |
2.9 |
3.2 |
6.1 |
16 |
13155138 |
Nguyễn Thị Minh |
Khôi |
DH13KN |
2.6 |
3.6 |
6.2 |
17 |
13155139 |
Lê Thị |
Kiều |
DH13KN |
2.5 |
4 |
6.5 |
18 |
13155144 |
Nguyễn Thị Hà |
Lan |
DH13KN |
3.3 |
3.2 |
6.5 |
19 |
13120273 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
DH13KM |
3.4 |
3.2 |
6.6 |
20 |
13155148 |
Lầu Phụng |
Linh |
DH13KN |
|
|
V |
21 |
13155149 |
Nguyễn Thị Ninh |
Linh |
DH13KN |
3.0 |
3 |
6.0 |
22 |
13155150 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
DH13KN |
2.4 |
3.8 |
6.2 |
23 |
13155152 |
Lê Phước |
Lợi |
DH13KN |
3.2 |
3.6 |
6.8 |
24 |
13155154 |
Trương Công |
Lợi |
DH13KN |
3.2 |
3.6 |
6.8 |
25 |
13155155 |
Trác Duy |
Luân |
DH13KN |
3.4 |
4.2 |
7.6 |
26 |
13155160 |
Nguyễn Thị Diễm |
Mai |
DH13KN |
2.6 |
2.8 |
5.4 |
27 |
13155161 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
DH13KN |
2.7 |
3.6 |
6.3 |
28 |
13155165 |
Nguyễn Thị Thúy |
Mơ |
DH13KN |
2.2 |
2.8 |
5.0 |
29 |
13155163 |
Lê Văn |
Mong |
DH13KN |
3.1 |
4 |
7.1 |
30 |
13155166 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
DH13KN |
3.0 |
3.8 |
6.8 |
31 |
13155169 |
Thái Uyển |
My |
DH13KN |
3.0 |
3.4 |
6.4 |
32 |
13155171 |
Lê Thị Kiều |
Nga |
DH13KN |
|
|
V |
33 |
13155174 |
Trần Công |
Nghĩa |
DH13KN |
3.3 |
4.4 |
7.7 |
34 |
13155178 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
DH13KN |
2.4 |
3.6 |
6.0 |
35 |
13155179 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
DH13KN |
3.2 |
2.8 |
6.0 |
36 |
13155180 |
Trần Thị Như |
Ngọc |
DH13KN |
3.3 |
4 |
7.3 |
37 |
13155181 |
Quách Đình |
Nguyễn |
DH13KN |
3.8 |
3.4 |
7.2 |
38 |
13155182 |
Nguyễn Thanh |
Nhàn |
DH13KN |
3.1 |
3.2 |
6.3 |
39 |
13155184 |
Trần Thị |
Nhàn |
DH13KN |
3.0 |
3.6 |
6.6 |
40 |
13155187 |
Huỳnh Lữ |
Nhi |
DH13KN |
2.4 |
3.4 |
5.8 |
41 |
13155188 |
Lê Bảo |
Nhi |
DH13KN |
3.1 |
4.2 |
7.3 |
42 |
13155189 |
Lê Thị |
Nhi |
DH13KN |
3.1 |
4.2 |
7.3 |
43 |
13155192 |
Nguyễn Thị Tú |
Nhi |
DH13KN |
3.2 |
3.4 |
6.6 |
44 |
13155194 |
Võ Thị Yến |
Nhi |
DH13KN |
3.6 |
4.6 |
8.2 |
45 |
13155196 |
Trần Thị Mỹ |
Nhiên |
DH13KN |
3.3 |
5.2 |
8.5 |
46 |
13155198 |
Hồ Minh |
Nhựt |
DH13KN |
3.0 |
4 |
7.0 |
47 |
13155200 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nương |
DH13KN |
3.1 |
4.4 |
7.5 |
48 |
13155202 |
Bùi Thị Hoàng |
Oanh |
DH13KN |
3.0 |
4.2 |
7.2 |
49 |
13155204 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
DH13KN |
3.2 |
3.2 |
6.4 |
50 |
13155206 |
Trương Huỳnh |
Phát |
DH13KN |
|
|
V |
51 |
13155209 |
Lê Minh |
Phúc |
DH13KN |
3.3 |
4 |
7.3 |
52 |
13155214 |
Lê Thị |
Phụng |
DH13KN |
|
|
V |
53 |
13155218 |
Lê Thị Trúc |
Phương |
DH13KN |
3.1 |
4.4 |
7.5 |
54 |
13155219 |
Ngô Minh |
