Trần Hoài Nam Điểm Tổng Kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
8 |
12120041 |
Thái Thanh Thúy |
An |
DH12KT |
3 |
3.3 |
3 |
6.3 |
38 |
13120155 |
Phạm Thị Kiều |
Chinh |
DH13KT |
1 |
3.5 |
2 |
5.5 |
16 |
12120243 |
Trương Thị Kiều |
Diễm |
DH12KM |
7 |
3.2 |
5.5 |
8.7 |
17 |
12120263 |
Lê Ngọc |
Diệp |
DH12KM |
7 |
3.2 |
5 |
8.2 |
29 |
13120021 |
Đỗ Văn |
Đông |
DH13KM |
4 |
3.4 |
4 |
7.4 |
4 |
12120002 |
Nguyễn Văn |
Đức |
DH12KT |
5 |
2.0 |
5.5 |
7.5 |
25 |
12120547 |
Nguyễn Minh |
Đức |
DH12KT |
5 |
3.1 |
2 |
5.1 |
28 |
13120020 |
Nguyễn Thị Khánh |
Dương |
DH13KM |
4 |
3.4 |
4 |
7.4 |
6 |
12120029 |
Lý Thanh |
Duy |
DH12KT |
5 |
3.1 |
5 |
8.1 |
1 |
10143012 |
Trần Vĩnh |
Duy |
DH10KM |
Bỏ môn |
0.0 |
0 |
0.0 |
18 |
12120297 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
DH12KT |
6 |
0.0 |
|
0.0 |
30 |
13120028 |
Trần Thị |
Hạnh |
DH13KM |
4 |
3.4 |
6 |
9.4 |
26 |
12120583 |
Hoàng Văn |
Hậu |
DH12KM |
5 |
3.1 |
2.5 |
5.6 |
44 |
13121047 |
Võ Thị Ngọc |
Hiền |
DH13PT |
2 |
0.0 |
1 |
1.0 |
19 |
12120406 |
Phạm Thị |
Hiền |
DH12KT |
7 |
3.3 |
4 |
7.3 |
31 |
13120033 |
Cao Thị Ngọc |
Hiếu |
DH13KT |
1 |
0.0 |
1 |
1.0 |
45 |
13121049 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
DH13PT |
2 |
0.0 |
1 |
1.0 |
32 |
13120041 |
Nguyễn Thị Kim |
Hòa |
DH13KT |
1 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
39 |
13120221 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
DH13KM |
1 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
24 |
12120514 |
Huỳnh Thị Huế |
Hương |
DH12KM |
3 |
3.3 |
4 |
7.3 |
5 |
12120005 |
Trần Viết |
Huy |
DH12KT |
3 |
3.3 |
2 |
5.3 |
9 |
12120074 |
Hoàng |
Huy |
DH12KT |
3 |
2.3 |
5 |
7.3 |
13 |
12120172 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liên |
DH12KM |
6 |
2.0 |
2.5 |
4.5 |
10 |
12120084 |
Nguyễn Thị Thùy |
Liên |
DH12KM |
Bỏ môn |
0.0 |
|
0.0 |
11 |
12120096 |
Phạm Thu |
Minh |
DH12KM |
7 |
0.0 |
1 |
1.0 |
46 |
13121103 |
Phùng Thị |
Ngân |
DH13PT |
2 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
21 |
12120447 |
Cao Chí |
Nghĩa |
DH12KT |
5 |
2.0 |
2 |
4.0 |
15 |
12120221 |
Thị |
Nhành |
DH12KT |
5 |
3.1 |
5 |
8.1 |
14 |
12120197 |
Văn Thị Thùy |
Nhiên |
DH12KM |
6 |
3.1 |
4 |
7.1 |
33 |
13120071 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
DH13KM |
4 |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
34 |
13120072 |
Đặng Thị Hoài |
Ni |
DH13KM |
4 |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
35 |
13120073 |
Lê Thị Quỳnh |
Nương |
DH13KM |
4 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
40 |
13120337 |
Lê Thúy |
Oanh |
DH13KT |
1 |
3.5 |
2 |
5.5 |
36 |
13120074 |
Đặng Thị |
Oanh |
DH13KM |
4 |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
22 |
12120460 |
Thái Thị |
Oanh |
DH12KT |
6 |
3.1 |
6 |
9.1 |
41 |
13120359 |
Phạm Thúy |
Quỳnh |
DH13KM |
6 |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
47 |
13121139 |
Lê Thị |
Tâm |
DH13PT |
2 |
0.0 |
0 |
0.0 |
2 |
11143129 |
Lê Phương |
Thảo |
DH11KM |
7 |
3.2 |
2 |
5.2 |
42 |
13120387 |
Dư Thị |
Thi |
DH13KT |
1 |
3.5 |
6 |
9.5 |
20 |
12120438 |
Nguyễn Minh |
Thư |
DH12KM |
3 |
3.3 |
2 |
5.3 |
37 |
13120100 |
Nguyễn Thị Thu |
Thúy |
DH13KT |
1 |
0.0 |
1 |
1.0 |
27 |
12120608 |
Ngô Thị |
Thúy |
DH12KT |
6 |
3.1 |
5.5 |
8.6 |
12 |
12120136 |
Trần Thị Xuân |
Thủy |
DH12KM |
7 |
3.4 |
4 |
7.4 |
48 |
13121175 |
Bùi Thu |
Trang |
DH13PT |
2 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
3 |
11143242 |
Phạm Thị Thanh |
Trúc |
DH11KM |
6 |
0.0 |
1 |
1.0 |
7 |
12120032 |
Huỳnh Thế |
Trung |
DH12KT |
5 |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
23 |
12120502 |
Trần Lê |
Vân |
DH12KM |
3 |
3.3 |
3 |
6.3 |
43 |
13120483 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
DH13KM |
7 |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14821 Nhập ngày : 01-02-2015 Điều chỉnh lần cuối : 17-06-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kinh tế lương căn bản - thứ 6 - HD204(01-02-2015) Kinh tế vĩ mô 2 - thứ 6 - RD504(01-02-2015) Kinh tế sản xuất nông nghiệp ứng dụng - thứ 5 - PV335(01-02-2015) Tài chính tiền tệ - thứ 5 - PV223(01-02-2015) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4- RD304 (01-02-2015) Lớp vĩ mô 2 - thứ 4 - RD304(01-02-2015)
|