Trần Hoài Nam Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
KTSX-3.1-RD306 |
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
10 |
21120360 |
Nguyễn Hải |
Dương |
DH21KT |
1 |
Nt |
13 |
21120347 |
Hồ Ngọc Cẩm |
Đào |
DH21KT |
1 |
|
14 |
21120348 |
Lê Võ Xuân |
Đào |
DH21KT |
1 |
|
47 |
21120470 |
Từ Thị Tuyết |
Nhung |
DH21KT |
1 |
|
66 |
21120244 |
Nguyễn Thị Bích |
Thi |
DH21KT |
1 |
|
68 |
21120247 |
Nguyễn Thị Bích |
Thu |
DH21KT |
1 |
|
82 |
21120575 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tú |
DH21KT |
1 |
|
8 |
21120365 |
Nguyễn Trọng |
Duy |
DH21KT |
2 |
|
27 |
21120397 |
Nguyễn Văn Thiện |
Huy |
DH21KT |
2 |
Nt |
31 |
21120090 |
Lý Văn |
Khang |
DH21KT |
2 |
|
53 |
21120482 |
Đinh Hoàng Thanh |
Phương |
DH21KT |
2 |
|
60 |
21120508 |
Nguyễn Đình |
Tâm |
DH21KT |
2 |
|
65 |
21120522 |
Nguyễn Hữu |
Thế |
DH21KT |
2 |
|
89 |
21120592 |
Huỳnh Thị Thúy |
Vân |
DH21KT |
2 |
|
6 |
21120341 |
Trần Võ Kim |
Chi |
DH21KT |
3 |
|
29 |
21120399 |
Phạm Thị Ngọc |
Huyền |
DH21KT |
3 |
Nt |
43 |
21120170 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
DH21KT |
3 |
|
57 |
21120495 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
DH21KT |
3 |
|
64 |
21120240 |
Phạm Nguyễn Lam |
Thảo |
DH21KT |
3 |
|
72 |
21120546 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
DH21KT |
3 |
|
91 |
21120312 |
Trương Như |
Ý |
DH21KT |
3 |
|
2 |
21120012 |
Lương Thị Phương |
Anh |
DH21KT |
4 |
|
3 |
21120334 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
DH21KT |
4 |
|
73 |
21120553 |
Đào Thùy |
Trang |
DH21KT |
4 |
|
74 |
21120556 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
DH21KT |
4 |
Nt |
76 |
21120562 |
Hoàng Kiều |
Trinh |
DH21KT |
4 |
|
83 |
21120577 |
Phan Thị Cẩm |
Tú |
DH21KT |
4 |
|
19 |
21120373 |
Hoàng Thị Thu |
Giang |
DH21KT |
5 |
|
61 |
21120515 |
Trần Thị Mỹ |
Thạnh |
DH21KT |
5 |
Nt |
62 |
21120517 |
Dương Thị Ngọc |
Thảo |
DH21KT |
5 |
|
75 |
21120547 |
Nguyễn Phương |
Trâm |
DH21KT |
5 |
|
85 |
21120580 |
Nguyễn Thị Minh |
Tuyền |
DH21KT |
5 |
|
86 |
21120582 |
Nguyễn Vương Thủy |
Tuyền |
DH21KT |
5 |
|
37 |
21120149 |
Phạm Ngọc |
Ngân |
DH21KT |
6 |
Nt |
38 |
20120227 |
Thái Nguyễn Bảo |
Ngân |
DH20KT |
6 |
|
70 |
21120532 |
Ngô Thị Anh |
Thư |
DH21KT |
6 |
|
71 |
20120289 |
Phạm Anh |
Thư |
DH20KT |
6 |
|
80 |
21120567 |
Kơ Ho Tou Neh |
Trình |
DH21KT |
6 |
|
88 |
20120132 |
Đinh Bạt |
Vạn |
DH20KT |
6 |
|
90 |
20120344 |
Lê Tấn |
Vũ |
DH20KT |
6 |
|
4 |
21120318 |
Phạm Ngọc |
Ánh |
DH21KT |
