Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 13
Toàn hệ thống 2401
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm quá trình

     
 
  Học phần Quản trị kinh doanh nông nghiệp                              
  Mã học phần: 208470                              
  Số tín chỉ 4.1 RD403                            
                                   
Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Ghi chú Đdanh Đ1 Bt1 Bcao1 dbao bcao2 Sx Đ2 (+/-) Đqtrình qtrinh10
58 23120181 Phạm Lê Hoài Thương DH23KT 1     1 8 8.5 8.5 8.5 9 3.4   4.4 8.8
56 23120182 Dư Nguyễn Huỳnh Thúy DH23KT 1     1 8 8.5 8.5 8.5 9 3.4   4.4 8.8
65 23155153 Nguyễn Thị Thanh Vân DH23KN 1   k nop bt1 1 0 8.5 8.5 8.5 9 2.8   3.8 7.6
13 23155028 Lê Thị Mỹ Duyên DH23KN 1 bs   1 8 8.5 8.5 8.5 9 3.4   4.4 8.8
6 23155011 Trần Thị Bích DH23KN 2     1 8.5 9 9 8 9 3.5   4.5 9
14 23155018 Nguyễn Thành Đạt DH23KN 2     1 8.5 9 9 8 9 3.5   4.5 9
11 23155019 Cao Ngọc Diễm DH23KN 2   v0 1 8.5 9 9 8 9 3.5   4.5 9
62 23155145 Trần Thị Cẩm DH23KN 2   v0,v01 1 8.5 9 9 8 9 3.5   4.5 9
69 23155158 Huỳnh Ngọc Vy DH23KN 2   v0 1 8.5 9 9 8 9 3.5   4.5 9
70 23155159 Trần Thanh Xuân DH23KN 2     1 8.5 9 9 8 9 3.5   4.5 9
34 23155072 Võ Hoàng My DH23KN 3     1 8 8.5 8 8 8.5 3.3   4.3 8.6
53 23155117 Nguyễn Thanh Thảo DH23KN 3   v0 1 8 8.5 8 8 8.5 3.3   4.3 8.6
61 23155138 Võ Nguyễn Quỳnh Trân DH23KN 3     1 8 8.5 8 8 8.5 3.3   4.3 8.6
2 23155005 Nguyễn Thị Lan Anh DH23KN 4     1 8 9 9 8 8.5 3.4 0.2 4.6 9.2
3 23155006 Phan Thị Phương Anh DH23KN 4     1 8 9 9 8 8.5 3.4 0.2 4.6 9.2
49 23120148 Mai Huỳnh Lệ Quyên DH23KT 4     1 8 9 9 8 8.5 3.4 0.2 4.6 9.2
50 23120154 Đoàn Thị Mỹ Tâm DH23KT 4     1 8 9 9 8 8.5 3.4 0.2 4.6 9.2
52 23120160 Đinh Huỳnh Mai Thảo DH23KT 4     1 8 9 9 8 8.5 3.4 0.2 4.6 9.2
71 23120232 Trần Thị Ý DH23KT 4     1 8 9 9 8 8.5 3.4 0.2 4.6 9.2
4 23155007 Võ Lan Anh DH23KN 5     1 8.5 8.5 9 9 9 3.5   4.5 9
18 23155036 Nguyễn Thị Mỹ Hoa DH23KN 5   v0 1 8.5 8.5 9 9 9 3.5   4.5 9
30 23155059 Lê Thị Ngọc Linh DH23KN 5     1 8.5 8.5 9 9 9 3.5   4.5 9
35 23155073 Võ Ngọc Thảo My DH23KN 5     1 8.5 8.5 9 9 9 3.5   4.5 9
51 23155115 Võ Thị Hoài Thanh DH23KN 5     1 8.5 8.5 9 9 9 3.5   4.5 9
55 23155122 Phạm Thị Kim Thoa DH23KN 5     1 8.5 8.5 9 9 9 3.5   4.5 9
12 23155023 Dương Thị Mỹ Dung DH23KN 6     1 8.5 9 8 7 8 3.2   4.2 8.4
23 22120064 Nguyễn Thị Thanh Huyền DH22KT 6   v0 1 8.5 9 8 7 8 3.2   4.2 8.4
64 23155155 Nguyễn Trường Văn DH23KN 6     1 8.5 9 8 7 8 3.2   4.2 8.4
66 23155156 Lê Võ Tường Vi DH23KN 6     1 8.5 9 8 7 8 3.2   4.2 8.4
8 23120019 Dương Thị Hải Châu DH23KT 7     1 8 8.5 8 9 9 3.4   4.4 8.8
9 23120020 Võ Phan Khánh Chi DH23KT 7   v0,v01 1 8 8.5 8 9 9 3.4   4.4 8.8
16 23120039 Lê Thị Thúy DH23KT 7     1 8 8.5 8 9 9 3.4   4.4 8.8
19 23120053 Trương Mỹ Hoa DH23KT 7     1 8 8.5 8 9 9 3.4   4.4 8.8
