Trần Hoài Nam Điểm Tổng Kết
|
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
8 |
12120249 |
Mai Thị Trâm |
Anh |
DH12KM |
5 |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
39 |
13120145 |
Phùng Thế |
Anh |
DH13KT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
7 |
12120246 |
Lê Thị Hồng |
ánh |
DH12KM |
5 |
3.3 |
4 |
7.3 |
1 |
10143005 |
Phạm Hoài |
Chung |
DH10KM |
11 |
0.0 |
1 |
1.0 |
40 |
13120162 |
Nguyễn Thị Thu |
Cúc |
DH13KM |
9 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
41 |
13120166 |
Mai Thị |
Dung |
DH13KT |
3 |
3.3 |
5 |
8.3 |
18 |
13120012 |
Lê Nguyễn Thanh |
Dung |
DH13KM |
6 |
3.5 |
6 |
9.5 |
42 |
13120170 |
Trần Thị Thu |
Dung |
DH13KM |
10 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
19 |
13120017 |
Thái Văn |
Dũng |
DH13KT |
1 |
3.4 |
5 |
8.4 |
43 |
13120172 |
Nguyễn Huớng |
Duơng |
DH13KM |
6 |
2.4 |
5 |
7.4 |
20 |
13120023 |
Nguyễn Thị Bích |
Hà |
DH13KM |
6 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
15 |
12120464 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hải |
DH12KM |
5 |
3.3 |
4 |
7.3 |
45 |
13120212 |
Trần Ngọc |
Hân |
DH13KM |
9 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
44 |
13120206 |
Lê Thị Thanh |
Hằng |
DH13KT |
9 |
3.5 |
6 |
9.5 |
21 |
13120027 |
Ngô Thị |
Hảo |
DH13KT |
4 |
3.3 |
3 |
6.3 |
9 |
12120257 |
Lê Thị Diệu |
Hậu |
DH12KT |
8 |
3.3 |
3 |
6.3 |
23 |
13120040 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
DH13KM |
10 |
3.3 |
6 |
9.3 |
22 |
13120037 |
Hồ Thị |
Hoài |
DH13KT |
4 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
24 |
13120043 |
Bùi Văn |
Huơng |
DH13KM |
4 |
2.3 |
4.5 |
6.8 |
46 |
13120236 |
Trần Thị Xuân |
Hương |
DH13KM |
6 |
3.5 |
6 |
9.5 |
47 |
13120237 |
Từ Thị Thu |
Hương |
DH13KT |
9 |
2.4 |
6 |
8.4 |
16 |
12120513 |
Lê Thị Mỹ |
Huyền |
DH12KT |
8 |
2.2 |
3 |
5.2 |
25 |
13120048 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
DH13KT |
1 |
3.4 |
6 |
9.4 |
26 |
13120052 |
Phạm Đăng |
Khoa |
DH13KT |
3 |
3.3 |
3 |
6.3 |
48 |
13120249 |
Bùi Thị Minh |
Khuê |
DH13KM |
6 |
3.5 |
6 |
9.5 |
49 |
13120255 |
Dương Hoàng |
Kim |
DH13KT |
9 |
3.5 |
6 |
9.5 |
50 |
13120262 |
Võ Thị |
Lệ |
DH13KM |
2 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
51 |
13120267 |
Lê Thị Trúc |
Linh |
DH13KT |
1 |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
52 |
13120271 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
DH13KT |
1 |
3.4 |
5 |
8.4 |
5 |
12120030 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
DH12KT |
8 |
3.3 |
4 |
7.3 |
53 |
13120276 |
Đặng Hoàng |
Long |
DH13KT |
3 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
54 |
13120280 |
Hoàng Thị |
Lý |
DH13KM |
10 |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
56 |
13120287 |
Nguyễn Thị Trúc |
My |
DH13KT |
3 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
55 |
13120286 |
Nguyễn Thị Thúy |
My |
DH13KM |
9 |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
27 |
13120064 |
Nông Nguyễn Khánh |
Ngọc |
DH13KM |
6 |
3.5 |
6 |
9.5 |
12 |
12120449 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Ngọc |
DH12KT |
8 |
3.3 |
4 |
7.3 |
57 |
13120313 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
DH13KM |
9 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
28 |
13120069 |
Trương Thị Phương |
Nhi |
DH13KM |
2 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
77 |
13121109 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
DH13PT |
4 |
3.3 |
5.7 |
9.0 |
10 |
12120316 |
Biện Thị |
Nhớ |
DH12KT |
8 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
58 |
13120335 |
Hà Thị |
Nở |
DH13KT |
1 |
3.4 |
5 |
8.4 |
29 |
13120077 |
Nguyễn Vỉnh |
Phát |
DH13KM |
11 |
3.3 |
5 |
8.3 |
61 |
13120349 |
Trần Thị Hồng |