Phương |
DH13KN |
3.4 |
3.2 |
6.6 |
55 |
13155223 |
Dương Thị |
Quỳnh |
DH13KN |
3.1 |
4.8 |
7.9 |
56 |
13155224 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
DH13KN |
2.5 |
5 |
7.5 |
57 |
13155225 |
Võ Thị Kim |
Sang |
DH13KN |
3.3 |
3.4 |
6.7 |
58 |
13155228 |
Võ Tây |
Sơn |
DH13KN |
|
|
V |
59 |
12333434 |
Đào Duy |
Thái |
CD12CQ |
3.1 |
4.2 |
7.3 |
60 |
13155255 |
Nguyễn Ngọc |
Thắm |
DH13KN |
2.9 |
3.2 |
6.1 |
61 |
13155256 |
Nguyễn Thị |
Thẩm |
DH13KN |
3.3 |
4.4 |
7.7 |
62 |
13155234 |
Kiều Thị Thanh |
Thanh |
DH13KN |
3.3 |
4.8 |
8.1 |
63 |
13155235 |
Nguyễn Thanh |
Thanh |
DH13KN |
3.7 |
4.2 |
7.9 |
64 |
13155237 |
Nguyễn Võ Thanh |
Thanh |
DH13KN |
|
|
V |
65 |
13155240 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
DH13KN |
2.6 |
4.2 |
6.8 |
66 |
13155246 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH13KN |
3.0 |
2.8 |
5.8 |
67 |
13155249 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH13KN |
3.3 |
3.8 |
7.1 |
68 |
13155258 |
Tô Thị Kim |
Thoa |
DH13KN |
2.4 |
2.6 |
5.0 |
69 |
13155265 |
Lê Thị Thương |
Thương |
DH13KN |
|
|
V |
70 |
13155266 |
Phùng Thị Hoài |
Thương |
DH13KN |
3.0 |
3.8 |
6.8 |
71 |
13155267 |
Trần Hoài |
Thương |
DH13KN |
3.1 |
4.2 |
7.3 |
72 |
13155264 |
Lê Thị |
Thúy |
DH13KN |
2.7 |
3.2 |
5.9 |
73 |
13155263 |
Huỳnh Thị Thu |
Thủy |
DH13KN |
2.7 |
4.6 |
7.3 |
74 |
13155274 |
Huỳnh Quỳnh Nữ |
Tố |
DH13KN |
3.0 |
3.2 |
6.2 |
75 |
13155321 |
Vũ Văn |
Tòng |
DH13KN |
2.7 |
3.2 |
5.9 |
76 |
13155278 |
Thái Ngọc |
Trâm |
DH13KN |
2.9 |
3.4 |
6.3 |
77 |
13155280 |
Võ Thị Quỳnh |
Trâm |
DH13KN |
2.7 |
2.8 |
5.5 |
78 |
13155282 |
Nguyễn Thị Mai |
Trân |
DH13KN |
0.5 |
5.2 |
5.7 |
79 |
13155275 |
Đặng Thị Thu |
Trang |
DH13KN |
2.7 |
3.6 |
6.3 |
80 |
13155276 |
Lê Thị Đoan |
Trang |
DH13KN |
2.6 |
3 |
5.6 |
81 |
13155284 |
Lê Thị |
Trinh |
DH13KN |
3.3 |
3.2 |
6.5 |
82 |
13155285 |
Lê Thị Mộng |
Trinh |
DH13KN |
2.5 |
4.2 |
6.7 |
83 |
13155286 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
DH13KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
84 |
13155288 |
Lê Vũ |
Trường |
DH13KN |
3.3 |
3.6 |
6.9 |
85 |
13155291 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
DH13KN |
|
|
V |
86 |
13155293 |
Trần Thanh |
Tuyền |
DH13KN |
2.9 |
3.6 |
6.5 |
87 |
13155295 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
DH13KN |
2.7 |
4.2 |
6.9 |
88 |
13155313 |
Bùi Trúc |
Xuân |
DH13KN |
3.8 |
3 |
6.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Điểm 1 (40%) |
Điểm 2 (60%) |
TỔNG |
1 |
12155032 |
Phan Quốc |
Anh |
DH12KN |
2.8 |
3.6 |
6.4 |
2 |
13121012 |
Lê Thị Tú |
Anh |
DH13PT |
3.5 |
3.6 |
7.1 |
3 |
13121015 |
Trần Thị Ngọc |
ánh |
