Trần Hoài Nam Điểm Tổng Kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
38 |
12122099 |
Vũ Cao Tuấn |
Anh |
DH12TM |
9 |
3.0 |
2.5 |
5.5 |
28 |
12120498 |
Nguyễn Tấn |
Bảo |
DH12KM |
8 |
3.5 |
2 |
5.5 |
72 |
13123010 |
Lâm Thị |
Chẻo |
DH13KE |
5 |
3.5 |
6 |
9.5 |
49 |
12155040 |
Trần Thị |
Đào |
DH12KN |
6 |
3.6 |
3 |
6.6 |
45 |
12155010 |
Trần Thị |
Đào |
DH12KN |
4 |
3.5 |
4 |
7.5 |
65 |
12363259 |
Trương Thị Lệ |
Diễm |
CD12CA |
3 |
2.0 |
3 |
5.0 |
70 |
13122248 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Diệu |
DH13QT |
10 |
3.3 |
5.7 |
9.0 |
20 |
12120400 |
Đồng Đơn |
Định |
DH12KM |
8 |
2.1 |
3.5 |
5.6 |
34 |
12120547 |
Nguyễn Minh |
Đức |
DH12KT |
7 |
3.3 |
2 |
5.3 |
66 |
13120012 |
Lê Nguyễn Thanh |
Dung |
DH13KM |
2 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
79 |
13363042 |
Hồ Quốc |
Dũng |
CD13CA |
6 |
3.6 |
3 |
6.6 |
68 |
13120172 |
Nguyễn Huớng |
Duơng |
DH13KM |
2 |
3.5 |
3 |
6.5 |
1 |
10143012 |
Trần Vĩnh |
Duy |
DH10KM |
Bỏ môn |
|
3.5 |
3.5 |
71 |
13122269 |
Nguyễn Thị |
Hà |
DH13QT |
3 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
73 |
13123044 |
Phạm Thị Hồng |
Hân |
DH13KE |
5 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
62 |
12363164 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
CD12CA |
3 |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
|
|
Nguyễn thị Mỹ |
Hằng |
t5-->t4 |
2 |
2.3 |
|
2.3 |
39 |
12122133 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
DH12QT |
10 |
2.8 |
5 |
7.8 |
19 |
12120384 |
Hoàng Thị Thúy |
Hằng |
DH12KT |
1 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
13 |
12120257 |
Lê Thị Diệu |
Hậu |
DH12KT |
1 |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
48 |
12155034 |
Lê Công |
Hậu |
DH12KN |
6 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
21 |
12120406 |
Phạm Thị |
Hiền |
DH12KT |
11 |
3.2 |
5.5 |
8.7 |
22 |
12120407 |
Võ Thị |
Hoa |
DH12KT |
11 |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
59 |
12363036 |
Võ Đăng |
Hòa |
CD12CA |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
53 |
12155095 |
Lưu Minh |
Hoàng |
DH12KN |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
31 |
12120514 |
Huỳnh Thị Huế |
Hương |
DH12KM |
9 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
69 |
13120236 |
Trần Thị Xuân |
Hương |
DH13KM |
2 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
78 |
13155131 |
Lưu Thị Cẩm |
Hường |
DH13KN |
4 |
3.5 |
5 |
8.5 |
3 |
12120007 |
Ngô Nguyễn Châu |
Khanh |
DH12KM |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
40 |
12122153 |
Hồ Phạm Việt |
Khanh |
DH12TC |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
54 |
12155110 |
Hồ Nguyễn Phương |
Khanh |
DH12KN |
6 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
41 |
12122155 |
Nguyễn Thị Thùy |
Khuyên |
DH12QT |
10 |
3.3 |
5 |
8.3 |
12 |
12120220 |
Đinh Văn |
Lâm |
DH12KT |
7 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
74 |
13123063 |
Mai Thị Hương |
Lan |
DH13KE |
4 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
44 |
12122285 |
Sơn Từ Thái Mỹ |
Lăng |
DH12TM |
10 |
3.3 |
3 |
6.3 |
67 |
13120054 |
Đào Thị |
Liên |
DH13KM |
2 |
3.0 |
4 |
7.0 |
17 |
12120351 |
Lê Thị Như |
Liên |
DH12KT |
1 |
3.6 |
5 |
8.6 |
51 |
12155076 |
Nguyễn Thị Thúy |
Liểu |
DH12KN |
6 |
3.6 |
4 |
7.6 |
6 |
12120087 |
Trần Thị Nhạn |
Linh |
DH12KM |
8 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
63 |
12363208 |
Lương Thị Mỹ |
Linh |
CD12CA |
3 |
3.6 |
6 |
9.6 |
58 |
12363015 |
Bùi Thị |
Lý |
CD12CA |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
36 |
12120595 |
Lương Thị Quỳnh |
My |
DH12KT |
11 |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
18 |
12120380 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
DH12KT |
1 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
46 |
12155018 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nga |
DH12KN |