7 |
|
55 |
21120493 |
Lê Hoàng Như |
Quỳnh |
DH21KT |
7 |
|
58 |
21120501 |
Đinh Phước |
Sang |
DH21KT |
7 |
|
59 |
21120504 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
DH21KT |
7 |
|
67 |
21120526 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
DH21KT |
7 |
|
79 |
21120565 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
DH21KT |
7 |
Nt |
87 |
21120583 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
DH21KT |
7 |
|
18 |
21120370 |
Trần Thị Lan |
Em |
DH21KT |
8 |
Nt |
21 |
21120062 |
Lê Thị Thanh |
Hảo |
DH21KT |
8 |
|
23 |
21120385 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
DH21KT |
8 |
|
39 |
21120449 |
Nguyễn Khánh |
Nguyên |
DH21KT |
8 |
|
44 |
21120459 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH21KT |
8 |
|
50 |
22120136 |
NGUYỄN XUÂN |
NY |
DH22KT |
8 |
|
5 |
21120335 |
Nguyễn Minh |
Bảo |
DH21KT |
9 |
|
12 |
21120362 |
Quản Thị Thùy |
Dương |
DH21KT |
9 |
|
17 |
21120035 |
Võ Văn |
Đợi |
DH21KT |
9 |
Nt |
30 |
21120393 |
Đào Tấn |
Hưng |
DH21KT |
9 |
|
40 |
21120450 |
Nguyễn Thạch |
Nguyên |
DH21KT |
9 |
|
78 |
21120277 |
Huỳnh Thị Diễm |
Trinh |
DH21KT |
9 |
|
15 |
21120349 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
DH21KT |
9 |
|
35 |
21120428 |
Nguyễn Thị Hồng |
Mơ |
DH21KT |
10 |
|
36 |
21120435 |
Nguyễn Thị Phương |
Nam |
DH21KT |
10 |
|
41 |
21120158 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
DH21KT |
10 |
|
48 |
21120179 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
DH21KT |
10 |
|
54 |
21120212 |
Nguyễn Huỳnh Kim |
Phượng |
DH21KT |
10 |
Nt |
9 |
22120033 |
TRẦN NGỌC |
DUY |
DH22KT |
11 |
|
33 |
22120088 |
TRẦN VĂN |
LỢI |
DH22KT |
11 |
|
51 |
22120137 |
HUỲNH THỊ KIM |
OANH |
DH22KT |
11 |
|
56 |
22120150 |
LÊ THỊ MỸ |
QUỲNH |
DH22KT |
11 |
Nt |
63 |
22120170 |
LÊ THỊ THU |
THẢO |
DH22KT |
11 |
|
84 |
21120289 |
Thái Anh |
Tuấn |
DH21KT |
11 |
|
24 |
21120391 |
Kiều Hiền Hoa |
Hồng |
DH21KT |
12 |
|
45 |
21120461 |
Trần Đinh Vân |
Nhi |
DH21KT |
12 |
|
46 |
21120462 |
Trần Thị |
Nhi |
DH21KT |
12 |
Nt |
49 |
21120472 |
Đỗ Thị Mỵ |
Nương |
DH21KT |
12 |
|
|
|
Nguyễn thị Phươớc |
Quyên |
chuyển |
12 |
|
34 |
21120421 |
Nguyễn Văn |
Luân |
DH21KT |
13 |
nt |
52 |
21120477 |
Nguyễn Xuân |
Phong |
DH21KT |
13 |
|
81 |
21120569 |
Đặng Lê Quang |
Trường |
DH21KT |
13 |
|
1 |
21120325 |
Nguyễn Hồng |
Á |
DH21KT |
|
bs |
7 |
21120345 |
Hồ Công |
Danh |
DH21KT |
|
bs |
11 |
21120361 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
DH21KT |
|
bs |
16 |
