Trang Thông Tin Lê Văn Phận -
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Chuyên cần
(10%) |
Giữa kỳ
(30%) |
Cuối kỳ
(60%) |
Trung bình |
1 |
12430001 |
Đạo Thành Thị Mỹ |
Anh |
9 |
6.5 |
6.5 |
6.8 |
2 |
12430003 |
Lê Thị |
Bé |
9 |
5.5 |
8 |
7.4 |
3 |
12430004 |
Phan Ngọc |
Bình |
9 |
6 |
6 |
6.3 |
4 |
12430005 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
9 |
6 |
6.5 |
6.6 |
5 |
12430006 |
Đạo Thị Chế |
Chiêm |
9 |
5.5 |
5.5 |
5.9 |
6 |
12430008 |
Đinh Thị |
Chính |
9 |
8 |
5.5 |
6.6 |
7 |
12430010 |
Nguyễn Thị |
Dương |
9 |
7 |
9 |
8.4 |
8 |
12430011 |
Thiên Sanh |
Giáp |
9 |
7 |
7.5 |
7.5 |
9 |
12430013 |
Bùi Thị Ngọc |
Hảo |
9 |
5.5 |
7.5 |
7.1 |
10 |
12430015 |
Trương Thị Mai |
Hoa |
9 |
7 |
6.5 |
6.9 |
11 |
12430016 |
Diệp Thanh |
Huyền |
9 |
5.5 |
7.5 |
7.1 |
12 |
12430012 |
Cái Quang |
Hữu |
9 |
8.5 |
7.5 |
8 |
13 |
12430017 |
Phan Nhật Mỹ |
Linh |
9 |
6.5 |
8 |
7.7 |
14 |
12430020 |
Nguyễn Thị Quốc |
Nga |
9 |
7.5 |
9 |
8.6 |
15 |
12430019 |
Bùi Thị Kim |
Ngà |
9 |
5.5 |
8.5 |
7.7 |
16 |
12430021 |
Phan Võ Minh |
Ngọc |
9 |
7.5 |
7.5 |
7.7 |
17 |
12430022 |
Lê Văn |
Nhàn |
9 |
7 |
9 |
8.4 |
18 |
12430024 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Nhi |
9 |
6.5 |
6.5 |
6.8 |
19 |
12430026 |
Thiều Thị Thu |
Oanh |
9 |
5.5 |
6 |
6.2 |
20 |
12430027 |
Đàng Thị Kim |
Phướng |
9 |
7.5 |
7.5 |
7.7 |
21 |
12430028 |
Nguyễn Kim |
Quang |
9 |
6 |
7 |
6.9 |
22 |
12430030 |
Trần Thị Trúc |
Quyên |
9 |
8.5 |
7 |
7.7 |
23 |
12430037 |
Võ Huỳnh |
Thanh |
9 |
6.5 |
8.5 |
8 |
24 |
12430036 |
Phạm Thị Kim |
Thỏa |
9 |
6.5 |
8.5 |
8 |
25 |
12430034 |
Phạm Xuân |
Thông |
9 |
7 |
8.5 |
8.1 |
26 |
12430040 |
Lê Thị |
Thu |
9 |
5 |
5.5 |
5.7 |
27 |
12430038 |
Võ Thị Kim |
Thúy |
9 |
7.5 |
8 |
8 |
28 |
12430035 |
Trần Ngọc |
Thương |
9 |
7 |
7.5 |
7.5 |
29 |
12430031 |
Lê |
Tình |
9 |
8 |
8.5 |
8.4 |
30 |
12430032 |
Nguyễn Thị |
Tình |
9 |
6 |
9 |
8.1 |
31 |
12430041 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
9 |
6.5 |
6.5 |
6.8 |
32 |
12430043 |
Kiều Thị Mộng |
Tuyết |
9 |
7.5 |
6 |
6.8 |
33 |
12430033 |
Trương Văn |
Tường |
9 |
|
5.5 |
4.2 |
34 |
12430044 |
Đoàn Văn |
Uy |
9 |
7.5 |
9 |
8.6 |
35 |
12430047 |
Phạm Đặng Thành |
Viên |
9 |
7.5 |
7.5 |
7.7 |
36 |
12430048 |
Lê Thùy Trí |
Viễn |
9 |
6.5 |
6 |
6.5 |
37 |
12430053 |
Trương Thế |
Vương |
9 |
7 |
6.5 |
6.9 |
38 |
MSSV |
Lê Nguyên |
Trường |
3 |
0 |
7 |
4.5 |
Bạn chưa có MSSV liên hệ PDT ĐH Nông Lâm gấp để có mssv mới có thể nhập điểm được
Các bạn có ý kiến về điểm của mình vui lòng liên hệ qua email trước ngày 11/9 để thầy nộp điểm về PĐT
Số lần xem trang : 15106 Nhập ngày : 09-09-2015 Điều chỉnh lần cuối : 24-10-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Thông tin đểm thi các lớp của giáo viên Bảng điểm Nhập môn tin học A lớp DH07LN(11-07-2008) Bảng điểm Nhập môn tin học A lớp DH07NT(11-07-2008) Điểm THDC lần 1 lớp DH07SP(04-07-2008) Điểm THDC lớp TC07QTTD lần 1(01-07-2008) Điểm thi lần 1 - THDC lớp TC07KETD(29-06-2008) Điểm thi THDC lần 1 phần 1 các lớp DH07LN DH07QR, DH07SP,SK,NT,NY(08-05-2008) cách tính điểm môn mạng máy tính lớp tinkt 17(22-05-2008) Lịch thi Tin học đại cương(21-05-2008) Bài giảng mạng máy tính hệ trung cấp tin học kế toán.(08-05-2008) Bài tập Excel(26-04-2008) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6 7
|