Trần Hoài Nam
Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
Lớp CCU-CLC- thứ 2.3-RD107 |
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
9 |
21122549 |
Phạm Thu |
Hiền |
DH21QTCA |
1 |
20 |
21122716 |
Lê Quang |
Thích |
DH21QTCA |
1 |
1 |
21122472 |
Nguyễn Trọng |
An |
DH21QTCA |
2 |
10 |
21122552 |
Đỗ Đức |
Hiếu |
DH21QTCA |
2 |
6 |
21122497 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
DH21QTCA |
3 |
13 |
21122630 |
Nguyễn |
Nam |
DH21QTCA |
3 |
14 |
21122634 |
Nguyễn Thúy |
Nga |
DH21QTCA |
4 |
23 |
21122827 |
Vũ Phan Như |
Ý |
DH21QTCA |
4 |
2 |
21122515 |
Lê Thị Thùy |
Dung |
DH21QTCA |
5 |
21 |
21122799 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
DH21QTCA |
5 |
4 |
21122524 |
Nguyễn Minh |
Duy |
DH21QTCA |
6 |
8 |
21122544 |
Bùi Thị Mai |
Hạnh |
DH21QTCA |
6 |
3 |
21122523 |
Hồ Minh |
Duy |
DH21QTCA |
7 |
17 |
21122666 |
Trương Phạm Tuyết |
Như |
DH21QTCA |
7 |
5 |
21122518 |
Bùi Trương Thùy |
Dương |
DH21QTCA |
8 |
19 |
21122678 |
Lê Đạt |
Quang |
DH21QTCA |
8 |
11 |
21122579 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
DH21QTCA |
9 |
15 |
21122643 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Ngọc |
DH21QTCA |
9 |
7 |
21122530 |
Nguyễn Ngọc Hương |
Giang |
DH21QTCA |
10 |
16 |
21122653 |
Cao Thị Ái |
Nhi |
DH21QTCA |
10 |
12 |
20122384 |
Nguyễn Lưu Giáng |
Mi |
DH21QTCA |
11 |
22 |
21122813 |
Bùi Nguyễn Khánh |
Vy |
DH21QTCA |
11 |
18 |
20122472 |
Phạm Trần Ngọc |
Phượng |
DH20QTC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp CCU-CLC- thứ 7.1-CT202 |
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
6 |
21122489 |
Hồ Sỹ |
Bảo |
DH21QTCA |
1 |
|
9 |
21122494 |
Đặng Thị Kim |
Chi |
DH21QTCB |
1 |
|
14 |
21122545 |
Phạm Thị Mỹ |
Hạnh |
DH21QTCB |
1 |
|
30 |
20122438 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
DH20QTC |
1 |
Ntrưởng |
4 |
21122485 |
Vương Quốc |
Anh |
DH21QTCB |
2 |
|
5 |
21122474 |
Dương Thị Hoàng |
Ân |
DH21QTCB |
2 |
|
27 |
21122639 |
Trương Huỳnh Phương |
Nghi |
DH21QTCB |
2 |
|
45 |
21122794 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
DH21QTCB |
2 |
|
1 |
21122480 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
DH21QTCB |
3 |
|
17 |
21122560 |
Nguyễn Ngọc Như |
Hồng |
DH21QTCB |
3 |
|
46 |
21122804 |
Nguyễn Lê Tú |
Uyên |
DH21QTCB |
3 |
|
50 |
21122828 |
Hồ Thị Hải |
Yến |
DH21QTCB |
3 |
|
37 |
21122718 |
Võ Kim |
Thiền |
DH21QTCB |
4 |
Ntrưởng |
38 |
21122723 |
Nguyễn Minh |
Thông |
DH21QTCA |
4 |
|
41 |
21122754 |
Phạm Đình |
Tiến |
DH21QTCA |
4 |
|
49 |
21122825 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
DH21QTCA |
4 |
|
11 |
21122521 |
Vũ Thuỳ |
Dương |
DH21QTCB |
5 |
|
26 |
21122632 |
Cao Thị Tuyết |
Nga |
DH21QTCB |
5 |
|
34 |
21122677 |
Phan Thị Thu |
Phương |
DH21QTCB |
5 |
|
40 |
21122726 |
Bùi Minh |
Thư |
DH21QTCB |
5 |
Ntrưởng |
15 |
21122540 |
Lê Thị Tuyết |
Hân |
DH21QTCB |
6 |
|
28 |
21122650 |
Hà Thị Thu |
Nguyệt |
DH21QTCB |
6 |
|
31 |
21122668 |
Nguyễn Lê Tú |
Oanh |
DH21QTCB |
6 |
|
48 |
21122820 |
Trương Nhật |
Vy |
DH21QTCB |
6 |
|
12 |
21122051 |
Võ Phan Quỳnh |
Đoan |
DH21QTCB |
7 |
|
13 |
21122531 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Giang |
DH21QTCB |
7 |
Ntrưởng |
16 |
21122550 |
Vũ Thị Diệu |
Hiền |
DH21QTCB |
7 |
|
43 |
21122785 |
Phạm Thị Phương |
Trinh |
DH21QTCB |
7 |
|
10 |
21122069 |
Lê Thị Hồng |
Duyên |
DH21QTCB |
8 |
|
19 |
21122586 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Lài |
DH21QTCB |
8 |
|
24 |
20122392 |
Nguyễn Kiều Kim |
My |
DH20QTC |
8 |
|
25 |
21122628 |
Phạm Thị Trà |
My |
DH21QTCB |
8 |
Ntrưởng |
18 |
20122326 |
Đinh Việt |
Hùng |
DH20QTC |
9 |
|
29 |
20122449 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
DH20QTC |
9 |
|
36 |
21122698 |
Trần Văn |
Tân |
DH21QTCB |
9 |
|
44 |
20122560 |
Võ Thị Lan |
Trinh |
DH20QTC |
9 |
|
3 |
21122484 |
Trịnh Thị Lan |
Anh |
DH21QTCA |
10 |
|
33 |
21122675 |
Nguyễn Huỳnh Kim |
Phương |
DH21QTCA |
10 |
|
39 |
21122745 |
Lý Thị Bích |
Thủy |
DH21QTCA |
10 |
|
47 |
21122816 |
Lê Trương Thảo |
Vy |
DH21QTCA |
10 |
|
2 |
21122483 |
Trần Thị Hồng |
Anh |
DH21QTCA |
11 |
Ntrưởng |
8 |
21122493 |
Hồ Thị Ngọc |
Châu |
DH21QTCA |
11 |
|
20 |
21122590 |
Bùi Phùng Thuỳ |
Linh |
DH21QTCA |
11 |
|
22 |
21122608 |
Nguyễn Ngọc Thiên |
Long |
DH21QTCA |
11 |
|
7 |
21122021 |
Nguyễn Thiên |
Bảo |
DH21QTCB |
|
|
21 |
21122600 |
Võ Thị Ngọc |
Linh |
DH21QTCB |
|
|
23 |
20122372 |
Nguyễn Thành |
Luân |
DH20QTC |
|
|
32 |
21122670 |
Lê Công Thiên |
Phát |
DH21QTCA |
|
|
35 |
21122695 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
DH21QTCA |
|
|
42 |
21126540 |
Nguyễn Bích |
Trâm |
DH21QTCB |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 190 Nhập ngày : 11-09-2023 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp Logistics - Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(11-09-2023)
Lớp Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(10-09-2023)
Lớp Quản Trị Kinh Doanh Nông Nghiệp(10-09-2023)
Lớp Tài Chính Tiền Tệ(10-09-2023)
|