Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 2 - PV225 |
|
|
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đ.qtrình |
Đthi |
Đtkết |
13116004 |
Đinh Bá |
ái |
DH13KS |
9 |
3.6 |
2 |
5.6 |
15122004 |
Lê Thị Vân |
Anh |
DH15QT |
3 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123005 |
Trương Nguyễn Minh Thụy Vân |
Anh |
DH15KE |
11 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
15122012 |
Phan Trung |
Bảo |
DH15QT |
5 |
1.0 |
1 |
2.0 |
15123007 |
Võ Như |
Bình |
DH15KE |
4 |
3.1 |
3 |
6.1 |
15122014 |
Đặng Thị Kim |
Cúc |
DH15QT |
1 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
15122015 |
Nguyễn Thành |
Đại |
DH15TC |
5 |
3.7 |
3 |
6.7 |
15123010 |
Trần Thị Hồng |
Đào |
DH15KE |
10 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15122028 |
Lê Thị Kiều |
Diễm |
DH15QT |
2 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
15122030 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
DH15TC |
7 |
2.4 |
2.6 |
5.0 |
15120017 |
Nguyễn Thị Kim |
Đình |
DH15KT |
11 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
15123014 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
DH15KE |
4 |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
15122034 |
Đoàn Văn |
Duy |
DH15QT |
5 |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
15122039 |
Lê Thị Ngọc |
Duyên |
DH15QT |
3 |
3.6 |
6 |
9.6 |
15123146 |
Bá Thị Mỹ |
Duyên |
DH15KE |
10 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15122040 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH15TM |
B.môn |
|
|
0.0 |
15123025 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
DH15KE |
4 |
3.1 |
5 |
8.1 |
15122048 |
Trần Công |
Hậu |
DH15QT |
7 |
2.4 |
5 |
7.4 |
15122052 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH15QT |
1 |
3.8 |
3 |
6.8 |
15122054 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
DH15QT |
9 |
1.6 |
3 |
4.6 |
15122051 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
DH15QT |
10 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
15122057 |
Đinh Công |
Hiếu |
DH15QT |
5 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15122058 |
Mã Trung |
Hiếu |
DH15TC |
8 |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
15122059 |
Nguyễn Đức |
Hiếu |
DH15TC |
8 |
3.5 |
4 |
7.5 |
15122062 |
Hoàng Thị Tuyết |
Hoa |
DH15TM |
10 |
3.2 |
5.5 |
8.7 |
15122068 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hồng |
DH15QT |
3 |
3.8 |
4 |
7.8 |
15122067 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
DH15QT |
9 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
15122069 |
Cao Thị Ngân |
Huệ |
DH15QT |
3 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
13120231 |
Phạm Hòa |
Hưng |
DH13KM |
2 |
2.1 |
3 |
5.1 |
15122072 |
Trần Thị Hồng |
Hương |
DH15QT |
3 |
2.6 |
2 |
4.6 |
15123031 |
Trần Thị Loan |
Hương |
DH15KE |
4 |
3.1 |
2.5 |
5.6 |
13122303 |
Vũ Thị Mai |
Hương |
DH13QT |
11 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122073 |
Vũ Thị |
Hương |
DH15TC |
B.môn |
|
|
0.0 |
15123029 |
Nguyễn Thị |
Hương |
DH15KE |
B.môn |
|
|
0.0 |
15122074 |
Lê Vũ Quốc |
Huy |
DH15TC |
8 |
1.0 |
1 |
2.0 |
15122079 |
Phan Thị Ngọc |
Huyền |
DH15QT |
1 |
4.2 |
5 |
9.2 |
15122075 |
Đinh Thụy Mỹ |
Huyền |
DH15QT |
2 |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
15122080 |
Võ Công |
Huyện |
DH15TC |
8 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
15123035 |
Trần Văn |
Kết |
DH15KE |
4 |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
15122087 |
Huỳnh Kim |
Khánh |
DH15QT |
1 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
13120249 |
Bùi Thị Minh |
Khuê |
DH13KM |
6 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
15122090 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
DH15QT |
B.môn |
|
|
0.0 |
15122094 |
Lê Thị Anh |
Kim |
DH15QT |
1 |
3.8 |
2 |
5.8 |
15122098 |
Trần Thị Phương |
Lan |
DH15TC |
6 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122097 |
Nguyễn Thị |
Lan |
DH15TC |
7 |
2.6 |
4 |
6.6 |
13122070 |
Trần Thủy Hoàng |
Lan |
DH13QT |
9 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
15123040 |
Nguyễn Trần Mai |
Liên |
DH15KE |
4 |
3.1 |
2 |
5.1 |
15123047 |
Võ Gia |
Lộc |
DH15KE |
11 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
