Trang thông tin Nguyễn Trung Quyết |
STT |
Lớp |
Môn học |
Mã MH |
Ngày thi |
Giờ |
Phòng dự kiến 1 |
Phòng dự kiến 2 |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
CD07CQ |
Chủ nghĩa khoa học xã hội |
900101 |
12/2/2009 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
2 |
DH06QL |
Lịch sử Đảng CSVN |
900104 |
12/2/2009 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
3 |
DH05TB |
Định giá đất & BĐS |
909602 |
12/2/2009 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
4 |
DH06TB |
Phong thủy & cảnh quan MT |
909509 |
12/2/2009 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
5 |
DH06TB |
Lịch sử Đảng CSVN |
900104 |
14/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
6 |
CD07CQ |
Đánh giá tác động môi trường |
909510 |
14/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
7 |
DH06DC |
Toán bản đồ |
909313 |
14/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
8 |
CD06CQ |
Qui hoạch đô thị |
909505 |
14/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
9 |
DH06QL |
Triết học Mác Lê Nin |
900109 |
16/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
10 |
DH06DC |
Xử lý số liệu trắc địa |
909207 |
16/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
11 |
DH06TB |
Bản đồ địa chính |
909102 |
16/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
12 |
CD07CQ |
Ngoại ngữ chuyên ngành QL |
909142 |
16/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
13 |
DH06TB |
Xây dựng &thẩm định dự án |
909613 |
17/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
14 |
CD06CQ |
Định giá đất đai |
909704 |
17/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
15 |
DH05QL |
Định giá đất đai |
909704 |
17/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
16 |
DH06QL |
Cơ sở dữ liệu |
909307 |
17/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
17 |
CD07CQ |
Quản lý nguồn nước |
909507 |
17/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
18 |
DH06QL |
Hệ thống nông nghiệp |
909708 |
19/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
19 |
DH06TB |
Phân tích hoạt động TC BĐS |
909608 |
19/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
20 |
DH06DC |
Đo đạc thành lập Bản đồ ĐC |
909803 |
19/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
21 |
CD06CQ |
Hệ thống thông tin nhà đất |
909311 |
19/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
22 |
DH06QL |
Hệ thống thông tin địa lý |
909304 |
20/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
23 |
DH06TB |
Hệ thống thông tin địa lý |
909304 |
20/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
24 |
DH06DC |
Đăng ký thống kê |
909406 |
20/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
25 |
DH05TB |
Tư vấn đầu tư BĐS |
909612 |
20/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
26 |
DH05QL |
Qui hoạch đô thị |
909505 |
20/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
R |
27 |
DH06QL |
Trắc địa ảnh viễn thám |
909203 |
23/2/09 |
13h15 |
PV400 |
PV327 |
|
|
28 |
DH05TB |
Maketing trong kinh doanh BĐS |
909609 |
23/2/09 |
13h15 |
PV400 |
PV327 |
|
|
29 |
DH06DC |
Kỹ thuật bản đồ |
909314 |
23/2/09 |
13h15 |
PV400 |
PV327 |
|
|
30 |
CD07CQ |
Trắc địa đại cương 1 |
909201 |
23/2/09 |
13h15 |
PV400 |
PV327 |
|
|
31 |
DH05DC |
PP nghiên cứu khoa học |
909709 |
23/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
|
32 |
DH05QL |
PP nghiên cứu khoa học |
909709 |