DH13PT |
3.1 |
4.2 |
7.3 |
4 |
13121001 |
Bùi Thị |
Bảy |
DH13PT |
2.5 |
3.8 |
6.3 |
5 |
13121002 |
Nguyễn Thị |
Bình |
DH13PT |
2.9 |
3.4 |
6.3 |
6 |
13130005 |
Nguyễn Minh |
Chánh |
DH13DT |
3.4 |
3.2 |
6.6 |
7 |
13121022 |
Trần Hải |
Cơ |
DH13PT |
|
|
V |
8 |
13121030 |
Cao Thị Kim |
Đang |
DH13PT |
3.1 |
2.8 |
5.9 |
9 |
13121003 |
Cao Thị |
Diễm |
DH13PT |
3.2 |
4.2 |
7.4 |
10 |
13121023 |
Nguyễn Thúy |
Diễm |
DH13PT |
3.0 |
3.6 |
6.6 |
11 |
13121033 |
Đặng Thị Sinh |
Điều |
DH13PT |
2.4 |
3.2 |
5.6 |
12 |
13121034 |
Hồ Huỳnh Thị Huyền |
Đon |
DH13PT |
|
|
V |
13 |
13121004 |
Nguyễn Thị Thanh |
Dung |
DH13PT |
2.7 |
3.2 |
5.9 |
14 |
13121024 |
Hoàng Thị Thu |
Dung |
DH13PT |
2.7 |
3.2 |
5.9 |
15 |
13121025 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
DH13PT |
3.0 |
3.8 |
6.8 |
16 |
13121028 |
Trần Thị Thùy |
Dung |
DH13PT |
3.3 |
3.6 |
6.9 |
17 |
13121036 |
Nguyễn Hương |
Giang |
DH13PT |
2.8 |
4.4 |
7.2 |
18 |
13121037 |
Trương Thị Hương |
Giang |
DH13PT |
3.0 |
3.2 |
6.2 |
19 |
13121038 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
DH13PT |
3.1 |
4.2 |
7.3 |
20 |
13121039 |
Đinh Thị Hồng |
Hà |
DH13PT |
3.7 |
3.4 |
7.1 |
21 |
12333381 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Hiền |
CD12CQ |
|
|
V |
22 |
13121045 |
Đặng Thị Thúy |
Hiền |
DH13PT |
2.7 |
4.0 |
6.7 |
23 |
13121046 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH13PT |
3.6 |
2.8 |
6.4 |
24 |
13121047 |
Võ Thị Ngọc |
Hiền |
DH13PT |
3.0 |
4.0 |
7.0 |
25 |
13121049 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
DH13PT |
2.7 |
2.8 |
5.5 |
26 |
13121053 |
Trương Thị |
Hoài |
DH13PT |
3.1 |
3.6 |
6.7 |
27 |
13121055 |
Thiều Thị |
Hồng |
DH13PT |
3.1 |
3.0 |
6.1 |
28 |
13121067 |
Nguyễn Phan Lan |
Hương |
DH13PT |
3.2 |
2.2 |
5.4 |
29 |
13121061 |
Trần Quang |
Huy |
DH13PT |
3.3 |
3.8 |
7.1 |
30 |
13121064 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
DH13PT |
3.6 |
2.8 |
6.4 |
31 |
13121073 |
Phạm Công |
Khánh |
DH13PT |
3.3 |
3.0 |
6.3 |
32 |
13121075 |
Nguyễn Anh |
Kiệt |
DH13PT |
3.0 |
2.4 |
5.4 |
33 |
13121076 |
Nguyễn Thị Bé |
Lan |
DH13PT |
3.0 |
2.4 |
5.4 |
34 |
13121079 |
Phạm Thị Bé |
Liễu |
DH13PT |
3.1 |
2.4 |
5.5 |
35 |
13121080 |
Trương Thị Bích |
Liễu |
DH13PT |
3.1 |
3.4 |
6.5 |
36 |
12122166 |
Phạm Duy |
Linh |
DH12QT |
3.9 |
3.6 |
7.5 |
37 |
13121005 |
Trần Thị Trúc |
Linh |
DH13PT |
2.9 |
2.8 |
5.7 |
38 |
13121085 |
Quảng Thị Thùy |
Linh |
DH13PT |
3.0 |
3.4 |
6.4 |
39 |
13121087 |
Trần Thùy |
Linh |
DH13PT |
3.4 |
2.2 |
5.6 |
40 |
13121090 |
Tạ Thị Kim |
Lộc |
DH13PT |
3.4 |
2.8 |
6.2 |
41 |
12155070 |
Nguyễn Vũ Bảo |
Long |
DH12KN |
2.7 |
3.0 |
5.7 |
42 |
13121095 |
Phùng Thị |