41 23120110 Nguyễn Thị Bé Ngoan DH23KT 7   k nop bt1,v0 1 0 8.5 8 9 9 2.8   3.8 7.6
67 23120222 Nguyễn Khánh Vi DH23KT 7     1 8 8.5 8 9 9 3.4   4.4 8.8
5 23155010 Trần Gia Bảo DH23KN 8   v0,v01 1 8.5 7.5 8 8.5 7 3.2   4.2 8.4
27 23155052 Nguyễn Tuấn Khôi DH23KN 8   v0 1 8.5 7.5 8 8.5 7 3.2   4.2 8.4
31 23155065 Phùng Thiên Long DH23KN 8     1 8.5 7.5 8 8.5 7 3.2   4.2 8.4
43 23155086 Phan Chấn Nguyên DH23KN 8     1 8.5 7.5 8 8.5 7 3.2   4.2 8.4
48 23155095 Nguyễn Văn Phát DH23KN 8     1 8.5 7.5 8 8.5 7 3.2   4.2 8.4
68 23155157 Trịnh Quang Vinh DH23KN 8   v0 1 8.5 7.5 8 8 7 3.1   4.1 8.2
29 23155058 Điểu Thị Ngọc Linh DH23KN 9     1 8 8.5 9 0 8.5 2.7   3.7 7.4
33 23155070 Võ Ngọc Yến Minh DH23KN 9     1 8 8.5 9 0 8.5 2.7   3.7 7.4
37 23155076 Dương Thúy Nga DH23KN 9     1 8 8.5 9 0 8.5 2.7   3.7 7.4
45 23155090 Nguyễn Ngọc Yến Nhi DH23KN 9   v0 1 8 8.5 9 0 8.5 2.7   3.7 7.4
15 23155030 Lê Thị Thu DH23KN 9 bs   1 8 8.5 9 0 8.5 2.7   3.7 7.4
1 23155004 Nguyễn Đức Anh DH23KN 10   v0 1 7 9 9 9 7.5 3.3   4.3 8.6
7 23155014 Nguyễn Văn Chánh DH23KN 10     1 7 9 9 9 7.5 3.3   4.3 8.6
10 23155015 Nguyễn Đình DH23KN 10     1 7 9 9 9 7.5 3.3   4.3 8.6
20 23155038 Ngô Đức Huy Hoàng DH23KN 10     1 7 9 9 9 7.5 3.3   4.3 8.6
21 23155039 Trần Huy Hoàng DH23KN 10   v0 1 7 9 9 9 7.5 3.3   4.3 8.6
36 23155075 Nguyễn Trần Trung Nam DH23KN 10     1 7 9 9 9 7.5 3.3   4.3 8.6
26 23155050 Lê Vĩ Khang DH23KN 11   v0 1 8 9 8 9.5 8.5 3.4   4.4 8.8
42 23155081 Mai Quỳnh Bảo Ngọc DH23KN 11     1 8 9 8 9.5 8.5 3.4   4.4 8.8
57 23155123 Hoàng Nguyễn Quỳnh Thư DH23KN 11   v0 1 8 9 8 9.5 8.5 3.4   4.4 8.8
17 23155032 Nguyễn Đặng Ngọc Hân DH23KN 11 bs   1 8 9 8 9.5 8.5 3.4   4.4 8.8
22 23155045 Nguyễn Gia Huy DH23KN 11 bs k nop bt1,v0 1 0 9 8 9.5 8.5 2.8   3.8 7.6
44 23155087 Trần Ngọc Nguyên DH23KN 11 bs   1 8 9 8 9.5 8.5 3.4   4.4 8.8
24 23155047 Nguyễn Thị Thu Huyền DH23KN 12 NT   1 8.5 9 9 9 9 3.6 0.2 4.8 9.6
25 23120070 Trần Thị Kim Huyền DH23KT 12     1 8.5 9 9 9 9 3.6   4.6 9.2
38 23155077 Huỳnh Thị Mỹ Nga DH23KN 12     1 8.5 9 9 9 9 3.6   4.6 9.2
39 23155078 Huỳnh Thanh Ngân DH23KN 12   v0 1 8.5 9 9 9 9 3.6   4.6 9.2
54 23155119 Phạm Thị Phương Thảo DH23KN 12     1 8.5 9 9 9 9 3.6   4.6 9.2
59 23120196 Dương Phạm Thùy Trang DH23KT 12     1 8.5 9 9 9 9 3.6   4.6 9.2
40 23120108 Trần Thanh Ngân DH23KT   Cấm thi                      
46 23120120 Hà Thị Huỳnh Như DH23KT   Cấm thi                      
47 23120122 Nguyễn Huỳnh Như DH23KT   Cấm thi                      
60 23120190 Đặng Huỳnh Trâm DH23KT   Cấm thi                      
63 23155147 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH23KN   Cấm thi                      
32 23155069 Nguyễn Ngọc Bình Minh DH23KN   Cấm thi                      
28 22120069 Cao Thùy Thiên Kim DH22KT   Chuyển 6.2                      
 