21120350 |
Lê Thị Thúy |
Đẩu |
DH21KT |
|
bs |
20 |
20120181 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giang |
DH20KT |
|
bs |
22 |
21120381 |
Nguyễn Bảo Thanh |
Hằng |
DH21KT |
|
bs |
25 |
21120395 |
Lê Quang |
Huy |
DH21KT |
|
bs |
26 |
21120396 |
Nguyễn Gia |
Huy |
DH21KT |
|
bs |
28 |
18120084 |
Lại Thị Thu |
Huyền |
DH19KT |
|
bs |
32 |
21120411 |
Nguyễn Thị |
Lành |
DH21KT |
|
bs |
42 |
21120452 |
Nguyễn Lê Xuân |
Nhàn |
DH21KT |
|
bs |
69 |
21120537 |
Dương Minh |
Thuận |
DH21KT |
|
bs |
77 |
21120563 |
Hoàng Ngọc Kiều |
Trinh |
DH21KT |
|
bs |
92 |
21120612 |
Nguyễn Thị |
Yến |
DH21KT |
|
bs |
|
|
|
|
|
|
|
|
KTSX-3.4-RD306 |
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
14 |
21120366 |
Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
DH21KT |
1 |
|
72 |
21120499 |
Trần Thị Thúy |
Quỳnh |
DH21KT |
1 |
|
75 |
21120509 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
DH21KT |
1 |
|
76 |
21120520 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH21KT |
1 |
|
77 |
21120521 |
Vũ Dạ |
Thảo |
DH21KT |
1 |
|
79 |
21120524 |
Nguyễn Thanh |
Thiện |
DH21KT |
1 |
|
83 |
21120536 |
Trần Thị Anh |
Thư |
DH21KT |
1 |
Nt |
85 |
21120542 |
Dương Lục Thu |
Tiên |
DH21KT |
1 |
|
6 |
21120336 |
Trần Gia |
Bảo |
DH21KT |
2 |
|
13 |
21120364 |
Ngô Tùng |
Duy |
DH21KT |
2 |
|
35 |
21120415 |
Phạm Gia |
Linh |
DH21KT |
2 |
Nt |
44 |
21120433 |
Đinh Phương |
Nam |
DH21KT |
2 |
|
51 |
21120453 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
DH21KT |
2 |
|
60 |
21120479 |
Lê Ngọc Bảo |
Phúc |
DH21KT |
2 |
|
64 |
21120486 |
Phan Nhật |
Phương |
DH21KT |
2 |
|
86 |
21120543 |
Đoàn Tấn |
Tiến |
DH21KT |
2 |
|
89 |
21120558 |
Phạm Thu |
Trang |
DH21KT |
3 |
NT |
93 |
21120566 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trinh |
DH21KT |
3 |
|
94 |
21120568 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
DH21KT |
3 |
|
96 |
21120572 |
Nguyễn Vũ |
Trường |
DH21KT |
3 |
|
99 |
21120579 |
Mai Thị Thanh |
Tuyền |
DH21KT |
3 |
|
100 |
21120585 |
Lưu Thị Ánh |
Tuyết |
DH21KT |
3 |
|
101 |
21120587 |
Lương Tố |
Uyên |
DH21KT |
3 |
|
107 |
21120603 |
Trần Thị Trà |
Vy |
DH21KT |
3 |
|
29 |
21120086 |
Nguyễn Vũ Thanh |
Huyền |
DH21KT |
4 |
|
40 |
21120127 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mai |
DH21KT |
4 |
|
65 |
21120487 |
Huỳnh Thị Kim |
Phượng |
DH21KT |
4 |
NT |
87 |
21120554 |
Hồ Thị Kiều |
Trang |
DH21KT |
4 |
|
92 |
21120564 |
Lê Thị Mỹ |
Trinh |
DH21KT |
4 |
|
102 |
21120588 |
Nguyễn Trần Tú |