Mai |
DH13PT |
3.1 |
4.0 |
7.1 |
43 |
13121006 |
Phan Đức |
Mạnh |
DH13PT |
2.9 |
4.2 |
7.1 |
44 |
13121100 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nga |
DH13PT |
3.0 |
3.2 |
6.2 |
45 |
13121101 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngân |
DH13PT |
3.2 |
3.6 |
6.8 |
46 |
13121102 |
Nguyễn Thị Huyền |
Ngân |
DH13PT |
3.2 |
4.6 |
7.8 |
47 |
13121103 |
Phùng Thị |
Ngân |
DH13PT |
2.9 |
4.8 |
7.7 |
48 |
13121104 |
Hồ Thị Hồng |
Nghi |
DH13PT |
2.9 |
3.6 |
6.5 |
49 |
13121105 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Ngọc |
DH13PT |
|
|
V |
50 |
13155183 |
Nguyễn Thị |
Nhàn |
DH13KN |
3.3 |
4.4 |
7.7 |
51 |
11150007 |
Đỗ Trọng |
Nhân |
DH11TM |
3.3 |
3.8 |
7.1 |
52 |
12124247 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
DH12QL |
|
|
V |
53 |
13121109 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
DH13PT |
3.3 |
4.2 |
7.5 |
54 |
13121112 |
Lê Thị Tuyết |
Như |
DH13PT |
2.6 |
4.4 |
7.0 |
55 |
13121114 |
Nguyễn Phạm Minh |
Nhựt |
DH13PT |
3.6 |
3.0 |
6.6 |
56 |
13121116 |
Tô Phương |
Oanh |
DH13PT |
3.3 |
3.6 |
6.9 |
57 |
13121118 |
Nguyễn Thanh |
Phụng |
DH13PT |
3.1 |
3.6 |
6.7 |
58 |
13121119 |
Lê Thị Hà |
Phương |
DH13PT |
3.1 |
4.8 |
7.9 |
59 |
13121120 |
Nguyễn Hoài |
Phương |
DH13PT |
3.0 |
3.6 |
6.6 |
60 |
13121123 |
Trần Thị |
Phương |
DH13PT |
2.8 |
5.0 |
7.8 |
61 |
13130074 |
Trịnh Nhật |
Quân |
DH13DT |
3.7 |
2.4 |
6.1 |
62 |
13121131 |
Nguyễn Thị |
Quý |
DH13PT |
3.0 |
3.6 |
6.6 |
63 |
13121127 |
Bùi Thị Khánh |
Quyên |
DH13PT |
3.0 |
2.4 |
5.4 |
64 |
13121128 |
Lê Thị Ngọc |
Quyền |
DH13PT |
2.7 |
4.2 |
6.9 |
65 |
13121132 |
Nguyễn Tấn |
Sang |
DH13PT |
2.6 |
5.0 |
7.6 |
66 |
13121135 |
Võ Ngọc |
Sel |
DH13PT |
2.7 |
3.4 |
6.1 |
67 |
13121137 |
Phạm Minh |
Sơn |
DH13PT |
2.7 |
2.6 |
5.3 |
68 |
13121138 |
Trịnh Minh |
Tài |
DH13PT |
2.7 |
3.6 |
6.3 |
69 |
13121139 |
Lê Thị |
Tâm |
DH13PT |
2.9 |
3.0 |
5.9 |
70 |
13121149 |
Lê Thị Hồng |
Thắm |
DH13PT |
2.9 |
4.4 |
7.3 |
71 |
13121145 |
Nguyễn Thị Phương |
Thanh |
DH13PT |
3.3 |
3.8 |
7.1 |
72 |
13121009 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
DH13PT |
2.9 |
3.4 |
6.3 |
73 |
13121148 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
DH13PT |
3.0 |
3.2 |
6.2 |
74 |
13121151 |
Hoàng Thị |
Thiện |
DH13PT |
3.3 |
4.6 |
7.9 |
75 |
13121153 |
Trương Đông |
Thịnh |
DH13PT |
3.1 |
3.6 |
6.7 |
76 |
13121154 |
Trần Thị Thanh |
Thỏa |
DH13PT |
3.3 |
4.0 |
7.3 |
77 |
13121155 |
Nguyễn Thị |
Thoản |
DH13PT |
3.3 |
3.2 |
6.5 |
78 |
13121158 |
Phạm Thị Hồng |
Thu |
DH13PT |
3.3 |
3.4 |
6.7 |
79 |
13121159 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thuận |
DH13PT |
|
|
V |
80 |
