Trần Hoài Nam
Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
Học phần |
Tài chính tiền tệ |
|
|
|
|
|
Thứ 4.1 |
HD305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
3 |
23120019 |
Dương Thị Hải |
Châu |
DH23KT |
1 |
|
4 |
23120026 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
DH23KT |
1 |
|
17 |
23122090 |
Kiều Quốc |
Hưởng |
DH23TC |
1 |
|
50 |
23120205 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trinh |
DH23KT |
1 |
|
21 |
24122085 |
Lê Nguyễn Huyền |
Lam |
DH24TMA |
2 |
|
31 |
24122151 |
Trịnh Tuyết |
Nhi |
DH24TMA |
2 |
|
35 |
24122180 |
Nguyễn Ngọc Như |
Quỳnh |
DH24TMA |
2 |
|
40 |
24122194 |
Tô Hải Bảo |
Thi |
DH24TMA |
2 |
|
14 |
23122094 |
Lưu Gia |
Huy |
DH23QT |
3 |
|
25 |
23120099 |
Nguyễn Tính |
Mẩn |
DH23KT |
3 |
|
28 |
23120111 |
Chau Nguyễn Hoài |
Ngọc |
DH23KT |
3 |
|
52 |
23120221 |
Ngô Tường |
Vi |
DH23KT |
3 |
|
11 |
24122050 |
Lâm Nguyễn Ngọc |
Hân |
DH24TMA |
4 |
|
16 |
22120058 |
Dương Vương |
Hưng |
DH22KT |
4 |
|
22 |
24122089 |
Huỳnh Thị Trúc |
Linh |
DH24TMA |
4 |
|
27 |
23120110 |
Nguyễn Thị Bé |
Ngoan |
DH23KT |
4 |
|
19 |
22155049 |
Phan Anh |
Kiệt |
DH22KN |
5 |
|
26 |
24155100 |
Trần Hoài |
Nam |
DH24KNB |
5 |
|
29 |
24122127 |
Ngô Huỳnh Bích |
Ngọc |
DH24TMB |
5 |
|
47 |
24122211 |
Vũ Ngọc Anh |
Thư |
DH24TMB |
5 |
|
5 |
23120028 |
Võ Thị Xuân |
Dung |
DH23TM |
6 |
|
15 |
23122096 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
DH23QT |
6 |
|
46 |
23122265 |
Phạm Thị Ánh |
Thư |
DH23TM |
6 |
|
1 |
23155001 |
Nguyễn Trung |
An |
DH23KN |
7 |
|
2 |
23120003 |
Đào Quốc |
Anh |
DH23KT |
7 |
|
12 |
23120052 |
Vũ Minh |
Hiếu |
DH23KT |
7 |
|
41 |
23120169 |
Lê Minh |
Thông |
DH23KT |
7 |
|
42 |
24120143 |
Ngô Thị Xuân |
Thời |
DH24KT |
8 |
|
51 |
23120207 |
Hồ Thanh |
Trúc |
DH23KT |
8 |
|
53 |
23120223 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vi |
DH23KT |
8 |
|
54 |
23120235 |
Phùng Thị Ngọc |
Yến |
DH23KT |
8 |
|
10 |
23120041 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hải |
DH23KT |
9 |
|
23 |
23120085 |
Phạm Ngọc Đăng |
Linh |
DH23KT |
9 |
|
34 |
24122178 |
Lê Trương Phương |
Quỳnh |
DH24TMA |
9 |
|
48 |
21120544 |
Trương Đình |
Tín |
DH21KT |
9 |
|
39 |
24122184 |
Nguyễn Quyết |
Thắng |
DH24TMA |
10 |
|
44 |
24122214 |
Lê Thị |
Thuý |
DH24TMA |
10 |
|
45 |
24122208 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
DH24TMA |
10 |
|
49 |
24122222 |
Huỳnh Thị Quỳnh |
Trâm |
DH24TMA |
10 |
|
8 |
23155018 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
DH23KN |
11 |
|
13 |
23155039 |
Trần Huy |
Hoàng |
DH23KN |
11 |
|
20 |
23155054 |
Vũ Chí |
Kiệt |
DH23KN |
11 |
|
30 |
23155087 |
Trần Ngọc |
Nguyên |
DH23KN |
11 |
|
32 |
23155096 |
Trương Vinh |
Phát |
DH23KN |
11 |
|
18 |
23155053 |
Trần Thị Kim |
Kiểng |
DH23KN |
12 |
|
33 |
23120143 |
Nguyễn Trần Uyên |
Phương |
DH23KT |
12 |
|
43 |
23120183 |
Phạm Thị Bích |
Thùy |
DH23KT |
12 |
|
6 |
24122032 |
Trần Nhựt Linh |
Đan |
DH24TMA |
13 |
|
7 |
22122038 |
Phan Thị Anh |
Đào |
DH22TM |
13 |
|
9 |
24122038 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
DH24TMA |
13 |
|
24 |
23155067 |
Trần Huỳnh Thanh |
Mai |
DH23KN |
|
|
36 |
23122231 |
Phạm Quốc |
Sang |
DH23TM |
|
|
37 |
23120153 |
Nguyễn Phát |
Tài |
DH23KM |
|
|
38 |
23122238 |
Lê Đức |
Tân |
DH23QT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần |
Tài chính tiền tệ |
|
|
|
|
|
Thứ 5.3 |
RD202 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
9 |
23120040 |
Bùi Thị Thanh |
Hải |
DH23KT |
1 |
|
10 |
23120045 |
Nguyễn Ngọc |
Hằng |
DH23KT |
1 |
|
38 |
24122165 |
