Trần Hoài Nam Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
Lớp QTKDNN-Thứ 2.2-RD504 |
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
22 |
22120132 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
DH22KT |
1 |
|
25 |
23155097 |
Nguyễn Thị Bão |
Phôi |
DH23KN |
1 |
|
39 |
22120205 |
Trần Thị |
Tuyền |
DH22KT |
1 |
NT |
|
22120154 |
Neang Chanh Seray |
Rithy |
DH22KT |
1 |
|
1 |
22120003 |
Lê Hoàng |
An |
DH22KT |
2 |
nt |
17 |
22120093 |
Huỳnh Nguyễn Xuân |
Mai |
DH22KT |
2 |
|
30 |
22120169 |
Bùi Thị Thu |
Thảo |
DH22KT |
2 |
|
31 |
23155116 |
Lê Thị Ngọc |
Thảo |
DH23KN |
2 |
|
6 |
23120026 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
DH23KT |
3 |
NT |
7 |
23120040 |
Bùi Thị Thanh |
Hải |
DH23KT |
3 |
|
9 |
23120045 |
Nguyễn Ngọc |
Hằng |
DH23KT |
3 |
|
37 |
23120205 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trinh |
DH23KT |
3 |
|
16 |
23120092 |
Nguyễn My |
Ly |
DH23KT |
4 |
|
24 |
23120134 |
Trần Nguyễn Quốc |
Phong |
DH23KT |
4 |
NT |
27 |
23120137 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
DH23KT |
4 |
|
12 |
23155041 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hồng |
DH23KN |
5 |
|
18 |
21155115 |
Lê Nguyễn Thảo |
My |
DH21KN |
5 |
nt |
19 |
21155119 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Năng |
DH21KN |
5 |
|
35 |
21120551 |
Nguyễn Lê Bảo |
Trân |
DH21KT |
5 |
|
2 |
21155062 |
Nguyễn Hoài |
Bảo |
DH21KN |
6 |
nt |
10 |
22155035 |
Châu Thị Thái |
Hiền |
DH22KN |
6 |
|
23 |
22120137 |
Huỳnh Thị Kim |
Oanh |
DH22KT |
6 |
|
29 |
22120150 |
Lê Thị Mỹ |
Quỳnh |
DH22KT |
6 |
|
5 |
21155067 |
Lường Thị Kim |
Cúc |
DH21KN |
7 |
nt |
8 |
21155087 |
Đinh Ngọc |
Hải |
DH21KN |
7 |
|
13 |
21155098 |
Hoàng Yến |
Hùng |
DH21KN |
7 |
|
34 |
21155162 |
Lâm Thị Yến |
Trang |
DH21KN |
7 |
|
3 |
23155013 |
Quách Hùng |
Bửu |
DH23KN |
8 |
|
14 |
20155099 |
Nguyễn Quang |
Huy |
DH20KN |
8 |
|
36 |
23155135 |
Nguyễn Ngọc |
Trân |
DH23KN |
8 |
nt |
|
22120163 |
Phạm quốc Anh |
Thân |
DH22KT |
8 |
|
26 |
23155100 |
Nguyễn Đại |
Phú |
DH23KN |
9 |
|
38 |
21120574 |
Đỗ Thị Thanh |
Tú |
DH21KT |
9 |
|
11 |
21155094 |
Trần Ngọc |
Hoàng |
DH21KN |
10 |
NT |
33 |
21155156 |
Phạm Minh |
Tiến |
DH21KN |
10 |
|
40 |
23155151 |
Phạm Gia |
Uyên |
DH23KN |
10 |
|
15 |
21155104 |
Lưu Vũ Đăng |
Khoa |
DH21KN |
10 |
|
4 |
21155066 |
Lê Nguyễn Quỳnh |
Châu |
DH21KN |
|
|
20 |
23155084 |
Trần Thị Tuyết |
Ngọc |
DH23KN |
|
|
21 |
21155026 |
Phạm Trịnh Thảo |
Nhi |
DH21KN |
|
|
28 |
23155109 |
Nguyễn Văn |
Quý |
DH23KN |
|
|
32 |
23155121 |
Nguyễn Phước |
Thịnh |
DH23KN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QTKDNN-5.1-PV323 |
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
1 |
22120005 |
Đặng Ngọc |
Anh |
DH22KT |
1 |
|
8 |
22120051 |
Dương Minh |
Hiếu |
DH22KT |
1 |
|
21 |
22120118 |
Ngô Thị Cẩm |
Nhi |
DH22KT |
1 |
