Trang Thông Tin Lê Văn Phận |
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Chuyên cần |
Giữa kỳ |
Điểm thi |
TB |
1 |
12138011 |
Ngô Nhật |
Anh |
DH12TD |
8 |
4 |
7 |
6.2 |
2 |
12138010 |
Trần Đức |
Anh |
DH12TD |
8 |
6 |
6.5 |
6.5 |
3 |
10138055 |
Nguyễn Lê |
Bằng |
DH10TD |
8 |
4 |
8.5 |
7.1 |
4 |
12138115 |
Bùi Văn |
Bão |
DH12TD |
8 |
5 |
6.5 |
6.2 |
5 |
12153033 |
Nguyễn Tiểu |
Bình |
DH12CD |
8 |
5 |
4.5 |
5 |
6 |
12138025 |
Phạm Thanh |
Bình |
DH12TD |
8 |
6 |
7.5 |
7.1 |
7 |
12118015 |
Nguyễn Hữu |
Chiến |
DH12CC |
8 |
7 |
8 |
7.7 |
8 |
12138001 |
Nguyễn Trường |
Chinh |
DH12TD |
8 |
6 |
9 |
8 |
9 |
12153172 |
Nguyễn |
Cường |
DH12CD |
8 |
|
7 |
5 |
10 |
10138019 |
Trần Văn |
Cường |
DH10TD |
8 |
|
6 |
4.4 |
11 |
12153053 |
Dương Ngọc |
Đa |
DH12CD |
8 |
|
5.5 |
4.1 |
12 |
12138035 |
Phan Tiến |
Đạt |
DH12TD |
8 |
5 |
4.5 |
5 |
13 |
10153003 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
DH10CD |
8 |
9 |
10 |
9.5 |
14 |
12138034 |
Nguyễn Đình Hoàng |
Dương |
DH12TD |
8 |
4 |
5.5 |
5.3 |
15 |
13154017 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
DH13OT |
8 |
|
5.5 |
4.1 |
16 |
12138046 |
Nguyễn Thế |
Hiển |
DH12TD |
8 |
8 |
9.5 |
8.9 |
17 |
12153174 |
Nguyễn Khắc |
Hòa |
DH12CD |
8 |
7 |
6 |
6.5 |
18 |
10153014 |
Trần Nhựt |
Hòa |
DH10CD |
v |
|
v |
v |
19 |
12138049 |
Nguyễn Trọng |
Hoàn |
DH12TD |
8 |
4 |
8 |
6.8 |
20 |
12138042 |
Hoàng Phi |
Hùng |
DH12TD |
8 |
6 |
9.5 |
8.3 |
21 |
12138053 |
Vũ Quang |
Hùng |
DH12TD |
8 |
7 |
6 |
6.5 |
22 |
12138055 |
Huỳnh Tấn |
Hưng |
DH12TD |
8 |
5 |
5 |
5.3 |
23 |
11118001 |
Đào Thanh |
Huy |
DH11CC |
8 |
6 |
4.5 |
5.3 |
|
1238056 |
Phạm Ngọc |
Kha |
DH12TD |
8 |
|
v |
v |
24 |
12138071 |
Trần Vũ Nam |
Kha |
DH12TD |
8 |
5.5 |
7 |
6.65 |
25 |
12138058 |
Nguyễn Xuân |
Khá |
DH12TD |
8 |
8 |
5 |
6.2 |
26 |
11153019 |
Lê Hoàng |
Khải |
DH11CD |
8 |
10 |
9.5 |
9.5 |
27 |
11137006 |
Trần Văn |
Khanh |
DH11CC |
8 |
7 |
4.5 |
5.6 |
28 |
12138121 |
Lê Phúc |
Khánh |
DH12TD |
8 |
6 |
5 |
5.6 |
29 |
12138126 |
Nguyễn Duy |
Khương |
DH12TD |
8 |
5 |
6.5 |
6.2 |
30 |
11119001 |
Nguyễn Ngọc |
Lâm |
DH11CC |
8 |
7 |
5.5 |
6.2 |
31 |
12138118 |
Dương Hồng |
Lĩnh |
DH12TD |
8 |
8 |
4.5 |
5.9 |
32 |
12138069 |
Nguyễn Bá |
Lộc |
DH12TD |
8 |
0 |
6.5 |
4.7 |
33 |
12153179 |
Đinh Quang |
Lưỡng |
DH12CD |
8 |
|
6.5 |
4.7 |
34 |
11153027 |
Bùi Công |
Nam |
DH11CD |
8 |
|
3 |
2.6 |
|
12153087 |
Hồ Văn |
Nhân |
DH12CD |
8 |
5 |
3.5 |
4.4 |
35 |
11119013 |
Quách Đại Hồng |
Phúc |
DH11CC |
8 |
5.5 |
