Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
HỌ |
TÊN |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
2 |
Thái Thị |
Bích |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
4 |
Hồ Đình |
Cảnh |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
3 |
Nguyễn Kim |
Cơ |
3.3 |
2.7 |
6.0 |
5 |
Hồ Chí |
Cường |
1.0 |
1 |
2.0 |
1 |
Trần Nguyễn |
Đạt |
1.0 |
1 |
2.0 |
7 |
Phú Văn |
Điện |
2.3 |
|
2.3 |
6 |
Nguyễn Quốc |
Duy |
1.0 |
1 |
2.0 |
8 |
Lê Phan Thanh |
Hoài |
0.0 |
1 |
1.0 |
9 |
Trịnh Thế |
Hoan |
3.5 |
2 |
5.5 |
11 |
Võ An |
Huy |
2.4 |
2.6 |
5.0 |
10 |
Nguyễn Quang |
Huy |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
12 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
13 |
Trần Đình |
Long |
3.6 |
1.5 |
5.1 |
14 |
Ngô Thành |
Luân |
0.0 |
1 |
1.0 |
15 |
Quảng Thành |
Luân |
2.4 |
2.6 |
5.0 |
16 |
Nguyễn Thị Kim |
Min |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
17 |
Nguyễn Thị |
Mỹ |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
18 |
Lê Hữu |
Nhiệm |
3.6 |
3 |
6.6 |
19 |
Trần Vĩnh |
Phát |
2.4 |
2 |
4.4 |
24 |
Trần Văn |
Phong |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
23 |
Nguyễn Đắc |
Phú |
3.3 |
5 |
8.3 |
44 |
Lê Công |
Phúc |
3.7 |
1.5 |
5.2 |
25 |
Bùi Văn |
Phụng |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
22 |
Nguyễn Thiện |
Phước |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
21 |
Dương Ngọc |
Phương |
3.6 |
4 |
7.6 |
20 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Phương |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
26 |
Phan Như Nhật |
Quyên |
3.5 |
5 |
8.5 |
27 |
Nguyễn Hữu |
Soải |
3.5 |
5 |
8.5 |
28 |
Trần Thị Thanh |
Tâm |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
29 |
Nguyễn Vũ Hưng |
Thống |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
30 |
Quảng Đại |
Thu |
1.0 |
1 |
2.0 |
35 |
Võ Thị Kim |
Trâm |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
36 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
39 |
Nguyễn Thanh |
Trí |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
38 |
Nguyễn Khắc |
Triều |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
34 |
Nguyễn Ngô Xuân |
Trình |
3.6 |
2 |
5.6 |
37 |
Nguyễn Chí |
Trường |
3.3 |
3 |
6.3 |
32 |
Võ Văn |
Tú |
1.0 |
1 |
2.0 |
33 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
3.0 |
2 |
5.0 |
31 |
Đỗ Thị Cẩm |
Tú |
3.7 |
3 |
6.7 |
41 |
Đàn Trung |
Tuyên |
1.0 |
1 |
2.0 |
40 |
Nguyễn |
Vương |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
42 |
Nguyễn Thị Thuý |
Vy |
3.5 |
5 |
8.5 |
43 |
Phan Thị Mỹ |
Yến |
3.5 |
2 |
5.5 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14810 Nhập ngày : 16-05-2015 Điều chỉnh lần cuối : 15-07-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kinh tế vĩ mô 2 - thứ 6 - RD504(01-02-2015) Kinh tế sản xuất nông nghiệp ứng dụng - thứ 5 - PV335(01-02-2015) Tài chính tiền tệ - thứ 5 - PV223(01-02-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5 - PV337(01-02-2015) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4- RD304 (01-02-2015) Lớp vĩ mô 2 - thứ 4 - RD304(01-02-2015)
|