4 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
33 |
12120524 |
Phan Thị Kim |
Ngân |
DH12KM |
3 |
3.6 |
6 |
9.6 |
47 |
12155019 |
Võ Trọng |
Nghĩa |
DH12KN |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
75 |
13123085 |
Trần Thị |
Nghĩa |
DH13KE |
5 |
3.5 |
6 |
9.5 |
5 |
12120031 |
Lê Thị Mỹ |
Ngọc |
DH12KM |
9 |
2.5 |
5 |
7.5 |
15 |
12120302 |
Võ Văn |
Nguyên |
DH12KM |
3 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
32 |
12120518 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
DH12KT |
11 |
3.2 |
3 |
6.2 |
7 |
12120108 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
DH12KM |
10 |
2.3 |
3 |
5.3 |
76 |
13123123 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
DH13KE |
5 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
23 |
12120426 |
Phạm Thị Kim |
Phượng |
DH12KT |
3 |
3.1 |
4 |
7.1 |
50 |
12155072 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
DH12KN |
6 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
57 |
12155150 |
Bùi Hữu |
Tài |
DH12KN |
4 |
3.5 |
3 |
6.5 |
42 |
12122216 |
Đào Lưu Hữu |
Tài |
DH12QT |
9 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
56 |
12155124 |
Nguyễn Hà Lệ |
Tâm |
DH12KN |
4 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
77 |
13123136 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thành |
DH13KE |
5 |
3.5 |
6 |
9.5 |
11 |
12120219 |
Nay |
Thiên |
DH12KT |
7 |
2.8 |
5.2 |
8.0 |
24 |
12120438 |
Nguyễn Minh |
Thư |
DH12KM |
8 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
55 |
12155122 |
Huỳnh Anh |
Thư |
DH12KN |
6 |
3.6 |
4 |
7.6 |
26 |
12120483 |
Nguyễn Đức |
Thuật |
DH12KT |
7 |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
8 |
12120132 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
DH12KT |
7 |
3.3 |
3 |
6.3 |
37 |
12120604 |
Phan Thanh |
Thúy |
DH12KM |
9 |
3.5 |
5 |
8.5 |
80 |
13363300 |
Trần Đăng Thanh |
Thủy |
CD13CA |
5 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
9 |
12120136 |
Trần Thị Xuân |
Thủy |
DH12KM |
2 |
3.5 |
4 |
7.5 |
43 |
12122238 |
Lê Thị Cẩm |
Tiên |
DH12QT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
|
|
Nguyễn Lê Ngọc |
Trâm |
t5-->t4 |
2 |
3.5 |
|
3.5 |
10 |
12120149 |
Nguyễn Thùy Thương |
Trâm |
DH12KM |
8 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
52 |
12155078 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trân |
DH12KN |
4 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
60 |
12363108 |
Đặng Thị Huyền |
Trang |
CD12CA |
3 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
35 |
12120568 |
Nguyễn Hoàng |
Trí |
DH12KT |
11 |
1.6 |
5 |
6.6 |
25 |
12120457 |
Phạm Thị Cẩm |
Trinh |
DH12KM |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
2 |
11363114 |
Lê Thị Hồng |
Trinh |
CD11CA |
8 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
14 |
12120298 |
Nguyễn Thị ánh |
Trúc |
DH12KT |
11 |
3.2 |
5.5 |
8.7 |
29 |
12120501 |
Hoàng Minh Cẩm |
Tú |
DH12KT |
1 |
3.1 |
4 |
7.1 |
4 |
12120028 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyền |
DH12KT |
1 |
3.1 |
6 |
9.1 |
61 |
12363128 |
Nguyễn Hồng |
Tuyết |
CD12CA |
Bỏ môn |
|
3.5 |
3.5 |
64 |
12363214 |
Nguyễn Hoàng ánh |
Tuyết |
CD12CA |
5 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
30 |
12120502 |
Trần Lê |
Vân |
DH12KM |
8 |
3.5 |
2 |
5.5 |
27 |
12120486 |
Phạm Thiên |
Vũ |
DH12KM |
9 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
16 |
12120320 |
Đặng Thị Tuyết |
Xuân |
DH12KM |
9 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14816 Nhập ngày : 01-02-2015 Điều chỉnh lần cuối : 18-06-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kinh tế lương căn bản - thứ 6 - HD204(01-02-2015) Kinh tế vĩ mô 2 - thứ 6 - RD504(01-02-2015) Kinh tế sản xuất nông nghiệp ứng dụng - thứ 5 - PV335(01-02-2015) Tài chính tiền tệ - thứ 5 - PV223(01-02-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5 - PV337(01-02-2015) Lớp vĩ mô 2 - thứ 4 - RD304(01-02-2015)
|