13121162 |
Đồng Thị Huyền |
Thương |
DH13PT |
3.5 |
4.0 |
7.5 |
81 |
13121010 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thúy |
DH13PT |
3.2 |
2.6 |
5.8 |
82 |
13121160 |
Tạ Thị Thanh |
Thúy |
DH13PT |
3.0 |
3.8 |
6.8 |
83 |
13130090 |
Huỳnh Thị Thu |
Thủy |
DH13DT |
2.6 |
4.2 |
6.8 |
84 |
13121164 |
Phạm Nguyệt Kim |
Thy |
DH13PT |
3.0 |
4.4 |
7.4 |
85 |
13121168 |
Lê Thị Cẩm |
Tiên |
DH13PT |
3.1 |
3.6 |
6.7 |
86 |
13121170 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
DH13PT |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
87 |
13121171 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
DH13PT |
|
|
V |
88 |
13121173 |
Nguyễn Hữu |
Tính |
DH13PT |
3.3 |
5.2 |
8.5 |
89 |
12333259 |
Trần Xuân |
Tôn |
CD12CQ |
3.4 |
2.8 |
6.2 |
90 |
13121174 |
Vũ Văn |
Tòng |
DH13PT |
|
|
V |
91 |
11123165 |
Tạ Thị Ngọc |
Trâm |
DH11KE |
3.0 |
2.4 |
5.4 |
92 |
13121181 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
DH13PT |
2.9 |
4.2 |
7.1 |
93 |
13121184 |
Đoàn Bích |
Trân |
DH13PT |
3.3 |
4.4 |
7.7 |
94 |
13121175 |
Bùi Thu |
Trang |
DH13PT |
3.4 |
3.8 |
7.2 |
95 |
13121176 |
Đinh Thị Thùy |
Trang |
DH13PT |
2.8 |
3.0 |
5.8 |
96 |
13121177 |
Lê Nguyên Đài |
Trang |
DH13PT |
3.0 |
3.2 |
6.2 |
97 |
13121178 |
Lê Nguyễn Xuân |
Trang |
DH13PT |
2.7 |
3.8 |
6.5 |
98 |
13121179 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
DH13PT |
2.9 |
3.6 |
6.5 |
99 |
13121185 |
Hồng Thị Bích |
Trinh |
DH13PT |
2.8 |
3.8 |
6.6 |
100 |
13121186 |
Lê Thị Ngọc |
Trinh |
DH13PT |
3.3 |
4.4 |
7.7 |
101 |
13121187 |
Nguyễn Thị Lệ |
Trinh |
DH13PT |
2.9 |
3.4 |
6.3 |
102 |
13121190 |
Lê Minh |
Trung |
DH13PT |
0.5 |
2.0 |
2.5 |
103 |
13121201 |
Lê Thị Cẩm |
Tú |
DH13PT |
3.0 |
3.6 |
6.6 |
104 |
12333045 |
Tăng Thị Thanh |
Tuyền |
CD12CQ |
2.6 |
3.2 |
5.8 |
105 |
13121200 |
Nguyễn Thị ánh |
Tuyết |
DH13PT |
3.0 |
3.8 |
6.8 |
106 |
13121011 |
Võ Thị Hồng |
út |
DH13PT |
2.6 |
4.0 |
6.6 |
107 |
13121203 |
Phùng Thị Cẩm |
Vân |
DH13PT |
2.5 |
4.4 |
6.9 |
108 |
13121204 |
Chu Ngọc |
Vi |
DH13PT |
3.5 |
4.0 |
7.5 |
109 |
13121205 |
Đào ái |
Vi |
DH13PT |
2.7 |
3.2 |
5.9 |
110 |
13121207 |
Huỳnh Tấn |
Vũ |
DH13PT |
2.7 |
4.2 |
6.9 |
111 |
13121209 |
Nguyễn Trần Hiền |
Vy |
DH13PT |
2.7 |
5.0 |
7.7 |
112 |
12122275 |
Trần Thị Kim |
Xuân |
DH12QT |
3.5 |
3.0 |
6.5 |
113 |
13121210 |
Đào Thanh |
Xuyên |
DH13PT |
3.3 |
3.8 |
7.1 |
114 |
13121211 |
Lê Thị Bảo |
Yến |
DH13PT |
2.6 |
4.4 |
7.0 |
115 |
13121212 |
Nguyễn Thị |
Yến |
DH13PT |
2.9 |
3.6 |
6.5 |
Số lần xem trang : 14850 Nhập ngày : 21-07-2014 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Điểm thi môn kinh tế Lâm Nghiệp(21-07-2014) (27-02-2014)
|