Uyên |
DH21KT |
4 |
|
103 |
21120589 |
Phạm Nguyễn Thùy |
Uyên |
DH21KT |
4 |
|
30 |
21120400 |
Thái Thị Khánh |
Huyền |
DH21KT |
5 |
NT |
32 |
21120410 |
Mai Thị |
Kim |
DH21KT |
5 |
|
34 |
21120414 |
Đặng Thị Hồng |
Linh |
DH21KT |
5 |
|
36 |
21120418 |
Trần Thị Kiều |
Loan |
DH21KT |
5 |
|
42 |
20120216 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
DH20KT |
5 |
|
63 |
21120206 |
Phạm Thị Hoài |
Phương |
DH21KT |
5 |
|
88 |
21120555 |
Ka |
Trang |
DH21KT |
5 |
|
105 |
21120596 |
Kiều Thị Tý |
Von |
DH21KT |
5 |
|
43 |
21120431 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Mỹ |
DH21KT |
6 |
|
46 |
21120439 |
Nguyễn Ngọc |
Ngà |
DH21KT |
6 |
|
47 |
21120440 |
Đặng Thị Bảo |
Ngân |
DH21KT |
6 |
|
48 |
21120441 |
Nguyễn Lê Kim |
Ngân |
DH21KT |
6 |
|
52 |
21120458 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH21KT |
6 |
|
54 |
21120464 |
Trần Yến |
Nhi |
DH21KT |
6 |
|
55 |
21120469 |
Khưu Hồng |
Nhung |
DH21KT |
6 |
|
56 |
21120473 |
Lương Vũ Kiều |
Oanh |
DH21KT |
6 |
Nt |
26 |
21120387 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hoa |
DH21KT |
7 |
|
37 |
21120420 |
Phạm Hoàng Phi |
Long |
DH21KT |
7 |
|
39 |
21120126 |
Đinh Thị Xuân |
Mai |
DH21KT |
7 |
|
53 |
21120463 |
Trần Thị Diệu |
Nhi |
DH21KT |
7 |
Nt |
57 |
21120474 |
Trần Thị Kim |
Oanh |
DH21KT |
7 |
|
58 |
21120475 |
Nguyễn Thị Vương |
Phát |
DH21KT |
7 |
|
|
|
Nguyêễn thị |
Yến |
chuyển |
7 |
|
91 |
21120561 |
Nguyễn Thị Bích |
Triều |
DH21KT |
7 |
|
41 |
21120427 |
Nguyễn Lê Bảo |
Minh |
DH21KT |
8 |
|
45 |
21120438 |
Trương Thị Quỳnh |
Nga |
DH21KT |
8 |
|
49 |
21120446 |
Nguyễn Hồ Như |
Ngọc |
DH21KT |
8 |
nt |
61 |
21120484 |
Ngô Xuân Khánh |
Phương |
DH21KT |
8 |
|
62 |
21120204 |
Phạm Lan |
Phương |
DH21KT |
8 |
|
73 |
21120225 |
Ngô Văn |
Ru |
DH21KT |
8 |
|
70 |
21120496 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
DH21KT |
8 |
|
90 |
21120548 |
Nguyễn Quỳnh |
Trâm |
DH21KT |
8 |
|
1 |
21120002 |
Nguyễn Lê Trường |
An |
DH21KT |
9 |
|
10 |
21120353 |
Lương Thị Thanh |
Diệu |
DH21KT |
9 |
nt |
24 |
21120068 |
Nguyễn Đỗ Thị |
Hiếu |
DH21KT |
9 |
|
25 |
21120386 |
Nguyễn Thanh |
Hiếu |
DH21KT |
9 |
|
27 |
21120392 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
DH21KT |
9 |
|
28 |
21120398 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
DH21KT |
9 |
|
95 |
21120570 |
Nguyễn Lê Xuân |
Trường |
DH21KT |
9 |
|
106 |
21120597 |
Ngô Thanh |
Vũ |
DH21KT |
9 |
|
2 |
21120326 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
