Trần Hoài Nam Điểm Tổng Kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
18 |
13120002 |
Lê Đức |
Anh |
DH13KT |
11 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
42 |
13120147 |
Trần Thị Trâm |
Anh |
DH13KT |
1 |
3.7 |
6 |
9.7 |
43 |
13120151 |
Huỳnh Thị |
Âu |
DH13KT |
2 |
3.4 |
6 |
9.4 |
19 |
13120006 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
DH13KT |
10 |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
44 |
13120153 |
Nguyễn Thị |
Bình |
DH13KM |
2 |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
20 |
13120009 |
Đồng Xuân |
Chánh |
DH13KT |
1 |
2.4 |
3 |
5.4 |
76 |
13121023 |
Nguyễn Thúy |
Diễm |
DH13PT |
12 |
3.3 |
4 |
7.3 |
75 |
13121004 |
Nguyễn Thị Thanh |
Dung |
DH13PT |
Bỏ môn |
|
0 |
0.0 |
45 |
13120167 |
Nguyễn Võ Mỹ |
Dung |
DH13KT |
2 |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
21 |
13120026 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
DH13KT |
10 |
3.3 |
5 |
8.3 |
22 |
13120029 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hằng |
DH13KM |
5 |
3.3 |
5 |
8.3 |
15 |
12120592 |
Đặng Công |
Hậu |
DH12KM |
11 |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
46 |
13120219 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
DH13KT |
4 |
0.0 |
0 |
0.0 |
47 |
13120220 |
Trần Văn |
Hoành |
DH13KM |
5 |
3.3 |
|
3.3 |
6 |
12120280 |
Đặng Thị Hồng |
Huệ |
DH12KT |
12 |
3.3 |
2.2 |
5.5 |
48 |
13120235 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
DH13KT |
1 |
2.4 |
5.6 |
8.0 |
23 |
13120044 |
Nguyễn Tài |
Huy |
DH13KT |
10 |
3.3 |
5 |
8.3 |
13 |
12120586 |
Trần Lê Mỹ |
Huyền |
DH12KM |
8 |
3.3 |
2 |
5.3 |
49 |
13120241 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Kha |
DH13KM |
5 |
3.3 |
3 |
6.3 |
50 |
13120246 |
Trần Tuấn |
Khải |
DH13KT |
4 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
24 |
13120051 |
Nguyễn Hà Đăng |
Khoa |
DH13KT |
4 |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
51 |
13120258 |
Trịnh Thị Thúy |
Lài |
DH13KT |
2 |
3.4 |
4 |
7.4 |
52 |
13120261 |
Nguyễn Thị Nhật |
Lệ |
DH13KT |
12 |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
14 |
12120588 |
Lê Thị Bích |
Liễu |
DH12KM |
8 |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
25 |
13120059 |
Nguyễn Thị |
Lụa |
DH13KM |
7 |
3.3 |
3 |
6.3 |
1 |
11120010 |
Nguyễn Văn |
Nam |
DH11KT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
53 |
13120302 |
Trần Thị Thúy |
Ngân |
DH13KT |
12 |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
26 |
13120060 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
DH13KT |
2 |
3.4 |
5 |
8.4 |
27 |
13120061 |
Nguyễn Đỗ Vĩnh |
Nghiệp |
DH13KM |
5 |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
28 |
13120062 |
Nguyễn Đặng Hồng |
Ngọc |
DH13KT |
1 |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
40 |
13120127 |
Lâm Thị Thanh |
Nguyên |
DH13KT |
1 |
3.5 |
4 |
7.5 |
55 |
13120330 |
Nguyễn Mai Huỳnh |
Như |
DH13KT |
3 |
3.3 |
5 |
8.3 |
54 |
13120328 |
Phạm Lê Cẩm |
Nhung |
DH13KM |
7 |
0.0 |
0 |
0.0 |
56 |
13120336 |
Trần Thị |
Nữ |
DH13KT |
4 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
29 |
13120079 |
Trương Đình |
Phú |
DH13KT |
4 |
3.3 |
4 |
7.3 |
30 |
13120080 |
Hoàng Nguyễn Hoài |
Phương |
DH13KT |
11 |
0.0 |
0 |
0.0 |
31 |
13120083 |
Nguyễn Hà |
Phương |
DH13KM |
5 |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
57 |
13120351 |
Lê Thị Thảo |
Quyên |
DH13KT |
9 |
3.3 |
2 |
5.3 |
77 |
13121127 |
Bùi Thị Khánh |
Quyên |
DH13PT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
58 |
13120360 |
Tôn Thị Như |
Quỳnh |
DH13KT |
3 |
3.3 |
4 |
7.3 |
2 |
12120019 |
Lê Thị Bé |
Sáu |
DH12KT |
11 |
3.5 |
6 |
9.5 |
59 |
13120365 |
Đặng Trí |
Tài |
DH13KM |
5 |
0.0 |
1 |
1.0 |
60 |
13120366 |