NT |
27 |
22120151 |
Nguyễn Thị Trúc |
Quỳnh |
DH22KT |
1 |
|
5 |
23155025 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
DH23KN |
2 |
|
25 |
22120141 |
Lê Thị Kim |
Phụng |
DH22KT |
2 |
|
|
23155089 |
Lê thị Bảo |
Nhi |
DH23KN |
2 |
|
|
21120149 |
Phạm Ngọc |
Ngân |
DH21KT |
2 |
|
2 |
21155068 |
Bùi Trần Huy |
Cương |
DH21KN |
3 |
|
10 |
21155099 |
Cao Tiến |
Hưng |
DH21KN |
3 |
|
19 |
23155082 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
DH23KN |
3 |
|
23 |
23155101 |
Phan Thiên |
Phúc |
DH23KN |
3 |
|
3 |
22120030 |
Bùi Đình |
Dũng |
DH22KT |
4 |
|
6 |
22120041 |
Hồ Thị Ngân |
Hà |
DH22KT |
4 |
|
11 |
22120059 |
Hà Nguyên |
Hưng |
DH22KT |
4 |
|
24 |
23155102 |
Đỗ Thị Kim |
Phụng |
DH23KN |
4 |
|
22 |
22120131 |
Nguyễn Thị Ánh |
Như |
DH22KT |
5 |
|
36 |
22120198 |
Trần Đoàn Thanh |
Trúc |
DH22KT |
5 |
|
40 |
22120223 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Vy |
DH22KT |
5 |
|
42 |
22120224 |
Trần Tường |
Vy |
DH22KT |
5 |
|
15 |
23120090 |
Trần Thị |
Luyến |
DH23KT |
6 |
|
16 |
23120095 |
Lê Thị |
Mai |
DH23KT |
6 |
|
37 |
23155150 |
Nguyễn Phan Đan |
Uyên |
DH23KN |
6 |
|
41 |
21155052 |
Trần Đinh Thảo |
Vy |
DH21KN |
6 |
|
4 |
22120031 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Dũng |
DH22KT |
7 |
|
30 |
22120160 |
Trần Thị Thanh |
Tâm |
DH22KT |
7 |
|
33 |
22120187 |
Hà Thị Bích |
Trâm |
DH22KT |
7 |
|
35 |
22120197 |
Lê Ngọc Thanh |
Trúc |
DH22KT |
7 |
|
12 |
22120073 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
DH22KT |
8 |
|
29 |
22120158 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
DH22KT |
8 |
|
31 |
22120185 |
Vương Hữu |
Tình |
DH22KT |
8 |
|
34 |
22120189 |
Phan Thị Thu |
Trâm |
DH22KT |
8 |
|
7 |
22120048 |
Lê Thị Diệu |
Hảo |
DH22KT |
9 |
|
9 |
22120057 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huệ |
DH22KT |
9 |
|
13 |
22120080 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
DH22KT |
9 |
|
38 |
22120213 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
DH22KT |
9 |
|
14 |
21120421 |
Nguyễn Văn |
Luân |
DH21KT |
10 |
|
20 |
22155081 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Nhân |
DH22KN |
10 |
|
26 |
23155106 |
Đặng Ngọc |
Quân |
DH23KN |
10 |
|
|
22155101 |
Lê Sỹ |
Thắng |
DH22KN |
10 |
|
17 |
23155071 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
DH23KN |
11 |
|
18 |
23155079 |
Lý Gia |
Nghi |
DH23KN |
11 |
|
28 |
23155112 |
Dương Minh |
Tâm |
DH23KN |
11 |
|
32 |
23155140 |
Hồ Thảo |
Trang |
DH23KN |
11 |
|
39 |
23155154 |
Nguyễn Thị Kim |
Văn |
DH23KN |
11 |
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 304 Nhập ngày : 12-09-2024 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(13-09-2024) Lớp Tài Chính Tiền Tệ(13-09-2024) Lớp Tài Chính Nông Nghiệp(12-09-2024) Lớp Logistics - Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(12-09-2024)
|