DH21KT |
10 |
|
4 |
21120329 |
Nguyễn Hoài Phương |
Anh |
DH21KT |
10 |
|
5 |
21120018 |
La Ngọc |
Ánh |
DH21KT |
10 |
|
7 |
21120337 |
Lê Thị Quỳnh |
Chi |
DH21KT |
10 |
|
9 |
21120344 |
Bùi Thị Kim |
Cư |
DH21KT |
10 |
|
11 |
21120359 |
Vũ Tiến |
Dũng |
DH21KT |
10 |
Nt |
67 |
21120491 |
Nguyễn Thị Bích |
Quyên |
DH21KT |
10 |
|
12 |
21120040 |
Dư Thị Thúy |
Duy |
DH21KT |
11 |
|
15 |
21120367 |
Nguyễn Hoàng Mỹ |
Duyên |
DH21KT |
11 |
|
20 |
21120377 |
Hồ Thị Ngọc |
Hà |
DH21KT |
11 |
Nt |
21 |
21120057 |
Nguyễn Thị Thủy |
Hân |
DH21KT |
11 |
|
22 |
21120383 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH21KT |
11 |
|
23 |
21120384 |
Trần Thị |
Hiền |
DH21KT |
11 |
|
50 |
21120451 |
Trần Ngọc Thu |
Nguyệt |
DH21KT |
11 |
|
97 |
21120574 |
Đỗ Thị Thanh |
Tú |
DH21KT |
11 |
|
8 |
21120339 |
Lý Thị Kim |
Chi |
DH21KT |
12 |
|
19 |
21120371 |
Đinh Thị Quỳnh |
Giang |
DH21KT |
12 |
|
31 |
21120409 |
Mai Thị Bích |
Kiều |
DH21KT |
12 |
|
38 |
21120423 |
Nguyễn Hà Nhật |
Ly |
DH21KT |
12 |
Nt |
98 |
21120292 |
Hồ Nguyễn Thanh |
Tuyền |
DH21KT |
12 |
|
108 |
21120606 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
DH21KT |
12 |
|
109 |
21120608 |
Trần Thị Như |
Ý |
DH21KT |
12 |
|
81 |
21120251 |
Nguyễn Minh |
Thư |
DH21KT |
12 |
|
16 |
21120368 |
Nguyễn Phương |
Duyên |
DH21KT |
13 |
|
17 |
21120369 |
Phan Thị Mỹ |
Duyên |
DH21KT |
13 |
|
18 |
21120346 |
Đinh Thị Xuân |
Đào |
DH21KT |
13 |
|
59 |
21120476 |
Phạm Hữu |
Phát |
DH21KT |
13 |
|
69 |
21120494 |
Lê Thị |
Quỳnh |
DH21KT |
13 |
|
71 |
21120497 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
DH21KT |
13 |
|
3 |
21120009 |
Đinh Nguyễn Hoàng |
Anh |
DH21KT |
|
bs |
33 |
21120102 |
Hồ Thị Mỹ |
Kỳ |
DH21KT |
|
bs |
66 |
21120489 |
Đinh Thị Ngọc |
Quyên |
DH21KT |
|
bs |
68 |
21120219 |
Nguyễn Thị Phước |
Quyên |
DH21KT |
|
bs |
74 |
21120507 |
Nguyễn Thị Kiều |
Sương |
DH21KT |
|
bs |
78 |
21120514 |
Võ Thị Hồng |
Thắm |
DH21KT |
|
bs |
80 |
21120530 |
Đỗ Thị Minh |
Thư |
DH21KT |
|
bs |
82 |
21120535 |
Trần Minh |
Thư |
DH21KT |
|
bs |
84 |
21120541 |
Nguyễn Anh |
Thy |
DH21KT |
|
bs |
104 |
21120590 |
Tô Thị Phương |
Uyên |
DH21KT |
|
bs |
110 |
21120611 |
Nguyễn Thị |
Yến |
DH21KT |
|
bs |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 500 Nhập ngày : 23-02-2024 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp Kinh Tế Vĩ Mô 2(23-02-2024) Lớp Quản Trị Kinh Doanh Nông Nghiệp(23-02-2024) Lớp Tài Chính Tiền Tệ(23-02-2024) Lớp Tài Chính Nông Nghiệp(23-02-2024)
|