Nguyễn Thị |
Tài |
DH13KT |
9 |
3.3 |
3 |
6.3 |
63 |
13120385 |
Mai Thị Song |
Thạch |
DH13KT |
2 |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
62 |
13120383 |
Phan Quốc |
Thái |
DH13KT |
12 |
0.0 |
0 |
0.0 |
41 |
13120128 |
Pang Kao Ha |
Thái |
DH13KT |
3 |
0.0 |
1 |
1.0 |
7 |
12120321 |
Trần Thị |
Thanh |
DH12KM |
10 |
3.3 |
6 |
9.3 |
61 |
13120375 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
DH13KT |
3 |
3.3 |
3 |
6.3 |
8 |
12120323 |
Bùi Ngọc |
Thảo |
DH12KM |
10 |
2.5 |
3 |
5.5 |
32 |
13120093 |
Phan Thị Thu |
Thảo |
DH13KT |
1 |
3.5 |
5 |
8.5 |
64 |
13120389 |
Nguyễn Ngọc |
Thi |
DH13KM |
7 |
3.3 |
5.7 |
9.0 |
33 |
13120096 |
Nguyễn Đức |
Thi |
DH13KT |
10 |
1.1 |
|
1.1 |
78 |
13121154 |
Trần Thị Thanh |
Thỏa |
DH13PT |
7 |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
79 |
13121158 |
Phạm Thị Hồng |
Thu |
DH13PT |
7 |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
17 |
12120605 |
Huỳnh Kim |
Thư |
DH12KT |
11 |
2.2 |
5.5 |
7.7 |
34 |
13120102 |
Đoàn Thị Thanh |
Thương |
DH13KT |
2 |
3.4 |
4 |
7.4 |
3 |
12120133 |
Trần Thị |
Thúy |
DH12KM |
8 |
3.3 |
3 |
6.3 |
66 |
13120406 |
Bùi Thị Thanh |
Thúy |
DH13KT |
9 |
3.3 |
4 |
7.3 |
16 |
12120601 |
Nguyễn Thị Mộng |
Thùy |
DH12KM |
8 |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
4 |
12120135 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
DH12KT |
11 |
3.3 |
5 |
8.3 |
65 |
13120403 |
Đoàn Thị Thanh |
Thủy |
DH13KT |
4 |
3.3 |
5.7 |
9.0 |
12 |
12120576 |
Nguyễn Hoàng |
Trâm |
DH12KM |
12 |
0.0 |
0 |
0.0 |
68 |
13120433 |
Nguyễn Thị |
Trâm |
DH13KT |
9 |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
67 |
13120430 |
Ngô Quỳnh |
Trâm |
DH13KT |
9 |
3.3 |
6 |
9.3 |
36 |
13120106 |
Lê Thị Huyền |
Trân |
DH13KM |
7 |
3.3 |
3 |
6.3 |
35 |
13120105 |
Hoàng Thị Hà |
Trang |
DH13KT |
12 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
10 |
12120500 |
Hồ Thị Thanh |
Tuyền |
DH12KM |
8 |
3.3 |
5.7 |
9.0 |
37 |
13120112 |
Đỗ Thạch Kim |
Tuyết |
DH13KM |
5 |
3.3 |
6 |
9.3 |
69 |
13120459 |
Thái Nhật |
Uyên |
DH13KT |
3 |
3.3 |
2 |
5.3 |
38 |
13120114 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
DH13KT |
1 |
2.4 |
4 |
6.4 |
11 |
12120572 |
Tiết Thanh |
Vân |
DH12KT |
8 |
3.3 |
2 |
5.3 |
5 |
12120161 |
Trần Thế |
Văn |
DH12KM |
Huỷ nhóm |
|
|
0.0 |
80 |
13121207 |
Huỳnh Tấn |
Vũ |
DH13PT |
7 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
70 |
13120474 |
Lê Hùng |
Vương |
DH13KT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
39 |
13120119 |
Võ Thị Huyền |
Vy |
DH13KT |
3 |
3.3 |
3 |
6.3 |
71 |
13120477 |
Đỗ Hoàng Thùy |
Vy |
DH13KT |
9 |
3.3 |
3 |
6.3 |
74 |
13120500 |
Vũ Ngọc Thảo |
Vy |
DH13KT |
4 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
72 |
13120487 |
Võ Thị |
Vy |
DH13KT |
3 |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
9 |
12120326 |
Đào Thị Minh |
Vy |
DH12KM |
10 |
2.5 |
4.5 |
7.0 |
|
|
Nguyễn thị |
Vy |
t4-->t6 |
3 |
3.3 |
|
3.3 |
73 |
13120493 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
DH13KT |
9 |
3.3 |
6 |
9.3 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14808 Nhập ngày : 01-02-2015 Điều chỉnh lần cuối : 17-06-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm môn kinh tế sản xuất ứng dụng(02-09-2015) Điểm môn quản trị chuỗi cung ứng(02-09-2015) Lớp Kinh tế nông lâm-DH14NHGL(15-07-2015) Lớp quản trị - DH14QT-NT- Ninh Thuận(07-06-2015) Lớp Môi Trường DH13MT-NT(04-06-2015) Lớp nông học 14 Ninh Thuận(16-05-2015) Danh sách nhóm kiến tập chuyên ngành(17-03-2015) Danh sách nhóm kiến tập thống kê định lượng(17-03-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - HD303(01-02-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - HD303(01-02-2015) Trang kế tiếp ... 1
|