TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 53
Toàn hệ thống 1739
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

ĐIỂM THI

MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)

NHÓM 4 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014

TỔ 004

STT

Mã sinh viên

Tên sinh viên

Mã lớp

KT 1 (10%)

KT1/2 (20%)

THI (70%)

KQ

1

12154167

Nguyễn Văn Quả

DH12OT

0.5

2

3.5

6.0

2

12118114

Tô Ngọc Quang

DH12CC

0.5

1

1.0

2.5

3

9154035

Trần Quang

DH09OT

0.8

1.6

6.0

8.4

4

12154164

Trần Xuân Quang

DH12OT

 

 

1.0

1.0

5

12153070

Võ Hiền Quân

DH12CD

0.6

1.4

3.0

5.0

6

12154171

Trương Minh Sang

DH12OT

0.9

1.6

3.5

6.0

7

12154172

Trần Văn Sỉ

DH12OT

0.9

1

4.6

6.5

8

11344065

Phạm Quốc Sinh

CD11CI

0.7

0.8

3.0

4.5

9

12115133

Lê Hoàng Sơn

DH12GB

0.8

1.4

2.8

5.0

10

12138092

Nguyễn Thọ Sơn

DH12TD

 

 

v

v

11

12154236

Trịnh Thanh Sơn

DH12OT

0.4

0.4

6.7

7.5

12

12153131

Nguyễn Ngọc Tài

DH12CD

0.6

1.4

0.5

2.5

13

12118089

Bùi Tân

DH12CK

 

 

v

v

14

12154132

Nguyễn Minh Tân

DH12OT

0.8

1.2

1.0

3.0

15

11154025

Trần Nhật Tân

DH11OT

 

 

v

v

16

12153104

Phạm Văn Tây

DH12CD

0.7

1.8

5.0

7.5

17

10154041

Đỗ Tấn Thái

DH10OT

0.6

1.4

1.0

3.0

18

10154086

Dương Chí Thanh

DH10OT

0.6

1.4

2.0

4.0

19

12154134

Phan Duy Thanh

DH12OT

0.6

1.4

5.0

7.0

20

12153138

Đoàn Văn Thành

DH12CD

0.8

1.2

1.0

3.0

21

12154180

Nguyễn Văn Thành

DH12OT

0.8

1.4

4.3

6.5

22

12154182

Phan Duy Thắm

DH12OT

0.3

0.4

2.3

3.0

23

12154234

Nguyễn Ngọc Thích

DH12OT

0.7

0.8

4.0

5.5

24

12154186

Lê Quý Thiệu

DH12OT

0.8

1.2

5.0

7.0

25

9119038

Bùi Tấn Thịnh

DH09CC

0.6

1.4

3.0

5.0

26

12154253

Võ Văn Thống

DH12OT

0.5

1

v

v

27

10344071

Dương Vũ Minh Tiên

CD10CI

 

 

v

v

28

12154204

Vạn Ngọc Tình

DH12OT

0.2

0.4

4.0

4.6

29

12153198

Phạm Ngọc Tịnh

DH12CD

0.8

1.4

0.8

3.0

30

12154199

Nguyễn Thanh Tòng

DH12OT

0.3

1.2

0.5

2.0

31

12154018

Nguyễn Văn Trạng

DH12OT

0.6

1.4

3.0

5.0

32

12138134

Võ Đình Trưởng

DH12TD

0.8

1.4

2.8

5.0

33

8154040

Nguyễn Anh Tuấn

DH08OT

0.8

1.2

1.0

3.0

34

12118099

Tạ Quang Tuấn

DH12CC

0.9

1.6

2.5

5.0

35

12154241

Nguyễn Đức Tùng

DH12OT

0.5

1

2.0

3.5

36

12137049

Nguyễn Quốc Vinh

DH12NL

0.5

1

2.0

3.5

37

12115130

Nguyễn Hoàng Vũ

DH12CB

0.6

0.4

1.0

2.0

38

12153166

Vũ Minh Vương

DH12CD

0.8

1.2

1.5

3.5

 

Số lần xem trang : 15063
Nhập ngày : 24-02-2014
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2014-2015 - Nhóm 1(22-09-2015)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 3, 4, 6, 7, 11, 12(25-03-2015)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 1(22-07-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2(22-07-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 3(22-07-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 3 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 002(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 003(24-02-2014)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007