     
 
                                   
                                   
 
   
  Học phần Quản trị kinh doanh nông nghiệp                              
  Mã học phần: 208470                              
  Số tín chỉ 6.2 RD404                            
                                   
Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Nhóm  Ghi chú Đdanh Đ1 Bt1 Bcao1 dbao bcao2 Sx Đ2 (+/-) Đqtrình qtrinh 10
59 22120161 Võ Thị Mỹ Tâm DH22KT 1     1 8.5 8 9 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
61 22120168 Bùi Thị Thanh Thảo DH22KT 1     1 8.5 8 9 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
75 22120207 Võ Thúy Thu Tuyền DH22KT 1     1 8.5 8 9 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
76 22120210 Nguyễn Đình Phương Uyên DH22KT 1     1 8.5 8 9 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
77 22120211 Nguyễn Ngọc Gia Uyên DH22KT 1     1 8.5 8 9 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
79 22120216 Huỳnh Thị Thảo Vân DH22KT 1     1 8.5 8 9 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
9 22120014 Trần Hoàng Gia Bảo DH22KT 2   v0 1 8.5 8.5 9 8.5 8 3.4 0.2 4.6 9.2
45 22120115 Trần Hoàng Nhân DH22KT 2     1 8.5 8.5 9 8.5 8 3.4 0.2 4.6 9.2
52 22120134 Hà Minh Nhựt DH22KT 2     1 8.5 8.5 9 8.5 8 3.4 0.2 4.6 9.2
53 22120140 Nguyễn Ngọc Phúc DH22KT 2     1 8.5 8.5 9 8.5 8 3.4 0.2 4.6 9.2
57 22120156 Nguyễn Hoàng Sơn DH22KT 2     1 8.5 8.5 9 8.5 8 3.4 0.2 4.6 9.2
70 22120199 Trần Phi Trường DH22KT 2 NT   1 8.5 8.5 9 8.5 8 3.4 0.4 4.8 9.6
73 22120202 Nguyễn Trần Quốc Tuấn DH22KT 2     1 8.5 8.5 5 8.5 8 3.1 0.2 4.3 8.6
6 22120013 Lê Ngọc Ánh DH22KT 3     1 8.5 8.5 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
16 22120034 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên DH22KT 3     1 8.5 8.5 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
17 22120036 Nguyễn Thị Thùy Duyên DH22KT 3 nt   1 8.5 8.5 8 8.5 8.5 3.4 0.2 4.6 9.2
18 22120037 Nguyễn Thị Tường Duyên DH22KT 3     1 8.5 8.5 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
24 22120047 Đặng Thanh Hằng DH22KT 3   v0 1 8.5 8.5 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
36 22120098 Phan Thị Diễm My DH22KT 3     1 8.5 8.5 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
19 22120039 Trần Thị Ngọc Duyên DH22KT 4     1 8.5 8.5 8 8.5 9 3.4   4.4 8.8
25 22120049 Bùi Nguyễn Duy Hiếu DH22KT 4   v0 1 8.5 8.5 8 8.5 9 3.4   4.4 8.8
27 22120066 Trương Thị Minh Huyền DH22KT 4     1 8.5 8.5 8 8.5 9 3.4   4.4 8.8
  22120069 Cao Thùy Thiên Kim DH22KT 4 Chuyen    1 8.5 8.5 8 8.5 9 3.4   4.4 8.8
30 22120074 Nguyễn Thị Mỹ Liên DH22KT 4   v0 1 8.5 8.5 8 8.5 9 3.4   4.4 8.8
