Trần Hoài Nam Kiến tập chuyên ngành
|
|
|
|
Lưu ý: Thầy Nguyễn Văn Cường là giảng viên chủ nhiệm lớp nên thầy Cường sẽ phụ trách các vấn đề chung của lớp trong quá trình kiến tập.
DANH SÁCH NHÓM 1
(Thầy: Thái Anh Hoà và Thầy: Nguyễn Văn Cường)
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
1
|
12120426
|
Phạm Thị Kim
|
Phượng
|
DH12KT
|
1
|
2
|
13120004
|
Lương Thị
|
ánh
|
DH13KT
|
1
|
3
|
13120009
|
Đồng Xuân
|
Chánh
|
DH13KT
|
1
|
4
|
13120015
|
Võ Thúy
|
Duy
|
DH13KT
|
1
|
5
|
13120022
|
Võ Huỳnh Hương
|
Giang
|
DH13KT
|
1
|
6
|
13120032
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
DH13KT
|
1
|
7
|
13120037
|
Hồ Thị
|
Hoài
|
DH13KT
|
1
|
8
|
13120048
|
Nguyễn Hoàng
|
Khang
|
DH13KT
|
1
|
9
|
13120055
|
Lưu Gia
|
Linh
|
DH13KT
|
1
|
10
|
13120062
|
Nguyễn Đặng Hồng
|
Ngọc
|
DH13KT
|
1
|
11
|
13120085
|
Lê Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
DH13KT
|
1
|
12
|
13120097
|
Trương Thị Hải
|
Thơ
|
DH13KT
|
1
|
13
|
13120102
|
Đoàn Thị Thanh
|
Thương
|
DH13KT
|
1
|
14
|
13120114
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Uyên
|
DH13KT
|
1
|
15
|
13120128
|
Pang Kao Ha
|
Thái
|
DH13KT
|
1
|
16
|
13120140
|
Nguyễn Hoàng
|
Anh
|
DH13KT
|
1
|
17
|
13120147
|
Trần Thị Trâm
|
Anh
|
DH13KT
|
1
|
18
|
13120166
|
Mai Thị
|
Dung
|
DH13KT
|
1
|
19
|
13155073
|
Cao thị Phương
|
Dung
|
DH13KN
|
1
|
20
|
13120218
|
Hồ Mỹ
|
Hoa
|
DH13KT
|
1
|
21
|
13120237
|
Từ Thị Thu
|
Hương
|
DH13KT
|
1
|
22
|
13120255
|
Dương Hoàng
|
Kim
|
DH13KT
|
1
|
23
|
13120263
|
Đặng Thị Diệu
|
Liên
|
DH13KT
|
1
|
24
|
13120271
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
DH13KT
|
1
|
25
|
13120287
|
Nguyễn Thị Trúc
|
My
|
DH13KT
|
1
|
26
|
13120292
|
Trần Cao Thu
|
Nga
|
DH13KT
|
1
|
27
|
13120312
|
Ngô Thảo
|
Nguyên
|
DH13KT
|
1
|
28
|
13120335
|
Hà Thị
|
Nở
|
DH13KT
|
1
|
29
|
13120349
|
Trần Thị Hồng
|
Phương
|
DH13KT
|
1
|
30
|
13120361
|
Lê Hoàn
|
Sinh
|
DH13KT
|
1
|
31
|
13120371
|
Đinh Thị Thiên
|
Thanh
|
DH13KT
|
1
|
32
|
13120383
|
Phan Quốc
|
Thái
|
DH13KT
|
1
|
33
|
13120388
|
Nguyễn ái
|
Thi
|
DH13KT
|
1
|
34
|
13120406
|
Bùi Thị Thanh
|
Thúy
|
DH13KT
|
1
|
35
|
13120430
|
Ngô Quỳnh
|
Trâm
|
DH13KT
|
1
|
36
|
13120459
|
Thái Nhật
|
Uyên
|
DH13KT
|
1
|
37
|
13120472
|
Nguyễn Văn
|
Vũ
|
DH13KT
|
1
|
38
|
13120482
|
Nguyễn Thị
|
Vy
|
DH13KT
|
1
|
39
|
|
Phạm thị Mỹ
|
Phượng
|
DH13KN
|
1
|
DANH SÁCH NHÓM 2
(Thầy: Lê Vũ và Thầy: Nguyễn Minh Tôn)
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
1
|
13120002
|
Lê Đức
|
Anh
|
DH13KT