15123048 |
Nguyễn Thị Hiền |
Lương |
DH15KE |
11 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15122110 |
Đào Nguyễn Xuân |
Mai |
DH15TC |
6 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122113 |
Nguyễn Minh |
Mẫn |
DH15QT |
5 |
1.0 |
1 |
2.0 |
15120093 |
Võ Thị Xuân |
Nga |
DH15KM |
11 |
0.5 |
1 |
1.5 |
15122134 |
Lê Nguyễn Hùng |
Nguyên |
DH15TC |
11 |
0.0 |
0.5 |
0.5 |
15122138 |
Tô Thanh |
Nhã |
DH15TC |
7 |
1.9 |
2 |
3.9 |
15122139 |
Lý Trần Đức |
Nhân |
DH15QT |
7 |
1.0 |
2.5 |
3.5 |
15122142 |
Ngô Thị Tuyết |
Nhi |
DH15QT |
2 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122144 |
Nguyễn Thị Bình |
Nhi |
DH15TM |
9 |
3.6 |
4 |
7.6 |
15122152 |
Trần Ngọc Thảo |
Như |
DH15TC |
6 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
13120328 |
Phạm Lê Cẩm |
Nhung |
DH13KM |
9 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
15122158 |
Bạch Thị Hồng |
Oanh |
DH15TC |
7 |
1.5 |
2.5 |
4.0 |
15122162 |
Trần Thị Kim |
Phụng |
DH15TC |
7 |
1.4 |
2 |
3.4 |
15123071 |
Phan Thị Yến |
Phương |
DH15KE |
4 |
3.1 |
5.5 |
8.6 |
15123075 |
Phùng Thị Mỹ |
Quyên |
DH15KE |
10 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
15122181 |
Lâm Thị Thu |
Sang |
DH15QT |
3 |
3.6 |
4 |
7.6 |
15122184 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
DH15QT |
5 |
3.2 |
4 |
7.2 |
15122187 |
Trương Thị Kim |
Thấm |
DH15QT |
6 |
1.6 |
|
1.6 |
15122192 |
Trần Lê Công |
Thành |
DH15TM |
10 |
3.4 |
2 |
5.4 |
15122193 |
Dương Thị |
Thảo |
DH15QT |
2 |
3.1 |
2 |
5.1 |
15122197 |
Hoàng Vy Thiên |
Thi |
DH15QT |
2 |
2.1 |
4.5 |
6.6 |
15122199 |
Nguyễn Đàm |
Thoại |
DH15QT |
5 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15122204 |
Võ Thị |
Thư |
DH15QT |
3 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
15122206 |
Đinh Thụy Hoài |
Thương |
DH15QT |
1 |
3.8 |
4 |
7.8 |
15122207 |
Nguyễn Thị Mai |
Thuy |
DH15TC |
6 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
15122216 |
Trương Thị Thu |
Thủy |
DH15TC |
8 |
3.5 |
3 |
6.5 |
15122218 |
Đoàn Thị Bích |
Tiên |
DH15QT |
1 |
2.8 |
3 |
5.8 |
15122225 |
Nguyễn Lê Chí |
Toàn |
DH15TM |
10 |
0.5 |
1 |
1.5 |
15122230 |
Võ Thị Thu |
Trâm |
DH15QT |
9 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
15122235 |
Huỳnh Thị Thu |
Trang |
DH15QT |
2 |
3.7 |
2 |
5.7 |
15122244 |
Lê Thị Thùy |
Trinh |
DH15QT |
1 |
1.0 |
1 |
2.0 |
15123114 |
Nguyễn Thị Châu |
Trúc |
DH15KE |
10 |
3.7 |
3 |
6.7 |
15122253 |
Nguyễn Phú |
Trung |
DH15TC |
8 |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
15122254 |
Võ Văn |
Trung |
DH15QT |
8 |
3.0 |
2.5 |
5.5 |
15122256 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
DH15TC |
6 |
2.7 |
|
2.7 |
13120453 |
Phạm Minh |
Tuyên |
DH13KM |
6 |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
15123117 |
Lê Thị |
Tuyết |
DH15KE |
11 |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
15122265 |
Trần Nguyễn Hạ |
Uyên |
DH15QT |
2 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
15122270 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH15TC |
8 |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
15122273 |
Lê Văn |
Việt |
DH15QT |
5 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
13120483 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
DH13KM |
9 |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
15122281 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
DH15TM |
3 |
3.6 |
2 |
5.6 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14817 Nhập ngày : 14-09-2016 Điều chỉnh lần cuối : 04-01-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 8.4 - CT202(15-01-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.4 - PV400A(18-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- RD104(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.1 - TV201(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV325(17-09-2016) Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 5.1 - PV315(17-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.3 - TV303(14-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.2 - TV201(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1 - RD504(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3 - PV337(14-09-2016) Trang kế tiếp ...
|