54 22120144 Cao Thị Kim Phượng DH22KT 4 nt   1 8.5 8.5 8 8.5 9 3.4 0.2 4.6 9.2
63 22120180 Hoàng Thị Thu Thủy DH22KT 4     1 8.5 8.5 8 8.5 9 3.4   4.4 8.8
14 22120029 Ngô Hoàng Dung DH22KT 5     1 8.5 8.5 9 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
20 22120032 Nguyễn Vũ Thùy Dương DH22KT 5     1 8.5 8.5 9 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
38 22120103 Phạm Kim Ngân DH22KT 5     1 8.5 8.5 9 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
39 22120104 Nguyễn Diệu Nghi DH22KT 5     1 8.5 8.5 9 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
42 22120110 Phan Thị Hồng Ngọc DH22KT 5 NT   1 8.5 8.5 9 9 9 3.5 0.4 4.9 9.8
48 22120124 Nguyễn Thị Yến Nhi DH22KT 5     1 8.5 8.5 9 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
49 22120125 Nguyễn Trần Nguyệt Nhi DH22KT 5     1 8.5 8.5 9 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
5 22120012 Đào Thị Hồng Ánh DH22KT 6     1 8.5 8 9 9 9 3.5   4.5 9
12 22120024 Dư Ngọc Diệu DH22KT 6     1 8.5 8 9 9 9 3.5   4.5 9
13 22120028 Mai Thị Thùy Dung DH22KT 6 nt v0 1 8.5 8 9 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
43 22120112 Mai Thảo Nguyên DH22KT 6     1 8.5 8 9 9 9 3.5   4.5 9
58 22120159 Nguyễn Thị Thanh Tâm DH22KT 6     1 8.5 8 9 9 9 3.5   4.5 9
74 22120206 Trần Thị Mộng Tuyền DH22KT 6     1 8.5 8 9 9 9 3.5   4.5 9
78 22120214 Phạm Vũ Tố Uyên DH22KT 6     1 8.5 8 9 9 9 3.5   4.5 9
15 22120033 Trần Ngọc Duy DH22KT 7     1 8.5 9 8 9.5 8.5 3.5   4.5 9
29 22120070 Huỳnh Ngọc Thị Thuý Lan DH22KT 7 nt   1 8.5 9 8 9.5 8.5 3.5 0.2 4.7 9.4
51 22120129 Lê Thị Quỳnh Như DH22KT 7     1 8.5 9 8 9.5 8.5 3.5   4.5 9
56 22120148 Lê Đông Phương Quyên DH22KT 7     1 8.5 9 8 9.5 8.5 3.5   4.5 9
60 22120166 Nguyễn Hoàng Yến Thanh DH22KT 7   v0 1 8.5 9 8 9.5 8.5 3.5   4.5 9
69 22120193 Lê Hoàng Triết DH22KT 7     1 8.5 9 8 9.5 8.5 3.5   4.5 9
80 22155132 Phạm Thị Tường Vi DH22KN 7     1 8.5 9 8 9.5 8.5 3.5   4.5 9
22 22120026 Nguyễn Thị Đông DH22KT 8     1 8.5 9 9 9 9 3.6 0.2 4.8 9.6
33 22120088 Trần Văn Lợi DH22KT 8     1 8.5 9 9 9 9 3.6 0.2 4.8 9.6
37 22120101 Lâm Thị Thủy Ngân DH22KT 8     1 8.5 9 9 9 9 3.6 0.2 4.8 9.6
40 22120105 Lê Thảo Ngọc DH22KT 8     1 8.5 9 9 9 9 3.6 0.2 4.8 9.6
41 22120106 Ngô Như Ngọc DH22KT 8 NT   1 8.5 9 9 9 9 3.6 0.4 5.0 10
2 22120009 Nguyễn Ngọc Phương Anh DH22KT 9     1 9 8 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
11 22120022 Mang Thị Kiều Diễm DH22KT 9     1 9 8 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
34 21155111 Phan Ly Ly DH21KN 9   v0 1 9 8 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
47 22120121 Nguyễn Quỳnh Nhi DH22KT 9     1 9 8 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