3 |
4.25 |
36 |
12153070 |
Võ Hiền |
Quân |
DH12CD |
8 |
7 |
3 |
4.7 |
37 |
12154164 |
Trần Xuân |
Quang |
DH12OT |
v |
|
v |
v |
38 |
12138127 |
Phan Thanh |
Quí |
DH12TD |
8 |
5 |
5 |
5.3 |
39 |
11138004 |
Dương Phước Phú |
Quý |
DH11CD |
8 |
7 |
5.5 |
6.2 |
40 |
12138004 |
Huỳnh |
Quỳnh |
DH12TD |
8 |
10 |
7.5 |
8.3 |
41 |
12118022 |
Đinh Công |
Sơn |
DH12CK |
8 |
9 |
7 |
7.7 |
42 |
11119010 |
Kiều Văn Thái |
Sơn |
DH11CC |
8 |
4 |
9 |
7.4 |
43 |
12138093 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
DH12TD |
8 |
8 |
5 |
6.2 |
44 |
11154025 |
Trần Nhật |
Tân |
DH11OT |
v |
|
v |
v |
45 |
12153143 |
Phạm Quốc |
Thắng |
DH12CD |
8 |
|
2.5 |
2.3 |
46 |
12153136 |
Lê Văn |
Thành |
DH12CD |
8 |
|
6.5 |
4.7 |
47 |
11118006 |
Phạm Tấn |
Thành |
DH11CC |
8 |
|
7.5 |
5.3 |
48 |
13137136 |
Trần Long |
Thiên |
DH13NL |
v |
|
v |
v |
49 |
11118007 |
Lê Sỹ |
Thịnh |
DH11CC |
8 |
4 |
7.5 |
6.5 |
50 |
11118005 |
Mao Thanh |
Thuận |
DH11CC |
8 |
5.5 |
10 |
8.45 |
51 |
12153173 |
Đoàn Lý |
Thuyết |
DH12CD |
8 |
4 |
9 |
7.4 |
52 |
12153013 |
Trần Minh |
Tiến |
DH12CD |
8 |
9 |
10 |
9.5 |
53 |
13154194 |
Nguyễn Nhật |
Trường |
DH13OT |
8 |
|
7.5 |
5.3 |
54 |
13138234 |
Nguyễn Phan Hải |
Trường |
DH13TD |
8 |
10 |
10 |
9.8 |
55 |
12118055 |
Nguyễn Trung |
Tuân |
DH12CK |
8 |
|
8 |
5.6 |
56 |
10153051 |
Nguyễn Trọng |
Tuyến |
DH10CD |
8 |
7 |
5 |
5.9 |
57 |
12118117 |
Nguyễn Huỳnh Tú |
Uyên |
DH12CC |
8 |
7 |
7.5 |
7.4 |
58 |
12149092 |
Hoàng Văn |
Viết |
DH12TD |
8 |
6 |
5.5 |
5.9 |
59 |
12138006 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
DH12TD |
8 |
7 |
8 |
7.7 |
60 |
12153164 |
Võ Xuân |
Vinh |
DH12CD |
8 |
|
6 |
4.4 |
61 |
12138008 |
Trần Lê Tuấn |
Vũ |
DH12TD |
8 |
9 |
9 |
8.9 |
62 |
10138053 |
Nguyễn Văn |
Vương |
DH10TD |
v |
|
v |
v |
Chú ý : đã hết thời gian phúc khảo ! Số lần xem trang : 15094 Nhập ngày : 30-01-2015 Điều chỉnh lần cuối : 03-02-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Thông tin đểm thi các lớp của giáo viên Điểm môn PTTKHTTDL - 2018(10-06-2019) Điểm thi môn lập trình cơ bản - GIS(08-10-2018) Điểm môn Phân tích thiết kế HTTTDL(07-03-2018) Điểm thi Lập trình Cơ bản - DH15GI(05-02-2017) Điểm Internet webgis -DH13GI(25-07-2016) Điểm Môn KT Lập trình DH14TD(22-07-2016) Điểm môn Lập trình Ứng dụng GIS (20-03-2016) Điểm môn học Đo lường ĐK MT - DH12TD(19-03-2016) Điểm Internet -webgis - DH12GI -(16-03-2016) Điểm môn Kỹ thuật lập trình DH13GI(10-12-2015) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6 7
|