|
2
|
2
|
13120005
|
Tô Thị Hồng
|
ánh
|
DH13KT
|
2
|
3
|
13120010
|
Phạm Hoàng
|
Chương
|
DH13KT
|
2
|
4
|
13120017
|
Thái Văn
|
Dũng
|
DH13KT
|
2
|
5
|
13120026
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
DH13KT
|
2
|
6
|
13120033
|
Cao Thị Ngọc
|
Hiếu
|
DH13KT
|
2
|
7
|
13120041
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hòa
|
DH13KT
|
2
|
8
|
13120051
|
Nguyễn Hà Đăng
|
Khoa
|
DH13KT
|
2
|
9
|
13120058
|
Huỳnh Kim
|
Loan
|
DH13KT
|
2
|
10
|
13120079
|
Trương Đình
|
Phú
|
DH13KT
|
2
|
11
|
13120093
|
Phan Thị Thu
|
Thảo
|
DH13KT
|
2
|
12
|
13120098
|
Huỳnh Thị
|
Thơm
|
DH13KT
|
2
|
13
|
13120103
|
Phan Thị Cẩm
|
Tiên
|
DH13KT
|
2
|
14
|
13120119
|
Võ Thị Huyền
|
Vy
|
DH13KT
|
2
|
15
|
13120129
|
Giang Siu Kpã
|
Thy
|
DH13KT
|
2
|
16
|
13120144
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
DH13KT
|
2
|
17
|
13120151
|
Huỳnh Thị
|
Âu
|
DH13KT
|
2
|
18
|
13120167
|
Nguyễn Võ Mỹ
|
Dung
|
DH13KT
|
2
|
19
|
13120206
|
Lê Thị Thanh
|
Hằng
|
DH13KT
|
2
|
20
|
13120219
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
DH13KT
|
2
|
21
|
13120239
|
Trần Thị
|
Hường
|
DH13KT
|
2
|
22
|
13120258
|
Trịnh Thị Thúy
|
Lài
|
DH13KT
|
2
|
23
|
13120266
|
Lê Thị Mỹ
|
Linh
|
DH13KT
|
2
|
24
|
13120276
|
Đặng Hoàng
|
Long
|
DH13KT
|
2
|
25
|
13120296
|
Đoàn Nguyên Phi
|
Ngân
|
DH13KT
|
2
|
26
|
13120301
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
DH13KT
|
2
|
27
|
13120317
|
Võ Hoàng
|
Nguyên
|
DH13KT
|
2
|
28
|
13120336
|
Trần Thị
|
Nữ
|
DH13KT
|
2
|
29
|
13120351
|
Lê Thị Thảo
|
Quyên
|
DH13KT
|
2
|
30
|
13120366
|
Nguyễn Thị
|
Tài
|
DH13KT
|
2
|
31
|
13120375
|
Đỗ Thị Thanh
|
Thảo
|
DH13KT
|
2
|
32
|
13120385
|
Mai Thị Song
|
Thạch
|
DH13KT
|
2
|
33
|
13120395
|
Võ Thị Búp
|
Thoa
|
DH13KT
|
2
|
34
|
13120413
|
Đặng Thị Quỳnh
|
Tiên
|
DH13KT
|
2
|
35
|
13120433
|
Nguyễn Thị
|
Trâm
|
DH13KT
|
2
|
36
|
13120460
|
Trần Huỳnh Nhã
|
Uyên
|
DH13KT
|
2
|
37
|
13120475
|
Cao Thị Thảo
|
Vy
|
DH13KT
|
2
|
38
|
13120487
|
Võ Thị
|
Vy
|
DH13KT
|
2
|
39
|
13120500
|
Vũ Ngọc Thảo
|
Vy
|
DH13KT
|
2
|
DANH SÁCH NHÓM 3
(Thầy: Lê Văn Lạng và Thầy: Trần Hoài Nam)
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
1
|
13120003
|
Nguyễn Thị Nhân
|
ái
|
DH13KT
|
3
|
2
|
13120006
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
DH13KT
|
3
|
3
|
13120013
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
DH13KT
|
3
|
4
|
13120018
|
Hồ Phạm Thùy
|
Dương
|
DH13KT
|
3
|
5
|
13120027
|
Ngô Thị
|
Hảo
|
DH13KT
|
3
|
6
|
13120036
|
Trần Ngọc
|
