Trần Hoài Nam Điểm Tổng Kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
48 |
13122005 |
Nguyễn Thị |
Anh |
DH13TC |
9 |
3.3 |
5.7 |
9.0 |
14 |
12120047 |
Nguyễn Lưu |
Bình |
DH12KT |
8 |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
46 |
13120153 |
Nguyễn Thị |
Bình |
DH13KM |
10 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
23 |
12120396 |
Trần Minh |
Chiến |
DH12KM |
2 |
3.5 |
6 |
9.5 |
34 |
12122083 |
Nguyễn Văn |
Cường |
DH12QT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
28 |
12120546 |
Phạm Thúy |
Dâng |
DH12KT |
4 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
75 |
13363028 |
Nguyễn Kiều |
Diễm |
CD13CA |
7 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
57 |
13123022 |
Phạm Thị |
Dung |
DH13KE |
6 |
3.5 |
5 |
8.5 |
49 |
13122038 |
Phạm Thị |
Được |
DH13TM |
9 |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
15 |
12120058 |
Nguyễn Viên Thái |
Dương |
DH12KT |
8 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
20 |
12120297 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
DH12KT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
58 |
13123035 |
Lê Thị Thu |
Hà |
DH13KE |
8 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
50 |
13122041 |
Lê Chí |
Hải |
DH13TM |
9 |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
44 |
13120029 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hằng |
DH13KM |
chuyen t4 |
2.3 |
3.7 |
6.0 |
54 |
13122277 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
DH13TM |
9 |
3.3 |
3 |
6.3 |
12 |
12116370 |
Hồ Thị |
Hiền |
DH12KS |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
7 |
12116055 |
Nguyễn Việt |
Hùng |
DH12KS |
6 |
3.0 |
2 |
5.0 |
27 |
12120507 |
Võ Thị Diễm |
Hương |
DH12KM |
10 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
29 |
12120551 |
Hồ Nguyễn Thanh |
Huy |
DH12KM |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
76 |
13363110 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
CD13CA |
7 |
3.4 |
4 |
7.4 |
4 |
11171045 |
Hà Thị Kim |
Liên |
DH11KS |
4 |
3.5 |
3 |
6.5 |
30 |
12120588 |
Lê Thị Bích |
Liễu |
DH12KM |
2 |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
43 |
12363279 |
Lê Thị |
Linh |
CD12CA |
5 |
2.6 |
3.5 |
6.1 |
1 |
11150048 |
Bùi Tuấn |
Lộc |
DH11TM |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
35 |
12122173 |
Hoàng Công |
Lực |
DH12TM |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
77 |
13363155 |
Nguyễn Thị |
Ly |
CD13CA |
7 |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
16 |
12120096 |
Phạm Thu |
Minh |
DH12KM |
4 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
26 |
12120475 |
Trần Ngọc Bình |
Minh |
DH12KM |
Huỷ nhóm |
|
|
0.0 |
41 |
12155083 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngọc |
DH12KN |
9 |
1.8 |
3.2 |
5.0 |
59 |
13123090 |
Phạm Thị |
Ngọc |
DH13KE |
3 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
70 |
13155181 |
Quách Đình |
Nguyễn |
DH13KN |
1 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
|
13123094 |
Nguyễn thị Ánh |
Nguyệt |
dh13ke |
8 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
40 |
12155020 |
Trần Thị |
Nguyệt |
DH12KN |
7 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
60 |
13123095 |
Phan Thị |
Nguyệt |
DH13KE |
6 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
22 |
12120393 |
Phạm Vân |
Nhi |
DH12KM |
2 |
3.5 |
3 |
6.5 |
71 |
13155188 |
Lê Bảo |
Nhi |
DH13KN |
1 |
3.6 |
4 |
7.6 |
19 |
12120274 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
DH12KM |
8 |
2.2 |
2.5 |
4.7 |
31 |
12120596 |
Lê Hoàng Uyển |
Như |
DH12KM |
2 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
51 |
13122116 |
Lê Thị Tuyết |
Nhung |
DH13TC |
11 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
8 |
12116095 |
Lục Văn |
Nhựt |
DH12KS |
9 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
25 |
12120460 |
Thái Thị |
Oanh |
DH12KT |
10 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
32 |
12122040 |
Nguyễn Tấn |
Phú |
DH12QT |
5 |
2.6 |
3 |
5.6 |
36 |
12122206 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
DH12QT |
5 |
3.1 |
3 |
6.1 |
78 |
13363230 |
Nguyễn Thị Hoài |
Phương |