50 22120127 Nguyễn Thị Nhiên DH22KT 9     1 9 8 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
32 21120420 Phạm Hoàng Phi Long DH21KT 9 bs v0,v01 0 9 8 8 8.5 8.5 3.4   3.4 6.8
7 22155006 Thị Kim Ánh DH22KN 10   v0(kbt1),v01 1 0 8.5 8 8.5 8 2.6   3.6 7.2
31 22120086 Trịnh Gia Linh DH22KT 10     1 8 8.5 8 8.5 8 3.3   4.3 8.6
62 22120172 Nguyễn Thạch Thảo DH22KT 10   v0,v01 1 8 8.5 8 8.5 8 3.3   4.3 8.6
65 22120175 Nguyễn Hoài Anh Thư DH22KT 10 NT   1 8 8.5 8 8.5 8 3.3 0.2 4.5 9
66 22120176 Nguyễn Thị Anh Thư DH22KT 10     1 8 8.5 8 8.5 8 3.3   4.3 8.6
64 22120179 Trần Thị Thanh Thúy DH22KT 10   v0 1 8 8.5 8 8.5 8 3.3   4.3 8.6
67 22120191 Trần Thị Thu Trang DH22KT 10     1 8 8.5 8 8.5 8 3.3   4.3 8.6
21 22120025 Đỗ Đăng Định DH22KT 11     1 8.5 9 8 9 8.5 3.4   4.4 8.8
44 22120114 Nguyễn Đức Nhân DH22KT 11     1 8.5 9 8 9 8.5 3.4   4.4 8.8
46 22120116 Trần Phước Nhật DH22KT 11     1 8.5 9 8 9 8.5 3.4   4.4 8.8
55 22120145 Nguyễn Minh Quân DH22KT 11 NT v0 1 8.5 9 8 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.2
68 22120192 Vũ Thị Huyền Trang DH22KT 11     1 8.5 9 8 9 8.5 3.4   4.4 8.8
81 22120221 Hoàng Thị Hạ Vy DH22KT 11     1 8.5 9 8 9 8.5 3.4   4.4 8.8
26 22120050 Đỗ Trọng Hiếu DH22KT 11 bs v0 1 8.5 9 8 9 8.5 3.4   4.4 8.8
1 22120001 Dương Thị Thanh An DH22KT 12 NT   1 8.5 9 8.5 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
8 22120004 Phạm Như Ân DH22KT 12     1 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9
3 22120010 Nguyễn Thị Phương Anh DH22KT 12     1 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9
10 22120017 Nguyễn Bảo Châu DH22KT 12     1 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9
23 22120043 Nguyễn Tăng Hoàng Hải DH22KT 12     1 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9
35 22120096 Nguyễn Lê Minh DH22KT 12   v0 1 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9
71 22120200 Lê Anh DH22KT 12   v0 1 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9
72 22120201 Nguyễn Anh Tuấn DH22KT Bỏ môn                        
4 22155004 Phạm Tuấn Anh DH22KN Bỏ môn                        
28 22120068 Nguyễn Duy Khánh DH22KT Bỏ môn                        
 
     

 

Số lần xem trang : 985
Nhập ngày : 21-02-2025
Điều chỉnh lần cuối : 21-05-2025

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Quản trị tài chính trong nông nghiệp(19-05-2025)

  Kinh tế sản xuất (21-02-2025)

  Logistics và quản trị chuỗi cung ứng(21-02-2025)

  Quản trị trang trại(21-02-2025)

  Quản trị chuỗi cung ứng -TM(21-02-2025)

  Quản trị chuỗi cung ứng -NC(21-02-2025)

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn