TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
ĐIỂM THI
MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)
NHÓM 4 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014
TỔ 003
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
KT 1 (10%)
|
KT1/2 (20%)
|
THI (70%)
|
KQ
|
1
|
12153177
|
Trần Quốc Khanh
|
DH12CD
|
0.6
|
1.2
|
1.5
|
3.3
|
2
|
12154016
|
Nguyễn Duy Khánh
|
DH12OT
|
0.7
|
1.4
|
4.5
|
6.6
|
3
|
12153089
|
Nguyễn Hoàng Anh Khoa
|
DH12CD
|
0.2
|
0.4
|
v
|
v
|
4
|
12137028
|
Nguyễn Văn Khoa
|
DH12NL
|
0.6
|
1.4
|
3.0
|
5.0
|
5
|
12154143
|
Lưu Tấn Kiệt
|
DH12OT
|
0.8
|
1.4
|
0.8
|
3.0
|
6
|
12154232
|
Nguyễn Viết Lãm
|
DH12OT
|
0.5
|
1.2
|
1.3
|
3.0
|
7
|
12154249
|
Phan Thành Lâm
|
DH12OT
|
0.8
|
1.4
|
2.8
|
5.0
|
8
|
12153097
|
Trương Nhi Lâm
|
DH12CD
|
0.6
|
1.2
|
1.5
|
3.3
|
9
|
12137032
|
Phạm Phú Lân
|
DH12NL
|
0.6
|
1.4
|
1.0
|
3.0
|
10
|
12344075
|
Trần Xuân Liên
|
CD12CI
|
0.6
|
1.4
|
1.5
|
3.5
|
11
|
12344054
|
Lê Văn Linh
|
CD12CI
|
|
|
v
|
v
|
12
|
12344158
|
Ngô Vũ Linh
|
CD12CI
|
0.2
|
0.4
|
1.0
|
1.6
|
13
|
12138066
|
Đặng Tiểu Long
|
DH12TD
|
0.5
|
1
|
1.5
|
3.0
|
14
|
12153189
|
Tạ Duy Long
|
DH12CD
|
0.7
|
1
|
4.3
|
6.0
|
15
|
12154128
|
Đoàn Xuân Lộc
|
DH12OT
|
0.8
|
1.2
|
5.0
|
7.0
|
16
|
12154259
|
Trần Kim Lộc
|
DH12OT
|
0.6
|
0.4
|
2.0
|
3.0
|
17
|
12154166
|
Đinh Văn Lợi
|
DH12OT
|
0.9
|
1.6
|
4.5
|
7.0
|
18
|
11344060
|
Nguyễn Xuân Thắng Lợi
|
CD11CI
|
0.6
|
0.4
|
1.0
|
2.0
|
19
|
12154240
|
Nguyễn Thanh Lương
|
DH12OT
|
0.6
|
1.4
|
1.0
|
3.0
|
20
|
11344057
|
Trần Quang Mẫn
|
CD11CI
|
0.5
|
1
|
0.0
|
1.5
|
21
|
12153190
|
Lê Công Minh
|
DH12CD
|
0.4
|
1.6
|
0.0
|
2.0
|
22
|
12138075
|
Nguyễn Huy Minh
|
DH12TD
|
0.8
|
1.4
|
2.3
|
4.5
|
23
|
12138122
|
Nguyễn Thanh Mỹ
|
DH12TD
|
0.6
|
1.4
|
3.0
|
5.0
|
24
|
12153191
|
Nguyễn Gia Nghĩa
|
DH12CD
|
0.8
|
1.4
|
1.8
|
4.0
|
25
|
12154070
|
Vũ Hữu Nghĩa
|
DH12OT
|
0.6
|
1.4
|
4.5
|
6.5
|
26
|
12154144
|
Trần Xuân Ngọc
|
DH12OT
|
0.9
|
1.6
|
5.0
|
7.5
|
27
|
12137034
|
Võ Thanh Nhanh
|
DH12NL
|
0.8
|
1.2
|
2.0
|
4.0
|
28
|
12153087
|
Hồ Văn Nhân
|
DH12CD
|
0.8
|
1.2
|
1.0
|
3.0
|
29
|
12154138
|
Mai Thành Nhân
|
DH12OT
|
0.6
|
1.4
|
2.0
|
4.0
|
30
|
12153114
|
Nguyễn Hoài Nhân
|
DH12CD
|
0.7
|
1
|
1.8
|
3.5
|
31
|
12154147
|
Phạm Huỳnh Đạt Nhân
|
DH12OT
|
0.5
|
1.2
|
2.3
|
4.0
|
32
|
12153088
|
Đặng Hoàng Nhiên
|
DH12CD
|
0.7
|
0.8
|
2.5
|
4.0
|
33
|
12115298
|
Đặng Quỳnh Như
|
DH12CB
|
0.8
|
1.2
|
4.0
|
6.0
|
34
|
12153112
|
Đặng Phan Tấn Phát
|
DH12CD
|
0.8
|
1.4
|
5.8
|
8.0
|
35
|
12154152
|
Nguyễn Tấn Phát
|
DH12OT
|
0.8
|
1.4
|
3.3
|
5.5
|
36
|
12115150
|
Phạm Công Phú
|
DH12OT
|
0.5
|
1.2
|
3.8
|
5.5
|
37
|
12154163
|
Đào Thanh Phước
|
DH12OT
|
0.6
|
1.4
|
1.5
|
3.5
|
38
|
12154090
|
Trần Hữu Phượng
|
DH12OT
|
0.9
|
1.6
|
3.5
|
6.0
|
Số lần xem trang : 15114 Nhập ngày : 24-02-2014 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|