Phan Thành |
Phát |
DH24TMB |
1 |
NT |
40 |
23155101 |
Phan Thiên |
Phúc |
DH23KN |
1 |
|
50 |
24122203 |
Đỗ Lương Minh |
Thư |
DH24TMA |
1 |
|
4 |
23120038 |
Triệu Mỹ |
Duyên |
DH23KT |
2 |
NT |
18 |
23120066 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
DH23KT |
2 |
|
21 |
23120077 |
Lê Thị Diễm |
Kiều |
DH23KT |
2 |
|
39 |
23120137 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
DH23KT |
2 |
|
56 |
23120204 |
Nguyễn Hồng Tú |
Trinh |
DH23KT |
2 |
|
7 |
23122048 |
Phan Thị Trà |
Giang |
DH23TM |
3 |
|
11 |
24122049 |
Hồ Thị Ngọc |
Hân |
DH24TMA |
3 |
|
16 |
23122073 |
Phan Thị Thanh |
Hòa |
DH23TM |
3 |
|
55 |
22122408 |
Long Thùy |
Trang |
DH22QT |
3 |
|
58 |
24120181 |
Nguyễn Ngọc |
Uyên |
DH24KT |
3 |
NT |
3 |
23120025 |
Ngô Thị Thanh |
Diệp |
DH23KT |
4 |
NT |
6 |
23122047 |
Phạm Trương Thị Thu |
Giang |
DH23TM |
4 |
|
8 |
23122051 |
Lê Trần Ngân |
Hà |
DH23TM |
4 |
|
42 |
23122222 |
Nguyễn Thị Út |
Quyên |
DH23TM |
4 |
|
46 |
23120156 |
Lê Thị Hồng |
Thắm |
DH23KT |
4 |
|
14 |
23122068 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH23TM |
5 |
|
19 |
24122069 |
Lê Nguyễn Bảo |
Hưng |
DH24TMB |
5 |
|
37 |
22122272 |
Lê Hoàng |
Oanh |
DH22TM |
5 |
|
51 |
24123155 |
Ngô Hoàng Minh |
Thư |
DH24KEC |
5 |
|
52 |
23122276 |
Nguyễn Thị Nhã |
Thy |
DH23QT |
5 |
NT |
12 |
24122054 |
Lê Thị Tú |
Hiên |
DH24QT |
6 |
|
13 |
24122057 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
DH24QT |
6 |
|
15 |
24122062 |
Cao Thị Kim |
Hoa |
DH24QT |
6 |
|
22 |
24122091 |
Lê Thị My |
Linh |
DH24QT |
6 |
|
45 |
23123095 |
Võ Thị Thanh |
Thảo |
DH23KE |
6 |
NT |
23 |
23122127 |
Thái Thùy |
Linh |
DH23TM |
7 |
|
31 |
24120089 |
Phạm Thảo |
Ngân |
DH24KT |
7 |
|
32 |
23120108 |
Trần Thanh |
Ngân |
DH23KT |
7 |
NT |
36 |
23120125 |
Thái Nguyễn Quỳnh |
Như |
DH23KT |
7 |
|
53 |
22123150 |
Huỳnh Thị Hà |
Tiên |
DH22KE |
7 |
|
26 |
23155064 |
Võ Minh |
Lợi |
DH23KN |
8 |
|
28 |
22122195 |
Nguyễn Lê |
Minh |
DH22QT |
8 |
|
29 |
22115095 |
Nguyễn Ngọc Trà |
My |
DH22QT |
8 |
|
34 |
23155086 |
Phan Chấn |
Nguyên |
DH23KN |
8 |
|
59 |
22122468 |
Trương Nguyễn Quang |
Vinh |
DH22QT |
8 |
NT |
41 |
24120118 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
DH24KT |
9 |
|
43 |
24120139 |
Phạm Ngọc |
Thảo |
DH24KT |
9 |
|
44 |
24120141 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
DH24KT |
9 |
|
47 |
24120142 |
Lê Anh |
Thi |
DH24KT |
9 |
NT |
57 |
22122427 |
Trần Thị Phước |
Tú |
DH22TM |
9 |
|
1 |
23122001 |
Mai Văn |
An |
DH23QT |
10 |
NT |
17 |
23155044 |
Đỗ Quang |
Huy |
DH23KN |
10 |
|
24 |
22155055 |
Nguyễn Thanh |
Long |
DH22KN |
10 |
|
30 |
22155065 |
Phạm Yến |
My |
DH22KN |
10 |
|
48 |
23122253 |
Phạm Gia |
Thiên |
DH23QT |
10 |
|
2 |
23120022 |
Nguyễn Thành |
Công |
DH23KT |
11 |
NT |
5 |
23155016 |
Phạm Nguyễn Đức |
Đại |
DH23KN |
11 |
|
20 |
24123060 |
Nguyễn Anh |
Kiệt |
DH24KEB |
11 |
|
25 |
22120088 |
Trần Văn |
Lợi |
DH22KT |
11 |
|
60 |
23130395 |
Đào Trọng |
Vỹ |
DH23KE |
11 |
|
33 |
23155082 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
DH23KN |
. |
|
54 |
23155131 |
Nguyễn Ngọc |
Tiền |
DH23KN |
. |
|
27 |
23122137 |
Nguyễn Văn |
Lưu |
DH23QT |
|
|
35 |
23120123 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
DH23KT |
|
|
49 |
23120168 |
Trần Hoàng |
Thịnh |
DH23KT |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 448 Nhập ngày : 18-09-2025 Điều chỉnh lần cuối : 24-09-2025 Ý kiến của bạn về bài viết này
Quản trị trang trại(18-09-2025)
Quản trị chuỗi cung ứng (18-09-2025)
Logistics và quản trị chuỗi cung ứng(16-09-2025)
|