Hiếu
|
DH13KT
|
3
|
7
|
13120044
|
Nguyễn Tài
|
Huy
|
DH13KT
|
3
|
8
|
13120052
|
Phạm Đăng
|
Khoa
|
DH13KT
|
3
|
9
|
13120060
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ngân
|
DH13KT
|
3
|
10
|
13120080
|
Hoàng Nguyễn Hoài
|
Phương
|
DH13KT
|
3
|
11
|
13120096
|
Nguyễn Đức
|
Thi
|
DH13KT
|
3
|
12
|
13120101
|
Từ Thanh
|
Thúy
|
DH13KT
|
3
|
13
|
13120105
|
Hoàng Thị Hà
|
Trang
|
DH13KT
|
3
|
14
|
13120127
|
Lâm Thị Thanh
|
Nguyên
|
DH13KT
|
3
|
15
|
13120130
|
Lương Văn
|
Vượng
|
DH13KT
|
3
|
16
|
13120145
|
Phùng Thế
|
Anh
|
DH13KT
|
3
|
17
|
13120155
|
Phạm Thị Kiều
|
Chinh
|
DH13KT
|
3
|
18
|
13120168
|
Phan Ngọc Kiều
|
Dung
|
DH13KT
|
3
|
19
|
13120210
|
Bùi Ngọc
|
Hân
|
DH13KT
|
3
|
20
|
13120235
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hương
|
DH13KT
|
3
|
21
|
13120246
|
Trần Tuấn
|
Khải
|
DH13KT
|
3
|
22
|
13120261
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Lệ
|
DH13KT
|
3
|
23
|
13120267
|
Lê Thị Trúc
|
Linh
|
DH13KT
|
3
|
24
|
13120293
|
Bùi Kim
|
Ngân
|
DH13KT
|
3
|
25
|
13120171
|
Vương Ngọc Thảo
|
Dung
|
DH13KT
|
3
|
26
|
13120302
|
Trần Thị Thúy
|
Ngân
|
DH13KT
|
3
|
27
|
13120330
|
Nguyễn Mai Huỳnh
|
Như
|
DH13KT
|
3
|
28
|
13120337
|
Lê Thúy
|
Oanh
|
DH13KT
|
3
|
29
|
13120360
|
Tôn Thị Như
|
Quỳnh
|
DH13KT
|
3
|
30
|
13120367
|
Đinh Nguyễn Minh
|
Tâm
|
DH13KT
|
3
|
31
|
13120379
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
DH13KT
|
3
|
32
|
13120387
|
Dư Thị
|
Thi
|
DH13KT
|
3
|
33
|
13120403
|
Đoàn Thị Thanh
|
Thủy
|
DH13KT
|
3
|
34
|
13120420
|
Huỳnh Thị Thu
|
Trang
|
DH13KT
|
3
|
35
|
13120439
|
Đào Huyền
|
Trinh
|
DH13KT
|
3
|
36
|
13120467
|
Đoàn Thị Tường
|
Vi
|
DH13KT
|
3
|
37
|
13120477
|
Đỗ Hoàng Thùy
|
Vy
|
DH13KT
|
3
|
38
|
13120491
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Xuyến
|
DH13KT
|
3
|
39
|
13120493
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Yến
|
DH13KT
|
3
|
40
|
13120295
|
Dương Thị Kim
|
Ngân
|
DH13KT
|
3
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14810 Nhập ngày : 24-10-2015 Điều chỉnh lần cuối : 29-10-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - Thứ 84- TV202(21-09-2015) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 83 - TV202(21-09-2015) Lớp tài chính tiền tệ - Thứ 82- PV335(21-09-2015) Lớp tài chính tiền tệ - Thứ 81- PV335(20-09-2015) Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 7 - PV223 (20-09-2015) Lớp tài chính tiền tệ - tối thứ 4- RD104(16-09-2015) Lớp tài chính tiền tệ - sáng thứ 4 - TTLT.2 (16-09-2015)
|