23/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
|
33 |
DH05TB |
PP nghiên cứu khoa học |
909709 |
23/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
|
34 |
CD07CQ |
Nông học đại cương Q |
909706 |
23/2/09 |
15h30 |
PV400 |
PV327 |
|
|
35 |
CD07CQ |
Pháp luật đất đai |
909401 |
24/2/09 |
13h15 |
PV400 |
PV327 |
|
|
36 |
DH06TB |
Pháp luật đất đai& BĐS |
909402 |
24/2/09 |
13h15 |
PV400 |
PV327 |
|
|
37 |
DH06QL |
Pháp luật đất đai |
909401 |
24/2/09 |
13h15 |
PV400 |
PV327 |
|
|
38 |
DH06QL |
Khoa học đất ứng dụng |
909702 |
24/2/09 |
13h15 |
PV400 |
PV327 |
|
|
39 |
DH05TB |
Thị trường bất động sản |
909603 |
24/2/09 |
13h15 |
PV400 |
PV327 |
|
|
40 |
CD07CQ |
Bản đồ học |
909301 |
25/2/09 |
15h00 |
PV400 |
PV327 |
|
|
41 |
DH06TB |
Đánh giá đất |
909610 |
25/2/09 |
15h00 |
PV400 |
PV327 |
|
|
42 |
DH06QL |
Phân hạng đất |
909703 |
25/2/09 |
15h00 |
PV400 |
PV327 |
|
|
43 |
DH05QL |
Hệ thống thông tin nhà đất |
909311 |
25/2/09 |
15h00 |
PV400 |
PV327 |
|
|
44 |
DH06DC |
Qui hoạch sử dụng đất đai |
909503 |
25/2/09 |
15h00 |
PV400 |
PV327 |
|
|
45 |
CD06CQ |
Qui hoạch sử dụng đất đai |
909503 |
25/2/09 |
15h00 |
PV400 |
PV327 |
|
|
46 |
DH06QL |
Đánh giá đất đai |
909705 |
25/2/09 |
16h15 |
PV400 |
PV327 |
|
|
47 |
CD07CQ |
Khoa học đất cơ bản |
909701 |
25/2/09 |
16h15 |
PV400 |
PV327 |
|
|
48 |
DH05QL |
Qui hoạch sử dụng đất đai |
909503 |
25/2/09 |
16h15 |
PV400 |
PV327 |
|
|
49 |
DH06DC |
Trắc địa cơ sở 2 |
909206 |
25/2/09 |
16h15 |
PV400 |
PV327 |
|
|
Ghi chú: 1. Các lớp thuộc Khoa đang học giai đoạn đại cương xem lịch thi L2 tại Khoa Cơ Bản, Phòng Đào Tạo.
|
2. Sinh viên đến sớm hơn giờ thi 15p để tiện việc sắp xếp phòng thi |
3. Lịch thi có thể điều chỉnh trong thời gian tới, một số môn chưa có điểm thi lần 1 sẽ được bố trí phù hợp, sinh viên chú ý theo dõi lịch thi được cập nhật thường xuyên tại trang web Khoa và bảng tin |
|
4. Chỉ những sinh viên đã đăng ký học lại HKIII 07-08 (chưa tổ chức thi) và HKI 0809 mới được dự thi chung theo lịch trên, sinh viên đăng ký thi học lại vào HKII 0809 dự thi vào đợt sau khi kết thúc học kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 22/ 02 / 2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐT Khoa |
|
|
Số lần xem trang : 14957 Nhập ngày : 06-02-2009 Điều chỉnh lần cuối : 24-02-2009 Ý kiến của bạn về bài viết này
Thông tin cho SV Lịch thi học kỳ 2 năm học 2008_2009 Giai Đoạn Chuyên Ngành Khoa QLĐĐ&BĐS_02042009(02-04-2009) Lịch thi lần 2_TTHCM_CD06CQ_DH05DC_DH05QL_DH05TB_02042009(02-04-2009) LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2008 - 2009 LỚP TC05QL, TC06QL Lịch thi lần 2, học lại ghép - Lớp TC05QL ( HKI, II 0708 )(07-03-2009) Thông tin tuyển dụng sinh viên thực tập tốt nghiệp và kỹ sư ngành QLĐĐ_Phòng TN&MT Huyện Dĩ An_Bình Dương (1002209)(10-02-2009) Danh sách phân công giảng viên HD, nội dung đề tài tốt nghiệp lớp LT07QL (Liên thông khóa 1) (10022009)(10-02-2009) Thư ngỏ gửi các bạn!(09-01-2009) THÔNG BÁO VỀ THỜI GIAN, THỦ TỤC CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CHO CÁC LỚP TC03QL - CD05QL - DH04QL - DH04TB (07012009)(07-01-2009) Thông tin tuyển dụng sinh viên thực tập của công ty cổ phần dịch vụ & DA đầu tư thành phố Thịnh Vượng (06012009)(06-01-2009) Thông tin tuyển dụng của công ty địa ốc Lộc An dành cho sinh viên (29122008)(29-12-2008) Học bổng ngoại ngữ dành cho sinh viên (122008)(29-12-2008) Trang kế tiếp ... 1 2
|