Trần Hoài Nam Điểm Tổng Kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
3 |
12120001 |
Hồ Thị |
ánh |
DH12KT |
4 |
3.3 |
5 |
8.3 |
19 |
12120238 |
Trần Nhịt |
Bẩu |
DH12KT |
9 |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
6 |
12120047 |
Nguyễn Lưu |
Bình |
DH12KT |
10 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
13 |
12120168 |
Ngô Văn |
Chương |
DH12KT |
8 |
3.6 |
5 |
8.6 |
35 |
12120609 |
Lê Thị Kim |
Cương |
DH12KT |
7 |
3.4 |
5 |
8.4 |
24 |
12120369 |
Lê Tấn |
Cường |
DH12KT |
5 |
2.4 |
4.6 |
7.0 |
39 |
12155037 |
Dương Vĩnh |
Danh |
DH12KN |
4 |
3.3 |
|
3.3 |
7 |
12120052 |
Võ Thúy |
Diễm |
DH12KT |
2 |
3.5 |
5 |
8.5 |
47 |
12155125 |
Trần Quang |
Độ |
DH12KN |
9 |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
8 |
12120053 |
Nguyễn Thị Thu |
Dung |
DH12KT |
1 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
49 |
12155129 |
Hồ Thị Cẩm |
Dung |
DH12KN |
6 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
9 |
12120058 |
Nguyễn Viên Thái |
Dương |
DH12KT |
10 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
51 |
12155143 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
DH12KN |
2 |
3.5 |
4 |
7.5 |
33 |
12120593 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
DH12KT |
4 |
3.3 |
4 |
7.3 |
38 |
12155034 |
Lê Công |
Hậu |
DH12KN |
4 |
3.3 |
4 |
7.3 |
29 |
12120548 |
Ngô Thị |
Hiền |
DH12KT |
1 |
3.6 |
5 |
8.6 |
48 |
12155127 |
Hồ Thị |
Hiền |
DH12KN |
6 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
41 |
12155073 |
Kim Quốc |
Hiển |
DH12KN |
1 |
3.6 |
5 |
8.6 |
46 |
12155112 |
Phạm Thị Thái |
Hòa |
DH12KN |
9 |
2.2 |
3 |
5.2 |
43 |
12155086 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
DH12KN |
8 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
20 |
12120280 |
Đặng Thị Hồng |
Huệ |
DH12KT |
8 |
3.6 |
4 |
7.6 |
37 |
12155013 |
Lý Ngọc |
Huệ |
DH12KN |
8 |
3.6 |
5 |
8.6 |
21 |
12120284 |
Trần |
Hưng |
DH12KT |
7 |
3.4 |
3 |
6.4 |
42 |
12155074 |
Ngô Thanh |
Lâm |
DH12KN |
9 |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
23 |
12120351 |
Lê Thị Như |
Liên |
DH12KT |
5 |
2.4 |
4.6 |
7.0 |
14 |
12120191 |
Lê Thị Mộng |
Linh |
DH12KT |
3 |
3.4 |
5 |
8.4 |
30 |
12120553 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
DH12KT |
2 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
40 |
12155070 |
Nguyễn Vũ Bảo |
Long |
DH12KN |
4 |
1.7 |
4.5 |
6.2 |
5 |
12120034 |
Trần Thị |
Nga |
DH12KT |
4 |
3.3 |
5.7 |
9.0 |
18 |
12120212 |
Nguyễn Thị |
Nga |
DH12KT |
8 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
10 |
12120103 |
Lý Kim |
Nguyên |
DH12KT |
10 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
22 |
12120290 |
Nguyễn Thị ý |
Nhi |
DH12KT |
7 |
3.4 |
4 |
7.4 |
15 |
12120196 |
Phạm Thị Tuyết |
Nhi |
DH12KT |
10 |
3.5 |
4 |
7.5 |
52 |
12155147 |
Bùi Thị |
Oanh |
DH12KN |
3 |
3.4 |
4 |
7.4 |
31 |
12120559 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
DH12KT |
2 |
3.5 |
4 |
7.5 |
11 |
12120117 |
Trần Thị Thanh |
Phương |
DH12KT |
1 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
4 |
12120015 |
Vũ Hà |
Phương |
DH12KT |
3 |
3.4 |
4 |
7.4 |
1 |
11155007 |
Văn Thị |
Phương |
DH11KN |
10 |
3.5 |
4 |
7.5 |
27 |
12120512 |
Đặng Thị |
Quý |
DH12KT |
3 |
3.4 |
5 |
8.4 |
25 |
12120462 |
Lê Thảo |
Quyên |
DH12KT |
3 |
3.4 |
3 |
6.4 |
16 |
12120200 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
DH12KT |
7 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
26 |
12120489 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH12KT |
5 |
2.4 |
3.6 |
6.0 |
2 |
11155049 |
Vũ Thu |
Thảo |
DH11KN |
10 |
3.5 |
3 |
6.5 |
44 |
12155098 |
Đặng Thị Phương |
Thoại |
DH12KN |
1 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
34 |
12120605 |
Huỳnh Kim |
Thư |
DH12KT |
5 |
2.4 |
4.6 |
7.0 |
45 |
12155101 |
Lê Ngọc Anh |
Thư |
DH12KN |
6 |
3.5 |
4 |
7.5 |
12 |
12120131 |
Lê Hữu |
Thuận |
DH12KT |
6 |
3.5 |
4 |
7.5 |
28 |
12120523 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
DH12KT |
7 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
50 |
12155138 |
Diệp Thùy |
Trang |
DH12KN |
1 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
36 |
12155008 |
Lê Thị Hàn |
Tuyên |
DH12KN |
5 |
1.5 |
4 |
5.5 |
17 |
12120207 |
Nguyễn Thị |
Vân |
DH12KT |
2 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
32 |
12120572 |
Tiết Thanh |
Vân |
DH12KT |
6 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14812 Nhập ngày : 01-02-2015 Điều chỉnh lần cuối : 16-06-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kinh tế lương căn bản - thứ 6 - HD204(01-02-2015) Kinh tế vĩ mô 2 - thứ 6 - RD504(01-02-2015) Tài chính tiền tệ - thứ 5 - PV223(01-02-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5 - PV337(01-02-2015) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4- RD304 (01-02-2015) Lớp vĩ mô 2 - thứ 4 - RD304(01-02-2015)
|