Trang Thông Tin Lê Văn Phận |
Nhóm |
MSSV |
Họ |
Tên |
Điểm chuyên cần |
Bài báo cáo |
Điểm thi Edmodo |
Điểm giữa kỳ |
Ghi chú |
2 |
|
Nguyễn Đức |
Huy |
10 |
7 |
9.5 |
9 |
|
3 |
|
Lý Quốc |
Trung |
10 |
8 |
9.5 |
7.2 |
-2 diem |
3 |
|
Bùi Trung |
Hiếu |
10 |
8 |
6 |
6.4 |
|
4 |
|
Nguyễn Đạt |
Tuấn |
10 |
9 |
8 |
8.2 |
|
5 |
|
Nguyễn Viên |
Phước |
10 |
9 |
6.5 |
7 |
|
5 |
|
Hoát Phi |
Dương |
10 |
9 |
8 |
8.2 |
|
5 |
|
Trần Hoàng Vũ |
Hiệp |
10 |
10 |
7 |
7.6 |
|
6 |
|
Lê Trung |
Thành |
10 |
9 |
7.5 |
7.8 |
1995 |
6 |
|
Hồ Thị Diễm |
Quỳnh |
10 |
8 |
6.5 |
6.8 |
|
6 |
|
Trần Thị Thanh |
Thủy |
10 |
8 |
6.5 |
6.8 |
|
7 |
|
Mai Văn |
Tuấn |
10 |
10 |
6.5 |
7.2 |
|
7 |
|
Nguyễn Công |
Tiệp |
10 |
9 |
7.5 |
7.8 |
|
7 |
|
Nguyễn Văn |
Toàn |
10 |
10 |
8.5 |
8.8 |
|
8 |
|
Bùi Ngọc |
Tài |
10 |
6 |
7.5 |
7.2 |
|
8 |
|
Lê Nguyễn Thanh |
Hiếu |
10 |
6 |
7.5 |
7.2 |
|
8 |
|
Nguyễn Thiện |
Phú |
10 |
6 |
7 |
6.8 |
|
9 |
|
Phạm Lưu |
Huỳnh |
10 |
7 |
7.5 |
7.4 |
|
10 |
|
Trương Quốc |
Hào |
10 |
9 |
6.5 |
7 |
|
11 |
|
Cao Đình Minh |
Đạt |
10 |
9 |
9 |
9 |
|
11 |
|
Nguyễn Thiị Trúc |
Mai |
10 |
9 |
9.5 |
9.4 |
|
12 |
|
Trần Thị Xuân |
Thủy |
10 |
8 |
9.5 |
9.2 |
|
12 |
|
Phạm N Hoàng |
Sơn |
10 |
8 |
8 |
8 |
|
12 |
|
Võ Trần Ân |
Luân |
10 |
10 |
10 |
10 |
|
13 |
|
Vũ Quốc |
Thêm |
10 |
10 |
9 |
7.2 |
-2 điểm |
13 |
|
Lê Thị Thanh |
Thủy |
10 |
9 |
6 |
6.6 |
|
13 |
|
Ngọc |
Hân |
10 |
10 |
7.5 |
8 |
|
14 |
|
Đào Tân |
Hiếu |
10 |
8 |
8 |
8 |
mới bổ sung |
14 |
|
Nguyễn Huỳnh |
Luân |
10 |
8 |
5.5 |
6 |
mới bổ sung |
14 |
|
Huỳnh Minh |
Đức |
10 |
8 |
4 |
4.8 |
mới bổ sung |
15 |
|
Nguyên Ngọc |
Hào |
10 |
7 |
6.5 |
6.6 |
|
15 |
|
Đoàn |
Đình |
10 |
7 |
11 |
10.2 |
|
17 |
|
Nguyễn Văn |
Thi |
10 |
7 |
6 |
6.2 |
|
17 |
|
Nguyễn Văn |
Cường |
10 |
7 |
5.5 |
5.8 |
|
17 |
|
Duy |
Tiến |
10 |
8 |
8.5 |
8.4 |
|
13 |
|
Nguyễn Thị Thảo |
Vy |
10 |
9 |
9 |
9 |
|
1 |
|
Lê Phương |
Đạt |
10 |
10 |
8.5 |
8.8 |
|
1 |
|
Phạm Ngọc |
Phương |
10 |
8 |
8.5 |
8.4 |
|
1 |
|
Trần Thị Thùy |
Trâm |
10 |
8 |
8 |
8 |
|
2 |
|
Nguyễn Thanh |
Hân |
10 |
7 |
7.5 |
7.4 |
|
2 |
|
Nguyễn Minh |
Vũ |
10 |
9 |
9 |
7 |
-2 điểm |
3 |
|
Đinh Quốc |
Anh |
7 |
8 |
7.5 |
7.6 |
|
4 |
|
Ngô Quốc |
Dũng |
10 |
9 |
6.5 |
7 |
|
4 |
|
|
Trong |
7 |
9 |
0 |
1.8 |
|
9 |
|
Lê Xuân |
Hoàng |
0 |
7 |
0 |
1.4 |
vắng thi |
9 |
|
Nguyễn Thái |
Thịnh |
7 |
7 |
9 |
8.6 |
|
10 |
|
Lê Hoàng |
Thuận |
7 |
9 |
8.5 |
8.6 |
|
10 |
|
Phạm Văn |
Cảm |
7 |
9 |
0 |
1.8 |
Không nộp bài |
11 |
|
Đinh Quốc |
Hiếu |
7 |
10 |
7.5 |
6 |
-2 điểm |
15 |
|
Trung |
Thành |
10 |
7 |
6.5 |
6.6 |
Mới cập nhật(-2 điểm thi lần 2) |
16 |
|
Tiến |
Đạt |
10 |
7 |
9 |
8.6 |
|
16 |
|
Văn |
Đức |
10 |
7 |
8 |
7.8 |
|
16 |
|
Thành |
Tâm |
10 |
7 |
8 |
7.8 |
|
18 |
|
Võ Minh |
Thư |
10 |
|
6.5 |
5.2 |
|
|
|
bùi thanh |
Hoàng |
|
|
7 |
5.6 |
Không có trong nhóm nộp bài báo cáo |
Số lần xem trang : 15142 Nhập ngày : 29-12-2014 Điều chỉnh lần cuối : 01-01-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Thông tin đểm thi các lớp của giáo viên Điểm thi chuyên đề web lớp Dh05DTH,DH05DTM - lần 1(02-06-2009) Điểm thi chuyên đề web lớp CD06TH - lần 1(01-06-2009) Bảng điểm thi Access 2 lớp tin kế toán Bến Tre - lần thi 1(08-05-2009) Điểm thi THDC lớp DH08BQ-DH08DD phần 1 và phần 2 học kỳ 2 - 08-09 - (15-04-2009) Danh sách sinh viên đăng ký học lại môn học Nhập môn tin học - A học kỳ 2-2008-2009(03-04-2009) LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2008 - 2009 - Nhập môn tin học A (30-03-2009) Điểm thi lần 1 thdc - TC05TY(16-03-2009) Điểm thi THDC lớp DH08NY học kỳ 1 - 08-09(06-01-2009) Điểm thi THDC lớp DH08TA học kỳ 1 - 08-09 (thi phòng máy 1,2,3,4)(26-12-2008) Điểm thi THDC lớp DH08CT học kỳ 1 - 08-09(15-12-2008) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6 7
|