Thống kê
Số lần xem
Đang xem 109
Toàn hệ thống 3136
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 LỚP THỨ BA

STT STT/
Phòng thi
MSSV Chuyên cần
(10%)
Quá trình
(30%)
Thi
(60%)
Tổng
1 1 18116003 1 3 5 9
2 2 18120007 0,9 2,1 3,6 6,6
3 3 18120011 0,9 2 2,4 5,3
4 4 18124005 1 2 3,4 6,4
5 5 18124008 1 1,7 3,5 6,2
6 7 18120020 1 1,7 4 6,7
7 8 18120022 0,9 2,5 1,8 5,2
8 9 18155008 1 2 4,1 7,1
9 10 18155009 0,8 2,1 3,7 6,6
10 11 18120031 1 1,7 3,7 6,4
11 12 18124021 1 2,4 5,8 9,2
12 13 18116017 1 3 4 8
13 14 18120043 0,9 1,9 3,5 6,3
14 16 18120037 1 2,2 2,8 6
15 17 18155017 1 3 4,2 8,2
16 18 18120029 0,9 1,6 2,9 5,4
17 19 18120055 1 2,3 4,7 8
18 21 18116025 1 3 5 9
19 23 18155030 0,8 2,5 1,7 5
20 24 18155034 0,9 2,2 2,9 6
21 25 18120078 0,9 1,7 4,8 7,4
22 26 18120088 1 1,6 2,6 5,2
23 27 18155038 0,8 2,6 5,3 8,7
24 28 18120098 0,9 2,1 3,2 6,2
25 29 18120118 0,9 2,2 5,4 8,5
26 30 18120119 1 2,2 5 8,2
27 31 18120124 0,9 2,2 4,9 8
28 32 18120127 1 2,1 4,9 8
29 33 18120133 0,9 2,3 5,8 9
30 34 18124089 0,9 1,7 5 7,6
31 35 18124090 0,9 2,2 4,6 7,7
32 36 18120140 1 1,9 3,1 6
33 37 18155061 0,8 2,5 2,2 5,5
34 38 18120156 0,9 2,1 4,2 7,2
35 39 18116053 1 3 3,7 7,7
36 1 18116056 1 3 5,5 9,5
37 2 18120163 1 1,7 4,3 7
38 3 18155069 1 2,6 3 6,6
39 4 18120179 0,9 3 4,9 8,8
40 5 18120188 0,9 2,1 3,6 6,6
41 6 18120198 0,9 1,8 5,6 8,3
42 7 18124130 1 2 3 6
43 8 18120211 0,9 2,1 5,4 8,4
44 9 18116079 1 3 4,7 8,7
45 10 18120204 0,9 1,5 2,6 5
46 12 18120234 0,8 2,1 3,1 6
47 13 18120236 0,9 1,9 5,2 8
48 14 18120238 0,9 2,1 5,4 8,4
49 15 18120226 0,9 2,3 4,4 7,6
50 19 18116094 1 3 4,6 8,6
51 20 18120260 1 2,5 3,7 7,2
52 21 17120194 0,8 1,6 4,8 7,2
53 22 18116096 1 3 5,4 9,4
54 23 18120256 1 2,5 4,6 8,1
55 24 18120257 0,9 2,2 4,7 7,8
56 25 18124166 0,9 3 2,2 6,1
57 26 18155102 0,9 1,8 4,8 7,5
58 27 18124175 1 2,4 4,3 7,7
59 28 18120283 0,9 1,8 3,8 6,5
60 29 18124176 1 2,4 2 5,4
61 30 18124177 0,9 2,6 4 7,5
62 31 18120284 0,7 1,1 3,6 5,4
63 32 18120286 1 2,2 5,4 8,6
64 34 18124178 0,9 2,3 4,4 7,6
65 35 18124179 0,9 2,4 3,7 7
66 36 18124180 0,9 1,8 3,1 5,8
67 37 18120295 0,9 2,9 5,5 9,3
68 38 18120298 0,8 1,7 2,5 5

 

 