CD13CA |
3 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
5 |
11171066 |
Trần Thị Mai |
Phương |
DH11KS |
4 |
3.5 |
3 |
6.5 |
2 |
11155007 |
Văn Thị |
Phương |
DH11KN |
11 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
38 |
12123167 |
Lê Thị Thúy |
Quỳnh |
DH12KE |
5 |
3.1 |
4 |
7.1 |
13 |
12120018 |
Vòng Đình |
Sang |
DH12KT |
8 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
61 |
13123131 |
Hồ Thị Thu |
Sang |
DH13KE |
3 |
3.5 |
3 |
6.5 |
33 |
12122049 |
Nguyễn Văn |
Sáu |
DH12QT |
5 |
3.1 |
2.5 |
5.6 |
10 |
12116191 |
Nguyễn Phú |
Sơn |
DH12KS |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
37 |
12122308 |
Nguyễn Thị Thu |
Sương |
DH12TM |
5 |
3.1 |
5.5 |
8.6 |
21 |
12120300 |
Nguyễn Linh |
Tâm |
DH12KM |
8 |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
9 |
12116120 |
Lưu ý |
Thanh |
DH12KS |
10 |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
3 |
11155037 |
Đinh Thị Phương |
Thảo |
DH11KN |
11 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
11 |
12116196 |
Lê Duy |
Thiện |
DH12KS |
5 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
62 |
13123149 |
Dương Thị |
Thu |
DH13KE |
6 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
45 |
13120099 |
Huỳnh Thị Lệ |
Thu |
DH13KM |
10 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
55 |
13122398 |
Nguyễn Hữu |
Thuận |
DH13TM |
9 |
3.3 |
3 |
6.3 |
17 |
12120139 |
Trần Hoài |
Thương |
DH12KM |
2 |
3.5 |
6 |
9.5 |
63 |
13123155 |
Lê Ngọc |
Thủy |
DH13KE |
3 |
3.5 |
3 |
6.5 |
79 |
13363297 |
Lê Thị Thu |
Thủy |
CD13CA |
1 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
42 |
12363198 |
Nguyễn Thị Thu |
Trâm |
CD12CA |
6 |
3.5 |
2 |
5.5 |
53 |
13122194 |
Vũ Thị Ngọc |
Trâm |
DH13QT |
11 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
47 |
13120432 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Trâm |
DH13KM |
chuyen t4 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
64 |
13123160 |
Nguyễn Thị Hiền |
Trang |
DH13KE |
3 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
69 |
13155037 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
DH13KN |
2 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
52 |
13122183 |
Dương Thị Thùy |
Trang |
DH13QT |
11 |
3.7 |
5 |
8.7 |
72 |
13155286 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
DH13KN |
1 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
56 |
13122433 |
Văn Thị Thanh |
Trúc |
DH13QT |
11 |
3.7 |
4 |
7.7 |
18 |
12120158 |
Hồ Ngọc |
Tuyến |
DH12KM |
2 |
3.5 |
4 |
7.5 |
6 |
11171096 |
Vũ Thị |
Tuyết |
DH11KS |
4 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
65 |
13123176 |
Phạm Thị ánh |
Tuyết |
DH13KE |
6 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
|
12363128 |
Nguyễn hồng |
Tuyết |
CD12CA |
11 |
3.7 |
|
3.7 |
66 |
13123180 |
Trịnh Hoàng Mai |
Uyên |
DH13KE |
3 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
73 |
13155305 |
Trương Thị |
Vẹn |
DH13KN |
1 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
67 |
13123185 |
Đinh Thị Hồng |
Vương |
DH13KE |
6 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
74 |
13155313 |
Bùi Trúc |
Xuân |
DH13KN |
1 |
3.6 |
4 |
7.6 |
39 |
12123219 |
Võ Thị Như |
ý |
DH12KE |
4 |
3.5 |
3 |
6.5 |
68 |
13123191 |
Võ Thị Song |
Yến |
DH13KE |
3 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
80 |
13363389 |
Nguyễn Thị |
Yến |
CD13CA |
7 |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
24 |
12120409 |
Lê Hoàng |
Yến |
DH12KM |
4 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14809 Nhập ngày : 01-02-2015 Điều chỉnh lần cuối : 18-06-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm môn kinh tế sản xuất ứng dụng(02-09-2015) Điểm môn quản trị chuỗi cung ứng(02-09-2015) Lớp Kinh tế nông lâm-DH14NHGL(15-07-2015) Lớp quản trị - DH14QT-NT- Ninh Thuận(07-06-2015) Lớp Môi Trường DH13MT-NT(04-06-2015) Lớp nông học 14 Ninh Thuận(16-05-2015) Danh sách nhóm kiến tập chuyên ngành(17-03-2015) Danh sách nhóm kiến tập thống kê định lượng(17-03-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - HD303(01-02-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - HD303(01-02-2015) Trang kế tiếp ... 1
|