Phương |
DH13KT |
3 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
78 |
13121120 |
Nguyễn Hoài |
Phương |
DH13PT |
5 |
3.5 |
2 |
5.5 |
59 |
13120344 |
Nguyễn Hà Lê |
Phương |
DH13KM |
6 |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
30 |
13120081 |
Huỳnh Yến |
Phương |
DH13KM |
10 |
0.0 |
0 |
0.0 |
60 |
13120345 |
Nguyễn Như |
Phương |
DH13KM |
11 |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
3 |
11143086 |
Trương Thị Liên |
Phương |
DH11KM |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
11 |
12120426 |
Phạm Thị Kim |
Phượng |
DH12KTvvv |
1 |
0.0 |
0 |
0.0 |
6 |
12120121 |
Hồ Thị Mỹ |
Quy |
DH12KM |
8 |
3.6 |
6 |
9.6 |
31 |
13120084 |
Phạm Đỗ |
Quyên |
DH13KM |
10 |
3.3 |
4 |
7.3 |
62 |
13120355 |
Trịnh Thị Thanh |
Quyên |
DH13KM |
11 |
3.3 |
5.7 |
9.0 |
65 |
13120386 |
Dương Minh |
Thắng |
DH13KM |
11 |
3.3 |
4 |
7.3 |
32 |
13120089 |
Lê Ngọc Giang |
Thanh |
DH13KM |
4 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
63 |
13120373 |
Mai Đăng |
Thành |
DH13KM |
7 |
3.3 |
5 |
8.3 |
64 |
13120378 |
Nguyễn Thị Như |
Thảo |
DH13KM |
5 |
3.3 |
4 |
7.3 |
66 |
13120388 |
Nguyễn ái |
Thi |
DH13KT |
7 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
33 |
13120099 |
Huỳnh Thị Lệ |
Thu |
DH13KM |
6 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
34 |
13120101 |
Từ Thanh |
Thúy |
DH13KT |
3 |
0.0 |
1 |
1.0 |
67 |
13120405 |
Trương Ngọc Bích |
Thủy |
DH13KM |
5 |
3.3 |
5.7 |
9.0 |
38 |
13120129 |
Giang Siu Kpã |
Thy |
DH13KT |
7 |
3.3 |
4 |
7.3 |
4 |
12120024 |
Lê Thị Quỳnh |
Trâm |
DH12KT |
8 |
3.3 |
3 |
6.3 |
68 |
13120431 |
Nguyễn Hoài Mai |
Trâm |
DH13KM |
10 |
0.0 |
1 |
1.0 |
79 |
13121184 |
Đoàn Bích |
Trân |
DH13PT |
4 |
3.3 |
4 |
7.3 |
69 |
13120439 |
Đào Huyền |
Trinh |
DH13KT |
1 |
2.2 |
5 |
7.2 |
14 |
12120457 |
Phạm Thị Cẩm |
Trinh |
DH12KMvvv |
1 |
0.0 |
1 |
1.0 |
35 |
13120107 |
Nguyễn Thị Mai |
Trinh |
DH13KM |
2 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
70 |
13120443 |
Phạm Hoàng Thanh |
Trúc |
DH13KM |
5 |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
71 |
13120445 |
Nguyễn Thanh Nhựt |
Trường |
DH13KM |
2 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
36 |
13120110 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Truyền |
DH13KM |
2 |
3.5 |
4 |
7.5 |
72 |
13120450 |
Phạm Minh |
Tuấn |
DH13KM |
2 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
2 |
11143028 |
Phạm Minh |
Tuấn |
DH11KMvvv |
Bỏ môn |
|
1.5 |
1.5 |
17 |
12120628 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
DH12KM |
10 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
73 |
13120463 |
Nguyễn Thị Tường |
Vân |
DH13KM |
11 |
3.3 |
5 |
8.3 |
74 |
13120476 |
Dương Thị Ngọc |
Vi |
DH13KM |
11 |
1.0 |
|
1.0 |
13 |
12120456 |
Hà Thị Kiều |
Viên |
DH12KMvv |
10 |
3.5 |
5 |
8.5 |
75 |
13120482 |
Nguyễn Thị |
Vy |
DH13KT |
chuyent6 |
3.3 |
2 |
5.3 |
76 |
13120491 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Xuyến |
DH13KT |
7 |
3.3 |
3 |
6.3 |
37 |
13120122 |
Nguyễn Thị Như |
Yến |
DH13KM |
2 |
3.5 |
4 |
7.5 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14808 Nhập ngày : 01-02-2015 Điều chỉnh lần cuối : 17-06-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm môn kinh tế sản xuất ứng dụng(02-09-2015) Điểm môn quản trị chuỗi cung ứng(02-09-2015) Lớp Kinh tế nông lâm-DH14NHGL(15-07-2015) Lớp quản trị - DH14QT-NT- Ninh Thuận(07-06-2015) Lớp Môi Trường DH13MT-NT(04-06-2015) Lớp nông học 14 Ninh Thuận(16-05-2015) Danh sách nhóm kiến tập chuyên ngành(17-03-2015) Danh sách nhóm kiến tập thống kê định lượng(17-03-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - HD303(01-02-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - HD303(01-02-2015) Trang kế tiếp ... 1
|