LỚP THỨ BẢY

STT STT/
Phòng thi
MSSV Chuyên cần
(10%)
Quá trình
(30%)
Thi
(60%)
Tổng
1 1 18124001 0,7 2 3,6 6,3
2 2 18120010 0,9 2,3 4,6 7,8
3 3 18124002 0,9 2,8 5,6 9,3
4 4 18124009 1 2,6 4,7 8,3
5 6 18124018 0,9 2,8 2,5 6,2
6 7 18124020 0,9 2,5 3,1 6,5
7 8 18124029 1 2 3,2 6,2
8 9 18124032 1 2 4,3 7,3
9 10 18124023 0,9 2 2,6 5,5
10 12 18124036 0,9 2,5 5,3 8,7
11 13 18120054 0,9 1,4 4 6,3
12 16 18155021 0,9 2,5 4,1 7,5
13 17 18155020 0,8 0,9 2,6 4,3
14 18 18124037 0,9 2,3 3,8 7
15 19 18124038 0,9 2 2,6 5,5
16 20 18120057 0,9 2 2,8 5,7
17 21 17124053 0,8 1,4 4,4 6,6
18 22 16124068 0,8 2,5 3,7 7
19 23 18124045 0,9 2,6 3,8 7,3
20 24 18124046 0,8 1,6 3,7 6,1
21 25 18124047 0,8 2,7 4,1 7,6
22 26 17124300 0,9 1,6 3,8 6,3
23 27 18120080 0,9 2,9 4,7 8,5
24 28 18124055 0,9 2,1 4 7
25 29 18124056 1 2 2,8 5,8
26 30 18155033 0,8 2,6 3,6 7
27 31 18124049 0,9 3 2,2 6,1
28 32 18124050 0,9 2,5 5,9 9,3
29 33 18124057 0,9 2,5 3,6 7
30 34 18120089 0,9 2 2,6 5,5
31 35 18124059 0,8 2,3 2,3 5,4
32 36 18124060 0,9 1,6 3,6 6,1
33 37 18124061 0,8 2,3 4 7,1
34 38 16116083 0,9 2,6 3,5 7
35 39 18124064 0,8 2,5 4,9 8,2
36 40 18124069 1 2,6 5,2 8,8
37 1 18155046 0,8 2,2 3,8 6,8
38 2 18124071 0,9 1,4 3,1 5,4
39 3 18124073 1 2,4 3,7 7,1
40 5 17120083 0,9 2 3,5 6,4
41 6 18124077 0,9 2,5 3 6,4
42 9 18124078 1 2,8 3,2 7
43 10 18124081 0,8 2,1 2,9 5,8
44 11 18155056 0,9 2,7 4,2 7,8
45 12 18120143 0,8 2,2 4,4 7,4
46 13 18120148 0,9 2,3 3,5 6,7
47 14 18120149 0,9 2,3 6 9,2
48 15 18155060 0,8 1,5 3,7 6
49 16 18124104 0,9 2,6 5,9 9,4
50 18 18116057 0,9 2,3 5,6 8,8
51 19 18120170 0,9 1,4 3,2 5,5
52 21 18124115 0,9 2,8 2,3 6
53 22 18116064 0,9 2,4 4,3 7,6
54 23 18124191 0,9 2,4 5,2 8,5
55 24 18120194 0,8 1,4 3,6 5,8
56 25 18124127 0,7 2,5 5,4 8,6
57 26 18155081 0,8 2 3,5 6,3
58 27 16116179 0,8 2,7 4,9 8,4
59 28 18155082 0,8 1,4 2,8 5
60 29 18124137 0,9 2,4 4,4 7,7
61 30 18124133 1 2,6 4,1 7,7
62 1 18120220 0,9 2 2,8 5,7
63 2 18116086 0,9 2,9 5,2 9
64 4 17124179 0,9 2,3 3,5 6,7
65 5 18120229 0,8 2,5 4,8 8,1
66 6 18120240 0,9 1,9 3,6 6,4
67 8 18124148 0,9 2,7 2,9 6,5
68 9 16120266 0,8 2,2 3,7 6,7
69 10 18120248 1 2 3,7 6,7
70 14 18116093 0,9 2,5 5,6 9
71 15 18124160 1 3 4,3 8,3
72 16 18120254 0,8 2,3 3,1 6,2
73 17 18124158 1 3 5,9 9,9
74 19 18120263 0,9 1,9 3,2 6
75 21 18124164 0,8 1,4 2,4 4,6
76 23 18124173 0,9 1,4 2,8 5,1
77 24 18120270 0,8 2,6 4,4 7,8
78 25 16120333 không học 0 0 0
79 26 17120213 không học 0 0 0

 

 

Số lần xem trang : 14835
Nhập ngày : 20-07-2019
Điều chỉnh lần cuối : 24-07-2019

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007