Trần Hoài Nam Điểm kiến tập chuyên ngành
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Lớp |
Điểm |
1 |
|
ĐÔNG THỊ NGỌC |
ẨN |
DK12KN |
9,5 |
2 |
12155080 |
Ngô Ngọc Trâm |
Anh |
DH12KN |
7,7 |
3 |
12155032 |
PHAN QUỐC |
ANH |
DH12KN |
9,5 |
4 |
|
DƯƠNG THỊ NGỌC |
CHÂU |
DK12KN |
9,2 |
5 |
12155035 |
CHUNG THỊ THẢO |
CHI |
DK12KN |
9 |
6 |
12155142 |
KIỀU THỊ QUỲNH |
DAO |
DK12KN |
9,1 |
7 |
12155010 |
Trần Thị |
Đào |
DH12KN |
7,7 |
8 |
12155030 |
Lê Dương |
Den |
DH12KN |
10 |
9 |
12155129 |
HỒ THỊ CẨM |
DUNG |
DH12KN |
9,3 |
10 |
12155068 |
NGUYỄN THANH |
DƯƠNG |
DK12KN |
8 |
11 |
12155085 |
NGUYỄN THỊ |
HẰNG |
DK12KN |
9,2 |
12 |
12155034 |
Lê Công |
Hậu |
DH12KN |
9,1 |
13 |
12155046 |
ĐỖ THỊ |
HẬU |
DH12KN |
9,3 |
14 |
|
HỒ THỊ |
HIỀN |
DK12KN |
9 |
15 |
12155044 |
Cao Thị Kiều |
Hoa |
DH12KN |
8,2 |
16 |
12120468 |
Bùi Xuân |
Hòa |
DH12KT |
8,1 |
17 |
12155112 |
PHẠM THỊ THÁI |
HÒA |
DK12KN |
9 |
18 |
12155086 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
DH12KN |
9,6 |
19 |
|
NGUYỄN THỊ |
HUỆ |
DK12KN |
9 |
20 |
|
LÝ NGỌC |
HUỆ |
DK12KN |
10 |
21 |
12155014 |
Phạm Thị Mai Thanh |
Hương |
DH12KN |
8,6 |
22 |
12155144 |
Đặng Thị Thu |
Hương |
DH12KN |
8,6 |
23 |
12155110 |
Hồ Nguyễn Phương |
Khanh |
DH12KN |
9,6 |
24 |
12155074 |
NGÔ THANH |
LÂM |
DK12KN |
9,4 |
25 |
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
LIỄU |
DK12KN |
9,5 |
26 |
12155079 |
TRẦN THỊ THẢO |
LINH |
DH12KN |
9,5 |
27 |
12155128 |
Mai Thị Kim |
Loan |
DH12KN |
8,2 |
28 |
12155058 |
Đinh Thị Ngọc |
Mai |
DH12KN |
8,6 |
29 |
|
ĐẶNG THỊ XUÂN |
MAI |
DK12KN |
9 |
30 |
|
THÂN THANH |
MAI |
DK12KN |
10 |
31 |
12155099 |
NGUYỄN NHỰT |
MINH |
DK12KN |
8,5 |
32 |
|
NGUYỄN THỊ |
MỘNG |
DK12KN |
9,5 |
33 |
12155018 |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
NGA |
DH12KN |
9,4 |
34 |
12155119 |
Nguyễn Châu Bích |
Ngọc |
DH12KN |
8,6 |
35 |
12155021 |
BÀNH QUỐC |
NHÃ |
DK12KN |
8,5 |
36 |
12155096 |
PHẠM HUỲNH |
NHƯ |
DH12KN |
8,8 |
37 |
|
TRẦN THỊ HUỲNH |
NHƯ |
DK12KN |
9 |
38 |
12155154 |
Nguyễn Kim |
Nhung |
DH12KN |
8,2 |
39 |
|
LÊ THỊ HỒNG |
NHUNG |
DK12KN |
9 |
40 |
13121114 |
Nguyễn Phạm Minh |
Nhựt |
DH13PT |
8,1 |
41 |
12155147 |
Bùi Thị |
Oanh |
DH12KN |
8,2 |
42 |
|
NGUYỄN THỊ |
PHƯỢNG |
DK12KN |
10 |
43 |
12155150 |
Bùi Hữu |
Tài |
DH12KN |
8,4 |
44 |
12155124 |
NGUYỄN HÀ LỆ |
TÂM |
DH12KN |
10 |
45 |
12155101 |
Lê Ngọc Anh |
Thư |
DH12KN |
9,3 |
46 |
|
LƯƠNG KIM |
THƯ |
DK12KN |
9 |
47 |
|
NGUYỄN LÊ MINH |
THÙY |
DK12KN |
9 |
48 |
12155036 |
Cao Lê Hoàng |
Thy |
DH12KN |
8,2 |
49 |
|
NGÔ VÕ HUYỀN |
TRÂM |
DK12KN |
9 |
50 |
12155078 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trân |
DH12KN |
8,4 |
51 |
|
LƯ MINH |
TRÍ |
DK12KN |
9 |
52 |
12155156 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
TRINH |
DH12KN |
9,3 |
53 |
12155008 |
Lê Thị Hàn |
Tuyên |
DH12KN |
7,7 |
54 |
|
NGUYỄN MỘNG |
TUYỀN |
DK12KN |
9 |
55 |
12155159 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
YẾN |
DK12KN |
9,6 |
56 |
|
ĐỖ THỊ PHI |
YẾN |
DK12KN |
9 |
57 |
|
Nguyễn Văn Hùng |
|
|
9 |
58 |
|
Kim Quốc Hiển |
|
|
9,4 |
59 |
|
Đặng Thị Phương Thoại |
|
|
9,6 |
60 |
|
Nguyễn Thị Tâm |
|
|
9,2 |
61 |
|
Ngọc Triệu Cường |
|
|
8,6 |
62 |
|
Võ Trọng Nghĩa |
|
|
8,4 |
63 |
|
Nguyễn Vũ Bảo Long |
|
|
7,8 |
64 |
|
Trần Thị Đào |
|
|
8,8 |
65 |
|
Nguyễn Anh Tuấn |
|
|
7,6 |
66 |
|
Phạm Hồng Khang |
|
|
9,6 |
67 |
|
Phạm Minh Tuấn |
|
|
9 |
68 |
|
Nguyễn Thị Xuân Nguyện |
|
|
9 |
69 |
|
Nguyễn Thị Hồng Mụi |
|
|
9,6 |
70 |
|
Diệp Thùy Trang |
|
|
9,2 |
71 |
|
Nguyễn Thị Hồng |
|
|
8,8 |
72 |
|
Huỳnh Anh Thư |
|
|
8,8 |
73 |
|
Trần Quang Độ |
|
|
9 |
74 |
|
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
|
|
7 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14815 Nhập ngày : 17-03-2015 Điều chỉnh lần cuối : 14-08-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kinh tế vĩ mô 2 - thứ 6 - RD504(01-02-2015) Kinh tế sản xuất nông nghiệp ứng dụng - thứ 5 - PV335(01-02-2015) Tài chính tiền tệ - thứ 5 - PV223(01-02-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5 - PV337(01-02-2015) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4- RD304 (01-02-2015) Lớp vĩ mô 2 - thứ 4 - RD304(01-02-2015)
|